Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.20%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88090.83 (+0.69%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.20%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88090.83 (+0.69%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.20%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88090.83 (+0.69%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LMR thành LKR
LMR/LKR: 1 LMR = 0.2546 LKR. Giá chuyển đổi 1 Lumerin (LMR) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.2546 LKR hôm nay.

LMR
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LMR/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Lumerin (LMR) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LMR hiện có giá trị là 0.2546 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LMR hiện có giá 0.2546 LKR, nghĩa là mua 5 LMR sẽ mất 1.27 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 3.93 LMR và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 19.64 LMR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LMR sang LKR
Chuyển đổi LKR sang LMR
Lumerin
Rupee Sri Lanka
1 LMR
0.2546 LKR
Đổi 1 LMR sang 0.2546 LKR
2 LMR
0.5093 LKR
Đổi 2 LMR sang 0.5093 LKR
5 LMR
1.27 LKR
Đổi 5 LMR sang 1.27 LKR
10 LMR
2.55 LKR
Đổi 10 LMR sang 2.55 LKR
20 LMR
5.09 LKR
Đổi 20 LMR sang 5.09 LKR
50 LMR
12.73 LKR
Đổi 50 LMR sang 12.73 LKR
100 LMR
25.46 LKR
Đổi 100 LMR sang 25.46 LKR
200 LMR
50.93 LKR
Đổi 200 LMR sang 50.93 LKR
500 LMR
127.31 LKR
Đổi 500 LMR sang 127.31 LKR
1000 LMR
254.63 LKR
Đổi 1000 LMR sang 254.63 LKR
5000 LMR
1,273.14 LKR
Đổi 5000 LMR sang 1,273.14 LKR
10000 LMR
2,546.28 LKR
Đổi 10000 LMR sang 2,546.28 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LMR thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Lumerin tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LMR sang LKR, lên đến 10000 LMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Lumerin
1 LKR
3.93 LMR
Đổi 1 LKR sang 3.93 LMR
10 LKR
39.27 LMR
Đổi 10 LKR sang 39.27 LMR
50 LKR
196.36 LMR
Đổi 50 LKR sang 196.36 LMR
100 LKR
392.73 LMR
Đổi 100 LKR sang 392.73 LMR
200 LKR
785.46 LMR
Đổi 200 LKR sang 785.46 LMR
500 LKR
1,963.65 LMR
Đổi 500 LKR sang 1,963.65 LMR
1000 LKR
3,927.29 LMR
Đổi 1000 LKR sang 3,927.29 LMR
2000 LKR
7,854.59 LMR
Đổi 2000 LKR sang 7,854.59 LMR
5000 LKR
19,636.46 LMR
Đổi 5000 LKR sang 19,636.46 LMR
10000 LKR
39,272.93 LMR
Đổi 10000 LKR sang 39,272.93 LMR
50000 LKR
196,364.64 LMR
Đổi 50000 LKR sang 196,364.64 LMR
100000 LKR
392,729.27 LMR
Đổi 100000 LKR sang 392,729.27 LMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành LMR toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Lumerin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang LMR, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LMR/LKR
LMR/LKR: 1 LMR = 0.2546 LKR; 2025/12/25 19:39:17
Trong 1D vừa qua, Lumerin đã thay đổi +1.20% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Lumerin(LMR) đã thay đổi +1.20% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành LMR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi LMR sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Lumerin/LKR
Giá Lumerin cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.2848 LKR trong khi giá Lumerin thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.2179 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Lumerin theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LMR theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.2546 LKR | 0.2848 LKR | 0.3062 LKR | 0.8633 LKR |
Thấp | 0.2487 LKR | 0.2179 LKR | 0.2107 LKR | 0.2107 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.20% | +16.45% | -4.58% | -62.48% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LMR (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LMR bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LMR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Lumerin
Số liệu thị trường LMR sang LKR
LMR/LKR:
Rs0.2546
Khối lượng LMR 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường LMR:
Rs154,461,365.57
Nguồn cung lưu hành LMR:
606.62M LMR
Tỷ giá LMR sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Lumerin thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Lumerin là Rs0.2546 mỗi LMR, với tổng vốn hoá thị trường của Rs154,461,365.57 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 606,615,000 LMR. Khối lượng giao dịch của Lumerin đã thay đổi 0.00% (Rs0 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LMR là Rs0.
Thông tin thêm về Lumerin trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Lumerin phổ biến nhất là LMR sang LKR, trong đó mã của Lumerin là LMR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73812.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64399.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118871.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 479903.37 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7808043.07 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LMR sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh t ài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LMR sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Lumerin phổ biến
LMR đến TWD
1 LMR thành NT$0.02586 TWD
LMR đến CNY
1 LMR thành ¥0.005777 CNY
LMR đến USD
1 LMR thành $0.0008224 USD
LMR đến AUD
1 LMR thành AU$0.001227 AUD
LMR đến EUR
1 LMR thành €0.0006984 EUR
LMR đến CAD
1 LMR thành C$0.001125 CAD
LMR đến LKR
1 LMR thành Rs0.2546 LKR
LMR đến KRW
1 LMR thành ₩1.19 KRW
LMR đến JPY
1 LMR thành ¥0.1283 JPY
LMR đến GBP
1 LMR thành £0.0006093 GBP
LMR đến BRL
1 LMR thành R$0.004541 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

ARTY đến LKR
1 ARTY thành Rs40.76 LKR

BIFI đến LKR
1 BIFI thành Rs96,916.79 LKR

ZBT đến LKR
1 ZBT thành Rs47.61 LKR

NIGHT đến LKR
1 NIGHT thành Rs25.24 LKR

LAVA đến LKR
1 LAVA thành Rs52.56 LKR

0G đến LKR
1 0G thành Rs327.39 LKR

VSN đến LKR
1 VSN thành Rs26.25 LKR

MON đến LKR
1 MON thành Rs7.5 LKR

TAKE đến LKR
1 TAKE thành Rs97.49 LKR

BCH đến LKR
1 BCH thành Rs184,945.9 LKR
Bảng chuyển đổi từ LMR sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Lumerin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LMR thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +16.45% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.20%, đạt mức cao nhất là 0.2546 LKR và mức thấp nhất là 0.2487 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 LMR là Rs0.2668 LKR , thay đổi -4.58% so với giá hiện tại. Lumerin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.25% so với năm trước.
-Rs
4.17LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 19:39 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 LMR | Rs0.1273 | Rs0.1258 | +1.20% |
1 LMR | Rs0.2546 | Rs0.2516 | +1.20% |
5 LMR | Rs1.27 | Rs1.26 | +1.20% |
10 LMR | Rs2.55 | Rs2.52 | +1.20% |
50 LMR | Rs12.73 | Rs12.58 | +1.20% |
100 LMR | Rs25.46 | Rs25.16 | +1.20% |
500 LMR | Rs127.31 | Rs125.8 | +1.20% |
1000 LMR | Rs254.63 | Rs251.6 | +1.20% |
Câu Hỏi Thường Gặp LMR/LKR
1 Lumerin bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Lumerin (LMR) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.2546.
Tôi có thể mua bao nhiêu LMR với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.93 LMR đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LMR sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LMR sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LMR bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 19.64 LMR, trong khi 5 LMR sẽ có giá khoảng 1.27LKR.
Giá cao nhất của LMR/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LMR tính theo LKR là Rs103.54. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LMR/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Lumerin tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Lumerin (LMR) đã tăng 16.45%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Lumerin (LMR) đã giảm 4.58% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LMR thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Lumerin và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LMR/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LMR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LMR/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LMR/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định r õ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LMR/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Lumerin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.













