Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Lumerin sang Krone Đan Mạch (LMR sang DKK)

Máy tính và công cụ chuyển đổi LMR thành DKK

LMR/DKK: 1 LMR = 0.005142 DKK. Giá chuyển đổi 1 Lumerin (LMR) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.005142 DKK hôm nay.
LMR
LMR
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LMR/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Lumerin (LMR) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LMR hiện có giá trị là 0.005142 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LMR hiện có giá 0.005142 DKK, nghĩa là mua 5 LMR sẽ mất 0.02571 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 194.46 LMR và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 972.29 LMR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LMR sang DKK

Chuyển đổi DKK sang LMR

Lumerin
Krone Đan Mạch
1 LMR
0.005142  DKK
Đổi 1 LMR sang 0.005142 DKK
2 LMR
0.01028  DKK
Đổi 2 LMR sang 0.01028 DKK
5 LMR
0.02571  DKK
Đổi 5 LMR sang 0.02571 DKK
10 LMR
0.05142  DKK
Đổi 10 LMR sang 0.05142 DKK
20 LMR
0.1028  DKK
Đổi 20 LMR sang 0.1028 DKK
50 LMR
0.2571  DKK
Đổi 50 LMR sang 0.2571 DKK
100 LMR
0.5142  DKK
Đổi 100 LMR sang 0.5142 DKK
200 LMR
1.03  DKK
Đổi 200 LMR sang 1.03 DKK
500 LMR
2.57  DKK
Đổi 500 LMR sang 2.57 DKK
1000 LMR
5.14  DKK
Đổi 1000 LMR sang 5.14 DKK
5000 LMR
25.71  DKK
Đổi 5000 LMR sang 25.71 DKK
10000 LMR
51.42  DKK
Đổi 10000 LMR sang 51.42 DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LMR thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Lumerin tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LMR sang DKK, lên đến 10000 LMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Lumerin
1 DKK
194.46 LMR
Đổi 1 DKK sang 194.46 LMR
10 DKK
1,944.59 LMR
Đổi 10 DKK sang 1,944.59 LMR
50 DKK
9,722.95 LMR
Đổi 50 DKK sang 9,722.95 LMR
100 DKK
19,445.9 LMR
Đổi 100 DKK sang 19,445.9 LMR
200 DKK
38,891.79 LMR
Đổi 200 DKK sang 38,891.79 LMR
500 DKK
97,229.48 LMR
Đổi 500 DKK sang 97,229.48 LMR
1000 DKK
194,458.96 LMR
Đổi 1000 DKK sang 194,458.96 LMR
2000 DKK
388,917.91 LMR
Đổi 2000 DKK sang 388,917.91 LMR
5000 DKK
972,294.78 LMR
Đổi 5000 DKK sang 972,294.78 LMR
10000 DKK
1,944,589.57 LMR
Đổi 10000 DKK sang 1,944,589.57 LMR
50000 DKK
9,722,947.83 LMR
Đổi 50000 DKK sang 9,722,947.83 LMR
100000 DKK
19,445,895.65 LMR
Đổi 100000 DKK sang 19,445,895.65 LMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành LMR toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Lumerin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang LMR, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LMR/DKK

LMR/DKK: 1 LMR = 0.005142 DKK; 2025/12/25 16:04:27
Trong 1D vừa qua, Lumerin đã thay đổi -0.25% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Lumerin(LMR) đã thay đổi -0.25% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành LMR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi LMR sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Lumerin/DKK

Giá Lumerin cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.005836 DKK trong khi giá Lumerin thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.004466 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Lumerin theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LMR theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.005155 DKK
0.005836 DKK
0.006273 DKK
0.01769 DKK
Thấp
0.005095 DKK
0.004466 DKK
0.004317 DKK
0.004317 DKK
Bình thường
0 DKK
0 DKK
0 DKK
0 DKK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.25%
+11.17%
-6.77%
-62.77%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LMR (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LMR bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LMR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Lumerin

Số liệu thị trường LMR sang DKK

LMR/DKK:
kr0.005142
Khối lượng LMR 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường LMR:
kr3,119,501.46
Nguồn cung lưu hành LMR:
606.62M LMR

Tỷ giá LMR sang DKK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Lumerin thành Krone Đan Mạch đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Lumerin là kr0.005142 mỗi LMR, với tổng vốn hoá thị trường của kr3,119,501.46 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 606,615,000 LMR. Khối lượng giao dịch của Lumerin đã thay đổi 0.00% (kr0 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LMR là kr0.

Thông tin thêm về Lumerin trên Bitget

Thông tin Krone Đan Mạch

Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Lumerin phổ biến nhất là LMR sang DKK, trong đó mã của Lumerin là LMR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73812.57 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64399.12 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 118871.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 479903.37 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7808043.07 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LMR sang DKK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LMR sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Lumerin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
LMR đến TWD
1 LMR thành NT$0.02549 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LMR đến CNY
1 LMR thành ¥0.005694 CNY
popular info Đô la Mỹ
LMR đến USD
1 LMR thành $0.0008107 USD
popular info Đô la Úc
LMR đến AUD
1 LMR thành AU$0.001209 AUD
popular info Euro
LMR đến EUR
1 LMR thành €0.0006884 EUR
popular info Krone Đan Mạch
LMR đến DKK
1 LMR thành kr0.005142 DKK
popular info Đô la Canada
LMR đến CAD
1 LMR thành C$0.001109 CAD
popular info Won Hàn Quốc
LMR đến KRW
1 LMR thành ₩1.17 KRW
popular info Yên Nhật
LMR đến JPY
1 LMR thành ¥0.1265 JPY
popular info Bảng Anh
LMR đến GBP
1 LMR thành £0.0006006 GBP
popular info Real Brazil
LMR đến BRL
1 LMR thành R$0.004476 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DKK

other assets Beefy
BIFI đến DKK
1 BIFI thành kr2,135.55 DKK
other assets ZEROBASE
ZBT đến DKK
1 ZBT thành kr0.9494 DKK
other assets Vision
VSN đến DKK
1 VSN thành kr0.5470 DKK
other assets OVERTAKE
TAKE đến DKK
1 TAKE thành kr2.01 DKK
other assets 0G
0G đến DKK
1 0G thành kr6.6 DKK
other assets Monad
MON đến DKK
1 MON thành kr0.1513 DKK
other assets Lava Network
LAVA đến DKK
1 LAVA thành kr1.11 DKK
other assets Newton Protocol
NEWT đến DKK
1 NEWT thành kr0.7353 DKK
other assets Parcl
PRCL đến DKK
1 PRCL thành kr0.1753 DKK
other assets Harvest Finance
FARM đến DKK
1 FARM thành kr130.31 DKK

Bảng chuyển đổi từ LMR sang DKK

Tỷ giá hoán đổi của Lumerin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LMR thành Krone Đan Mạch đã thay đổi +11.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.25%, đạt mức cao nhất là 0.005155 DKK và mức thấp nhất là 0.005095 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 LMR là kr0.005516 DKK , thay đổi -6.77% so với giá hiện tại. Lumerin đã thay đổi
-kr
0.08413DKK
, tương đương mức thay đổi -94.24% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 16:04 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 LMR
kr0.002571kr0.002578
-0.25%
1 LMR
kr0.005142kr0.005155
-0.25%
5 LMR
kr0.02571kr0.02578
-0.25%
10 LMR
kr0.05142kr0.05155
-0.25%
50 LMR
kr0.2571kr0.2578
-0.25%
100 LMR
kr0.5142kr0.5155
-0.25%
500 LMR
kr2.57kr2.58
-0.25%
1000 LMR
kr5.14kr5.16
-0.25%

Câu Hỏi Thường Gặp LMR/DKK

1 Lumerin bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Lumerin (LMR) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.005142.
Tôi có thể mua bao nhiêu LMR với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 194.46 LMR đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LMR sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LMR sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LMR bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 972.29 LMR, trong khi 5 LMR sẽ có giá khoảng 0.02571DKK.
Giá cao nhất của LMR/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LMR tính theo DKK là kr2.12. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LMR/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Lumerin tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Lumerin (LMR) đã tăng 11.17%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Lumerin (LMR) đã giảm 6.77% so với Krone Đan Mạch (DKK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LMR thành DKK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Lumerin và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LMR/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LMR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LMR/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LMR/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LMR/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Lumerin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Lumerin: LMR sang Đô la Mỹ (USD), LMR sang Euro (EUR), LMR sang Bảng Anh (GBP), LMR sang Đô la Canada (CAD), LMR sang Rupee Ấn Độ (INR), LMR sang Rupee Pakistan (PKR), LMR sang Real Brazil (BRL), LMR sang ...
Giá của Lumerin ở Mỹ là $0.0008107 USD. Ngoài ra, giá của Lumerin là €0.0006884 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006006 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001109 CAD ở Canada, ₹0.07282 INR ở Ấn Độ, ₨0.2271 PKR ở Pakistan, R$0.004476 BRL ở Brazil, ...
Cặp Lumerin phổ biến nhất là LMR sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 Lumerin (LMR) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.005142.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget