Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87545.13 (+0.88%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87545.13 (+0.88%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87545.13 (+0.88%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LMR thành EUR
LMR/EUR: 1 LMR = 0.0006322 EUR. Giá chuyển đổi 1 Lumerin (LMR) thành Euro (EUR) là 0.0006322 EUR hôm nay.

LMR
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LMR/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Lumerin (LMR) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LMR hiện có giá trị là 0.0006322 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LMR hiện có giá 0.0006322 EUR, nghĩa là mua 5 LMR sẽ mất 0.003161 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 1,581.81 LMR và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 7,909.04 LMR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LMR sang EUR
Chuyển đổi EUR sang LMR
Lumerin
Euro
1 LMR
0.0006322 EUR
Đổi 1 LMR sang 0.0006322 EUR
2 LMR
0.001264 EUR
Đổi 2 LMR sang 0.001264 EUR
5 LMR
0.003161 EUR
Đổi 5 LMR sang 0.003161 EUR
10 LMR
0.006322 EUR
Đổi 10 LMR sang 0.006322 EUR
20 LMR
0.01264 EUR
Đổi 20 LMR sang 0.01264 EUR
50 LMR
0.03161 EUR
Đổi 50 LMR sang 0.03161 EUR
100 LMR
0.06322 EUR
Đổi 100 LMR sang 0.06322 EUR
200 LMR
0.1264 EUR
Đổi 200 LMR sang 0.1264 EUR
500 LMR
0.3161 EUR
Đổi 500 LMR sang 0.3161 EUR
1000 LMR
0.6322 EUR
Đổi 1000 LMR sang 0.6322 EUR
5000 LMR
3.16 EUR
Đổi 5000 LMR sang 3.16 EUR
10000 LMR
6.32 EUR
Đổi 10000 LMR sang 6.32 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LMR thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Lumerin tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LMR sang EUR, lên đến 10000 LMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Lumerin
1 EUR
1,581.81 LMR
Đổi 1 EUR sang 1,581.81 LMR
10 EUR
15,818.09 LMR
Đổi 10 EUR sang 15,818.09 LMR
50 EUR
79,090.45 LMR
Đổi 50 EUR sang 79,090.45 LMR
100 EUR
158,180.9 LMR
Đổi 100 EUR sang 158,180.9 LMR
200 EUR
316,361.8 LMR
Đổi 200 EUR sang 316,361.8 LMR
500 EUR
790,904.5 LMR
Đổi 500 EUR sang 790,904.5 LMR
1000 EUR
1,581,808.99 LMR
Đổi 1000 EUR sang 1,581,808.99 LMR
2000 EUR
3,163,617.98 LMR
Đổi 2000 EUR sang 3,163,617.98 LMR
5000 EUR
7,909,044.96 LMR
Đổi 5000 EUR sang 7,909,044.96 LMR
10000 EUR
15,818,089.92 LMR
Đổi 10000 EUR sang 15,818,089.92 LMR
50000 EUR
79,090,449.6 LMR
Đổi 50000 EUR sang 79,090,449.6 LMR
100000 EUR
158,180,899.2 LMR
Đổi 100000 EUR sang 158,180,899.2 LMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành LMR toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Lumerin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang LMR, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LMR/EUR
LMR/EUR: 1 LMR = 0.0006322 EUR; 2025/12/27 15:14:53
Trong 1D vừa qua, Lumerin đã thay đổi -0.58% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Lumerin(LMR) đã thay đổi -0.58% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành LMR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi LMR sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Lumerin/EUR
Giá Lumerin cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0007813 EUR trong khi giá Lumerin thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0006154 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Lumerin theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LMR theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.0007002 EUR | 0.0007813 EUR | 0.0008399 EUR | 0.002368 EUR |
Thấp | 0.0006322 EUR | 0.0006154 EUR | 0.0005779 EUR | 0.0005779 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.58% | +1.63% | -17.02% | -65.03% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LMR (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LMR bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LMR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Lumerin
Số liệu thị trường LMR sang EUR
LMR/EUR:
€0.0006322
Khối lượng LMR 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường LMR:
€383,494.47
Nguồn cung lưu hành LMR:
606.62M LMR
Tỷ giá LMR sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Lumerin thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Lumerin là €0.0006322 mỗi LMR, với tổng vốn hoá thị trường của €383,494.47 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 606,615,000 LMR. Khối lượng giao dịch của Lumerin đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LMR là €0.
Thông tin thêm về Lumerin trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Lumerin phổ biến nhất là LMR sang EUR, trong đó mã của Lumerin là LMR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74362.30 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7861415.92 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.41 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LMR sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LMR sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Lumerin phổ biến
LMR đến TWD
1 LMR thành NT$0.02337 TWD
LMR đến CNY
1 LMR thành ¥0.005216 CNY
LMR đến USD
1 LMR thành $0.0007444 USD
LMR đến AUD
1 LMR thành AU$0.001108 AUD
LMR đến EUR
1 LMR thành €0.0006322 EUR
LMR đến CAD
1 LMR thành C$0.001018 CAD
LMR đến KRW
1 LMR thành ₩1.07 KRW
LMR đến JPY
1 LMR thành ¥0.1165 JPY
LMR đến GBP
1 LMR thành £0.0005513 GBP
LMR đến BRL
1 LMR thành R$0.004127 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

ZEC đến EUR
1 ZEC thành €433.21 EUR

FLOW đến EUR
1 FLOW thành €0.09099 EUR

KAITO đến EUR
1 KAITO thành €0.4769 EUR

DASH đến EUR
1 DASH thành €37.53 EUR

AVNT đến EUR
1 AVNT thành €0.3259 EUR

VELO đến EUR
1 VELO thành €0.005904 EUR

ONT đến EUR
1 ONT thành €0.05989 EUR

XPL đến EUR
1 XPL thành €0.1259 EUR

TRADOOR đến EUR
1 TRADOOR thành €1.21 EUR

POND đến EUR
1 POND thành €0.003478 EUR
Bảng chuyển đổi từ LMR sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Lumerin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LMR thành Euro đã thay đổi +1.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.58%, đạt mức cao nhất là 0.0007002 EUR và mức thấp nhất là 0.0006322 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 LMR là €0.0007619 EUR , thay đổi -17.02% so với giá hiện tại. Lumerin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.28% so với năm trước.
-€
0.01042EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 15:14 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 LMR | €0.0003161 | €0.0003179 | -0.58% |
1 LMR | €0.0006322 | €0.0006359 | -0.58% |
5 LMR | €0.003161 | €0.003179 | -0.58% |
10 LMR | €0.006322 | €0.006359 | -0.58% |
50 LMR | €0.03161 | €0.03179 | -0.58% |
100 LMR | €0.06322 | €0.06359 | -0.58% |
500 LMR | €0.3161 | €0.3179 | -0.58% |
1000 LMR | €0.6322 | €0.6359 | -0.58% |
Câu Hỏi Thường Gặp LMR/EUR
1 Lumerin bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Lumerin (LMR) trong Euro (EUR) là €0.0006322.
Tôi có thể mua bao nhiêu LMR với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,581.81 LMR đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LMR sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LMR sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LMR bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 7,909.04 LMR, trong khi 5 LMR sẽ có giá khoảng 0.003161EUR.
Giá cao nhất của LMR/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LMR tính theo EUR là €0.2840. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LMR/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Lumerin tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Lumerin (LMR) đã tăng 1.63%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Lumerin (LMR) đã giảm 17.02% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LMR thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Lumerin và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LMR/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LMR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LMR/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LMR/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường ni ềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LMR/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Lumerin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.








