Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87772.66 (+0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87772.66 (+0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87772.66 (+0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LMR thành GBP
LMR/GBP: 1 LMR = 0.0005866 GBP. Giá chuyển đổi 1 Lumerin (LMR) thành Bảng Anh (GBP) là 0.0005866 GBP hôm nay.

LMR
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LMR/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Lumerin (LMR) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LMR hiện có giá trị là 0.0005866 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LMR hiện có giá 0.0005866 GBP, nghĩa là mua 5 LMR sẽ mất 0.002933 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 1,704.65 LMR và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 8,523.26 LMR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LMR sang GBP
Chuyển đổi GBP sang LMR
Lumerin
Bảng Anh
1 LMR
0.0005866 GBP
Đổi 1 LMR sang 0.0005866 GBP
2 LMR
0.001173 GBP
Đổi 2 LMR sang 0.001173 GBP
5 LMR
0.002933 GBP
Đổi 5 LMR sang 0.002933 GBP
10 LMR
0.005866 GBP
Đổi 10 LMR sang 0.005866 GBP
20 LMR
0.01173 GBP
Đổi 20 LMR sang 0.01173 GBP
50 LMR
0.02933 GBP
Đổi 50 LMR sang 0.02933 GBP
100 LMR
0.05866 GBP
Đổi 100 LMR sang 0.05866 GBP
200 LMR
0.1173 GBP
Đổi 200 LMR sang 0.1173 GBP
500 LMR
0.2933 GBP
Đổi 500 LMR sang 0.2933 GBP
1000 LMR
0.5866 GBP
Đổi 1000 LMR sang 0.5866 GBP
5000 LMR
2.93 GBP
Đổi 5000 LMR sang 2.93 GBP
10000 LMR
5.87 GBP
Đổi 10000 LMR sang 5.87 GBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LMR thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của Lumerin tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LMR sang GBP, lên đến 10000 LMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
Lumerin
1 GBP
1,704.65 LMR
Đổi 1 GBP sang 1,704.65 LMR
10 GBP
17,046.51 LMR
Đổi 10 GBP sang 17,046.51 LMR
50 GBP
85,232.57 LMR
Đổi 50 GBP sang 85,232.57 LMR
100 GBP
170,465.15 LMR
Đổi 100 GBP sang 170,465.15 LMR
200 GBP
340,930.29 LMR
Đổi 200 GBP sang 340,930.29 LMR
500 GBP
852,325.74 LMR
Đổi 500 GBP sang 852,325.74 LMR
1000 GBP
1,704,651.47 LMR
Đổi 1000 GBP sang 1,704,651.47 LMR
2000 GBP
3,409,302.94 LMR
Đổi 2000 GBP sang 3,409,302.94 LMR
5000 GBP
8,523,257.35 LMR
Đổi 5000 GBP sang 8,523,257.35 LMR
10000 GBP
17,046,514.71 LMR
Đổi 10000 GBP sang 17,046,514.71 LMR
50000 GBP
85,232,573.55 LMR
Đổi 50000 GBP sang 85,232,573.55 LMR
100000 GBP
170,465,147.1 LMR
Đổi 100000 GBP sang 170,465,147.1 LMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành LMR toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo Lumerin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang LMR, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LMR/GBP
LMR/GBP: 1 LMR = 0.0005866 GBP; 2025/12/28 08:31:04
Trong 1D vừa qua, Lumerin đã thay đổi +6.53% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Lumerin(LMR) đã thay đổi +6.53% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành LMR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi LMR sang GBP: Biến động và thay đổi giá của Lumerin/GBP
Giá Lumerin cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.0006806 GBP trong khi giá Lumerin thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.0005361 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Lumerin theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LMR theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.0005897 GBP | 0.0006806 GBP | 0.0007316 GBP | 0.002063 GBP |
Thấp | 0.0005507 GBP | 0.0005361 GBP | 0.0005034 GBP | 0.0005034 GBP |
Bình thường | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +6.53% | +6.86% | -11.60% | -63.70% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LMR (hoặc USDT) bằng GBP (British Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LMR bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LMR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Lumerin
Số liệu thị trường LMR sang GBP
LMR/GBP:
£0.0005866
Khối lượng LMR 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường LMR:
£355,858.67
Nguồn cung lưu hành LMR:
606.62M LMR
Tỷ giá LMR sang GBP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Lumerin thành Bảng Anh đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Lumerin là £0.0005866 mỗi LMR, với tổng vốn hoá thị trường của £355,858.67 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của 606,615,000 LMR. Khối lượng giao dịch của Lumerin đã thay đổi 0.00% (£0 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LMR là £0.
Thông tin thêm về Lumerin trên Bitget
Thông tin Bảng Anh
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Lumerin phổ biến nhất là LMR sang GBP, trong đó mã của Lumerin là LMR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64774.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LMR sang GBP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LMR sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Lumerin phổ biến
LMR đến TWD
1 LMR thành NT$0.02489 TWD
LMR đến CNY
1 LMR thành ¥0.005556 CNY
LMR đến USD
1 LMR thành $0.0007930 USD
LMR đến AUD
1 LMR thành AU$0.001182 AUD
LMR đến EUR
1 LMR thành €0.0006734 EUR
LMR đến CAD
1 LMR thành C$0.001085 CAD
LMR đến KRW
1 LMR thành ₩1.15 KRW
LMR đến JPY
1 LMR thành ¥0.1236 JPY
LMR đến GBP
1 LMR thành £0.0005866 GBP
LMR đến BRL
1 LMR thành R$0.004396 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GBP

SRM đến GBP
1 SRM thành £0.02231 GBP

RVV đến GBP
1 RVV thành £0.004969 GBP

RSR đến GBP
1 RSR thành £0.002039 GBP

MOG đến GBP
1 MOG thành £0.{6}1752 GBP

MASK đến GBP
1 MASK thành £0.4779 GBP

HIVE đến GBP
1 HIVE thành £0.07966 GBP

NTRN đến GBP
1 NTRN thành £0.02253 GBP

SQD đến GBP
1 SQD thành £0.05309 GBP

UNI đến GBP
1 UNI thành £4.68 GBP

FIL đến GBP
1 FIL thành £1.01 GBP
Bảng chuyển đổi từ LMR sang GBP
Tỷ giá hoán đổi của Lumerin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LMR thành Bảng Anh đã thay đổi +6.86% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.53%, đạt mức cao nhất là 0.0005897 GBP và mức thấp nhất là 0.0005507 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 LMR là £0.0006636 GBP , thay đổi -11.60% so với giá hiện tại. Lumerin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -93.99% so với năm trước.
-£
0.009179GBP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 08:31 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 LMR | £0.0002933 | £0.0002753 | +6.53% |
1 LMR | £0.0005866 | £0.0005507 | +6.53% |
5 LMR | £0.002933 | £0.002753 | +6.53% |
10 LMR | £0.005866 | £0.005507 | +6.53% |
50 LMR | £0.02933 | £0.02753 | +6.53% |
100 LMR | £0.05866 | £0.05507 | +6.53% |
500 LMR | £0.2933 | £0.2753 | +6.53% |
1000 LMR | £0.5866 | £0.5507 | +6.53% |
Câu Hỏi Thường Gặp LMR/GBP
1 Lumerin bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 Lumerin (LMR) trong Bảng Anh (GBP) là £0.0005866.
Tôi có thể mua bao nhiêu LMR với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,704.65 LMR đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LMR sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LMR sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LMR bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 8,523.26 LMR, trong khi 5 LMR sẽ có giá khoảng 0.002933GBP.
Giá cao nhất của LMR/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LMR tính theo GBP là £0.2474. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LMR/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Lumerin tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Lumerin (LMR) đã tăng 6.86%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Lumerin (LMR) đã giảm 11.60% so với Bảng Anh (GBP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LMR thành GBP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Lumerin và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LMR/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LMR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LMR/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LMR/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LMR/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Lumerin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Lumerin: LMR sang Đô la Mỹ (USD), LMR sang Euro (EUR), LMR sang Bảng Anh (GBP), LMR sang Đô la Canada (CAD), LMR sang Rupee Ấn Độ (INR), LMR sang Rupee Pakistan (PKR), LMR sang Real Brazil (BRL), LMR sang ...
Giá của Lumerin ở Mỹ là $0.0007930 USD. Ngoài ra, giá của Lumerin là €0.0006734 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005866 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001085 CAD ở Canada, ₹0.07122 INR ở Ấn Độ, ₨0.2222 PKR ở Pakistan, R$0.004396 BRL ở Brazil, ...
Cặp Lumerin phổ biến nhất là LMR sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 Lumerin (LMR) ở Bảng Anh (GBP) là £0.0005866.
Giá của Lumerin ở Mỹ là $0.0007930 USD. Ngoài ra, giá của Lumerin là €0.0006734 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005866 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001085 CAD ở Canada, ₹0.07122 INR ở Ấn Độ, ₨0.2222 PKR ở Pakistan, R$0.004396 BRL ở Brazil, ...
Cặp Lumerin phổ biến nhất là LMR sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 Lumerin (LMR) ở Bảng Anh (GBP) là £0.0005866.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































