Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Celsius sang Dinar Kuwait (CEL sang KWD)

Máy tính và công cụ chuyển đổi CEL thành KWD

CEL/KWD: 1 CEL = 0.006254 KWD. Giá chuyển đổi 1 Celsius (CEL) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.006254 KWD hôm nay.
CEL
CEL
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CEL/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Celsius (CEL) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CEL hiện có giá trị là 0.006254 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CEL hiện có giá 0.006254 KWD, nghĩa là mua 5 CEL sẽ mất 0.03127 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 159.89 CEL và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 799.47 CEL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CEL sang KWD

Chuyển đổi KWD sang CEL

Celsius
Dinar Kuwait
1 CEL
0.006254  KWD
Đổi 1 CEL sang 0.006254 KWD
2 CEL
0.01251  KWD
Đổi 2 CEL sang 0.01251 KWD
5 CEL
0.03127  KWD
Đổi 5 CEL sang 0.03127 KWD
10 CEL
0.06254  KWD
Đổi 10 CEL sang 0.06254 KWD
20 CEL
0.1251  KWD
Đổi 20 CEL sang 0.1251 KWD
50 CEL
0.3127  KWD
Đổi 50 CEL sang 0.3127 KWD
100 CEL
0.6254  KWD
Đổi 100 CEL sang 0.6254 KWD
200 CEL
1.25  KWD
Đổi 200 CEL sang 1.25 KWD
500 CEL
3.13  KWD
Đổi 500 CEL sang 3.13 KWD
1000 CEL
6.25  KWD
Đổi 1000 CEL sang 6.25 KWD
5000 CEL
31.27  KWD
Đổi 5000 CEL sang 31.27 KWD
10000 CEL
62.54  KWD
Đổi 10000 CEL sang 62.54 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CEL thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Celsius tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CEL sang KWD, lên đến 10000 CEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Celsius
1 KWD
159.89 CEL
Đổi 1 KWD sang 159.89 CEL
10 KWD
1,598.94 CEL
Đổi 10 KWD sang 1,598.94 CEL
50 KWD
7,994.71 CEL
Đổi 50 KWD sang 7,994.71 CEL
100 KWD
15,989.42 CEL
Đổi 100 KWD sang 15,989.42 CEL
200 KWD
31,978.84 CEL
Đổi 200 KWD sang 31,978.84 CEL
500 KWD
79,947.11 CEL
Đổi 500 KWD sang 79,947.11 CEL
1000 KWD
159,894.22 CEL
Đổi 1000 KWD sang 159,894.22 CEL
2000 KWD
319,788.45 CEL
Đổi 2000 KWD sang 319,788.45 CEL
5000 KWD
799,471.12 CEL
Đổi 5000 KWD sang 799,471.12 CEL
10000 KWD
1,598,942.24 CEL
Đổi 10000 KWD sang 1,598,942.24 CEL
50000 KWD
7,994,711.19 CEL
Đổi 50000 KWD sang 7,994,711.19 CEL
100000 KWD
15,989,422.38 CEL
Đổi 100000 KWD sang 15,989,422.38 CEL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành CEL toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Celsius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang CEL, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CEL/KWD

CEL/KWD: 1 CEL = 0.006254 KWD; 2025/12/26 05:54:13
Trong 1D vừa qua, Celsius đã thay đổi -1.35% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Celsius(CEL) đã thay đổi -1.35% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành CEL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi CEL sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Celsius/KWD

Giá Celsius cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.006699 KWD trong khi giá Celsius thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.006087 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Celsius theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CEL theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.006422 KWD
0.006699 KWD
0.01053 KWD
0.02436 KWD
Thấp
0.006087 KWD
0.006087 KWD
0.005994 KWD
0.005994 KWD
Bình thường
0 KWD
0 KWD
0 KWD
0 KWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.35%
-0.51%
-31.41%
-66.51%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CEL (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CEL bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CEL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Celsius

Số liệu thị trường CEL sang KWD

CEL/KWD:
د.ك0.006254
Khối lượng CEL 24 giờ:
د.ك69,572.73
Vốn hóa thị trường CEL:
د.ك235,906.66
Nguồn cung lưu hành CEL:
37.72M CEL

Tỷ giá CEL sang KWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Celsius thành Dinar Kuwait đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Celsius là د.ك0.006254 mỗi CEL, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك235,906.66 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 37,720,110 CEL. Khối lượng giao dịch của Celsius đã thay đổi -2.29% (د.ك-1,634.20 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CEL là د.ك71,206.93.

Thông tin thêm về Celsius trên Bitget

Thông tin Dinar Kuwait

Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Celsius phổ biến nhất là CEL sang KWD, trong đó mã của Celsius là CEL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73841.34 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64451.26 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119042.51 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 481391.58 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7814885.34 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CEL sang KWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CEL sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Celsius phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CEL đến TWD
1 CEL thành NT$0.6404 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CEL đến CNY
1 CEL thành ¥0.1428 CNY
popular info Dinar Kuwait
CEL đến KWD
1 CEL thành د.ك0.006254 KWD
popular info Đô la Mỹ
CEL đến USD
1 CEL thành $0.02037 USD
popular info Đô la Úc
CEL đến AUD
1 CEL thành AU$0.03037 AUD
popular info Euro
CEL đến EUR
1 CEL thành €0.01729 EUR
popular info Đô la Canada
CEL đến CAD
1 CEL thành C$0.02787 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CEL đến KRW
1 CEL thành ₩29.27 KRW
popular info Yên Nhật
CEL đến JPY
1 CEL thành ¥3.18 JPY
popular info Bảng Anh
CEL đến GBP
1 CEL thành £0.01509 GBP
popular info Real Brazil
CEL đến BRL
1 CEL thành R$0.1127 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KWD

other assets Solana
SOL đến KWD
1 SOL thành د.ك37.77 KWD
other assets Bitlight
LIGHT đến KWD
1 LIGHT thành د.ك0.1557 KWD
other assets Yooldo
ESPORTS đến KWD
1 ESPORTS thành د.ك0.1310 KWD
other assets 0G
0G đến KWD
1 0G thành د.ك0.3581 KWD
other assets Cardano
ADA đến KWD
1 ADA thành د.ك0.1084 KWD
other assets World Liberty Financial
WLFI đến KWD
1 WLFI thành د.ك0.04350 KWD
other assets ZEROBASE
ZBT đến KWD
1 ZBT thành د.ك0.04519 KWD
other assets Dogecoin
DOGE đến KWD
1 DOGE thành د.ك0.03848 KWD
other assets OASIS
OASIS đến KWD
1 OASIS thành د.ك0.2148 KWD
other assets Trust Wallet Token
TWT đến KWD
1 TWT thành د.ك0.2483 KWD

Bảng chuyển đổi từ CEL sang KWD

Tỷ giá hoán đổi của Celsius đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CEL thành Dinar Kuwait đã thay đổi -0.51% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.35%, đạt mức cao nhất là 0.006422 KWD và mức thấp nhất là 0.006087 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 CEL là د.ك0.009098 KWD , thay đổi -31.41% so với giá hiện tại. Celsius đã thay đổi
-د.ك
0.05401KWD
, tương đương mức thay đổi -89.69% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 05:54 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 CEL
د.ك0.003127د.ك0.003169
-1.35%
1 CEL
د.ك0.006254د.ك0.006339
-1.35%
5 CEL
د.ك0.03127د.ك0.03169
-1.35%
10 CEL
د.ك0.06254د.ك0.06339
-1.35%
50 CEL
د.ك0.3127د.ك0.3169
-1.35%
100 CEL
د.ك0.6254د.ك0.6339
-1.35%
500 CEL
د.ك3.13د.ك3.17
-1.35%
1000 CEL
د.ك6.25د.ك6.34
-1.35%

Câu Hỏi Thường Gặp CEL/KWD

1 Celsius bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Celsius (CEL) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.006254.
Tôi có thể mua bao nhiêu CEL với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 159.89 CEL đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CEL sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CEL sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CEL bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 799.47 CEL, trong khi 5 CEL sẽ có giá khoảng 0.03127KWD.
Giá cao nhất của CEL/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CEL tính theo KWD là د.ك2.46. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CEL/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Celsius tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Celsius (CEL) đã giảm 0.51%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Celsius (CEL) đã giảm 31.41% so với Dinar Kuwait (KWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CEL thành KWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Celsius và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CEL/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CEL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CEL/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CEL/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CEL/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Celsius và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Celsius: CEL sang Đô la Mỹ (USD), CEL sang Euro (EUR), CEL sang Bảng Anh (GBP), CEL sang Đô la Canada (CAD), CEL sang Rupee Ấn Độ (INR), CEL sang Rupee Pakistan (PKR), CEL sang Real Brazil (BRL), CEL sang ...
Giá của Celsius ở Mỹ là $0.02037 USD. Ngoài ra, giá của Celsius là €0.01729 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01509 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02787 CAD ở Canada, ₹1.83 INR ở Ấn Độ, ₨5.71 PKR ở Pakistan, R$0.1127 BRL ở Brazil, ...
Cặp Celsius phổ biến nhất là CEL sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Celsius (CEL) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.006254.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget