Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Celsius sang Manat Azerbaijani (CEL sang AZN)

Máy tính và công cụ chuyển đổi CEL thành AZN

CEL/AZN: 1 CEL = 0.03483 AZN. Giá chuyển đổi 1 Celsius (CEL) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.03483 AZN hôm nay.
CEL
CEL
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CEL/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Celsius (CEL) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CEL hiện có giá trị là 0.03483 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CEL hiện có giá 0.03483 AZN, nghĩa là mua 5 CEL sẽ mất 0.1741 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 28.71 CEL và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 143.56 CEL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CEL sang AZN

Chuyển đổi AZN sang CEL

Celsius
Manat Azerbaijani
1 CEL
0.03483  AZN
Đổi 1 CEL sang 0.03483 AZN
2 CEL
0.06966  AZN
Đổi 2 CEL sang 0.06966 AZN
5 CEL
0.1741  AZN
Đổi 5 CEL sang 0.1741 AZN
10 CEL
0.3483  AZN
Đổi 10 CEL sang 0.3483 AZN
20 CEL
0.6966  AZN
Đổi 20 CEL sang 0.6966 AZN
50 CEL
1.74  AZN
Đổi 50 CEL sang 1.74 AZN
100 CEL
3.48  AZN
Đổi 100 CEL sang 3.48 AZN
200 CEL
6.97  AZN
Đổi 200 CEL sang 6.97 AZN
500 CEL
17.41  AZN
Đổi 500 CEL sang 17.41 AZN
1000 CEL
34.83  AZN
Đổi 1000 CEL sang 34.83 AZN
5000 CEL
174.14  AZN
Đổi 5000 CEL sang 174.14 AZN
10000 CEL
348.29  AZN
Đổi 10000 CEL sang 348.29 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CEL thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Celsius tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CEL sang AZN, lên đến 10000 CEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Celsius
1 AZN
28.71 CEL
Đổi 1 AZN sang 28.71 CEL
10 AZN
287.12 CEL
Đổi 10 AZN sang 287.12 CEL
50 AZN
1,435.6 CEL
Đổi 50 AZN sang 1,435.6 CEL
100 AZN
2,871.21 CEL
Đổi 100 AZN sang 2,871.21 CEL
200 AZN
5,742.41 CEL
Đổi 200 AZN sang 5,742.41 CEL
500 AZN
14,356.03 CEL
Đổi 500 AZN sang 14,356.03 CEL
1000 AZN
28,712.05 CEL
Đổi 1000 AZN sang 28,712.05 CEL
2000 AZN
57,424.1 CEL
Đổi 2000 AZN sang 57,424.1 CEL
5000 AZN
143,560.26 CEL
Đổi 5000 AZN sang 143,560.26 CEL
10000 AZN
287,120.52 CEL
Đổi 10000 AZN sang 287,120.52 CEL
50000 AZN
1,435,602.6 CEL
Đổi 50000 AZN sang 1,435,602.6 CEL
100000 AZN
2,871,205.2 CEL
Đổi 100000 AZN sang 2,871,205.2 CEL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành CEL toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Celsius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang CEL, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CEL/AZN

CEL/AZN: 1 CEL = 0.03483 AZN; 2025/12/25 23:29:39
Trong 1D vừa qua, Celsius đã thay đổi -1.79% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Celsius(CEL) đã thay đổi -1.79% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành CEL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi CEL sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Celsius/AZN

Giá Celsius cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.03710 AZN trong khi giá Celsius thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.03371 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Celsius theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CEL theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.03556 AZN
0.03710 AZN
0.05828 AZN
0.1349 AZN
Thấp
0.03371 AZN
0.03371 AZN
0.03319 AZN
0.03319 AZN
Bình thường
0 AZN
0 AZN
0 AZN
0 AZN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.79%
+0.43%
-29.82%
-66.20%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CEL (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CEL bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CEL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Celsius

Số liệu thị trường CEL sang AZN

CEL/AZN:
₼0.03483
Khối lượng CEL 24 giờ:
₼387,566.78
Vốn hóa thị trường CEL:
₼1,313,737.93
Nguồn cung lưu hành CEL:
37.72M CEL

Tỷ giá CEL sang AZN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Celsius thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Celsius là ₼0.03483 mỗi CEL, với tổng vốn hoá thị trường của ₼1,313,737.93 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 37,720,110 CEL. Khối lượng giao dịch của Celsius đã thay đổi -1.06% (₼-4,139.95 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CEL là ₼391,706.73.

Thông tin thêm về Celsius trên Bitget

Thông tin Manat Azerbaijani

Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Celsius phổ biến nhất là CEL sang AZN, trong đó mã của Celsius là CEL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73769.11 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64294.81 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 118932.80 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 479929.44 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7832276.40 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.48 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CEL sang AZN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CEL sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Celsius phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CEL đến TWD
1 CEL thành NT$0.6471 TWD
popular info Manat Azerbaijani
CEL đến AZN
1 CEL thành ₼0.03483 AZN
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CEL đến CNY
1 CEL thành ¥0.1440 CNY
popular info Đô la Mỹ
CEL đến USD
1 CEL thành $0.02049 USD
popular info Đô la Úc
CEL đến AUD
1 CEL thành AU$0.03055 AUD
popular info Euro
CEL đến EUR
1 CEL thành €0.01739 EUR
popular info Đô la Canada
CEL đến CAD
1 CEL thành C$0.02803 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CEL đến KRW
1 CEL thành ₩29.66 KRW
popular info Yên Nhật
CEL đến JPY
1 CEL thành ¥3.19 JPY
popular info Bảng Anh
CEL đến GBP
1 CEL thành £0.01515 GBP
popular info Real Brazil
CEL đến BRL
1 CEL thành R$0.1131 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AZN

other assets Midnight
NIGHT đến AZN
1 NIGHT thành ₼0.1314 AZN
other assets ZEROBASE
ZBT đến AZN
1 ZBT thành ₼0.2523 AZN
other assets Beefy
BIFI đến AZN
1 BIFI thành ₼461.29 AZN
other assets Bitlight
LIGHT đến AZN
1 LIGHT thành ₼0.8786 AZN
other assets 0G
0G đến AZN
1 0G thành ₼1.77 AZN
other assets Yooldo
ESPORTS đến AZN
1 ESPORTS thành ₼0.7081 AZN
other assets Lava Network
LAVA đến AZN
1 LAVA thành ₼0.2882 AZN
other assets Cardano
ADA đến AZN
1 ADA thành ₼0.5887 AZN
other assets Vision
VSN đến AZN
1 VSN thành ₼0.1439 AZN
other assets Bitcoin Cash
BCH đến AZN
1 BCH thành ₼1,005.23 AZN

Bảng chuyển đổi từ CEL sang AZN

Tỷ giá hoán đổi của Celsius đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CEL thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +0.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.79%, đạt mức cao nhất là 0.03556 AZN và mức thấp nhất là 0.03371 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 CEL là ₼0.04963 AZN , thay đổi -29.82% so với giá hiện tại. Celsius đã thay đổi
-
0.3061AZN
, tương đương mức thay đổi -89.78% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 23:29 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 CEL
₼0.01741₼0.01773
-1.79%
1 CEL
₼0.03483₼0.03546
-1.79%
5 CEL
₼0.1741₼0.1773
-1.79%
10 CEL
₼0.3483₼0.3546
-1.79%
50 CEL
₼1.74₼1.77
-1.79%
100 CEL
₼3.48₼3.55
-1.79%
500 CEL
₼17.41₼17.73
-1.79%
1000 CEL
₼34.83₼35.46
-1.79%

Câu Hỏi Thường Gặp CEL/AZN

1 Celsius bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Celsius (CEL) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.03483.
Tôi có thể mua bao nhiêu CEL với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 28.71 CEL đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CEL sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CEL sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CEL bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 143.56 CEL, trong khi 5 CEL sẽ có giá khoảng 0.1741AZN.
Giá cao nhất của CEL/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CEL tính theo AZN là ₼13.64. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CEL/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Celsius tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Celsius (CEL) đã tăng 0.43%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Celsius (CEL) đã giảm 29.82% so với Manat Azerbaijani (AZN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CEL thành AZN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Celsius và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CEL/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CEL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CEL/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CEL/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CEL/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Celsius và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Celsius: CEL sang Đô la Mỹ (USD), CEL sang Euro (EUR), CEL sang Bảng Anh (GBP), CEL sang Đô la Canada (CAD), CEL sang Rupee Ấn Độ (INR), CEL sang Rupee Pakistan (PKR), CEL sang Real Brazil (BRL), CEL sang ...
Giá của Celsius ở Mỹ là $0.02049 USD. Ngoài ra, giá của Celsius là €0.01739 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01515 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02803 CAD ở Canada, ₹1.85 INR ở Ấn Độ, ₨5.74 PKR ở Pakistan, R$0.1131 BRL ở Brazil, ...
Cặp Celsius phổ biến nhất là CEL sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Celsius (CEL) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.03483.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget