Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88008.09 (+0.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88008.09 (+0.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88008.09 (+0.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CEL thành BHD
CEL/BHD: 1 CEL = 0.007872 BHD. Giá chuyển đổi 1 Celsius (CEL) thành Dinar Bahrain (BHD) là 0.007872 BHD hôm nay.

CEL
BHD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CEL/BHD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Celsius (CEL) thành Dinar Bahrain (BHD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CEL hiện có giá trị là 0.007872 BHD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CEL hiện có giá 0.007872 BHD, nghĩa là mua 5 CEL sẽ mất 0.03936 BHD. Tương tự, .د.ب1 BHD có thể được chuyển đổi thành 127.03 CEL và .د.ب50 BHD có thể được chuyển đổi thành 635.17 CEL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CEL sang BHD
Chuyển đổi BHD sang CEL
Celsius
Dinar Bahrain
1 CEL
0.007872 BHD
Đổi 1 CEL sang 0.007872 BHD
2 CEL
0.01574 BHD
Đổi 2 CEL sang 0.01574 BHD
5 CEL
0.03936 BHD
Đổi 5 CEL sang 0.03936 BHD
10 CEL
0.07872 BHD
Đổi 10 CEL sang 0.07872 BHD
20 CEL
0.1574 BHD
Đổi 20 CEL sang 0.1574 BHD
50 CEL
0.3936 BHD
Đổi 50 CEL sang 0.3936 BHD
100 CEL
0.7872 BHD
Đổi 100 CEL sang 0.7872 BHD
200 CEL
1.57 BHD
Đổi 200 CEL sang 1.57 BHD
500 CEL
3.94 BHD
Đổi 500 CEL sang 3.94 BHD
1000 CEL
7.87 BHD
Đổi 1000 CEL sang 7.87 BHD
5000 CEL
39.36 BHD
Đổi 5000 CEL sang 39.36 BHD
10000 CEL
78.72 BHD
Đổi 10000 CEL sang 78.72 BHD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CEL thành BHD toàn diện, cho thấy giá trị của Celsius tính theo Dinar Bahrain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CEL sang BHD, lên đến 10000 CEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Bahrain
Celsius
1 BHD
127.03 CEL
Đổi 1 BHD sang 127.03 CEL
10 BHD
1,270.34 CEL
Đổi 10 BHD sang 1,270.34 CEL
50 BHD
6,351.71 CEL
Đổi 50 BHD sang 6,351.71 CEL
100 BHD
12,703.43 CEL
Đổi 100 BHD sang 12,703.43 CEL
200 BHD
25,406.85 CEL
Đổi 200 BHD sang 25,406.85 CEL
500 BHD
63,517.13 CEL
Đổi 500 BHD sang 63,517.13 CEL
1000 BHD
127,034.25 CEL
Đổi 1000 BHD sang 127,034.25 CEL
2000 BHD
254,068.5 CEL
Đổi 2000 BHD sang 254,068.5 CEL
5000 BHD
635,171.25 CEL
Đổi 5000 BHD sang 635,171.25 CEL
10000 BHD
1,270,342.5 CEL
Đổi 10000 BHD sang 1,270,342.5 CEL
50000 BHD
6,351,712.52 CEL
Đổi 50000 BHD sang 6,351,712.52 CEL
100000 BHD
12,703,425.04 CEL
Đổi 100000 BHD sang 12,703,425.04 CEL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BHD thành CEL toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Bahrain tính theo Celsius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BHD sang CEL, lên đến 100000 BHD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CEL/BHD
CEL/BHD: 1 CEL = 0.007872 BHD; 2025/12/24 22:38:56
Trong 1D vừa qua, Celsius đã thay đổi -0.17% thành BHD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Celsius(CEL) đã thay đổi -0.17% thành BHD trong khi đó Dinar Bahrain(BHD) đã thay đổi % thành CEL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi CEL sang BHD: Biến động và thay đổi giá của Celsius/BHD
Giá Celsius cao nhất theo BHD 7 ngày qua là 0.009533 BHD trong khi giá Celsius thấp nhất theo BHD trong 7 ngày qua là 0.007364 BHD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Celsius theo BHD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CEL theo BHD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.007968 BHD | 0.009533 BHD | 0.01293 BHD | 0.02993 BHD |
Thấp | 0.007765 BHD | 0.007364 BHD | 0.007364 BHD | 0.007364 BHD |
Bình thường | 0 BHD | 0 BHD | 0 BHD | 0 BHD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.17% | +4.71% | -33.97% | -65.25% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CEL (hoặc USDT) bằng BHD (Bahraini Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CEL bằng BHD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CEL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Celsius
Số liệu thị trường CEL sang BHD
CEL/BHD:
.د.ب0.007872
Khối lượng CEL 24 giờ:
.د.ب86,896.19
Vốn hóa thị trường CEL:
.د.ب296,928.66
Nguồn cung lưu hành CEL:
37.72M CEL
Tỷ giá CEL sang BHD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Celsius thành Dinar Bahrain đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Celsius là .د.ب0.007872 mỗi CEL, với tổng vốn hoá thị trường của .د.ب296,928.66 BHD dựa trên nguồn cung lưu hành của 37,720,110 CEL. Khối lượng giao dịch của Celsius đã thay đổi +1.79% (.د.ب1,528.76 BHD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CEL là .د.ب85,367.43.
Thông tin thêm về Celsius trên Bitget
Thông tin Dinar Bahrain
Ký hiệu của BHD là .د.ب.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Celsius phổ biến nhất là CEL sang BHD, trong đó mã của Celsius là CEL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BHD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73812.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64399.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118880.65 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 479955.52 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7807999.61 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.16 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CEL sang BHD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CEL sang BHD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Celsius phổ biến

CEL đến TWD
1 CEL thành NT$0.6562 TWD

CEL đến CNY
1 CEL thành ¥0.1464 CNY

CEL đến USD
1 CEL thành $0.02087 USD

CEL đến AUD
1 CEL thành AU$0.03112 AUD

CEL đến EUR
1 CEL thành €0.01772 EUR

CEL đến CAD
1 CEL thành C$0.02854 CAD
CEL đến BHD
1 CEL thành .د.ب0.007872 BHD

CEL đến KRW
1 CEL thành ₩30.14 KRW

CEL đến JPY
1 CEL thành ¥3.26 JPY

CEL đến GBP
1 CEL thành £0.01546 GBP

CEL đến BRL
1 CEL thành R$0.1152 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BHD

ZEC đến BHD
1 ZEC thành .د.ب168.77 BHD

SQD đến BHD
1 SQD thành .د.ب0.02650 BHD

ZBT đến BHD
1 ZBT thành .د.ب0.03850 BHD

SHIB đến BHD
1 SHIB thành .د.ب0.{5}2717 BHD

NIGHT đến BHD
1 NIGHT thành .د.ب0.03066 BHD

VSN đến BHD
1 VSN thành .د.ب0.03211 BHD

PIPPIN đến BHD
1 PIPPIN thành .د.ب0.1895 BHD

POWER đến BHD
1 POWER thành .د.ب0.1322 BHD

ZKC đến BHD
1 ZKC thành .د.ب0.04490 BHD

ACT đến BHD
1 ACT thành .د.ب0.01504 BHD
Bảng chuyển đổi từ CEL sang BHD
Tỷ giá hoán đổi của Celsius đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CEL thành Dinar Bahrain đã thay đổi +4.71% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.17%, đạt mức cao nhất là 0.007968 BHD và mức thấp nhất là 0.007765 BHD . Một tháng trước, giá trị của 1 CEL là .د.ب0.01192 BHD , thay đổi -33.97% so với giá hiện tại. Celsius đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -89.45% so với năm trước.
-.د.ب
0.06673BHD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 22:38 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 CEL | .د.ب0.003936 | .د.ب0.003943 | -0.17% |
1 CEL | .د.ب0.007872 | .د.ب0.007886 | -0.17% |
5 CEL | .د.ب0.03936 | .د.ب0.03943 | -0.17% |
10 CEL | .د.ب0.07872 | .د.ب0.07886 | -0.17% |
50 CEL | .د.ب0.3936 | .د.ب0.3943 | -0.17% |
100 CEL | .د.ب0.7872 | .د.ب0.7886 | -0.17% |
500 CEL | .د.ب3.94 | .د.ب3.94 | -0.17% |
1000 CEL | .د.ب7.87 | .د.ب7.89 | -0.17% |
Câu Hỏi Thường Gặp CEL/BHD
1 Celsius bằng bao nhiêu BHD?
Hiện tại, giá 1 Celsius (CEL) trong Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.007872.
Tôi có thể mua bao nhiêu CEL với 1 BHD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 127.03 CEL đối với BHD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CEL sang BHD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CEL sang BHD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CEL bất kỳ sang BHD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BHD tương đương 635.17 CEL, trong khi 5 CEL sẽ có giá khoảng 0.03936BHD.
Giá cao nhất của CEL/BHD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CEL tính theo BHD là .د.ب3.03. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CEL/BHD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Celsius tính theo BHD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Celsius (CEL) đã tăng 4.71%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Celsius (CEL) đã giảm 33.97% so với Dinar Bahrain (BHD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CEL thành BHD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Celsius và Dinar Bahrain, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CEL/BHD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CEL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CEL/BHD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CEL/BHD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CEL/BHD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Celsius và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Celsius: CEL sang Đô la Mỹ (USD), CEL sang Euro (EUR), CEL sang Bảng Anh (GBP), CEL sang Đô la Canada (CAD), CEL sang Rupee Ấn Độ (INR), CEL sang Rupee Pakistan (PKR), CEL sang Real Brazil (BRL), CEL sang ...
Giá của Celsius ở Mỹ là $0.02087 USD. Ngoài ra, giá của Celsius là €0.01772 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01546 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02854 CAD ở Canada, ₹1.87 INR ở Ấn Độ, ₨5.85 PKR ở Pakistan, R$0.1152 BRL ở Brazil, ...
Cặp Celsius phổ biến nhất là CEL sang Dinar Bahrain(BHD). Giá của 1 Celsius (CEL) ở Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.007872.
Giá của Celsius ở Mỹ là $0.02087 USD. Ngoài ra, giá của Celsius là €0.01772 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01546 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02854 CAD ở Canada, ₹1.87 INR ở Ấn Độ, ₨5.85 PKR ở Pakistan, R$0.1152 BRL ở Brazil, ...
Cặp Celsius phổ biến nhất là CEL sang Dinar Bahrain(BHD). Giá của 1 Celsius (CEL) ở Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.007872.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Hướng dẫn cách mua GrokPayHướng dẫn cách mua Bitwise Solana Staking ETFHướng dẫn cách mua B402 Duang Protocol TokenHướng dẫn cách mua CZMONHướng dẫn cách mua CodeNut PaymentHướng dẫn cách mua 许绍雄Hướng dẫn cách mua BitcoinOSHướng dẫn cách mua MWX TokenHướng dẫn cách mua little puffHướng dẫn cách mua River PTS










































