Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi SGC thành ZAR

SGC/ZAR: 1 SGC = 0.01277 ZAR. Giá chuyển đổi 1 SGC (SGC) thành Rand Nam Phi (ZAR) là 0.01277 ZAR hôm nay.
SGC
SGC
ZAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SGC/ZAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SGC (SGC) thành Rand Nam Phi (ZAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SGC hiện có giá trị là 0.01277 ZAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SGC hiện có giá 0.01277 ZAR, nghĩa là mua 5 SGC sẽ mất 0.06384 ZAR. Tương tự, R1 ZAR có thể được chuyển đổi thành 78.31 SGC và R50 ZAR có thể được chuyển đổi thành 391.57 SGC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SGC sang ZAR

Chuyển đổi ZAR sang SGC

SGC
Rand Nam Phi
1 SGC
0.01277  ZAR
Đổi 1 SGC sang 0.01277 ZAR
2 SGC
0.02554  ZAR
Đổi 2 SGC sang 0.02554 ZAR
5 SGC
0.06384  ZAR
Đổi 5 SGC sang 0.06384 ZAR
10 SGC
0.1277  ZAR
Đổi 10 SGC sang 0.1277 ZAR
20 SGC
0.2554  ZAR
Đổi 20 SGC sang 0.2554 ZAR
50 SGC
0.6384  ZAR
Đổi 50 SGC sang 0.6384 ZAR
100 SGC
1.28  ZAR
Đổi 100 SGC sang 1.28 ZAR
200 SGC
2.55  ZAR
Đổi 200 SGC sang 2.55 ZAR
500 SGC
6.38  ZAR
Đổi 500 SGC sang 6.38 ZAR
1000 SGC
12.77  ZAR
Đổi 1000 SGC sang 12.77 ZAR
5000 SGC
63.84  ZAR
Đổi 5000 SGC sang 63.84 ZAR
10000 SGC
127.69  ZAR
Đổi 10000 SGC sang 127.69 ZAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SGC thành ZAR toàn diện, cho thấy giá trị của SGC tính theo Rand Nam Phi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SGC sang ZAR, lên đến 10000 SGC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rand Nam Phi
SGC
1 ZAR
78.31 SGC
Đổi 1 ZAR sang 78.31 SGC
10 ZAR
783.15 SGC
Đổi 10 ZAR sang 783.15 SGC
50 ZAR
3,915.74 SGC
Đổi 50 ZAR sang 3,915.74 SGC
100 ZAR
7,831.48 SGC
Đổi 100 ZAR sang 7,831.48 SGC
200 ZAR
15,662.97 SGC
Đổi 200 ZAR sang 15,662.97 SGC
500 ZAR
39,157.42 SGC
Đổi 500 ZAR sang 39,157.42 SGC
1000 ZAR
78,314.83 SGC
Đổi 1000 ZAR sang 78,314.83 SGC
2000 ZAR
156,629.67 SGC
Đổi 2000 ZAR sang 156,629.67 SGC
5000 ZAR
391,574.17 SGC
Đổi 5000 ZAR sang 391,574.17 SGC
10000 ZAR
783,148.34 SGC
Đổi 10000 ZAR sang 783,148.34 SGC
50000 ZAR
3,915,741.71 SGC
Đổi 50000 ZAR sang 3,915,741.71 SGC
100000 ZAR
7,831,483.42 SGC
Đổi 100000 ZAR sang 7,831,483.42 SGC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZAR thành SGC toàn diện, cho thấy giá trị của Rand Nam Phi tính theo SGC đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZAR sang SGC, lên đến 100000 ZAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SGC/ZAR

SGC/ZAR: 1 SGC = 0.01277 ZAR; 2025/12/24 14:40:00
Trong 1D vừa qua, SGC đã thay đổi -1.07% thành ZAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SGC(SGC) đã thay đổi -1.07% thành ZAR trong khi đó Rand Nam Phi(ZAR) đã thay đổi % thành SGC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi SGC sang ZAR: Biến động và thay đổi giá của SGC/ZAR

Giá SGC cao nhất theo ZAR 7 ngày qua là 0.01589 ZAR trong khi giá SGC thấp nhất theo ZAR trong 7 ngày qua là 0.008972 ZAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SGC theo ZAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SGC theo ZAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01309 ZAR
0.01589 ZAR
0.01589 ZAR
0.02857 ZAR
Thấp
0.01243 ZAR
0.008972 ZAR
0.006134 ZAR
0.002933 ZAR
Bình thường
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.07%
-8.75%
+69.90%
+104.60%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SGC (hoặc USDT) bằng ZAR (South African Rand)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SGC bằng ZAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SGC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin SGC

Số liệu thị trường SGC sang ZAR

SGC/ZAR:
R0.01277
Khối lượng SGC 24 giờ:
R18,092,459
Vốn hóa thị trường SGC:
R21,622,631.23
Nguồn cung lưu hành SGC:
1.69B SGC

Tỷ giá SGC sang ZAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi SGC thành Rand Nam Phi đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của SGC là R0.01277 mỗi SGC, với tổng vốn hoá thị trường của R21,622,631.23 ZAR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,693,372,800 SGC. Khối lượng giao dịch của SGC đã thay đổi -15.25% (R-3,254,618.06 ZAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SGC là R21,347,077.06.

Thông tin thêm về SGC trên Bitget

Thông tin Rand Nam Phi

Gii thiu v Rand Nam Phi (ZAR)

Rand Nam Phi (ZAR) là gì?

Rand Nam Phi, đưc ch đnh là ZAR và đưc ký hiu là R, là tin t chính thc ca Cng hòa Nam Phi. Đng tin này cũng đưc công nhn trong Khu vc tin t chung, đưc chia s vi Lesotho, Namibia và Eswatini, nơi nó đưc lưu hành cùng vi các loi tin t đa phương. Mt Rand đưc chia thành 100 cent.

Rand Nam Phi đưc phát hành bi Ngân hàng D tr Nam Phi (SARB), ngân hàng trung ương ca Nam Phi chu trách nhim sn xut và phân phi tin giy và tin xu trong nưc. Cơ quan này giám sát chính sách tin t và duy trì s n đnh tài chính Nam Phi, có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia.

V lch s ca ZAR

Rand ly tên t Witwatersrand, có nghĩa là "sưn núi nưc trng" trong tiếng Afrikaans, là v trí ca Johannesburg và là mt khu vc khai thác vàng ln. Đưc gii thiu vào năm 1961 khi Nam Phi tr thành mt nưc cng hòa, đng tin đã thay thế đng bng Nam Phi vi t giá t 2 Rand đến 1 pound.

Tin giy và tin xu ZAR

Tin xu Nam Phi đưc phát hành vi các mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 cent, và 1, 2 và 5 Rand. Tin giy có các mnh giá 10, 20, 50, 100 và 200 Rand. K t năm 2012, tin giy đã in hình Nelson Mandela mt trưc và đng vt hoang dã "Big Five" mt sau. Tin giy k nim đưc phát hành vào năm 2018 có hình nh ca Mandela.

Lch s t giá hi đoái ca ZAR

Ban đu, đng Rand rt mnh, giao dch mc 1.40 USD trong nhng năm đu. Tuy nhiên, do lm phát và s phn đi ca quc tế đi vi ch nghĩa phân bit chng tc, giá tr ca nó đã gim. Đến năm 1985, nó đưc giao dch mc 2 Rand mi USD và tiếp tc mt giá, đt hơn 6 ZAR/USD vào năm 1999 và gn 14 ZAR/USD vào năm 2001. Sau khi phc hi lên t l khong 6:1 so vi đng đô la vào năm 2006, ZAR suy gim do s chm li trong ngành khai thác m và các yếu t kinh tế toàn cu. Năm 2016, đng tin này đt mc thp nht mi thi đi gn 18 ZAR cho mi USD.

Khu vc tin t chung là gì?

Khu vc tin t chung (CMA) là mt liên minh tin t Nam Phi bao gm Nam Phi, Namibia, Lesotho và Eswatini. CMA h tr s dch chuyn t do ca vn và dch v gia các quc gia này, vi Rand Nam Phi (ZAR) đóng vai trò là tin t chính. Trong liên minh này, trong khi mi quc gia thành viên có tin t riêng, Rand cũng là tin t hp pháp và các loi tin t đa phương đưc neo ngang vi Rand. S sp xếp này đm bo n đnh kinh tế và thúc đy hp tác gia các quc gia thành viên. Ngân hàng D tr Nam Phi có vai trò quan trng trong vic nh hưng đến chính sách tin t trên toàn CMA, thúc đy mc đ hi nhp kinh tế cao hơn và h tr giao dch thương mi và tài chính lin mch qua biên gii quc gia này.

ZAR có phi là tin t n đnh không?

Đng Rand Nam Phi (ZAR) đã tng biến đng, b nh hưng bi s kết hp ca nhng thách thc trong nưc và các yếu t kinh tế toàn cu. Các vn đ ni b như bt n chính tr, lo ngi v qun tr và t l tht nghip cao đã nh hưng đến s n đnh ca đng tin này, trong khi nó vn nhy cm vi tâm lý th trưng toàn cu và biến đng giá hàng hóa, đc bit là vàng, do Nam Phi là quc gia sn xut vàng ln. Dù đã có nhng giai đon mà Rand phc hi, bn cht là loi tin t th trưng mi ni thưng khiến đnh giá ca nó biến đng nhanh chóng đ thích ng vi các s kin trong nưc và quc tế. Đc tính này khiến Rand biến đng hơn so vi tin t các khu vc n đnh kinh tế hơn, dn đến nhn thc chung v nó kém n đnh hơn, đc bit là khi đưc so vi các loi tin t ln trên toàn cu như Đô la M.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SGC phổ biến nhất là SGC sang ZAR, trong đó mã của SGC là SGC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ZAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74247.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64794.95 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119699.55 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483349.53 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7854000.97 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.15 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SGC sang ZAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SGC sang ZAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi SGC phổ biến

popular info Rand Nam Phi
SGC đến ZAR
1 SGC thành R0.01277 ZAR
popular info Đô la Đài Loan mới
SGC đến TWD
1 SGC thành NT$0.02412 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SGC đến CNY
1 SGC thành ¥0.005382 CNY
popular info Đô la Mỹ
SGC đến USD
1 SGC thành $0.0007673 USD
popular info Đô la Úc
SGC đến AUD
1 SGC thành AU$0.001144 AUD
popular info Euro
SGC đến EUR
1 SGC thành €0.0006509 EUR
popular info Đô la Canada
SGC đến CAD
1 SGC thành C$0.001049 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SGC đến KRW
1 SGC thành ₩1.11 KRW
popular info Yên Nhật
SGC đến JPY
1 SGC thành ¥0.1197 JPY
popular info Bảng Anh
SGC đến GBP
1 SGC thành £0.0005680 GBP
popular info Real Brazil
SGC đến BRL
1 SGC thành R$0.004237 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ZAR

other assets Coolcoin
COOL đến ZAR
1 COOL thành R0.0009553 ZAR
other assets pippin
PIPPIN đến ZAR
1 PIPPIN thành R8.32 ZAR
other assets Subsquid
SQD đến ZAR
1 SQD thành R1.14 ZAR
other assets Avantis
AVNT đến ZAR
1 AVNT thành R5.78 ZAR
other assets ZEROBASE
ZBT đến ZAR
1 ZBT thành R1.66 ZAR
other assets Boundless
ZKC đến ZAR
1 ZKC thành R2.01 ZAR
other assets Plasma
XPL đến ZAR
1 XPL thành R2.11 ZAR
other assets Movement
MOVE đến ZAR
1 MOVE thành R0.6181 ZAR
other assets Vision
VSN đến ZAR
1 VSN thành R1.41 ZAR
other assets Beldex
BDX đến ZAR
1 BDX thành R1.65 ZAR

Bảng chuyển đổi từ SGC sang ZAR

Tỷ giá hoán đổi của SGC đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SGC thành Rand Nam Phi đã thay đổi -8.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.07%, đạt mức cao nhất là 0.01309 ZAR và mức thấp nhất là 0.01243 ZAR . Một tháng trước, giá trị của 1 SGC là R0.007523 ZAR , thay đổi +69.90% so với giá hiện tại. SGC đã thay đổi
+R
0.01275ZAR
, tương đương mức thay đổi +17.12% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 14:40 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 SGC
R0.006384R0.006453
-1.07%
1 SGC
R0.01277R0.01291
-1.07%
5 SGC
R0.06384R0.06453
-1.07%
10 SGC
R0.1277R0.1291
-1.07%
50 SGC
R0.6384R0.6453
-1.07%
100 SGC
R1.28R1.29
-1.07%
500 SGC
R6.38R6.45
-1.07%
1000 SGC
R12.77R12.91
-1.07%

Câu Hỏi Thường Gặp SGC/ZAR

1 SGC bằng bao nhiêu ZAR?
Hiện tại, giá 1 SGC (SGC) trong Rand Nam Phi (ZAR) là R0.01277.
Tôi có thể mua bao nhiêu SGC với 1 ZAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 78.31 SGC đối với ZAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SGC sang ZAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SGC sang ZAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SGC bất kỳ sang ZAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ZAR tương đương 391.57 SGC, trong khi 5 SGC sẽ có giá khoảng 0.06384ZAR.
Giá cao nhất của SGC/ZAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SGC tính theo ZAR là R0.1277. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SGC/ZAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SGC tính theo ZAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SGC (SGC) đã giảm 8.75%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SGC (SGC) đã tăng 69.90% so với Rand Nam Phi (ZAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SGC thành ZAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SGC và Rand Nam Phi, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SGC/ZAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SGC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SGC/ZAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SGC/ZAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SGC/ZAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SGC và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SGC: SGC sang Đô la Mỹ (USD), SGC sang Euro (EUR), SGC sang Bảng Anh (GBP), SGC sang Đô la Canada (CAD), SGC sang Rupee Ấn Độ (INR), SGC sang Rupee Pakistan (PKR), SGC sang Real Brazil (BRL), SGC sang ...
Giá của SGC ở Mỹ là $0.0007673 USD. Ngoài ra, giá của SGC là €0.0006509 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005680 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001049 CAD ở Canada, ₹0.06885 INR ở Ấn Độ, ₨0.2150 PKR ở Pakistan, R$0.004237 BRL ở Brazil, ...
Cặp SGC phổ biến nhất là SGC sang Rand Nam Phi(ZAR). Giá của 1 SGC (SGC) ở Rand Nam Phi (ZAR) là R0.01277.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.