Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi SGC thành ISK

SGC/ISK: 1 SGC = 0.09628 ISK. Giá chuyển đổi 1 SGC (SGC) thành Króna Iceland (ISK) là 0.09628 ISK hôm nay.
SGC
SGC
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SGC/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SGC (SGC) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SGC hiện có giá trị là 0.09628 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SGC hiện có giá 0.09628 ISK, nghĩa là mua 5 SGC sẽ mất 0.4814 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 10.39 SGC và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 51.93 SGC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SGC sang ISK

Chuyển đổi ISK sang SGC

SGC
Króna Iceland
1 SGC
0.09628  ISK
Đổi 1 SGC sang 0.09628 ISK
2 SGC
0.1926  ISK
Đổi 2 SGC sang 0.1926 ISK
5 SGC
0.4814  ISK
Đổi 5 SGC sang 0.4814 ISK
10 SGC
0.9628  ISK
Đổi 10 SGC sang 0.9628 ISK
20 SGC
1.93  ISK
Đổi 20 SGC sang 1.93 ISK
50 SGC
4.81  ISK
Đổi 50 SGC sang 4.81 ISK
100 SGC
9.63  ISK
Đổi 100 SGC sang 9.63 ISK
200 SGC
19.26  ISK
Đổi 200 SGC sang 19.26 ISK
500 SGC
48.14  ISK
Đổi 500 SGC sang 48.14 ISK
1000 SGC
96.28  ISK
Đổi 1000 SGC sang 96.28 ISK
5000 SGC
481.39  ISK
Đổi 5000 SGC sang 481.39 ISK
10000 SGC
962.79  ISK
Đổi 10000 SGC sang 962.79 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SGC thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của SGC tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SGC sang ISK, lên đến 10000 SGC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
SGC
1 ISK
10.39 SGC
Đổi 1 ISK sang 10.39 SGC
10 ISK
103.86 SGC
Đổi 10 ISK sang 103.86 SGC
50 ISK
519.32 SGC
Đổi 50 ISK sang 519.32 SGC
100 ISK
1,038.65 SGC
Đổi 100 ISK sang 1,038.65 SGC
200 ISK
2,077.3 SGC
Đổi 200 ISK sang 2,077.3 SGC
500 ISK
5,193.25 SGC
Đổi 500 ISK sang 5,193.25 SGC
1000 ISK
10,386.5 SGC
Đổi 1000 ISK sang 10,386.5 SGC
2000 ISK
20,773 SGC
Đổi 2000 ISK sang 20,773 SGC
5000 ISK
51,932.5 SGC
Đổi 5000 ISK sang 51,932.5 SGC
10000 ISK
103,865 SGC
Đổi 10000 ISK sang 103,865 SGC
50000 ISK
519,324.99 SGC
Đổi 50000 ISK sang 519,324.99 SGC
100000 ISK
1,038,649.98 SGC
Đổi 100000 ISK sang 1,038,649.98 SGC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành SGC toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo SGC đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang SGC, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SGC/ISK

SGC/ISK: 1 SGC = 0.09628 ISK; 2025/12/24 14:40:36
Trong 1D vừa qua, SGC đã thay đổi -1.07% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SGC(SGC) đã thay đổi -1.07% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành SGC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi SGC sang ISK: Biến động và thay đổi giá của SGC/ISK

Giá SGC cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.1199 ISK trong khi giá SGC thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.06770 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SGC theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SGC theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.09879 ISK
0.1199 ISK
0.1199 ISK
0.2156 ISK
Thấp
0.09378 ISK
0.06770 ISK
0.04628 ISK
0.02213 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.07%
-8.75%
+69.90%
+104.60%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SGC (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SGC bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SGC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin SGC

Số liệu thị trường SGC sang ISK

SGC/ISK:
kr0.09628
Khối lượng SGC 24 giờ:
kr136,229,007.03
Vốn hóa thị trường SGC:
kr163,035,948.29
Nguồn cung lưu hành SGC:
1.69B SGC

Tỷ giá SGC sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi SGC thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của SGC là kr0.09628 mỗi SGC, với tổng vốn hoá thị trường của kr163,035,948.29 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,693,372,800 SGC. Khối lượng giao dịch của SGC đã thay đổi -15.18% (kr-24,381,474.09 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SGC là kr160,610,481.12.

Thông tin thêm về SGC trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SGC phổ biến nhất là SGC sang ISK, trong đó mã của SGC là SGC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74247.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64794.95 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119699.55 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483349.53 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7854000.97 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.15 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SGC sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SGC sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi SGC phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SGC đến TWD
1 SGC thành NT$0.02410 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SGC đến CNY
1 SGC thành ¥0.005378 CNY
popular info Króna Iceland
SGC đến ISK
1 SGC thành kr0.09628 ISK
popular info Đô la Mỹ
SGC đến USD
1 SGC thành $0.0007668 USD
popular info Đô la Úc
SGC đến AUD
1 SGC thành AU$0.001144 AUD
popular info Euro
SGC đến EUR
1 SGC thành €0.0006505 EUR
popular info Đô la Canada
SGC đến CAD
1 SGC thành C$0.001049 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SGC đến KRW
1 SGC thành ₩1.11 KRW
popular info Yên Nhật
SGC đến JPY
1 SGC thành ¥0.1196 JPY
popular info Bảng Anh
SGC đến GBP
1 SGC thành £0.0005677 GBP
popular info Real Brazil
SGC đến BRL
1 SGC thành R$0.004235 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Coolcoin
COOL đến ISK
1 COOL thành kr0.007433 ISK
other assets pippin
PIPPIN đến ISK
1 PIPPIN thành kr61.44 ISK
other assets Subsquid
SQD đến ISK
1 SQD thành kr8.45 ISK
other assets Avantis
AVNT đến ISK
1 AVNT thành kr43.99 ISK
other assets ZEROBASE
ZBT đến ISK
1 ZBT thành kr12.69 ISK
other assets Boundless
ZKC đến ISK
1 ZKC thành kr15.35 ISK
other assets Plasma
XPL đến ISK
1 XPL thành kr16.1 ISK
other assets Movement
MOVE đến ISK
1 MOVE thành kr4.71 ISK
other assets Vision
VSN đến ISK
1 VSN thành kr10.66 ISK
other assets Beldex
BDX đến ISK
1 BDX thành kr12.42 ISK

Bảng chuyển đổi từ SGC sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của SGC đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SGC thành Króna Iceland đã thay đổi -8.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.07%, đạt mức cao nhất là 0.09879 ISK và mức thấp nhất là 0.09378 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 SGC là kr0.05669 ISK , thay đổi +69.90% so với giá hiện tại. SGC đã thay đổi
+kr
0.09622ISK
, tương đương mức thay đổi +17.12% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 14:40 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 SGC
kr0.04814kr0.04866
-1.07%
1 SGC
kr0.09628kr0.09732
-1.07%
5 SGC
kr0.4814kr0.4866
-1.07%
10 SGC
kr0.9628kr0.9732
-1.07%
50 SGC
kr4.81kr4.87
-1.07%
100 SGC
kr9.63kr9.73
-1.07%
500 SGC
kr48.14kr48.66
-1.07%
1000 SGC
kr96.28kr97.32
-1.07%

Câu Hỏi Thường Gặp SGC/ISK

1 SGC bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 SGC (SGC) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.09628.
Tôi có thể mua bao nhiêu SGC với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.39 SGC đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SGC sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SGC sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SGC bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 51.93 SGC, trong khi 5 SGC sẽ có giá khoảng 0.4814ISK.
Giá cao nhất của SGC/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SGC tính theo ISK là kr0.9638. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SGC/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SGC tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SGC (SGC) đã giảm 8.75%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SGC (SGC) đã tăng 69.90% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SGC thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SGC và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SGC/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SGC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SGC/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SGC/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SGC/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SGC và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SGC: SGC sang Đô la Mỹ (USD), SGC sang Euro (EUR), SGC sang Bảng Anh (GBP), SGC sang Đô la Canada (CAD), SGC sang Rupee Ấn Độ (INR), SGC sang Rupee Pakistan (PKR), SGC sang Real Brazil (BRL), SGC sang ...
Giá của SGC ở Mỹ là $0.0007668 USD. Ngoài ra, giá của SGC là €0.0006505 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005677 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001049 CAD ở Canada, ₹0.06881 INR ở Ấn Độ, ₨0.2148 PKR ở Pakistan, R$0.004235 BRL ở Brazil, ...
Cặp SGC phổ biến nhất là SGC sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 SGC (SGC) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.09628.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.