Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.15%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87318.24 (-0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.15%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87318.24 (-0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.15%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87318.24 (-0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SGC thành MKD
SGC/MKD: 1 SGC = 0.03976 MKD. Giá chuyển đổi 1 SGC (SGC) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.03976 MKD hôm nay.

SGC
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SGC/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SGC (SGC) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SGC hiện có giá trị là 0.03976 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SGC hiện có giá 0.03976 MKD, nghĩa là mua 5 SGC sẽ mất 0.1988 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 25.15 SGC và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 125.75 SGC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SGC sang MKD
Chuyển đổi MKD sang SGC
SGC
Denar Macedonia
1 SGC
0.03976 MKD
Đổi 1 SGC sang 0.03976 MKD
2 SGC
0.07953 MKD
Đổi 2 SGC sang 0.07953 MKD
5 SGC
0.1988 MKD
Đổi 5 SGC sang 0.1988 MKD
10 SGC
0.3976 MKD
Đổi 10 SGC sang 0.3976 MKD
20 SGC
0.7953 MKD
Đổi 20 SGC sang 0.7953 MKD
50 SGC
1.99 MKD
Đổi 50 SGC sang 1.99 MKD
100 SGC
3.98 MKD
Đổi 100 SGC sang 3.98 MKD
200 SGC
7.95 MKD
Đổi 200 SGC sang 7.95 MKD
500 SGC
19.88 MKD
Đổi 500 SGC sang 19.88 MKD
1000 SGC
39.76 MKD
Đổi 1000 SGC sang 39.76 MKD
5000 SGC
198.81 MKD
Đổi 5000 SGC sang 198.81 MKD
10000 SGC
397.63 MKD
Đổi 10000 SGC sang 397.63 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SGC thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của SGC tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SGC sang MKD, lên đến 10000 SGC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
SGC
1 MKD
25.15 SGC
Đổi 1 MKD sang 25.15 SGC
10 MKD
251.49 SGC
Đổi 10 MKD sang 251.49 SGC
50 MKD
1,257.46 SGC
Đổi 50 MKD sang 1,257.46 SGC
100 MKD
2,514.93 SGC
Đổi 100 MKD sang 2,514.93 SGC
200 MKD
5,029.86 SGC
Đổi 200 MKD sang 5,029.86 SGC
500 MKD
12,574.64 SGC
Đổi 500 MKD sang 12,574.64 SGC
1000 MKD
25,149.28 SGC
Đổi 1000 MKD sang 25,149.28 SGC
2000 MKD
50,298.57 SGC
Đổi 2000 MKD sang 50,298.57 SGC
5000 MKD
125,746.41 SGC
Đổi 5000 MKD sang 125,746.41 SGC
10000 MKD
251,492.83 SGC
Đổi 10000 MKD sang 251,492.83 SGC
50000 MKD
1,257,464.14 SGC
Đổi 50000 MKD sang 1,257,464.14 SGC
100000 MKD
2,514,928.29 SGC
Đổi 100000 MKD sang 2,514,928.29 SGC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành SGC toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo SGC đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang SGC, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SGC/MKD
SGC/MKD: 1 SGC = 0.03976 MKD; 2025/12/24 12:31:35
Trong 1D vừa qua, SGC đã thay đổi -0.79% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SGC(SGC) đã thay đổi -0.79% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành SGC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SGC sang MKD: Biến động và thay đổi giá của SGC/MKD
Giá SGC cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.04983 MKD trong khi giá SGC thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.02813 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SGC theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SGC theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.04135 MKD | 0.04983 MKD | 0.04983 MKD | 0.08957 MKD |
Thấp | 0.03897 MKD | 0.02813 MKD | 0.01923 MKD | 0.009196 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.79% | -11.56% | +71.69% | +97.13% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SGC (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SGC bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SGC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin SGC
Số liệu thị trường SGC sang MKD
SGC/MKD:
ден0.03976
Khối lượng SGC 24 giờ:
ден57,046,235.77
Vốn hóa thị trường SGC:
ден67,332,846.34
Nguồn cung lưu hành SGC:
1.69B SGC
Tỷ giá SGC sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SGC thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SGC là ден0.03976 mỗi SGC, với tổng vốn hoá thị trường của ден67,332,846.34 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,693,372,800 SGC. Khối lượng giao dịch của SGC đã thay đổi -16.26% (ден-11,076,237.26 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SGC là ден68,122,473.03.
Thông tin thêm về SGC trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SGC phổ biến nhất là SGC sang MKD, trong đó mã của SGC là SGC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74186.42 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64751.19 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119664.54 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 483043.19 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7856871.80 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.15 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SGC sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SGC sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi SGC phổ biến

SGC đến TWD
1 SGC thành NT$0.02393 TWD

SGC đến CNY
1 SGC thành ¥0.005346 CNY

SGC đến USD
1 SGC thành $0.0007622 USD
SGC đến MKD
1 SGC thành ден0.03976 MKD

SGC đến AUD
1 SGC thành AU$0.001135 AUD

SGC đến EUR
1 SGC thành €0.0006460 EUR

SGC đến CAD
1 SGC thành C$0.001042 CAD

SGC đến KRW
1 SGC thành ₩1.1 KRW

SGC đến JPY
1 SGC thành ¥0.1188 JPY

SGC đến GBP
1 SGC thành £0.0005639 GBP

SGC đến BRL
1 SGC thành R$0.004206 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

AVNT đến MKD
1 AVNT thành ден18.5 MKD

ZBT đến MKD
1 ZBT thành ден4.89 MKD

SQD đến MKD
1 SQD thành ден3.46 MKD

ZKC đến MKD
1 ZKC thành ден6.2 MKD

PIPPIN đến MKD
1 PIPPIN thành ден24.49 MKD

NIGHT đến MKD
1 NIGHT thành ден3.9 MKD

MOVE đến MKD
1 MOVE thành ден1.93 MKD

D đến MKD
1 D thành ден0.8109 MKD

VELO đến MKD
1 VELO thành ден0.3516 MKD

XPL đến MKD
1 XPL thành ден6.72 MKD
Bảng chuyển đổi từ SGC sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của SGC đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SGC thành Denar Macedonia đã thay đổi -11.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.79%, đạt mức cao nhất là 0.04135 MKD và mức thấp nhất là 0.03897 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 SGC là ден0.02316 MKD , thay đổi +71.69% so với giá hiện tại. SGC đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +17.12% so với năm trước.
+ден
0.03977MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 12:31 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 SGC | ден0.01988 | ден0.02004 | -0.79% |
1 SGC | ден0.03976 | ден0.04008 | -0.79% |
5 SGC | ден0.1988 | ден0.2004 | -0.79% |
10 SGC | ден0.3976 | ден0.4008 | -0.79% |
50 SGC | ден1.99 | ден2 | -0.79% |
100 SGC | ден3.98 | ден4.01 | -0.79% |
500 SGC | ден19.88 | ден20.04 | -0.79% |
1000 SGC | ден39.76 | ден40.08 | -0.79% |
Câu Hỏi Thường Gặp SGC/MKD
1 SGC bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 SGC (SGC) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.03976.
Tôi có thể mua bao nhiêu SGC với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 25.15 SGC đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SGC sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SGC sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SGC bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 125.75 SGC, trong khi 5 SGC sẽ có giá khoảng 0.1988MKD.
Giá cao nhất của SGC/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SGC tính theo MKD là ден0.4005. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SGC/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SGC tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SGC (SGC) đã giảm 11.56%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SGC (SGC) đã tăng 71.69% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SGC thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SGC và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SGC/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SGC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SGC/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SGC/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SGC/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SGC và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SGC: SGC sang Đô la Mỹ (USD), SGC sang Euro (EUR), SGC sang Bảng Anh (GBP), SGC sang Đô la Canada (CAD), SGC sang Rupee Ấn Độ (INR), SGC sang Rupee Pakistan (PKR), SGC sang Real Brazil (BRL), SGC sang ...
Giá của SGC ở Mỹ là $0.0007622 USD. Ngoài ra, giá của SGC là €0.0006460 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005639 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001042 CAD ở Canada, ₹0.06842 INR ở Ấn Độ, ₨0.2133 PKR ở Pakistan, R$0.004206 BRL ở Brazil, ...
Cặp SGC phổ biến nhất là SGC sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 SGC (SGC) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.03976.
Giá của SGC ở Mỹ là $0.0007622 USD. Ngoài ra, giá của SGC là €0.0006460 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005639 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001042 CAD ở Canada, ₹0.06842 INR ở Ấn Độ, ₨0.2133 PKR ở Pakistan, R$0.004206 BRL ở Brazil, ...
Cặp SGC phổ biến nhất là SGC sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 SGC (SGC) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.03976.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Mối đe dọa lượng tử: El Salvador sẽ chia nhỏ lượng nắm giữ Bitcoin để đảm bảo an toànNhà phát triển game Nhật Bản Gumi sẽ mua XRP trị giá 2,5 tỷ YênEthereum Community Foundation thông báo sẽ token hóa số ETH đã bị đốt thành BETH để cung cấp một hình thức bằng chứng đốt mới.Tin tức Ethereum hôm nay: Giao dịch nạp 2000 ETH bí ẩn vào Lido làm dấy lên suy đoán về chiến lược stakingÝ nghĩa chiến lược của sự rõ ràng pháp lý đối với các công ty nắm giữ Bitcoin trong kho bạcToken WLFI đã được chuyển chuỗi sang Solana thông qua Chainlink, việc chuyển 10 WLFI có thể là thử nghiệm với số lượng nhỏ.Chủ tịch Ủy ban Đầu tư Hong Kong: Nếu stablecoin được chấp nhận rộng rãi như một công cụ chuyển tiền xuyên biên giới, chi phí thanh toán có thể giảm.BONK tăng 53,52% trong 24 giờ giữa biến động giá mạnhĐộng lực tổ chức của Ethereum: Phân tích hoạt động của cá voi và động lực thị trườngToken WLFI có thể sẽ ra mắt trên chuỗi Solana, hôm nay đã tiến hành thử nghiệm cross-chain với số lượng nhỏ











































