Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87497.58 (-0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87497.58 (-0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87497.58 (-0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SRM thành DKK
SRM/DKK: 1 SRM = 0.03136 DKK. Giá chuyển đổi 1 Serum (SRM) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.03136 DKK hôm nay.

SRM
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SRM/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Serum (SRM) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SRM hiện có giá trị là 0.03136 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SRM hiện có giá 0.03136 DKK, nghĩa là mua 5 SRM sẽ mất 0.1568 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 31.88 SRM và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 159.42 SRM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SRM sang DKK
Chuyển đổi DKK sang SRM
Serum
Krone Đan Mạch
1 SRM
0.03136 DKK
Đổi 1 SRM sang 0.03136 DKK
2 SRM
0.06273 DKK
Đổi 2 SRM sang 0.06273 DKK
5 SRM
0.1568 DKK
Đổi 5 SRM sang 0.1568 DKK
10 SRM
0.3136 DKK
Đổi 10 SRM sang 0.3136 DKK
20 SRM
0.6273 DKK
Đổi 20 SRM sang 0.6273 DKK
50 SRM
1.57 DKK
Đổi 50 SRM sang 1.57 DKK
100 SRM
3.14 DKK
Đổi 100 SRM sang 3.14 DKK
200 SRM
6.27 DKK
Đổi 200 SRM sang 6.27 DKK
500 SRM
15.68 DKK
Đổi 500 SRM sang 15.68 DKK
1000 SRM
31.36 DKK
Đổi 1000 SRM sang 31.36 DKK
5000 SRM
156.82 DKK
Đổi 5000 SRM sang 156.82 DKK
10000 SRM
313.64 DKK
Đổi 10000 SRM sang 313.64 DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SRM thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Serum tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SRM sang DKK, lên đến 10000 SRM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Serum
1 DKK
31.88 SRM
Đổi 1 DKK sang 31.88 SRM
10 DKK
318.84 SRM
Đổi 10 DKK sang 318.84 SRM
50 DKK
1,594.19 SRM
Đổi 50 DKK sang 1,594.19 SRM
100 DKK
3,188.38 SRM
Đổi 100 DKK sang 3,188.38 SRM
200 DKK
6,376.75 SRM
Đổi 200 DKK sang 6,376.75 SRM
500 DKK
15,941.88 SRM
Đổi 500 DKK sang 15,941.88 SRM
1000 DKK
31,883.76 SRM
Đổi 1000 DKK sang 31,883.76 SRM
2000 DKK
63,767.53 SRM
Đổi 2000 DKK sang 63,767.53 SRM
5000 DKK
159,418.82 SRM
Đổi 5000 DKK sang 159,418.82 SRM
10000 DKK
318,837.65 SRM
Đổi 10000 DKK sang 318,837.65 SRM
50000 DKK
1,594,188.23 SRM
Đổi 50000 DKK sang 1,594,188.23 SRM
100000 DKK
3,188,376.46 SRM
Đổi 100000 DKK sang 3,188,376.46 SRM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành SRM toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Serum đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang SRM, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SRM/DKK
SRM/DKK: 1 SRM = 0.03136 DKK; 2025/12/26 22:16:46
Trong 1D vừa qua, Serum đã thay đổi -4.32% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Serum(SRM) đã thay đổi -4.32% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành SRM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SRM sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Serum/DKK
Giá Serum cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.03359 DKK trong khi giá Serum thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.02683 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Serum theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SRM theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.03363 DKK | 0.03359 DKK | 0.1025 DKK | 0.1025 DKK |
Thấp | 0.02683 DKK | 0.02683 DKK | 0.02322 DKK | 0.02322 DKK |
Bình thường | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.32% | -4.98% | -22.42% | -57.18% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SRM (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SRM bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SRM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Serum
Số liệu thị trường SRM sang DKK
SRM/DKK:
kr0.03136
Khối lượng SRM 24 giờ:
kr485,463.08
Vốn hóa thị trường SRM:
kr8,256,386.15
Nguồn cung lưu hành SRM:
263.24M SRM
Tỷ giá SRM sang DKK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Serum thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Serum là kr0.03136 mỗi SRM, với tổng vốn hoá thị trường của kr8,256,386.15 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 263,244,670 SRM. Khối lượng giao dịch của Serum đã thay đổi -1.60% (kr-7,907.75 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SRM là kr493,370.83.
Thông tin thêm về Serum trên Bitget
Thông tin Krone Đan Mạch
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Serum phổ biến nhất là SRM sang DKK, trong đó mã của Serum là SRM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73910.96 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64477.37 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118999.00 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 482731.78 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7821647.24 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SRM sang DKK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SRM sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Serum phổ biến
SRM đến TWD
1 SRM thành NT$0.1552 TWD
SRM đến CNY
1 SRM thành ¥0.03464 CNY
SRM đến USD
1 SRM thành $0.004944 USD
SRM đến AUD
1 SRM thành AU$0.007368 AUD
SRM đến EUR
1 SRM thành €0.004199 EUR
SRM đến DKK
1 SRM thành kr0.03136 DKK
SRM đến CAD
1 SRM thành C$0.006760 CAD
SRM đến KRW
1 SRM thành ₩7.11 KRW
SRM đến JPY
1 SRM thành ¥0.7739 JPY
SRM đến GBP
1 SRM thành £0.003663 GBP
SRM đến BRL
1 SRM thành R$0.02742 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DKK

BTC đến DKK
1 BTC thành kr555,011.68 DKK

ETH đến DKK
1 ETH thành kr18,561.35 DKK

XRP đến DKK
1 XRP thành kr11.72 DKK

SOL đến DKK
1 SOL thành kr774.59 DKK

DOGE đến DKK
1 DOGE thành kr0.7736 DKK

BNB đến DKK
1 BNB thành kr5,294.72 DKK

LINK đến DKK
1 LINK thành kr77.36 DKK

ASTER đến DKK
1 ASTER thành kr4.48 DKK

SHIB đến DKK
1 SHIB thành kr0.{4}4517 DKK

ZKP đến DKK
1 ZKP thành kr0.9229 DKK
Bảng chuyển đổi từ SRM sang DKK
Tỷ giá hoán đổi của Serum đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SRM thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -4.98% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.32%, đạt mức cao nhất là 0.03363 DKK và mức thấp nhất là 0.02683 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 SRM là kr0.04047 DKK , thay đổi -22.42% so với giá hiện tại. Serum đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -85.04% so với năm trước.
-kr
0.1792DKK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 22:16 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 SRM | kr0.01568 | kr0.01639 | -4.32% |
1 SRM | kr0.03136 | kr0.03279 | -4.32% |
5 SRM | kr0.1568 | kr0.1639 | -4.32% |
10 SRM | kr0.3136 | kr0.3279 | -4.32% |
50 SRM | kr1.57 | kr1.64 | -4.32% |
100 SRM | kr3.14 | kr3.28 | -4.32% |
500 SRM | kr15.68 | kr16.39 | -4.32% |
1000 SRM | kr31.36 | kr32.79 | -4.32% |
Câu Hỏi Thường Gặp SRM/DKK
1 Serum bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Serum (SRM) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.03136.
Tôi có thể mua bao nhiêu SRM với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 31.88 SRM đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SRM sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SRM sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SRM bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 159.42 SRM, trong khi 5 SRM sẽ có giá khoảng 0.1568DKK.
Giá cao nhất của SRM/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SRM tính theo DKK là kr87.05. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SRM/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Serum tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Serum (SRM) đã giảm 4.98%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Serum (SRM) đã giảm 22.42% so với Krone Đan Mạch (DKK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SRM thành DKK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Serum và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SRM/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SRM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SRM/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SRM/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SRM/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Serum và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Serum: SRM sang Đô la Mỹ (USD), SRM sang Euro (EUR), SRM sang Bảng Anh (GBP), SRM sang Đô la Canada (CAD), SRM sang Rupee Ấn Độ (INR), SRM sang Rupee Pakistan (PKR), SRM sang Real Brazil (BRL), SRM sang ...
Giá của Serum ở Mỹ là $0.004944 USD. Ngoài ra, giá của Serum là €0.004199 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003663 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006760 CAD ở Canada, ₹0.4443 INR ở Ấn Độ, ₨1.39 PKR ở Pakistan, R$0.02742 BRL ở Brazil, ...
Cặp Serum phổ biến nhất là SRM sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 Serum (SRM) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.03136.
Giá của Serum ở Mỹ là $0.004944 USD. Ngoài ra, giá của Serum là €0.004199 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003663 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006760 CAD ở Canada, ₹0.4443 INR ở Ấn Độ, ₨1.39 PKR ở Pakistan, R$0.02742 BRL ở Brazil, ...
Cặp Serum phổ biến nhất là SRM sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 Serum (SRM) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.03136.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.









































