Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87457.01 (-1.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87457.01 (-1.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87457.01 (-1.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SRM thành CHF
SRM/CHF: 1 SRM = 0.004106 CHF. Giá chuyển đổi 1 Serum (SRM) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) là 0.004106 CHF hôm nay.

SRM
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SRM/CHF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Serum (SRM) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SRM hiện có giá trị là 0.004106 CHF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SRM hiện có giá 0.004106 CHF, nghĩa là mua 5 SRM sẽ mất 0.02053 CHF. Tương tự, Fr1 CHF có thể được chuyển đổi thành 243.53 SRM và Fr50 CHF có thể được chuyển đổi thành 1,217.65 SRM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SRM sang CHF
Chuyển đổi CHF sang SRM
Serum
Franc Thụy Sĩ
1 SRM
0.004106 CHF
Đổi 1 SRM sang 0.004106 CHF
2 SRM
0.008213 CHF
Đổi 2 SRM sang 0.008213 CHF
5 SRM
0.02053 CHF
Đổi 5 SRM sang 0.02053 CHF
10 SRM
0.04106 CHF
Đổi 10 SRM sang 0.04106 CHF
20 SRM
0.08213 CHF
Đổi 20 SRM sang 0.08213 CHF
50 SRM
0.2053 CHF
Đổi 50 SRM sang 0.2053 CHF
100 SRM
0.4106 CHF
Đổi 100 SRM sang 0.4106 CHF
200 SRM
0.8213 CHF
Đổi 200 SRM sang 0.8213 CHF
500 SRM
2.05 CHF
Đổi 500 SRM sang 2.05 CHF
1000 SRM
4.11 CHF
Đổi 1000 SRM sang 4.11 CHF
5000 SRM
20.53 CHF
Đổi 5000 SRM sang 20.53 CHF
10000 SRM
41.06 CHF
Đổi 10000 SRM sang 41.06 CHF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SRM thành CHF toàn diện, cho thấy giá trị của Serum tính theo Franc Thụy Sĩ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SRM sang CHF, lên đến 10000 SRM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Franc Thụy Sĩ
Serum
1 CHF
243.53 SRM
Đổi 1 CHF sang 243.53 SRM
10 CHF
2,435.31 SRM
Đổi 10 CHF sang 2,435.31 SRM
50 CHF
12,176.54 SRM
Đổi 50 CHF sang 12,176.54 SRM
100 CHF
24,353.09 SRM
Đổi 100 CHF sang 24,353.09 SRM
200 CHF
48,706.18 SRM
Đổi 200 CHF sang 48,706.18 SRM
500 CHF
121,765.45 SRM
Đổi 500 CHF sang 121,765.45 SRM
1000 CHF
243,530.89 SRM
Đổi 1000 CHF sang 243,530.89 SRM
2000 CHF
487,061.79 SRM
Đổi 2000 CHF sang 487,061.79 SRM
5000 CHF
1,217,654.47 SRM
Đổi 5000 CHF sang 1,217,654.47 SRM
10000 CHF
2,435,308.93 SRM
Đổi 10000 CHF sang 2,435,308.93 SRM
50000 CHF
12,176,544.66 SRM
Đổi 50000 CHF sang 12,176,544.66 SRM
100000 CHF
24,353,089.31 SRM
Đổi 100000 CHF sang 24,353,089.31 SRM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHF thành SRM toàn diện, cho thấy giá trị của Franc Thụy Sĩ tính theo Serum đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHF sang SRM, lên đến 100000 CHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SRM/CHF
SRM/CHF: 1 SRM = 0.004106 CHF; 2025/12/27 06:55:40
Trong 1D vừa qua, Serum đã thay đổi +3.26% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Serum(SRM) đã thay đổi +3.26% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành SRM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SRM sang CHF: Biến động và thay đổi giá của Serum/CHF
Giá Serum cao nhất theo CHF 7 ngày qua là 0.004183 CHF trong khi giá Serum thấp nhất theo CHF trong 7 ngày qua là 0.003262 CHF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Serum theo CHF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SRM theo CHF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.004116 CHF | 0.004183 CHF | 0.01275 CHF | 0.01275 CHF |
Thấp | 0.003262 CHF | 0.003262 CHF | 0.002888 CHF | 0.002888 CHF |
Bình thường | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.26% | -1.20% | -17.08% | -54.91% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SRM (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SRM bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SRM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Serum
Số liệu thị trường SRM sang CHF
SRM/CHF:
Fr0.004106
Khối lượng SRM 24 giờ:
Fr61,490.81
Vốn hóa thị trường SRM:
Fr1,080,949.77
Nguồn cung lưu hành SRM:
263.24M SRM
Tỷ giá SRM sang CHF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Serum thành Franc Thụy Sĩ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Serum là Fr0.004106 mỗi SRM, với tổng vốn hoá thị trường của Fr1,080,949.77 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của 263,244,670 SRM. Khối lượng giao dịch của Serum đã thay đổi +1.40% (Fr851.5 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SRM là Fr60,639.31.
Thông tin thêm về Serum trên Bitget
Thông tin Franc Thụy Sĩ
Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Serum phổ biến nhất là SRM sang CHF, trong đó mã của Serum là SRM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73910.96 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64459.97 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119068.62 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 482496.81 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7813701.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.41 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SRM sang CHF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SRM sang CHF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Serum phổ biến
SRM đến TWD
1 SRM thành NT$0.1634 TWD
SRM đến CNY
1 SRM thành ¥0.03646 CNY
SRM đến USD
1 SRM thành $0.005204 USD
SRM đến CHF
1 SRM thành Fr0.004106 CHF
SRM đến AUD
1 SRM thành AU$0.007747 AUD
SRM đến EUR
1 SRM thành €0.004420 EUR
SRM đến CAD
1 SRM thành C$0.007120 CAD
SRM đến KRW
1 SRM thành ₩7.51 KRW
SRM đến JPY
1 SRM thành ¥0.8148 JPY
SRM đến GBP
1 SRM thành £0.003854 GBP
SRM đến BRL
1 SRM thành R$0.02885 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CHF

TEL đến CHF
1 TEL thành Fr0.003301 CHF

BTC đến CHF
1 BTC thành Fr68,962.97 CHF

KAITO đến CHF
1 KAITO thành Fr0.4884 CHF

AVNT đến CHF
1 AVNT thành Fr0.3152 CHF

ETH đến CHF
1 ETH thành Fr2,310.19 CHF

L3 đến CHF
1 L3 thành Fr0.01199 CHF

HIFI đến CHF
1 HIFI thành Fr0.02842 CHF

TRU đến CHF
1 TRU thành Fr0.009655 CHF

XDC đến CHF
1 XDC thành Fr0.03959 CHF

KGEN đến CHF
1 KGEN thành Fr0.1474 CHF
Bảng chuyển đổi từ SRM sang CHF
Tỷ giá hoán đổi của Serum đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SRM thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi -1.20% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.26%, đạt mức cao nhất là 0.004116 CHF và mức thấp nhất là 0.003262 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 SRM là Fr0.004954 CHF , thay đổi -17.08% so với giá hiện tại. Serum đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -85.03% so với năm trước.
-Fr
0.02335CHF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 06:55 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 SRM | Fr0.002053 | Fr0.001988 | +3.26% |
1 SRM | Fr0.004106 | Fr0.003976 | +3.26% |
5 SRM | Fr0.02053 | Fr0.01988 | +3.26% |
10 SRM | Fr0.04106 | Fr0.03976 | +3.26% |
50 SRM | Fr0.2053 | Fr0.1988 | +3.26% |
100 SRM | Fr0.4106 | Fr0.3976 | +3.26% |
500 SRM | Fr2.05 | Fr1.99 | +3.26% |
1000 SRM | Fr4.11 | Fr3.98 | +3.26% |
Câu Hỏi Thường Gặp SRM/CHF
1 Serum bằng bao nhiêu CHF?
Hiện tại, giá 1 Serum (SRM) trong Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.004106.
Tôi có thể mua bao nhiêu SRM với 1 CHF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 243.53 SRM đối với CHF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SRM sang CHF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SRM sang CHF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SRM bất kỳ sang CHF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CHF tương đương 1,217.65 SRM, trong khi 5 SRM sẽ có giá khoảng 0.02053CHF.
Giá cao nhất của SRM/CHF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SRM tính theo CHF là Fr10.83. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SRM/CHF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Serum tính theo CHF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Serum (SRM) đã giảm 1.20%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Serum (SRM) đã giảm 17.08% so với Franc Thụy Sĩ (CHF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SRM thành CHF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Serum và Franc Thụy Sĩ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SRM/CHF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SRM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SRM/CHF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SRM/CHF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truy ền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SRM/CHF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Serum và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Serum: SRM sang Đô la Mỹ (USD), SRM sang Euro (EUR), SRM sang Bảng Anh (GBP), SRM sang Đô la Canada (CAD), SRM sang Rupee Ấn Độ (INR), SRM sang Rupee Pakistan (PKR), SRM sang Real Brazil (BRL), SRM sang ...
Giá của Serum ở Mỹ là $0.005204 USD. Ngoài ra, giá của Serum là €0.004420 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003854 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007120 CAD ở Canada, ₹0.4672 INR ở Ấn Độ, ₨1.46 PKR ở Pakistan, R$0.02885 BRL ở Brazil, ...
Cặp Serum phổ biến nhất là SRM sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 Serum (SRM) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.004106.
Giá của Serum ở Mỹ là $0.005204 USD. Ngoài ra, giá của Serum là €0.004420 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003854 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007120 CAD ở Canada, ₹0.4672 INR ở Ấn Độ, ₨1.46 PKR ở Pakistan, R$0.02885 BRL ở Brazil, ...
Cặp Serum phổ biến nhất là SRM sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 Serum (SRM) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.004106.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































