Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
SelfKey sang Ringgit Malaysia (KEY sang MYR)

Máy tính và công cụ chuyển đổi KEY thành MYR

KEY/MYR: 1 KEY = 0.0008739 MYR. Giá chuyển đổi 1 SelfKey (KEY) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.0008739 MYR hôm nay.
KEY
KEY
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KEY/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SelfKey (KEY) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KEY hiện có giá trị là 0.0008739 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KEY hiện có giá 0.0008739 MYR, nghĩa là mua 5 KEY sẽ mất 0.004370 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 1,144.28 KEY và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 5,721.38 KEY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KEY sang MYR

Chuyển đổi MYR sang KEY

SelfKey
Ringgit Malaysia
1 KEY
0.0008739  MYR
Đổi 1 KEY sang 0.0008739 MYR
2 KEY
0.001748  MYR
Đổi 2 KEY sang 0.001748 MYR
5 KEY
0.004370  MYR
Đổi 5 KEY sang 0.004370 MYR
10 KEY
0.008739  MYR
Đổi 10 KEY sang 0.008739 MYR
20 KEY
0.01748  MYR
Đổi 20 KEY sang 0.01748 MYR
50 KEY
0.04370  MYR
Đổi 50 KEY sang 0.04370 MYR
100 KEY
0.08739  MYR
Đổi 100 KEY sang 0.08739 MYR
200 KEY
0.1748  MYR
Đổi 200 KEY sang 0.1748 MYR
500 KEY
0.4370  MYR
Đổi 500 KEY sang 0.4370 MYR
1000 KEY
0.8739  MYR
Đổi 1000 KEY sang 0.8739 MYR
5000 KEY
4.37  MYR
Đổi 5000 KEY sang 4.37 MYR
10000 KEY
8.74  MYR
Đổi 10000 KEY sang 8.74 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KEY thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của SelfKey tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KEY sang MYR, lên đến 10000 KEY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
SelfKey
1 MYR
1,144.28 KEY
Đổi 1 MYR sang 1,144.28 KEY
10 MYR
11,442.77 KEY
Đổi 10 MYR sang 11,442.77 KEY
50 MYR
57,213.85 KEY
Đổi 50 MYR sang 57,213.85 KEY
100 MYR
114,427.69 KEY
Đổi 100 MYR sang 114,427.69 KEY
200 MYR
228,855.39 KEY
Đổi 200 MYR sang 228,855.39 KEY
500 MYR
572,138.47 KEY
Đổi 500 MYR sang 572,138.47 KEY
1000 MYR
1,144,276.95 KEY
Đổi 1000 MYR sang 1,144,276.95 KEY
2000 MYR
2,288,553.89 KEY
Đổi 2000 MYR sang 2,288,553.89 KEY
5000 MYR
5,721,384.74 KEY
Đổi 5000 MYR sang 5,721,384.74 KEY
10000 MYR
11,442,769.47 KEY
Đổi 10000 MYR sang 11,442,769.47 KEY
50000 MYR
57,213,847.36 KEY
Đổi 50000 MYR sang 57,213,847.36 KEY
100000 MYR
114,427,694.72 KEY
Đổi 100000 MYR sang 114,427,694.72 KEY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành KEY toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo SelfKey đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang KEY, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KEY/MYR

KEY/MYR: 1 KEY = 0.0008739 MYR; 2025/12/28 22:23:20
Trong 1D vừa qua, SelfKey đã thay đổi +0.55% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SelfKey(KEY) đã thay đổi +0.55% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành KEY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi KEY sang MYR: Biến động và thay đổi giá của SelfKey/MYR

Giá SelfKey cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.001128 MYR trong khi giá SelfKey thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.0008651 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SelfKey theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KEY theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0009234 MYR
0.001128 MYR
0.001408 MYR
0.001408 MYR
Thấp
0.0008651 MYR
0.0008651 MYR
0.0005457 MYR
0.0003081 MYR
Bình thường
0 MYR
0 MYR
0 MYR
0 MYR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.55%
-7.48%
+64.92%
-9.01%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KEY (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KEY bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KEY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin SelfKey

Số liệu thị trường KEY sang MYR

KEY/MYR:
RM0.0008739
Khối lượng KEY 24 giờ:
RM42,997.68
Vốn hóa thị trường KEY:
RM5,243,485.97
Nguồn cung lưu hành KEY:
6.00B KEY

Tỷ giá KEY sang MYR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi SelfKey thành Ringgit Malaysia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của SelfKey là RM0.0008739 mỗi KEY, với tổng vốn hoá thị trường của RM5,243,485.97 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,000,000,000 KEY. Khối lượng giao dịch của SelfKey đã thay đổi -28.15% (RM-16,844.58 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KEY là RM59,842.26.

Thông tin thêm về SelfKey trên Bitget

Thông tin Ringgit Malaysia

Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SelfKey phổ biến nhất là KEY sang MYR, trong đó mã của SelfKey là KEY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74669.57 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65088.66 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 120095.39 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 487334.32 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7894529.48 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KEY sang MYR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KEY sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi SelfKey phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KEY đến TWD
1 KEY thành NT$0.006777 TWD
popular info Ringgit Malaysia
KEY đến MYR
1 KEY thành RM0.0008739 MYR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KEY đến CNY
1 KEY thành ¥0.001512 CNY
popular info Đô la Mỹ
KEY đến USD
1 KEY thành $0.0002159 USD
popular info Đô la Úc
KEY đến AUD
1 KEY thành AU$0.0003217 AUD
popular info Euro
KEY đến EUR
1 KEY thành €0.0001834 EUR
popular info Đô la Canada
KEY đến CAD
1 KEY thành C$0.0002949 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KEY đến KRW
1 KEY thành ₩0.3113 KRW
popular info Yên Nhật
KEY đến JPY
1 KEY thành ¥0.03379 JPY
popular info Bảng Anh
KEY đến GBP
1 KEY thành £0.0001598 GBP
popular info Real Brazil
KEY đến BRL
1 KEY thành R$0.001197 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MYR

other assets Bitcoin
BTC đến MYR
1 BTC thành RM354,231.64 MYR
other assets Ethereum
ETH đến MYR
1 ETH thành RM11,880.32 MYR
other assets TokenFi
TOKEN đến MYR
1 TOKEN thành RM0.02815 MYR
other assets XRP
XRP đến MYR
1 XRP thành RM7.53 MYR
other assets BNB
BNB đến MYR
1 BNB thành RM3,470.59 MYR
other assets Solana
SOL đến MYR
1 SOL thành RM500.7 MYR
other assets Uniswap
UNI đến MYR
1 UNI thành RM24.91 MYR
other assets Astra Nova
RVV đến MYR
1 RVV thành RM0.03659 MYR
other assets Baby Doge Coin
BabyDoge đến MYR
1 BabyDoge thành RM0.{8}2448 MYR
other assets Chainlink
LINK đến MYR
1 LINK thành RM50.03 MYR

Bảng chuyển đổi từ KEY sang MYR

Tỷ giá hoán đổi của SelfKey đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KEY thành Ringgit Malaysia đã thay đổi -7.48% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.55%, đạt mức cao nhất là 0.0009234 MYR và mức thấp nhất là 0.0008651 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 KEY là RM0.0005244 MYR , thay đổi +64.92% so với giá hiện tại. SelfKey đã thay đổi
-RM
0.003145MYR
, tương đương mức thay đổi -77.98% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 22:23 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 KEY
RM0.0004370RM0.0004345
+0.55%
1 KEY
RM0.0008739RM0.0008691
+0.55%
5 KEY
RM0.004370RM0.004345
+0.55%
10 KEY
RM0.008739RM0.008691
+0.55%
50 KEY
RM0.04370RM0.04345
+0.55%
100 KEY
RM0.08739RM0.08691
+0.55%
500 KEY
RM0.4370RM0.4345
+0.55%
1000 KEY
RM0.8739RM0.8691
+0.55%

Câu Hỏi Thường Gặp KEY/MYR

1 SelfKey bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 SelfKey (KEY) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.0008739.
Tôi có thể mua bao nhiêu KEY với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,144.28 KEY đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KEY sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KEY sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KEY bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 5,721.38 KEY, trong khi 5 KEY sẽ có giá khoảng 0.004370MYR.
Giá cao nhất của KEY/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KEY tính theo MYR là RM0.3656. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KEY/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SelfKey tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SelfKey (KEY) đã giảm 7.48%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SelfKey (KEY) đã tăng 64.92% so với Ringgit Malaysia (MYR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KEY thành MYR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SelfKey và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KEY/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KEY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KEY/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KEY/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KEY/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SelfKey và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SelfKey: KEY sang Đô la Mỹ (USD), KEY sang Euro (EUR), KEY sang Bảng Anh (GBP), KEY sang Đô la Canada (CAD), KEY sang Rupee Ấn Độ (INR), KEY sang Rupee Pakistan (PKR), KEY sang Real Brazil (BRL), KEY sang ...
Giá của SelfKey ở Mỹ là $0.0002159 USD. Ngoài ra, giá của SelfKey là €0.0001834 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001598 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002949 CAD ở Canada, ₹0.01939 INR ở Ấn Độ, ₨0.06047 PKR ở Pakistan, R$0.001197 BRL ở Brazil, ...
Cặp SelfKey phổ biến nhất là KEY sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 SelfKey (KEY) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.0008739.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget