Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88910.52 (+1.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88910.52 (+1.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88910.52 (+1.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KEY thành COP
KEY/COP: 1 KEY = 0.8192 COP. Giá chuyển đổi 1 SelfKey (KEY) thành Peso Colombia (COP) là 0.8192 COP hôm nay.

KEY
COP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KEY/COP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SelfKey (KEY) thành Peso Colombia (COP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KEY hiện có giá trị là 0.8192 COP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KEY hiện có giá 0.8192 COP, nghĩa là mua 5 KEY sẽ mất 4.1 COP. Tương tự, COL$1 COP có thể được chuyển đổi thành 1.22 KEY và COL$50 COP có thể được chuyển đổi thành 6.1 KEY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KEY sang COP
Chuyển đổi COP sang KEY
SelfKey
Peso Colombia
1 KEY
0.8192 COP
Đổi 1 KEY sang 0.8192 COP
2 KEY
1.64 COP
Đổi 2 KEY sang 1.64 COP
5 KEY
4.1 COP
Đổi 5 KEY sang 4.1 COP
10 KEY
8.19 COP
Đ ổi 10 KEY sang 8.19 COP
20 KEY
16.38 COP
Đổi 20 KEY sang 16.38 COP
50 KEY
40.96 COP
Đổi 50 KEY sang 40.96 COP
100 KEY
81.92 COP
Đổi 100 KEY sang 81.92 COP
200 KEY
163.83 COP
Đổi 200 KEY sang 163.83 COP
500 KEY
409.58 COP
Đổi 500 KEY sang 409.58 COP
1000 KEY
819.16 COP
Đổi 1000 KEY sang 819.16 COP
5000 KEY
4,095.8 COP
Đổi 5000 KEY sang 4,095.8 COP
10000 KEY
8,191.61 COP
Đổi 10000 KEY sang 8,191.61 COP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KEY thành COP toàn diện, cho thấy giá trị của SelfKey tính theo Peso Colombia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KEY sang COP, lên đến 10000 KEY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Colombia
SelfKey
1 COP
1.22 KEY
Đổi 1 COP sang 1.22 KEY
10 COP
12.21 KEY
Đổi 10 COP sang 12.21 KEY
50 COP
61.04 KEY
Đổi 50 COP sang 61.04 KEY
100 COP
122.08 KEY
Đổi 100 COP sang 122.08 KEY
200 COP
244.15 KEY
Đổi 200 COP sang 244.15 KEY
500 COP
610.38 KEY
Đổi 500 COP sang 610.38 KEY
1000 COP
1,220.76 KEY
Đổi 1000 COP sang 1,220.76 KEY
2000 COP
2,441.52 KEY
Đổi 2000 COP sang 2,441.52 KEY
5000 COP
6,103.81 KEY
Đổi 5000 COP sang 6,103.81 KEY
10000 COP
12,207.62 KEY
Đổi 10000 COP sang 12,207.62 KEY
50000 COP
61,038.08 KEY
Đổi 50000 COP sang 61,038.08 KEY
100000 COP
122,076.17 KEY
Đổi 100000 COP sang 122,076.17 KEY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COP thành KEY toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Colombia tính theo SelfKey đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COP sang KEY, lên đến 100000 COP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KEY/COP
KEY/COP: 1 KEY = 0.8192 COP; 2025/12/29 02:23:31
Trong 1D vừa qua, SelfKey đã thay đổi -2.09% thành COP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SelfKey(KEY) đã thay đổi -2.09% thành COP trong khi đó Peso Colombia(COP) đã thay đổi % thành KEY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi KEY sang COP: Biến động và thay đổi giá của SelfKey/COP
Giá SelfKey cao nhất theo COP 7 ngày qua là 1.05 COP trong khi giá SelfKey thấp nhất theo COP trong 7 ngày qua là 0.8044 COP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SelfKey theo COP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KEY theo COP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.8587 COP | 1.05 COP | 1.31 COP | 1.31 COP |
Thấp | 0.8044 COP | 0.8044 COP | 0.5075 COP | 0.2865 COP |
Bình thường | 0 COP | 0 COP | 0 COP | 0 COP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.09% | -7.29% | +60.96% | -10.79% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KEY (hoặc USDT) bằng COP (Colombian Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KEY bằng COP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KEY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin SelfKey
Số liệu thị trường KEY sang COP
KEY/COP:
COL$0.8192
Khối lượng KEY 24 giờ:
COL$40,544,279.78
Vốn hóa thị trường KEY:
COL$4,914,964,273.24
Nguồn cung lưu hành KEY:
6.00B KEY
Tỷ giá KEY sang COP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SelfKey thành Peso Colombia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SelfKey là COL$0.8192 mỗi KEY, với tổng vốn hoá thị trường của COL$4,914,964,273.24 COP dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,000,000,000 KEY. Khối lượng giao dịch của SelfKey đã thay đổi -19.83% (COL$-10,026,899.41 COP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KEY là COL$50,571,179.2.
Thông tin thêm về SelfKey trên Bitget
Thông tin Peso Colombia
Ký hiệu của COP là COL$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SelfKey phổ biến nhất là KEY sang COP, trong đó mã của SelfKey là KEY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị COP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74590.46 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65062.29 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120086.60 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 487439.80 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7896102.86 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KEY sang COP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KEY sang COP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi SelfKey phổ biến
KEY đến TWD
1 KEY thành NT$0.006836 TWD
KEY đến CNY
1 KEY thành ¥0.001525 CNY
KEY đến COP
1 KEY thành COL$0.8192 COP
KEY đến USD
1 KEY thành $0.0002176 USD
KEY đến AUD
1 KEY thành AU$0.0003238 AUD
KEY đến EUR
1 KEY thành €0.0001846 EUR
KEY đến CAD
1 KEY thành C$0.0002973 CAD
KEY đến KRW
1 KEY thành ₩0.3119 KRW
KEY đến JPY
1 KEY thành ¥0.03401 JPY
KEY đến GBP
1 KEY thành £0.0001611 GBP
KEY đến BRL
1 KEY thành R$0.001207 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang COP

BTC đến COP
1 BTC thành COL$335,261,415.8 COP

ETH đến COP
1 ETH thành COL$11,307,522.32 COP

TOKEN đến COP
1 TOKEN thành COL$25.59 COP

SOL đến COP
1 SOL thành COL$484,959.95 COP

BNB đến COP
1 BNB thành COL$3,268,680.73 COP

XRP đến COP
1 XRP thành COL$7,103.06 COP

UNI đến COP
1 UNI thành COL$23,695.39 COP

BabyDoge đến COP
1 BabyDoge thành COL$0.{5}2315 COP

GMT đến COP
1 GMT thành COL$61.93 COP

LINK đến COP
1 LINK thành COL$47,859.46 COP
Bảng chuyển đổi từ KEY sang COP
Tỷ giá hoán đổi của SelfKey đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KEY thành Peso Colombia đã thay đổi -7.29% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.09%, đạt mức cao nhất là 0.8587 COP và mức thấp nhất là 0.8044 COP . Một tháng trước, giá trị của 1 KEY là COL$0.5079 COP , thay đổi +60.96% so với giá hiện tại. SelfKey đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -77.87% so với năm trước.
-COL$
2.89COP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 02:23 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 KEY | COL$0.4096 | COL$0.4183 | -2.09% |
1 KEY | COL$0.8192 | COL$0.8367 | -2.09% |
5 KEY | COL$4.1 | COL$4.18 | -2.09% |
10 KEY | COL$8.19 | COL$8.37 | -2.09% |
50 KEY | COL$40.96 | COL$41.83 | -2.09% |
100 KEY | COL$81.92 | COL$83.67 | -2.09% |
500 KEY | COL$409.58 | COL$418.35 | -2.09% |
1000 KEY | COL$819.16 | COL$836.7 | -2.09% |
Câu Hỏi Thường Gặp KEY/COP
1 SelfKey bằng bao nhiêu COP?
Hiện tại, giá 1 SelfKey (KEY) trong Peso Colombia (COP) là COL$0.8192.
Tôi có thể mua bao nhiêu KEY với 1 COP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.22 KEY đối với COP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KEY sang COP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KEY sang COP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KEY bất kỳ sang COP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 COP tương đương 6.1 KEY, trong khi 5 KEY sẽ có giá khoảng 4.1COP.
Giá cao nhất của KEY/COP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KEY tính theo COP là COL$339.98. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KEY/COP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SelfKey tính theo COP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuy ển đổi SelfKey (KEY) đã giảm 7.29%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SelfKey (KEY) đã tăng 60.96% so với Peso Colombia (COP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KEY thành COP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SelfKey và Peso Colombia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KEY/COP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KEY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KEY/COP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KEY/COP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KEY/COP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SelfKey và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.












