Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$90179.03 (+2.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$90179.03 (+2.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$90179.03 (+2.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KEY thành KWD
KEY/KWD: 1 KEY = 0.{4}6530 KWD. Giá chuyển đổi 1 SelfKey (KEY) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.{4}6530 KWD hôm nay.

KEY
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KEY/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SelfKey (KEY) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KEY hiện có giá trị là 0.{4}6530 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KEY hiện có giá 0.{4}6530 KWD, nghĩa là mua 5 KEY sẽ mất 0.0003265 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 15,314.91 KEY và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 76,574.57 KEY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KEY sang KWD
Chuyển đổi KWD sang KEY
SelfKey
Dinar Kuwait
1 KEY
0.{4}6530 KWD
Đổi 1 KEY sang 0.{4}6530 KWD
2 KEY
0.0001306 KWD
Đổi 2 KEY sang 0.0001306 KWD
5 KEY
0.0003265 KWD
Đổi 5 KEY sang 0.0003265 KWD
10 KEY
0.0006530 KWD
Đổi 10 KEY sang 0.0006530 KWD
20 KEY
0.001306 KWD
Đổi 20 KEY sang 0.001306 KWD
50 KEY
0.003265 KWD
Đổi 50 KEY sang 0.003265 KWD
100 KEY
0.006530 KWD
Đổi 100 KEY sang 0.006530 KWD
200 KEY
0.01306 KWD
Đổi 200 KEY sang 0.01306 KWD
500 KEY
0.03265 KWD
Đổi 500 KEY sang 0.03265 KWD
1000 KEY
0.06530 KWD
Đổi 1000 KEY sang 0.06530 KWD
5000 KEY
0.3265 KWD
Đổi 5000 KEY sang 0.3265 KWD
10000 KEY
0.6530 KWD
Đổi 10000 KEY sang 0.6530 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KEY thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của SelfKey tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KEY sang KWD, lên đến 10000 KEY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
SelfKey
1 KWD
15,314.91 KEY
Đổi 1 KWD sang 15,314.91 KEY
10 KWD
153,149.14 KEY
Đổi 10 KWD sang 153,149.14 KEY
50 KWD
765,745.68 KEY
Đổi 50 KWD sang 765,745.68 KEY
100 KWD
1,531,491.37 KEY
Đổi 100 KWD sang 1,531,491.37 KEY
200 KWD
3,062,982.73 KEY
Đổi 200 KWD sang 3,062,982.73 KEY
500 KWD
7,657,456.84 KEY
Đổi 500 KWD sang 7,657,456.84 KEY
1000 KWD
15,314,913.67 KEY
Đổi 1000 KWD sang 15,314,913.67 KEY
2000 KWD
30,629,827.35 KEY
Đổi 2000 KWD sang 30,629,827.35 KEY
5000 KWD
76,574,568.37 KEY
Đổi 5000 KWD sang 76,574,568.37 KEY
10000 KWD
153,149,136.75 KEY
Đổi 10000 KWD sang 153,149,136.75 KEY
50000 KWD
765,745,683.73 KEY
Đổi 50000 KWD sang 765,745,683.73 KEY
100000 KWD
1,531,491,367.45 KEY
Đổi 100000 KWD sang 1,531,491,367.45 KEY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành KEY toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo SelfKey đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang KEY, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KEY/KWD
KEY/KWD: 1 KEY = 0.{4}6530 KWD; 2025/12/29 04:56:51
Trong 1D vừa qua, SelfKey đã thay đổi -5.25% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SelfKey(KEY) đã thay đổi -5.25% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành KEY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi KEY sang KWD: Biến động và thay đổi giá của SelfKey/KWD
Giá SelfKey cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.{4}8559 KWD trong khi giá SelfKey thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.{4}6564 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SelfKey theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KEY theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}6924 KWD | 0.{4}8559 KWD | 0.0001068 KWD | 0.0001068 KWD |
Thấp | 0.{4}6564 KWD | 0.{4}6564 KWD | 0.{4}4458 KWD | 0.{4}2338 KWD |
Bình thường | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.25% | -13.26% | +56.37% | -11.33% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KEY (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KEY bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KEY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin SelfKey
Số liệu thị trường KEY sang KWD
KEY/KWD:
د.ك0.{4}6530
Khối lượng KEY 24 giờ:
د.ك3,728.86
Vốn hóa thị trường KEY:
د.ك391,774.99
Nguồn cung lưu hành KEY:
6.00B KEY
Tỷ giá KEY sang KWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SelfKey thành Dinar Kuwait đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SelfKey là د.ك0.6,000,000,0006530 mỗi KEY, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك391,774.99 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của {4} KEY. Khối lượng giao dịch của SelfKey đã thay đổi +5.32% (د.ك188.47 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KEY là د.ك3,540.4.
Thông tin thêm về SelfKey trên Bitget
Thông tin Dinar Kuwait
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SelfKey phổ biến nhất là KEY sang KWD, trong đó mã của SelfKey là KEY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74590.46 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65062.29 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120086.60 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 487439.80 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7896102.86 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.44 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KEY sang KWD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KEY sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi SelfKey phổ biến
KEY đến TWD
1 KEY thành NT$0.006678 TWD
KEY đến CNY
1 KEY thành ¥0.001490 CNY
KEY đến KWD
1 KEY thành د.ك0.{4}6530 KWD
KEY đến USD
1 KEY thành $0.0002126 USD
KEY đến AUD
1 KEY thành AU$0.0003163 AUD
KEY đến EUR
1 KEY thành €0.0001804 EUR
KEY đến CAD
1 KEY thành C$0.0002904 CAD
KEY đến KRW
1 KEY thành ₩0.3047 KRW
KEY đến JPY
1 KEY thành ¥0.03323 JPY
KEY đến GBP
1 KEY thành £0.0001573 GBP
KEY đến BRL
1 KEY thành R$0.001179 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KWD

BTC đến KWD
1 BTC thành د.ك27,703.65 KWD

ETH đến KWD
1 ETH thành د.ك934.68 KWD

SOL đến KWD
1 SOL thành د.ك39.45 KWD

TOKEN đến KWD
1 TOKEN thành د.ك0.002309 KWD

BNB đến KWD
1 BNB thành د.ك266.95 KWD

XRP đến KWD
1 XRP thành د.ك0.5870 KWD

LINK đến KWD
1 LINK thành د.ك3.98 KWD

GMT đến KWD
1 GMT thành د.ك0.005046 KWD

TAKE đến KWD
1 TAKE thành د.ك0.1396 KWD

BabyDoge đến KWD
1 BabyDoge thành د.ك0.{9}1909 KWD
Bảng chuyển đổi từ KEY sang KWD
Tỷ giá hoán đổi của SelfKey đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KEY thành Dinar Kuwait đã thay đổi -13.26% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.25%, đạt mức cao nhất là 0.{4}6924 KWD và mức thấp nhất là 0.{4}6564 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 KEY là د.ك0.{4}4163 KWD , thay đổi +56.37% so với giá hiện tại. SelfKey đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -77.88% so với năm trước.
-د.ك
0.0002321KWD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 04:56 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 KEY | د.ك0.{4}3265 | د.ك0.{4}3447 | -5.25% |
1 KEY | د.ك0.{4}6530 | د.ك0.{4}6894 | -5.25% |
5 KEY | د.ك0.0003265 | د.ك0.0003447 | -5.25% |
10 KEY | د.ك0.0006530 | د.ك0.0006894 | -5.25% |
50 KEY | د.ك0.003265 | د.ك0.003447 | -5.25% |
100 KEY | د.ك0.006530 | د.ك0.006894 | -5.25% |
500 KEY | د.ك0.03265 | د.ك0.03447 | -5.25% |
1000 KEY | د.ك0.06530 | د.ك0.06894 | -5.25% |
Câu Hỏi Thường Gặp KEY/KWD
1 SelfKey bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 SelfKey (KEY) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.{4}6530.
Tôi có thể mua bao nhiêu KEY với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 15,314.91 KEY đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KEY sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KEY sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KEY bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 76,574.57 KEY, trong khi 5 KEY sẽ có giá khoảng 0.0003265KWD.
Giá cao nhất của KEY/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KEY tính theo KWD là د.ك0.02774. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KEY/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SelfKey tính theo KWD như th ế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SelfKey (KEY) đã giảm 13.26%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SelfKey (KEY) đã tăng 56.37% so với Dinar Kuwait (KWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KEY thành KWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SelfKey và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KEY/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KEY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KEY/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KEY/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KEY/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SelfKey và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SelfKey: KEY sang Đô la Mỹ (USD), KEY sang Euro (EUR), KEY sang Bảng Anh (GBP), KEY sang Đô la Canada (CAD), KEY sang Rupee Ấn Độ (INR), KEY sang Rupee Pakistan (PKR), KEY sang Real Brazil (BRL), KEY sang ...
Giá của SelfKey ở Mỹ là $0.0002126 USD. Ngoài ra, giá của SelfKey là €0.0001804 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001573 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002904 CAD ở Canada, ₹0.01909 INR ở Ấn Độ, ₨0.05954 PKR ở Pakistan, R$0.001179 BRL ở Brazil, ...
Cặp SelfKey phổ biến nhất là KEY sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 SelfKey (KEY) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.{4}6530.
Giá của SelfKey ở Mỹ là $0.0002126 USD. Ngoài ra, giá của SelfKey là €0.0001804 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001573 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002904 CAD ở Canada, ₹0.01909 INR ở Ấn Độ, ₨0.05954 PKR ở Pakistan, R$0.001179 BRL ở Brazil, ...
Cặp SelfKey phổ biến nhất là KEY sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 SelfKey (KEY) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.{4}6530.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil













