Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87873.25 (+0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87873.25 (+0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87873.25 (+0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RIZ thành NAD
RIZ/NAD: 1 RIZ = 0.009344 NAD. Giá chuyển đổi 1 Rivalz Network (RIZ) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.009344 NAD hôm nay.

RIZ
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RIZ/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Rivalz Network (RIZ) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RIZ hiện có giá trị là 0.009344 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RIZ hiện có giá 0.009344 NAD, nghĩa là mua 5 RIZ sẽ mất 0.04672 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 107.02 RIZ và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 535.1 RIZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RIZ sang NAD
Chuyển đổi NAD sang RIZ
Rivalz Network
Đô la Namibia
1 RIZ
0.009344 NAD
Đổi 1 RIZ sang 0.009344 NAD
2 RIZ
0.01869 NAD
Đổi 2 RIZ sang 0.01869 NAD
5 RIZ
0.04672 NAD
Đổi 5 RIZ sang 0.04672 NAD
10 RIZ
0.09344 NAD
Đổi 10 RIZ sang 0.09344 NAD
20 RIZ
0.1869 NAD
Đổi 20 RIZ sang 0.1869 NAD
50 RIZ
0.4672 NAD
Đổi 50 RIZ sang 0.4672 NAD
100 RIZ
0.9344 NAD
Đổi 100 RIZ sang 0.9344 NAD
200 RIZ
1.87 NAD
Đổi 200 RIZ sang 1.87 NAD
500 RIZ
4.67 NAD
Đổi 500 RIZ sang 4.67 NAD
1000 RIZ
9.34 NAD
Đổi 1000 RIZ sang 9.34 NAD
5000 RIZ
46.72 NAD
Đổi 5000 RIZ sang 46.72 NAD
10000 RIZ
93.44 NAD
Đổi 10000 RIZ sang 93.44 NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RIZ thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Rivalz Network tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RIZ sang NAD, lên đến 10000 RIZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Rivalz Network
1 NAD
107.02 RIZ
Đổi 1 NAD sang 107.02 RIZ
10 NAD
1,070.2 RIZ
Đổi 10 NAD sang 1,070.2 RIZ
50 NAD
5,351 RIZ
Đổi 50 NAD sang 5,351 RIZ
100 NAD
10,702 RIZ
Đổi 100 NAD sang 10,702 RIZ
200 NAD
21,404 RIZ
Đổi 200 NAD sang 21,404 RIZ
500 NAD
53,510 RIZ
Đổi 500 NAD sang 53,510 RIZ
1000 NAD
107,019.99 RIZ
Đổi 1000 NAD sang 107,019.99 RIZ
2000 NAD
214,039.98 RIZ
Đổi 2000 NAD sang 214,039.98 RIZ
5000 NAD
535,099.95 RIZ
Đổi 5000 NAD sang 535,099.95 RIZ
10000 NAD
1,070,199.9 RIZ
Đổi 10000 NAD sang 1,070,199.9 RIZ
50000 NAD
5,350,999.52 RIZ
Đổi 50000 NAD sang 5,350,999.52 RIZ
100000 NAD
10,701,999.03 RIZ
Đổi 100000 NAD sang 10,701,999.03 RIZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành RIZ toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Rivalz Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang RIZ, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RIZ/NAD
RIZ/NAD: 1 RIZ = 0.009344 NAD; 2025/12/29 00:15:42
Trong 1D vừa qua, Rivalz Network đã thay đổi -4.66% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Rivalz Network(RIZ) đã thay đổi -4.66% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành RIZ trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi RIZ sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Rivalz Network/NAD
Giá Rivalz Network cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.01303 NAD trong khi giá Rivalz Network thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.009243 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Rivalz Network theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RIZ theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.009597 NAD | 0.01303 NAD | 0.02411 NAD | 0.04094 NAD |
Thấp | 0.009292 NAD | 0.009243 NAD | 0.009243 NAD | 0.009243 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.66% | -26.15% | -60.43% | -65.14% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RIZ (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RIZ bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RIZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Rivalz Network
Số liệu th ị trường RIZ sang NAD
RIZ/NAD:
N$0.009344
Khối lượng RIZ 24 giờ:
N$3,813,204.26
Vốn hóa thị trường RIZ:
N$10,754,605.75
Nguồn cung lưu hành RIZ:
1.15B RIZ
Tỷ giá RIZ sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Rivalz Network thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Rivalz Network là N$0.009344 mỗi RIZ, với tổng vốn hoá thị trường của N$10,754,605.75 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,150,957,800 RIZ. Khối lượng giao dịch của Rivalz Network đã thay đổi -3.29% (N$-129,742.67 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RIZ là N$3,942,946.93.
Thông tin thêm về Rivalz Network trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Rivalz Network phổ biến nhất là RIZ sang NAD, trong đó mã của Rivalz Network là RIZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74669.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65115.03 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120165.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 487307.95 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7894538.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RIZ sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RIZ sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Rivalz Network phổ biến
RIZ đến TWD
1 RIZ thành NT$0.01760 TWD
RIZ đến CNY
1 RIZ thành ¥0.003928 CNY
RIZ đến USD
1 RIZ thành $0.0005606 USD
RIZ đến AUD
1 RIZ thành AU$0.0008356 AUD
RIZ đến EUR
1 RIZ thành €0.0004763 EUR
RIZ đến CAD
1 RIZ thành C$0.0007665 CAD
RIZ đến KRW
1 RIZ thành ₩0.8100 KRW
RIZ đến JPY
1 RIZ thành ¥0.08775 JPY
RIZ đến GBP
1 RIZ thành £0.0004153 GBP
RIZ đến NAD
1 RIZ thành N$0.009344 NAD
RIZ đến BRL
1 RIZ thành R$0.003108 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,463,932.76 NAD

ETH đến NAD
1 ETH thành N$49,142.75 NAD

TOKEN đến NAD
1 TOKEN thành N$0.1103 NAD

SOL đến NAD
1 SOL thành N$2,086.69 NAD

XRP đến NAD
1 XRP thành N$31.07 NAD

BNB đến NAD
1 BNB thành N$14,313.95 NAD

UNI đến NAD
1 UNI thành N$103.46 NAD

LINK đến NAD
1 LINK thành N$207.95 NAD

BabyDoge đến NAD
1 BabyDoge thành N$0.{7}1011 NAD

RVV đến NAD
1 RVV thành N$0.1498 NAD
Bảng chuyển đổi từ RIZ sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của Rivalz Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RIZ thành Đô la Namibia đã thay đổi -26.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.66%, đạt mức cao nhất là 0.009597 NAD và mức thấp nhất là 0.009292 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 RIZ là N$0.02364 NAD , thay đổi -60.43% so với giá hiện tại. Rivalz Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -80.47% so với năm trước.
+N$
0.009359NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 00:15 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 RIZ | N$0.004672 | N$0.004901 | -4.66% |
1 RIZ | N$0.009344 | N$0.009802 | -4.66% |
5 RIZ | N$0.04672 | N$0.04901 | -4.66% |
10 RIZ | N$0.09344 | N$0.09802 | -4.66% |
50 RIZ | N$0.4672 | N$0.4901 | -4.66% |
100 RIZ | N$0.9344 | N$0.9802 | -4.66% |
500 RIZ | N$4.67 | N$4.9 | -4.66% |
1000 RIZ | N$9.34 | N$9.8 | -4.66% |
Câu Hỏi Th ường Gặp RIZ/NAD
1 Rivalz Network bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Rivalz Network (RIZ) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.009344.
Tôi có thể mua bao nhiêu RIZ với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 107.02 RIZ đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RIZ sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RIZ sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RIZ bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 535.1 RIZ, trong khi 5 RIZ sẽ có giá khoảng 0.04672NAD.
Giá cao nhất của RIZ/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RIZ tính theo NAD là N$0.5635. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RIZ/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Rivalz Network tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Rivalz Network (RIZ) đã giảm 26.15%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Rivalz Network (RIZ) đã giảm 60.43% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RIZ thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Rivalz Network và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RIZ/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RIZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RIZ/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RIZ/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RIZ/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Rivalz Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.








