Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Rivalz Network sang Manat Azerbaijani (RIZ sang AZN)

Máy tính và công cụ chuyển đổi RIZ thành AZN

RIZ/AZN: 1 RIZ = 0.0009494 AZN. Giá chuyển đổi 1 Rivalz Network (RIZ) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.0009494 AZN hôm nay.
RIZ
RIZ
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RIZ/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Rivalz Network (RIZ) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RIZ hiện có giá trị là 0.0009494 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RIZ hiện có giá 0.0009494 AZN, nghĩa là mua 5 RIZ sẽ mất 0.004747 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 1,053.25 RIZ và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 5,266.24 RIZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RIZ sang AZN

Chuyển đổi AZN sang RIZ

Rivalz Network
Manat Azerbaijani
1 RIZ
0.0009494  AZN
Đổi 1 RIZ sang 0.0009494 AZN
2 RIZ
0.001899  AZN
Đổi 2 RIZ sang 0.001899 AZN
5 RIZ
0.004747  AZN
Đổi 5 RIZ sang 0.004747 AZN
10 RIZ
0.009494  AZN
Đổi 10 RIZ sang 0.009494 AZN
20 RIZ
0.01899  AZN
Đổi 20 RIZ sang 0.01899 AZN
50 RIZ
0.04747  AZN
Đổi 50 RIZ sang 0.04747 AZN
100 RIZ
0.09494  AZN
Đổi 100 RIZ sang 0.09494 AZN
200 RIZ
0.1899  AZN
Đổi 200 RIZ sang 0.1899 AZN
500 RIZ
0.4747  AZN
Đổi 500 RIZ sang 0.4747 AZN
1000 RIZ
0.9494  AZN
Đổi 1000 RIZ sang 0.9494 AZN
5000 RIZ
4.75  AZN
Đổi 5000 RIZ sang 4.75 AZN
10000 RIZ
9.49  AZN
Đổi 10000 RIZ sang 9.49 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RIZ thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Rivalz Network tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RIZ sang AZN, lên đến 10000 RIZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Rivalz Network
1 AZN
1,053.25 RIZ
Đổi 1 AZN sang 1,053.25 RIZ
10 AZN
10,532.47 RIZ
Đổi 10 AZN sang 10,532.47 RIZ
50 AZN
52,662.36 RIZ
Đổi 50 AZN sang 52,662.36 RIZ
100 AZN
105,324.73 RIZ
Đổi 100 AZN sang 105,324.73 RIZ
200 AZN
210,649.45 RIZ
Đổi 200 AZN sang 210,649.45 RIZ
500 AZN
526,623.64 RIZ
Đổi 500 AZN sang 526,623.64 RIZ
1000 AZN
1,053,247.27 RIZ
Đổi 1000 AZN sang 1,053,247.27 RIZ
2000 AZN
2,106,494.54 RIZ
Đổi 2000 AZN sang 2,106,494.54 RIZ
5000 AZN
5,266,236.36 RIZ
Đổi 5000 AZN sang 5,266,236.36 RIZ
10000 AZN
10,532,472.72 RIZ
Đổi 10000 AZN sang 10,532,472.72 RIZ
50000 AZN
52,662,363.59 RIZ
Đổi 50000 AZN sang 52,662,363.59 RIZ
100000 AZN
105,324,727.18 RIZ
Đổi 100000 AZN sang 105,324,727.18 RIZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành RIZ toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Rivalz Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang RIZ, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RIZ/AZN

RIZ/AZN: 1 RIZ = 0.0009494 AZN; 2025/12/28 20:44:34
Trong 1D vừa qua, Rivalz Network đã thay đổi -2.52% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Rivalz Network(RIZ) đã thay đổi -2.52% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành RIZ trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi RIZ sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Rivalz Network/AZN

Giá Rivalz Network cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.001329 AZN trong khi giá Rivalz Network thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.0009428 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Rivalz Network theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RIZ theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.001018 AZN
0.001329 AZN
0.002459 AZN
0.004176 AZN
Thấp
0.0009477 AZN
0.0009428 AZN
0.0009428 AZN
0.0009428 AZN
Bình thường
0 AZN
0 AZN
0 AZN
0 AZN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.52%
-26.75%
-60.80%
-65.23%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RIZ (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RIZ bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RIZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Rivalz Network

Số liệu thị trường RIZ sang AZN

RIZ/AZN:
₼0.0009494
Khối lượng RIZ 24 giờ:
₼403,236.28
Vốn hóa thị trường RIZ:
₼1,092,770.78
Nguồn cung lưu hành RIZ:
1.15B RIZ

Tỷ giá RIZ sang AZN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Rivalz Network thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Rivalz Network là ₼0.0009494 mỗi RIZ, với tổng vốn hoá thị trường của ₼1,092,770.78 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,150,957,800 RIZ. Khối lượng giao dịch của Rivalz Network đã thay đổi +3.25% (₼12,696.83 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RIZ là ₼390,539.45.

Thông tin thêm về Rivalz Network trên Bitget

Thông tin Manat Azerbaijani

Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Rivalz Network phổ biến nhất là RIZ sang AZN, trong đó mã của Rivalz Network là RIZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74669.57 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65088.66 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 120095.39 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 487334.32 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7894529.48 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RIZ sang AZN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RIZ sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Rivalz Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RIZ đến TWD
1 RIZ thành NT$0.01753 TWD
popular info Manat Azerbaijani
RIZ đến AZN
1 RIZ thành ₼0.0009494 AZN
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RIZ đến CNY
1 RIZ thành ¥0.003913 CNY
popular info Đô la Mỹ
RIZ đến USD
1 RIZ thành $0.0005585 USD
popular info Đô la Úc
RIZ đến AUD
1 RIZ thành AU$0.0008323 AUD
popular info Euro
RIZ đến EUR
1 RIZ thành €0.0004744 EUR
popular info Đô la Canada
RIZ đến CAD
1 RIZ thành C$0.0007631 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RIZ đến KRW
1 RIZ thành ₩0.8055 KRW
popular info Yên Nhật
RIZ đến JPY
1 RIZ thành ¥0.08743 JPY
popular info Bảng Anh
RIZ đến GBP
1 RIZ thành £0.0004136 GBP
popular info Real Brazil
RIZ đến BRL
1 RIZ thành R$0.003096 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AZN

other assets Ethereum
ETH đến AZN
1 ETH thành ₼4,985.65 AZN
other assets TokenFi
TOKEN đến AZN
1 TOKEN thành ₼0.01445 AZN
other assets XRP
XRP đến AZN
1 XRP thành ₼3.16 AZN
other assets BNB
BNB đến AZN
1 BNB thành ₼1,462.52 AZN
other assets Solana
SOL đến AZN
1 SOL thành ₼209.69 AZN
other assets Uniswap
UNI đến AZN
1 UNI thành ₼10.41 AZN
other assets Bitcoin
BTC đến AZN
1 BTC thành ₼148,766.95 AZN
other assets Astra Nova
RVV đến AZN
1 RVV thành ₼0.01360 AZN
other assets Baby Doge Coin
BabyDoge đến AZN
1 BabyDoge thành ₼0.{8}1034 AZN
other assets Cardano
ADA đến AZN
1 ADA thành ₼0.6175 AZN

Bảng chuyển đổi từ RIZ sang AZN

Tỷ giá hoán đổi của Rivalz Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RIZ thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -26.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.52%, đạt mức cao nhất là 0.001018 AZN và mức thấp nhất là 0.0009477 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 RIZ là ₼0.002422 AZN , thay đổi -60.80% so với giá hiện tại. Rivalz Network đã thay đổi
+
0.0009496AZN
, tương đương mức thay đổi -80.47% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:44 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 RIZ
₼0.0004747₼0.0004870
-2.52%
1 RIZ
₼0.0009494₼0.0009740
-2.52%
5 RIZ
₼0.004747₼0.004870
-2.52%
10 RIZ
₼0.009494₼0.009740
-2.52%
50 RIZ
₼0.04747₼0.04870
-2.52%
100 RIZ
₼0.09494₼0.09740
-2.52%
500 RIZ
₼0.4747₼0.4870
-2.52%
1000 RIZ
₼0.9494₼0.9740
-2.52%

Câu Hỏi Thường Gặp RIZ/AZN

1 Rivalz Network bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Rivalz Network (RIZ) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.0009494.
Tôi có thể mua bao nhiêu RIZ với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,053.25 RIZ đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RIZ sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RIZ sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RIZ bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 5,266.24 RIZ, trong khi 5 RIZ sẽ có giá khoảng 0.004747AZN.
Giá cao nhất của RIZ/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RIZ tính theo AZN là ₼0.05747. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RIZ/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Rivalz Network tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Rivalz Network (RIZ) đã giảm 26.75%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Rivalz Network (RIZ) đã giảm 60.80% so với Manat Azerbaijani (AZN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RIZ thành AZN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Rivalz Network và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RIZ/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RIZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RIZ/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RIZ/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RIZ/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Rivalz Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Rivalz Network: RIZ sang Đô la Mỹ (USD), RIZ sang Euro (EUR), RIZ sang Bảng Anh (GBP), RIZ sang Đô la Canada (CAD), RIZ sang Rupee Ấn Độ (INR), RIZ sang Rupee Pakistan (PKR), RIZ sang Real Brazil (BRL), RIZ sang ...
Giá của Rivalz Network ở Mỹ là $0.0005585 USD. Ngoài ra, giá của Rivalz Network là €0.0004744 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004136 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007631 CAD ở Canada, ₹0.05016 INR ở Ấn Độ, ₨0.1565 PKR ở Pakistan, R$0.003096 BRL ở Brazil, ...
Cặp Rivalz Network phổ biến nhất là RIZ sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Rivalz Network (RIZ) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.0009494.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget