Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
PressX sang Riyal Ả Rập Xê Út (PRX sang SAR)

Máy tính và công cụ chuyển đổi PRX thành SAR

PRX/SAR: 1 PRX = 1.33 SAR. Giá chuyển đổi 1 PressX (PRX) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là 1.33 SAR hôm nay.
PRX
PRX
SAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PRX/SAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PressX (PRX) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PRX hiện có giá trị là 1.33 SAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PRX hiện có giá 1.33 SAR, nghĩa là mua 5 PRX sẽ mất 6.64 SAR. Tương tự, ر.س1 SAR có thể được chuyển đổi thành 0.7532 PRX và ر.س50 SAR có thể được chuyển đổi thành 3.77 PRX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PRX sang SAR

Chuyển đổi SAR sang PRX

PressX
Riyal Ả Rập Xê Út
1 PRX
1.33  SAR
Đổi 1 PRX sang 1.33 SAR
2 PRX
2.66  SAR
Đổi 2 PRX sang 2.66 SAR
5 PRX
6.64  SAR
Đổi 5 PRX sang 6.64 SAR
10 PRX
13.28  SAR
Đổi 10 PRX sang 13.28 SAR
20 PRX
26.55  SAR
Đổi 20 PRX sang 26.55 SAR
50 PRX
66.38  SAR
Đổi 50 PRX sang 66.38 SAR
100 PRX
132.76  SAR
Đổi 100 PRX sang 132.76 SAR
200 PRX
265.53  SAR
Đổi 200 PRX sang 265.53 SAR
500 PRX
663.82  SAR
Đổi 500 PRX sang 663.82 SAR
1000 PRX
1,327.65  SAR
Đổi 1000 PRX sang 1,327.65 SAR
5000 PRX
6,638.24  SAR
Đổi 5000 PRX sang 6,638.24 SAR
10000 PRX
13,276.48  SAR
Đổi 10000 PRX sang 13,276.48 SAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PRX thành SAR toàn diện, cho thấy giá trị của PressX tính theo Riyal Ả Rập Xê Út đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PRX sang SAR, lên đến 10000 PRX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riyal Ả Rập Xê Út
PressX
1 SAR
0.7532 PRX
Đổi 1 SAR sang 0.7532 PRX
10 SAR
7.53 PRX
Đổi 10 SAR sang 7.53 PRX
50 SAR
37.66 PRX
Đổi 50 SAR sang 37.66 PRX
100 SAR
75.32 PRX
Đổi 100 SAR sang 75.32 PRX
200 SAR
150.64 PRX
Đổi 200 SAR sang 150.64 PRX
500 SAR
376.61 PRX
Đổi 500 SAR sang 376.61 PRX
1000 SAR
753.21 PRX
Đổi 1000 SAR sang 753.21 PRX
2000 SAR
1,506.42 PRX
Đổi 2000 SAR sang 1,506.42 PRX
5000 SAR
3,766.06 PRX
Đổi 5000 SAR sang 3,766.06 PRX
10000 SAR
7,532.12 PRX
Đổi 10000 SAR sang 7,532.12 PRX
50000 SAR
37,660.58 PRX
Đổi 50000 SAR sang 37,660.58 PRX
100000 SAR
75,321.17 PRX
Đổi 100000 SAR sang 75,321.17 PRX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SAR thành PRX toàn diện, cho thấy giá trị của Riyal Ả Rập Xê Út tính theo PressX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SAR sang PRX, lên đến 100000 SAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PRX/SAR

PRX/SAR: 1 PRX = 1.33 SAR; 2025/12/25 22:03:30
Trong 1D vừa qua, PressX đã thay đổi -4.27% thành SAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PressX(PRX) đã thay đổi -4.27% thành SAR trong khi đó Riyal Ả Rập Xê Út(SAR) đã thay đổi % thành PRX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi PRX sang SAR: Biến động và thay đổi giá của PressX/SAR

Giá PressX cao nhất theo SAR 7 ngày qua là 1.39 SAR trong khi giá PressX thấp nhất theo SAR trong 7 ngày qua là 1.32 SAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PressX theo SAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PRX theo SAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
1.39 SAR
1.39 SAR
1.39 SAR
1.39 SAR
Thấp
1.32 SAR
1.32 SAR
1.32 SAR
1.32 SAR
Bình thường
0 SAR
0 SAR
0 SAR
0 SAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.27%
+0.02%
+0.01%
+0.01%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PRX (hoặc USDT) bằng SAR (Saudi Riyal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PRX bằng SAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PRX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin PressX

Số liệu thị trường PRX sang SAR

PRX/SAR:
ر.س1.33
Khối lượng PRX 24 giờ:
ر.س2,135.14
Vốn hóa thị trường PRX:
--
Nguồn cung lưu hành PRX:
0 PRX

Tỷ giá PRX sang SAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi PressX thành Riyal Ả Rập Xê Út đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của PressX là ر.س1.33 mỗi PRX, với tổng vốn hoá thị trường của ر.س0 SAR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PRX. Khối lượng giao dịch của PressX đã thay đổi 0.00% (ر.س0 SAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PRX là ر.س2,135.14.

Thông tin thêm về PressX trên Bitget

Thông tin Riyal Ả Rập Xê Út

Gii thiu v Đng Riyal Saudi (SAR)

Đng Riyal Saudi (SAR), đưc gii thiu vào năm 1925, không ch là đng tin chính thc ca Rp Saudi mà còn là biu tưng ca s thnh vưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là SAR và đưc đi din bi ký hiu ر.س. Ra đi cùng vi s thành lp ca Rp Saudi, Riyal phn ánh s chuyn đi ca đt nưc t mt vương quc sa mc thành mt cưng quc du m toàn cu.

Bi cnh lch s

Vic thiết lp đng Riyal Saudi là bưc quan trng trong vic cng c nn tng kinh tế ca Vương quc Rp Saudi mi đưc hình thành. Thay thế cho đng Riyal Hejaz và các loi tin t khu vc khác, đng Riyal Saudi đã đánh du s thng nht h thng tin t ca Vương quc, phn ánh vic cng c chính tri thi Vua Abdulaziz Al Saud.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Riyal Saudi kết hp các yếu t t lch s phong phú và di sn Hi giáo ca Rp Saudi. Các t tin giy và tin xu khc ho ngh thut Hi giáo tinh xo, hình nh ca Nhà vua và các đa danh ni tiếng như Kaaba Mecca và Trung tâm Vương quc Riyadh. Nhng thiết kế này không ch giúp thc hin giao dch mà còn s tôn vinh bn sc và nim t hào ca ngưi Rp Saudi.

Vai trò kinh tế

Đng Riyal có vai trò trung tâm trong nn kinh tế ca Rp Saudi, đưc cng c bi ngun du m di dào ca quc gia. Là phương tin trao đi, nó h tr ngành du m, ngành chiếm ưu thế trong nn kinh tế, và to điu kin cho các ngành quan trng khác như xây dng, tài chính, và du lch. S n đnh ca đng Riyal là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và vai trò ca nó trên th trưng năng lưng toàn cu.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Cơ quan Tin t Rp Saudi (SAMA), đng Riyal đưc neo vi đng đô la M, phn ánh mi quan h kinh tế lâu dài gia Rp Saudi và Hoa K, đc bit là trong lĩnh vc du m. T l neo này mang li s n đnh cho đng Riyal, nhưng cũng buc nó ph thuc vào nhng biến đng ca nn kinh tế M và đng đô la.

Thương mi quc tế và Đng Riyal Saudi

Trong thương mi quc tế, s n đnh ca đng Riyal, đc bit là vic nó đưc neo vi đng đô la M, rt quan trng đi vi xut khu du m ca Rp Saudi. Mt đng Riyal n đnh là cn thiết đ duy trì giá du cnh tranh trên th trưng toàn cu và đáp ng nhu cu nhp khu rng ln ca quc gia.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t nhng ngưi lao đng nưc ngoài làm vic ti Rp Saudi, đc bit là trong các ngành du m, xây dng và dch v, có ý nghĩa đáng k. Mc dù các khon kiu hi này liên quan đến dòng tin ra ln ca đng Riyal, chúng cũng phn ánh vai trò s dng lao đng ln trong khu vc ca quc gia này.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PressX phổ biến nhất là PRX sang SAR, trong đó mã của PressX là PRX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị SAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73812.57 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64399.12 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 118871.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 479903.37 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7808043.07 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PRX sang SAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PRX sang SAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi PressX phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PRX đến TWD
1 PRX thành NT$11.13 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PRX đến CNY
1 PRX thành ¥2.49 CNY
popular info Đô la Mỹ
PRX đến USD
1 PRX thành $0.3540 USD
popular info Đô la Úc
PRX đến AUD
1 PRX thành AU$0.5279 AUD
popular info Euro
PRX đến EUR
1 PRX thành €0.3006 EUR
popular info Đô la Canada
PRX đến CAD
1 PRX thành C$0.4841 CAD
popular info Riyal Ả Rập Xê Út
PRX đến SAR
1 PRX thành ر.س1.33 SAR
popular info Won Hàn Quốc
PRX đến KRW
1 PRX thành ₩511.66 KRW
popular info Yên Nhật
PRX đến JPY
1 PRX thành ¥55.22 JPY
popular info Bảng Anh
PRX đến GBP
1 PRX thành £0.2623 GBP
popular info Real Brazil
PRX đến BRL
1 PRX thành R$1.95 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang SAR

other assets Artyfact
ARTY đến SAR
1 ARTY thành ر.س0.4945 SAR
other assets Midnight
NIGHT đến SAR
1 NIGHT thành ر.س0.2990 SAR
other assets ZEROBASE
ZBT đến SAR
1 ZBT thành ر.س0.5628 SAR
other assets Beefy
BIFI đến SAR
1 BIFI thành ر.س1,024.99 SAR
other assets Lava Network
LAVA đến SAR
1 LAVA thành ر.س0.6359 SAR
other assets 0G
0G đến SAR
1 0G thành ر.س3.93 SAR
other assets Yooldo
ESPORTS đến SAR
1 ESPORTS thành ر.س1.56 SAR
other assets Monad
MON đến SAR
1 MON thành ر.س0.09023 SAR
other assets Vision
VSN đến SAR
1 VSN thành ر.س0.3184 SAR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến SAR
1 BCH thành ر.س2,231.13 SAR

Bảng chuyển đổi từ PRX sang SAR

Tỷ giá hoán đổi của PressX đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PRX thành Riyal Ả Rập Xê Út đã thay đổi +0.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.27%, đạt mức cao nhất là 1.39 SAR và mức thấp nhất là 1.32 SAR . Một tháng trước, giá trị của 1 PRX là ر.س0.0001254 SAR , thay đổi +0.01% so với giá hiện tại. PressX đã thay đổi
+ر.س
1.33SAR
, tương đương mức thay đổi -0.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 22:03 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PRX
ر.س0.6638ر.س0.6935
-4.27%
1 PRX
ر.س1.33ر.س1.39
-4.27%
5 PRX
ر.س6.64ر.س6.93
-4.27%
10 PRX
ر.س13.28ر.س13.87
-4.27%
50 PRX
ر.س66.38ر.س69.35
-4.27%
100 PRX
ر.س132.76ر.س138.69
-4.27%
500 PRX
ر.س663.82ر.س693.46
-4.27%
1000 PRX
ر.س1,327.65ر.س1,386.92
-4.27%

Câu Hỏi Thường Gặp PRX/SAR

1 PressX bằng bao nhiêu SAR?
Hiện tại, giá 1 PressX (PRX) trong Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ر.س1.33.
Tôi có thể mua bao nhiêu PRX với 1 SAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.7532 PRX đối với SAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PRX sang SAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PRX sang SAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PRX bất kỳ sang SAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 SAR tương đương 3.77 PRX, trong khi 5 PRX sẽ có giá khoảng 6.64SAR.
Giá cao nhất của PRX/SAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PRX tính theo SAR là ر.س1.39. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PRX/SAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PressX tính theo SAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PressX (PRX) đã tăng 0.02%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PressX (PRX) đã tăng 0.01% so với Riyal Ả Rập Xê Út (SAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PRX thành SAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PressX và Riyal Ả Rập Xê Út, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PRX/SAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PRX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PRX/SAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PRX/SAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PRX/SAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PressX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp PressX: PRX sang Đô la Mỹ (USD), PRX sang Euro (EUR), PRX sang Bảng Anh (GBP), PRX sang Đô la Canada (CAD), PRX sang Rupee Ấn Độ (INR), PRX sang Rupee Pakistan (PKR), PRX sang Real Brazil (BRL), PRX sang ...
Giá của PressX ở Mỹ là $0.3540 USD. Ngoài ra, giá của PressX là €0.3006 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2623 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.4841 CAD ở Canada, ₹31.8 INR ở Ấn Độ, ₨99.17 PKR ở Pakistan, R$1.95 BRL ở Brazil, ...
Cặp PressX phổ biến nhất là PRX sang Riyal Ả Rập Xê Út(SAR). Giá của 1 PressX (PRX) ở Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ر.س1.33.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget