Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87451.59 (-0.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87451.59 (-0.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87451.59 (-0.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PRX thành EGP
PRX/EGP: 1 PRX = 16.84 EGP. Giá chuyển đổi 1 PressX (PRX) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 16.84 EGP hôm nay.

PRX
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PRX/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PressX (PRX) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PRX hiện có giá trị là 16.84 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PRX hiện có giá 16.84 EGP, nghĩa là mua 5 PRX sẽ mất 84.22 EGP. Tương tự, EGP1 EGP có thể được chuyển đổi thành 0.05937 PRX và EGP50 EGP có thể được chuyển đổi thành 0.2968 PRX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PRX sang EGP
Chuyển đổi EGP sang PRX
PressX
Bảng Ai Cập
1 PRX
16.84 EGP
Đổi 1 PRX sang 16.84 EGP
2 PRX
33.69 EGP
Đổi 2 PRX sang 33.69 EGP
5 PRX
84.22 EGP
Đổi 5 PRX sang 84.22 EGP
10 PRX
168.44 EGP
Đổi 10 PRX sang 168.44 EGP
20 PRX
336.87 EGP
Đổi 20 PRX sang 336.87 EGP
50 PRX
842.18 EGP
Đổi 50 PRX sang 842.18 EGP
100 PRX
1,684.36 EGP
Đổi 100 PRX sang 1,684.36 EGP
200 PRX
3,368.72 EGP
Đổi 200 PRX sang 3,368.72 EGP
500 PRX
8,421.8 EGP
Đổi 500 PRX sang 8,421.8 EGP
1000 PRX
16,843.6 EGP
Đổi 1000 PRX sang 16,843.6 EGP
5000 PRX
84,218 EGP
Đổi 5000 PRX sang 84,218 EGP
10000 PRX
168,435.99 EGP
Đổi 10000 PRX sang 168,435.99 EGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PRX thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của PressX tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PRX sang EGP, lên đến 10000 PRX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
PressX
1 EGP
0.05937 PRX
Đổi 1 EGP sang 0.05937 PRX
10 EGP
0.5937 PRX
Đổi 10 EGP sang 0.5937 PRX
50 EGP
2.97 PRX
Đổi 50 EGP sang 2.97 PRX
100 EGP
5.94 PRX
Đổi 100 EGP sang 5.94 PRX
200 EGP
11.87 PRX
Đổi 200 EGP sang 11.87 PRX
500 EGP
29.68 PRX
Đổi 500 EGP sang 29.68 PRX
1000 EGP
59.37 PRX
Đổi 1000 EGP sang 59.37 PRX
2000 EGP
118.74 PRX
Đổi 2000 EGP sang 118.74 PRX
5000 EGP
296.85 PRX
Đổi 5000 EGP sang 296.85 PRX
10000 EGP
593.7 PRX
Đổi 10000 EGP sang 593.7 PRX
50000 EGP
2,968.49 PRX
Đổi 50000 EGP sang 2,968.49 PRX
100000 EGP
5,936.97 PRX
Đổi 100000 EGP sang 5,936.97 PRX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành PRX toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo PressX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang PRX, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PRX/EGP
PRX/EGP: 1 PRX = 16.84 EGP; 2025/12/26 19:56:53
Trong 1D vừa qua, PressX đã thay đổi -4.29% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PressX(PRX) đã thay đổi -4.29% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành PRX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PRX sang EGP: Biến động và thay đổi giá của PressX/EGP
Giá PressX cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 17.61 EGP trong khi giá PressX thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 16.8 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PressX theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PRX theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 17.6 EGP | 17.61 EGP | 17.61 EGP | 17.61 EGP |
Thấp | 16.8 EGP | 16.8 EGP | 16.8 EGP | 16.8 EGP |
Bình thường | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.29% | +0.02% | +0.01% | +0.01% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PRX (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PRX bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PRX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin PressX
Số liệu thị trường PRX sang EGP
PRX/EGP:
EGP16.84
Khối lượng PRX 24 giờ:
EGP27,088.05
Vốn hóa thị trường PRX:
--
Nguồn cung lưu hành PRX:
0 PRX
Tỷ giá PRX sang EGP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi PressX thành Bảng Ai Cập đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của PressX là EGP16.84 mỗi PRX, với tổng vốn hoá thị trường của EGP0 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PRX. Khối lượng giao dịch của PressX đã thay đổi 0.00% (EGP0 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PRX là EGP27,088.05.
Thông tin thêm về PressX trên Bitget
Thông tin Bảng Ai Cập
Ký hiệu của EGP là EGP.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PressX phổ biến nhất là PRX sang EGP, trong đó mã của PressX là PRX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73963.18 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64520.88 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118920.67 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 481957.25 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7821064.17 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PRX sang EGP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PRX sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi PressX phổ biến
PRX đến TWD
1 PRX thành NT$11.12 TWD
PRX đến CNY
1 PRX thành ¥2.48 CNY
PRX đến USD
1 PRX thành $0.3539 USD
PRX đến AUD
1 PRX thành AU$0.5275 AUD
PRX đến EUR
1 PRX thành €0.3008 EUR
PRX đến CAD
1 PRX thành C$0.4836 CAD
PRX đến KRW
1 PRX thành ₩510.13 KRW
PRX đến JPY
1 PRX thành ¥55.43 JPY
PRX đến GBP
1 PRX thành £0.2624 GBP
PRX đến EGP
1 PRX thành EGP16.84 EGP
PRX đến BRL
1 PRX thành R$1.96 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EGP

BTC đến EGP
1 BTC thành EGP4,162,280.14 EGP

ETH đến EGP
1 ETH thành EGP139,237.33 EGP

XRP đến EGP
1 XRP thành EGP87.84 EGP

SOL đến EGP
1 SOL thành EGP5,813.08 EGP

DOGE đến EGP
1 DOGE thành EGP5.82 EGP

ZKP đến EGP
1 ZKP thành EGP7.11 EGP

BNB đến EGP
1 BNB thành EGP39,654.2 EGP

ADA đến EGP
1 ADA thành EGP16.67 EGP

SHIB đến EGP
1 SHIB thành EGP0.0003394 EGP

ASTER đến EGP
1 ASTER thành EGP33.47 EGP
Bảng chuyển đổi từ PRX sang EGP
Tỷ giá hoán đổi của PressX đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PRX thành Bảng Ai Cập đã thay đổi +0.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.29%, đạt mức cao nhất là 17.6 EGP và mức thấp nhất là 16.8 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 PRX là EGP0.0001121 EGP , thay đổi +0.01% so với giá hiện tại. PressX đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -0.00% so với năm trước.
+EGP
16.84EGP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 19:56 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 PRX | EGP8.42 | EGP8.8 | -4.29% |
1 PRX | EGP16.84 | EGP17.6 | -4.29% |
5 PRX | EGP84.22 | EGP87.99 | -4.29% |
10 PRX | EGP168.44 | EGP175.99 | -4.29% |
50 PRX | EGP842.18 | EGP879.94 | -4.29% |
100 PRX | EGP1,684.36 | EGP1,759.88 | -4.29% |
500 PRX | EGP8,421.8 | EGP8,799.4 | -4.29% |
1000 PRX | EGP16,843.6 | EGP17,598.81 | -4.29% |
Câu Hỏi Thường Gặp PRX/EGP
1 PressX bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 PressX (PRX) trong Bảng Ai Cập (EGP) là EGP16.84.
Tôi có thể mua bao nhiêu PRX với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.05937 PRX đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PRX sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PRX sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PRX bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 0.2968 PRX, trong khi 5 PRX sẽ có giá khoảng 84.22EGP.
Giá cao nhất của PRX/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PRX tính theo EGP là EGP17.61. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PRX/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PressX tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PressX (PRX) đã tăng 0.02%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PressX (PRX) đã tăng 0.01% so với Bảng Ai Cập (EGP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PRX thành EGP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PressX và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PRX/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PRX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PRX/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PRX/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PRX/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PressX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp PressX: PRX sang Đô la Mỹ (USD), PRX sang Euro (EUR), PRX sang Bảng Anh (GBP), PRX sang Đô la Canada (CAD), PRX sang Rupee Ấn Độ (INR), PRX sang Rupee Pakistan (PKR), PRX sang Real Brazil (BRL), PRX sang ...
Giá của PressX ở Mỹ là $0.3539 USD. Ngoài ra, giá của PressX là €0.3008 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2624 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.4836 CAD ở Canada, ₹31.8 INR ở Ấn Độ, ₨99.15 PKR ở Pakistan, R$1.96 BRL ở Brazil, ...
Cặp PressX phổ biến nhất là PRX sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 PressX (PRX) ở Bảng Ai Cập (EGP) là EGP16.84.
Giá của PressX ở Mỹ là $0.3539 USD. Ngoài ra, giá của PressX là €0.3008 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2624 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.4836 CAD ở Canada, ₹31.8 INR ở Ấn Độ, ₨99.15 PKR ở Pakistan, R$1.96 BRL ở Brazil, ...
Cặp PressX phổ biến nhất là PRX sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 PressX (PRX) ở Bảng Ai Cập (EGP) là EGP16.84.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.









































