Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88500.97 (+0.88%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88500.97 (+0.88%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88500.97 (+0.88%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PRX thành ILS
PRX/ILS: 1 PRX = 1.13 ILS. Giá chuyển đổi 1 PressX (PRX) thành Shekel Israel mới (ILS) là 1.13 ILS hôm nay.

PRX
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PRX/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PressX (PRX) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PRX hiện có giá trị là 1.13 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PRX hiện có giá 1.13 ILS, nghĩa là mua 5 PRX sẽ mất 5.64 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 0.8867 PRX và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 4.43 PRX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PRX sang ILS
Chuyển đổi ILS sang PRX
PressX
Shekel Israel mới
1 PRX
1.13 ILS
Đổi 1 PRX sang 1.13 ILS
2 PRX
2.26 ILS
Đổi 2 PRX sang 2.26 ILS
5 PRX
5.64 ILS
Đổi 5 PRX sang 5.64 ILS
10 PRX
11.28 ILS
Đổi 10 PRX sang 11.28 ILS
20 PRX
22.56 ILS
Đổi 20 PRX sang 22.56 ILS
50 PRX
56.39 ILS
Đổi 50 PRX sang 56.39 ILS
100 PRX
112.78 ILS
Đổi 100 PRX sang 112.78 ILS
200 PRX
225.56 ILS
Đổi 200 PRX sang 225.56 ILS
500 PRX
563.9 ILS
Đổi 500 PRX sang 563.9 ILS
1000 PRX
1,127.81 ILS
Đổi 1000 PRX sang 1,127.81 ILS
5000 PRX
5,639.04 ILS
Đổi 5000 PRX sang 5,639.04 ILS
10000 PRX
11,278.08 ILS
Đổi 10000 PRX sang 11,278.08 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PRX thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của PressX tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PRX sang ILS, lên đến 10000 PRX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
PressX
1 ILS
0.8867 PRX
Đổi 1 ILS sang 0.8867 PRX
10 ILS
8.87 PRX
Đổi 10 ILS sang 8.87 PRX
50 ILS
44.33 PRX
Đổi 50 ILS sang 44.33 PRX
100 ILS
88.67 PRX
Đổi 100 ILS sang 88.67 PRX
200 ILS
177.34 PRX
Đổi 200 ILS sang 177.34 PRX
500 ILS
443.34 PRX
Đổi 500 ILS sang 443.34 PRX
1000 ILS
886.68 PRX
Đổi 1000 ILS sang 886.68 PRX
2000 ILS
1,773.35 PRX
Đổi 2000 ILS sang 1,773.35 PRX
5000 ILS
4,433.38 PRX
Đổi 5000 ILS sang 4,433.38 PRX
10000