Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
POM sang Rupiah Indonesia (POM sang IDR)

Máy tính và công cụ chuyển đổi POM thành IDR

POM/IDR: 1 POM = 22.91 IDR. Giá chuyển đổi 1 POM (POM) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 22.91 IDR hôm nay.
POM
POM
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá POM/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi POM (POM) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 POM hiện có giá trị là 22.91 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 POM hiện có giá 22.91 IDR, nghĩa là mua 5 POM sẽ mất 114.57 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.04364 POM và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.2182 POM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi POM sang IDR

Chuyển đổi IDR sang POM

POM
Rupiah Indonesia
1 POM
22.91  IDR
Đổi 1 POM sang 22.91 IDR
2 POM
45.83  IDR
Đổi 2 POM sang 45.83 IDR
5 POM
114.57  IDR
Đổi 5 POM sang 114.57 IDR
10 POM
229.14  IDR
Đổi 10 POM sang 229.14 IDR
20 POM
458.28  IDR
Đổi 20 POM sang 458.28 IDR
50 POM
1,145.7  IDR
Đổi 50 POM sang 1,145.7 IDR
100 POM
2,291.4  IDR
Đổi 100 POM sang 2,291.4 IDR
200 POM
4,582.8  IDR
Đổi 200 POM sang 4,582.8 IDR
500 POM
11,457.01  IDR
Đổi 500 POM sang 11,457.01 IDR
1000 POM
22,914.02  IDR
Đổi 1000 POM sang 22,914.02 IDR
5000 POM
114,570.09  IDR
Đổi 5000 POM sang 114,570.09 IDR
10000 POM
229,140.18  IDR
Đổi 10000 POM sang 229,140.18 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi POM thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của POM tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 POM sang IDR, lên đến 10000 POM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
POM
1 IDR
0.04364 POM
Đổi 1 IDR sang 0.04364 POM
10 IDR
0.4364 POM
Đổi 10 IDR sang 0.4364 POM
50 IDR
2.18 POM
Đổi 50 IDR sang 2.18 POM
100 IDR
4.36 POM
Đổi 100 IDR sang 4.36 POM
200 IDR
8.73 POM
Đổi 200 IDR sang 8.73 POM
500 IDR
21.82 POM
Đổi 500 IDR sang 21.82 POM
1000 IDR
43.64 POM
Đổi 1000 IDR sang 43.64 POM
2000 IDR
87.28 POM
Đổi 2000 IDR sang 87.28 POM
5000 IDR
218.21 POM
Đổi 5000 IDR sang 218.21 POM
10000 IDR
436.41 POM
Đổi 10000 IDR sang 436.41 POM
50000 IDR
2,182.07 POM
Đổi 50000 IDR sang 2,182.07 POM
100000 IDR
4,364.14 POM
Đổi 100000 IDR sang 4,364.14 POM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành POM toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo POM đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang POM, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ POM/IDR

POM/IDR: 1 POM = 22.91 IDR; 2025/12/30 07:18:20
Trong 1D vừa qua, POM đã thay đổi -7.77% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy POM(POM) đã thay đổi -7.77% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành POM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi POM sang IDR: Biến động và thay đổi giá của POM/IDR

Giá POM cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 25.38 IDR trong khi giá POM thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 21.3 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá POM theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá POM theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
24.99 IDR
25.38 IDR
32.59 IDR
32.59 IDR
Thấp
22.73 IDR
21.3 IDR
13.72 IDR
3.15 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-7.77%
+1.40%
-21.17%
+489.49%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua POM (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp POM bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua POM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin POM

Số liệu thị trường POM sang IDR

POM/IDR:
Rp22.91
Khối lượng POM 24 giờ:
Rp212,011,980
Vốn hóa thị trường POM:
--
Nguồn cung lưu hành POM:
0 POM

Tỷ giá POM sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi POM thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của POM là Rp22.91 mỗi POM, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- POM. Khối lượng giao dịch của POM đã thay đổi -17.57% (Rp-45,175,494.22 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của POM là Rp257,187,474.23.

Thông tin thêm về POM trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá POM phổ biến nhất là POM sang IDR, trong đó mã của POM là POM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73973.41 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64477.36 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119223.43 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485309.50 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7835283.84 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi POM sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi POM sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi POM phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
POM đến TWD
1 POM thành NT$0.04287 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
POM đến CNY
1 POM thành ¥0.009574 CNY
popular info Đô la Mỹ
POM đến USD
1 POM thành $0.001368 USD
popular info Đô la Úc
POM đến AUD
1 POM thành AU$0.002038 AUD
popular info Rupiah Indonesia
POM đến IDR
1 POM thành Rp22.91 IDR
popular info Euro
POM đến EUR
1 POM thành €0.001161 EUR
popular info Đô la Canada
POM đến CAD
1 POM thành C$0.001872 CAD
popular info Won Hàn Quốc
POM đến KRW
1 POM thành ₩1.96 KRW
popular info Yên Nhật
POM đến JPY
1 POM thành ¥0.2135 JPY
popular info Bảng Anh
POM đến GBP
1 POM thành £0.001012 GBP
popular info Real Brazil
POM đến BRL
1 POM thành R$0.007618 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets elizaOS
ELIZAOS đến IDR
1 ELIZAOS thành Rp60.95 IDR
other assets 0x Protocol
ZRX đến IDR
1 ZRX thành Rp2,724.81 IDR
other assets Bitcoin
BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,462,974,144.58 IDR
other assets Ethereum
ETH đến IDR
1 ETH thành Rp49,279,180.58 IDR
other assets Avantis
AVNT đến IDR
1 AVNT thành Rp6,645.43 IDR
other assets X Empire
X đến IDR
1 X thành Rp0.3234 IDR
other assets SolvBTC
SolvBTC đến IDR
1 SolvBTC thành Rp1,459,704,461.17 IDR
other assets NEXPACE
NXPC đến IDR
1 NXPC thành Rp6,184.21 IDR
other assets Planck
PLANCK đến IDR
1 PLANCK thành Rp358.08 IDR
other assets Alphabet Class A Tokenized Stock (Ondo)
GOOGLon đến IDR
1 GOOGLon thành Rp5,258,365.85 IDR

Bảng chuyển đổi từ POM sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của POM đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 POM thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +1.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.77%, đạt mức cao nhất là 24.99 IDR và mức thấp nhất là 22.73 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 POM là Rp29.07 IDR , thay đổi -21.17% so với giá hiện tại. POM đã thay đổi
+Rp
22.93IDR
, tương đương mức thay đổi +281.66% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 07:18 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 POM
Rp11.46Rp12.42
-7.77%
1 POM
Rp22.91Rp24.85
-7.77%
5 POM
Rp114.57Rp124.24
-7.77%
10 POM
Rp229.14Rp248.47
-7.77%
50 POM
Rp1,145.7Rp1,242.35
-7.77%
100 POM
Rp2,291.4Rp2,484.71
-7.77%
500 POM
Rp11,457.01Rp12,423.54
-7.77%
1000 POM
Rp22,914.02Rp24,847.08
-7.77%

Câu Hỏi Thường Gặp POM/IDR

1 POM bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 POM (POM) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp22.91.
Tôi có thể mua bao nhiêu POM với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.04364 POM đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển POM sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi POM sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng POM bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.2182 POM, trong khi 5 POM sẽ có giá khoảng 114.57IDR.
Giá cao nhất của POM/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 POM tính theo IDR là Rp93.4. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 POM/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của POM tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi POM (POM) đã tăng 1.40%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi POM (POM) đã giảm 21.17% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ POM thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa POM và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của POM/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với POM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá POM/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá POM/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá POM/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của POM và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp POM: POM sang Đô la Mỹ (USD), POM sang Euro (EUR), POM sang Bảng Anh (GBP), POM sang Đô la Canada (CAD), POM sang Rupee Ấn Độ (INR), POM sang Rupee Pakistan (PKR), POM sang Real Brazil (BRL), POM sang ...
Giá của POM ở Mỹ là $0.001368 USD. Ngoài ra, giá của POM là €0.001161 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001012 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001872 CAD ở Canada, ₹0.1230 INR ở Ấn Độ, ₨0.3828 PKR ở Pakistan, R$0.007618 BRL ở Brazil, ...
Cặp POM phổ biến nhất là POM sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 POM (POM) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp22.91.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget