Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87764.29 (+0.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87764.29 (+0.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87764.29 (+0.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi POM thành EGP
POM/EGP: 1 POM = 0.07143 EGP. Giá chuyển đổi 1 POM (POM) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 0.07143 EGP hôm nay.

POM
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá POM/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi POM (POM) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 POM hiện có giá trị là 0.07143 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 POM hiện có giá 0.07143 EGP, nghĩa là mua 5 POM sẽ mất 0.3572 EGP. Tương tự, EGP1 EGP có thể được chuyển đổi thành 14 POM và EGP50 EGP có thể được chuyển đổi thành 69.99 POM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi POM sang EGP
Chuyển đổi EGP sang POM
POM
Bảng Ai Cập
1 POM
0.07143 EGP
Đổi 1 POM sang 0.07143 EGP
2 POM
0.1429 EGP
Đổi 2 POM sang 0.1429 EGP
5 POM
0.3572 EGP
Đổi 5 POM sang 0.3572 EGP
10 POM
0.7143 EGP
Đổi 10 POM sang 0.7143 EGP
20 POM
1.43 EGP
Đổi 20 POM sang 1.43 EGP
50 POM
3.57 EGP
Đổi 50 POM sang 3.57 EGP
100 POM
7.14 EGP
Đổi 100 POM sang 7.14 EGP
200 POM
14.29 EGP
Đổi 200 POM sang 14.29 EGP
500 POM
35.72 EGP
Đổi 500 POM sang 35.72 EGP
1000 POM
71.43 EGP
Đổi 1000 POM sang 71.43 EGP
5000 POM
357.17 EGP
Đổi 5000 POM sang 357.17 EGP
10000 POM
714.35 EGP
Đổi 10000 POM sang 714.35 EGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi POM thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của POM tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 POM sang EGP, lên đến 10000 POM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
POM
1 EGP
14 POM
Đổi 1 EGP sang 14 POM
10 EGP
139.99 POM
Đổi 10 EGP sang 139.99 POM
50 EGP
699.94 POM
Đổi 50 EGP sang 699.94 POM
100 EGP
1,399.88 POM
Đổi 100 EGP sang 1,399.88 POM
200 EGP
2,799.75 POM
Đổi 200 EGP sang 2,799.75 POM
500 EGP
6,999.38 POM
Đổi 500 EGP sang 6,999.38 POM
1000 EGP
13,998.76 POM
Đổi 1000 EGP sang 13,998.76 POM
2000 EGP
27,997.52 POM
Đổi 2000 EGP sang 27,997.52 POM
5000 EGP
69,993.79 POM
Đổi 5000 EGP sang 69,993.79 POM
10000 EGP
139,987.59 POM
Đổi 10000 EGP sang 139,987.59 POM
50000 EGP
699,937.94 POM
Đổi 50000 EGP sang 699,937.94 POM
100000 EGP
1,399,875.88 POM
Đổi 100000 EGP sang 1,399,875.88 POM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành POM toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo POM đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang POM, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ POM/EGP
POM/EGP: 1 POM = 0.07143 EGP; 2025/12/28 04:07:50
Trong 1D vừa qua, POM đã thay đổi +6.08% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy POM(POM) đã thay đổi +6.08% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành POM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi POM sang EGP: Biến động và thay đổi giá của POM/EGP
Giá POM cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 0.07062 EGP trong khi giá POM thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 0.06045 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá POM theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá POM theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.07062 EGP | 0.07062 EGP | 0.09251 EGP | 0.09251 EGP |
Thấp | 0.06605 EGP | 0.06045 EGP | 0.03895 EGP | 0.008955 EGP |
Bình thường | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến đ ộng | +6.08% | +12.40% | +9.58% | +535.35% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua POM (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp POM bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua POM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin POM
Số liệu thị trường POM sang EGP
POM/EGP:
EGP0.07143
Khối lượng POM 24 giờ:
EGP597,037.43
Vốn hóa thị trường POM:
--
Nguồn cung lưu hành POM:
0 POM
Tỷ giá POM sang EGP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi POM thành Bảng Ai Cập đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của POM là EGP0.07143 mỗi POM, với tổng vốn hoá thị trường của EGP0 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- POM. Khối lượng giao dịch của POM đã thay đổi -37.33% (EGP-355,666.17 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của POM là EGP952,703.6.
Thông tin thêm về POM trên Bitget
Thông tin Bảng Ai Cập
Ký hiệu của EGP là EGP.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá POM phổ biến nhất là POM sang EGP, trong đó mã của POM là POM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi POM sang EGP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của b ạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi POM sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi POM phổ biến
POM đến TWD
1 POM thành NT$0.04716 TWD
POM đến CNY
1 POM thành ¥0.01053 CNY
POM đến USD
1 POM thành $0.001502 USD
POM đến AUD
1 POM thành AU$0.002236 AUD
POM đến EUR
1 POM thành €0.001276 EUR
POM đến CAD
1 POM thành C$0.002055 CAD
POM đến KRW
1 POM thành ₩2.17 KRW
POM đến JPY
1 POM thành ¥0.2352 JPY
POM đến GBP
1 POM thành £0.001113 GBP
POM đến EGP
1 POM thành EGP0.07143 EGP
POM đến BRL
1 POM thành R$0.008329 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EGP

ZEC đến EGP
1 ZEC thành EGP24,595.7 EGP

FLOW đến EGP
1 FLOW thành EGP5.53 EGP

SRM đến EGP
1 SRM thành EGP0.9957 EGP

DOT đến EGP
1 DOT thành EGP88.93 EGP

DASH đến EGP
1 DASH thành EGP2,101.83 EGP

MOG đến EGP
1 MOG thành EGP0.{4}1135 EGP

WMTX đến EGP
1 WMTX thành EGP2.87 EGP

RVV đến EGP
1 RVV thành EGP0.2817 EGP

VET đến EGP
1 VET thành EGP0.5409 EGP

S đến EGP
1 S thành EGP3.7 EGP
Bảng chuyển đổi từ POM sang EGP
Tỷ giá hoán đổi của POM đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 POM thành Bảng Ai Cập đã thay đổi +12.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.08%, đạt mức cao nhất là 0.07062 EGP và mức thấp nhất là 0.06605 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 POM là EGP0.06527 EGP , thay đổi +9.58% so với giá hiện tại. POM đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +291.59% so với năm trước.
+EGP
0.07050EGP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 04:07 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 POM | EGP0.03572 | EGP0.03370 | +6.08% |
1 POM | EGP0.07143 | EGP0.06739 | +6.08% |
5 POM | EGP0.3572 | EGP0.3370 | +6.08% |
10 POM | EGP0.7143 | EGP0.6739 | +6.08% |
50 POM | EGP3.57 | EGP3.37 | +6.08% |
100 POM | EGP7.14 | EGP6.74 | +6.08% |
500 POM | EGP35.72 | EGP33.7 | +6.08% |
1000 POM | EGP71.43 | EGP67.39 | +6.08% |
Câu Hỏi Thường Gặp POM/EGP
1 POM bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 POM (POM) trong Bảng Ai Cập (EGP) là EGP0.07143.
Tôi có thể mua bao nhiêu POM với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 14 POM đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển POM sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi POM sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng POM bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 69.99 POM, trong khi 5 POM sẽ có giá khoảng 0.3572EGP.
Giá cao nhất của POM/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 POM tính theo EGP là EGP0.2651. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 POM/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của POM tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi POM (POM) đã tăng 12.40%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi POM (POM) đã tăng 9.58% so với Bảng Ai Cập (EGP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ POM thành EGP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa POM và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của POM/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với POM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá POM/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá POM/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến vi ệc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá POM/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của POM và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.










