Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
POM sang Taka Bangladesh (POM sang BDT)

Máy tính và công cụ chuyển đổi POM thành BDT

POM/BDT: 1 POM = 0.1801 BDT. Giá chuyển đổi 1 POM (POM) thành Taka Bangladesh (BDT) là 0.1801 BDT hôm nay.
POM
POM
BDT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá POM/BDT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi POM (POM) thành Taka Bangladesh (BDT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 POM hiện có giá trị là 0.1801 BDT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 POM hiện có giá 0.1801 BDT, nghĩa là mua 5 POM sẽ mất 0.9007 BDT. Tương tự, ৳1 BDT có thể được chuyển đổi thành 5.55 POM và ৳50 BDT có thể được chuyển đổi thành 27.76 POM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi POM sang BDT

Chuyển đổi BDT sang POM

POM
Taka Bangladesh
1 POM
0.1801  BDT
Đổi 1 POM sang 0.1801 BDT
2 POM
0.3603  BDT
Đổi 2 POM sang 0.3603 BDT
5 POM
0.9007  BDT
Đổi 5 POM sang 0.9007 BDT
10 POM
1.8  BDT
Đổi 10 POM sang 1.8 BDT
20 POM
3.6  BDT
Đổi 20 POM sang 3.6 BDT
50 POM
9.01  BDT
Đổi 50 POM sang 9.01 BDT
100 POM
18.01  BDT
Đổi 100 POM sang 18.01 BDT
200 POM
36.03  BDT
Đổi 200 POM sang 36.03 BDT
500 POM
90.07  BDT
Đổi 500 POM sang 90.07 BDT
1000 POM
180.13  BDT
Đổi 1000 POM sang 180.13 BDT
5000 POM
900.66  BDT
Đổi 5000 POM sang 900.66 BDT
10000 POM
1,801.32  BDT
Đổi 10000 POM sang 1,801.32 BDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi POM thành BDT toàn diện, cho thấy giá trị của POM tính theo Taka Bangladesh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 POM sang BDT, lên đến 10000 POM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Taka Bangladesh
POM
1 BDT
5.55 POM
Đổi 1 BDT sang 5.55 POM
10 BDT
55.51 POM
Đổi 10 BDT sang 55.51 POM
50 BDT
277.57 POM
Đổi 50 BDT sang 277.57 POM
100 BDT
555.15 POM
Đổi 100 BDT sang 555.15 POM
200 BDT
1,110.3 POM
Đổi 200 BDT sang 1,110.3 POM
500 BDT
2,775.75 POM
Đổi 500 BDT sang 2,775.75 POM
1000 BDT
5,551.5 POM
Đổi 1000 BDT sang 5,551.5 POM
2000 BDT
11,103 POM
Đổi 2000 BDT sang 11,103 POM
5000 BDT
27,757.5 POM
Đổi 5000 BDT sang 27,757.5 POM
10000 BDT
55,514.99 POM
Đổi 10000 BDT sang 55,514.99 POM
50000 BDT
277,574.96 POM
Đổi 50000 BDT sang 277,574.96 POM
100000 BDT
555,149.91 POM
Đổi 100000 BDT sang 555,149.91 POM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BDT thành POM toàn diện, cho thấy giá trị của Taka Bangladesh tính theo POM đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BDT sang POM, lên đến 100000 BDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ POM/BDT

POM/BDT: 1 POM = 0.1801 BDT; 2025/12/28 01:27:49
Trong 1D vừa qua, POM đã thay đổi +3.91% thành BDT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy POM(POM) đã thay đổi +3.91% thành BDT trong khi đó Taka Bangladesh(BDT) đã thay đổi % thành POM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi POM sang BDT: Biến động và thay đổi giá của POM/BDT

Giá POM cao nhất theo BDT 7 ngày qua là 0.1801 BDT trong khi giá POM thấp nhất theo BDT trong 7 ngày qua là 0.1554 BDT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá POM theo BDT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá POM theo BDT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1801 BDT
0.1801 BDT
0.2378 BDT
0.2378 BDT
Thấp
0.1697 BDT
0.1554 BDT
0.1001 BDT
0.02301 BDT
Bình thường
0 BDT
0 BDT
0 BDT
0 BDT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.91%
+13.68%
+9.81%
+524.37%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua POM (hoặc USDT) bằng BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp POM bằng BDT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua POM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin POM

Số liệu thị trường POM sang BDT

POM/BDT:
৳0.1801
Khối lượng POM 24 giờ:
৳1,404,542.84
Vốn hóa thị trường POM:
--
Nguồn cung lưu hành POM:
0 POM

Tỷ giá POM sang BDT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi POM thành Taka Bangladesh đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của POM là ৳0.1801 mỗi POM, với tổng vốn hoá thị trường của ৳0 BDT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- POM. Khối lượng giao dịch của POM đã thay đổi -48.00% (৳-1,296,423.17 BDT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của POM là ৳2,700,966.01.

Thông tin thêm về POM trên Bitget

Thông tin Taka Bangladesh

Ký hiệu của BDT là ৳.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá POM phổ biến nhất là POM sang BDT, trong đó mã của POM là POM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BDT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi POM sang BDT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi POM sang BDT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi POM phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
POM đến TWD
1 POM thành NT$0.04627 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
POM đến CNY
1 POM thành ¥0.01033 CNY
popular info Taka Bangladesh
POM đến BDT
1 POM thành ৳0.1801 BDT
popular info Đô la Mỹ
POM đến USD
1 POM thành $0.001474 USD
popular info Đô la Úc
POM đến AUD
1 POM thành AU$0.002194 AUD
popular info Euro
POM đến EUR
1 POM thành €0.001252 EUR
popular info Đô la Canada
POM đến CAD
1 POM thành C$0.002017 CAD
popular info Won Hàn Quốc
POM đến KRW
1 POM thành ₩2.13 KRW
popular info Yên Nhật
POM đến JPY
1 POM thành ¥0.2308 JPY
popular info Bảng Anh
POM đến GBP
1 POM thành £0.001092 GBP
popular info Real Brazil
POM đến BRL
1 POM thành R$0.008172 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BDT

other assets Zcash
ZEC đến BDT
1 ZEC thành ৳63,269.86 BDT
other assets Flow
FLOW đến BDT
1 FLOW thành ৳14.28 BDT
other assets Serum
SRM đến BDT
1 SRM thành ৳3.76 BDT
other assets Dash
DASH đến BDT
1 DASH thành ৳5,406 BDT
other assets Polkadot
DOT đến BDT
1 DOT thành ৳229.66 BDT
other assets Velo
VELO đến BDT
1 VELO thành ৳0.8601 BDT
other assets World Mobile Token
WMTX đến BDT
1 WMTX thành ৳7.58 BDT
other assets Mog Coin
MOG đến BDT
1 MOG thành ৳0.{4}2912 BDT
other assets Ontology
ONT đến BDT
1 ONT thành ৳7.68 BDT
other assets Astra Nova
RVV đến BDT
1 RVV thành ৳0.7115 BDT

Bảng chuyển đổi từ POM sang BDT

Tỷ giá hoán đổi của POM đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 POM thành Taka Bangladesh đã thay đổi +13.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.91%, đạt mức cao nhất là 0.1801 BDT và mức thấp nhất là 0.1697 BDT . Một tháng trước, giá trị của 1 POM là ৳0.1642 BDT , thay đổi +9.81% so với giá hiện tại. POM đã thay đổi
+
0.1780BDT
, tương đương mức thay đổi +291.59% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 01:27 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 POM
৳0.09007৳0.08671
+3.91%
1 POM
৳0.1801৳0.1734
+3.91%
5 POM
৳0.9007৳0.8671
+3.91%
10 POM
৳1.8৳1.73
+3.91%
50 POM
৳9.01৳8.67
+3.91%
100 POM
৳18.01৳17.34
+3.91%
500 POM
৳90.07৳86.71
+3.91%
1000 POM
৳180.13৳173.43
+3.91%

Câu Hỏi Thường Gặp POM/BDT

1 POM bằng bao nhiêu BDT?
Hiện tại, giá 1 POM (POM) trong Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.1801.
Tôi có thể mua bao nhiêu POM với 1 BDT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.55 POM đối với BDT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển POM sang BDT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi POM sang BDT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng POM bất kỳ sang BDT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BDT tương đương 27.76 POM, trong khi 5 POM sẽ có giá khoảng 0.9007BDT.
Giá cao nhất của POM/BDT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 POM tính theo BDT là ৳0.6813. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 POM/BDT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của POM tính theo BDT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi POM (POM) đã tăng 13.68%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi POM (POM) đã tăng 9.81% so với Taka Bangladesh (BDT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ POM thành BDT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa POM và Taka Bangladesh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của POM/BDT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với POM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá POM/BDT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá POM/BDT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá POM/BDT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của POM và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp POM: POM sang Đô la Mỹ (USD), POM sang Euro (EUR), POM sang Bảng Anh (GBP), POM sang Đô la Canada (CAD), POM sang Rupee Ấn Độ (INR), POM sang Rupee Pakistan (PKR), POM sang Real Brazil (BRL), POM sang ...
Giá của POM ở Mỹ là $0.001474 USD. Ngoài ra, giá của POM là €0.001252 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001092 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002017 CAD ở Canada, ₹0.1324 INR ở Ấn Độ, ₨0.4129 PKR ở Pakistan, R$0.008172 BRL ở Brazil, ...
Cặp POM phổ biến nhất là POM sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 POM (POM) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.1801.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget