Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.36%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88640.52 (+1.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.36%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88640.52 (+1.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.36%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88640.52 (+1.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PHR thành ISK
PHR/ISK: 1 PHR = 0.04433 ISK. Giá chuyển đổi 1 Phore (PHR) thành Króna Iceland (ISK) là 0.04433 ISK hôm nay.

PHR
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PHR/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Phore (PHR) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PHR hiện có giá trị là 0.04433 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PHR hiện có giá 0.04433 ISK, nghĩa là mua 5 PHR sẽ mất 0.2216 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 22.56 PHR và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 112.8 PHR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PHR sang ISK
Chuyển đổi ISK sang PHR
Phore
Króna Iceland
1 PHR
0.04433 ISK
Đổi 1 PHR sang 0.04433 ISK
2 PHR
0.08866 ISK
Đổi 2 PHR sang 0.08866 ISK
5 PHR
0.2216 ISK
Đổi 5 PHR sang 0.2216 ISK
10 PHR
0.4433 ISK
Đổi 10 PHR sang 0.4433 ISK
20 PHR
0.8866 ISK
Đổi 20 PHR sang 0.8866 ISK
50 PHR
2.22 ISK
Đổi 50 PHR sang 2.22 ISK
100 PHR
4.43 ISK
Đổi 100 PHR sang 4.43 ISK
200 PHR
8.87 ISK
Đổi 200 PHR sang 8.87 ISK
500 PHR
22.16 ISK
Đổi 500 PHR sang 22.16 ISK
1000 PHR
44.33 ISK
Đổi 1000 PHR sang 44.33 ISK
5000 PHR
221.64 ISK
Đổi 5000 PHR sang 221.64 ISK
10000 PHR
443.28 ISK
Đổi 10000 PHR sang 443.28 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHR thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Phore tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHR sang ISK, lên đến 10000 PHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Phore
1 ISK
22.56 PHR
Đổi 1 ISK sang 22.56 PHR
10 ISK
225.59 PHR
Đổi 10 ISK sang 225.59 PHR
50 ISK
1,127.97 PHR
Đổi 50 ISK sang 1,127.97 PHR
100 ISK
2,255.93 PHR
Đổi 100 ISK sang 2,255.93 PHR
200 ISK
4,511.86 PHR
Đổi 200 ISK sang 4,511.86 PHR
500 ISK
11,279.65 PHR
Đổi 500 ISK sang 11,279.65 PHR
1000 ISK
22,559.3 PHR
Đổi 1000 ISK sang 22,559.3 PHR
2000 ISK
45,118.6 PHR
Đổi 2000 ISK sang 45,118.6 PHR
5000 ISK
112,796.5 PHR
Đổi 5000 ISK sang 112,796.5 PHR
10000 ISK
225,593 PHR
Đổi 10000 ISK sang 225,593 PHR
50000 ISK
1,127,965 PHR
Đổi 50000 ISK sang 1,127,965 PHR
100000 ISK
2,255,930 PHR
Đổi 100000 ISK sang 2,255,930 PHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành PHR toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Phore đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang PHR, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PHR/ISK
PHR/ISK: 1 PHR = 0.04433 ISK; 2025/12/26 08:38:37
Trong 1D vừa qua, Phore đã thay đổi -0.00% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Phore(PHR) đã thay đổi -0.00% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành PHR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PHR sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Phore/ISK
Giá Phore cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.05126 ISK trong khi giá Phore thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.04251 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Phore theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PHR theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.04546 ISK | 0.05126 ISK | 0.05126 ISK | 0.1012 ISK |
Thấp | 0.04265 ISK | 0.04251 ISK | 0.04251 ISK | 0.02513 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.00% | -13.52% | -13.52% | -56.20% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PHR (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PHR bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PHR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Phore
Số liệu thị trường PHR sang ISK
PHR/ISK:
kr0.04433
Khối lượng PHR 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PHR:
kr1,353,584.28
Nguồn cung lưu hành PHR:
30.54M PHR
Tỷ giá PHR sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Phore thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Phore là kr0.04433 mỗi PHR, với tổng vốn hoá thị trường của kr1,353,584.28 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 30,535,914 PHR. Khối lượng giao dịch của Phore đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PHR là kr0.
Thông tin thêm về Phore trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Phore phổ biến nhất là PHR sang ISK, trong đó mã của Phore là PHR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73919.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64546.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118990.29 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 481652.66 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7815999.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PHR sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PHR sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Phore phổ biến
PHR đến TWD
1 PHR thành NT$0.01108 TWD
PHR đến CNY
1 PHR thành ¥0.002472 CNY
PHR đến ISK
1 PHR thành kr0.04433 ISK
PHR đến USD
1 PHR thành $0.0003526 USD
PHR đến AUD
1 PHR thành AU$0.0005260 AUD
PHR đến EUR
1 PHR thành €0.0002995 EUR
PHR đến CAD
1 PHR thành C$0.0004821 CAD
PHR đến KRW
1 PHR thành ₩0.5093 KRW
PHR đến JPY
1 PHR thành ¥0.05513 JPY
PHR đến GBP
1 PHR thành £0.0002615 GBP
PHR đến BRL
1 PHR thành R$0.001951 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr11,148,880.81 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr372,350.04 ISK

LIGHT đến ISK
1 LIGHT thành kr67.93 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr15,441.93 ISK

ESPORTS đến ISK
1 ESPORTS thành kr54.55 ISK

WLFI đến ISK
1 WLFI thành kr17.83 ISK

0G đến ISK
1 0G thành kr135.51 ISK

YB đến ISK
1 YB thành kr52.59 ISK

ZKP đến ISK
1 ZKP thành kr23.82 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr15.82 ISK
Bảng chuyển đổi từ PHR sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Phore đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PHR thành Króna Iceland đã thay đổi -13.52% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.04546 ISK và mức thấp nhất là 0.04265 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 PHR là kr0.05126 ISK , thay đổi -13.52% so với giá hiện tại. Phore đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -86.51% so với năm trước.
-kr
0.2843ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 08:38 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 PHR | kr0.02216 | kr0.02216 | -0.00% |
1 PHR | kr0.04433 | kr0.04433 | -0.00% |
5 PHR | kr0.2216 | kr0.2216 | -0.00% |
10 PHR | kr0.4433 | kr0.4433 | -0.00% |
50 PHR | kr2.22 | kr2.22 | -0.00% |
100 PHR | kr4.43 | kr4.43 | -0.00% |
500 PHR | kr22.16 | kr22.16 | -0.00% |
1000 PHR | kr44.33 | kr44.33 | -0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp PHR/ISK
1 Phore bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Phore (PHR) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.04433.
Tôi có thể mua bao nhiêu PHR với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 22.56 PHR đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PHR sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PHR sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PHR bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 112.8 PHR, trong khi 5 PHR sẽ có giá khoảng 0.2216ISK.
Giá cao nhất của PHR/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PHR tính theo ISK là kr1,189.02. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PHR/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Phore tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Phore (PHR) đã giảm 13.52%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Phore (PHR) đã giảm 13.52% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PHR thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Phore và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PHR/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PHR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PHR/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PHR/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PHR/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Phore và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.






