Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi ESPORTS thành ISK

ESPORTS/ISK: 1 ESPORTS = 60.44 ISK. Giá chuyển đổi 1 Yooldo (ESPORTS) thành Króna Iceland (ISK) là 60.44 ISK hôm nay.
ESPORTS
ESPORTS
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ESPORTS/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Yooldo (ESPORTS) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ESPORTS hiện có giá trị là 60.44 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ESPORTS hiện có giá 60.44 ISK, nghĩa là mua 5 ESPORTS sẽ mất 302.19 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.01655 ESPORTS và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.08273 ESPORTS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ESPORTS sang ISK

Chuyển đổi ISK sang ESPORTS

Yooldo
Króna Iceland
1 ESPORTS
60.44  ISK
Đổi 1 ESPORTS sang 60.44 ISK
2 ESPORTS
120.88  ISK
Đổi 2 ESPORTS sang 120.88 ISK
5 ESPORTS
302.19  ISK
Đổi 5 ESPORTS sang 302.19 ISK
10 ESPORTS
604.39  ISK
Đổi 10 ESPORTS sang 604.39 ISK
20 ESPORTS
1,208.77  ISK
Đổi 20 ESPORTS sang 1,208.77 ISK
50 ESPORTS
3,021.94  ISK
Đổi 50 ESPORTS sang 3,021.94 ISK
100 ESPORTS
6,043.87  ISK
Đổi 100 ESPORTS sang 6,043.87 ISK
200 ESPORTS
12,087.74  ISK
Đổi 200 ESPORTS sang 12,087.74 ISK
500 ESPORTS
30,219.36  ISK
Đổi 500 ESPORTS sang 30,219.36 ISK
1000 ESPORTS
60,438.72  ISK
Đổi 1000 ESPORTS sang 60,438.72 ISK
5000 ESPORTS
302,193.61  ISK
Đổi 5000 ESPORTS sang 302,193.61 ISK
10000 ESPORTS
604,387.21  ISK
Đổi 10000 ESPORTS sang 604,387.21 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ESPORTS thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Yooldo tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ESPORTS sang ISK, lên đến 10000 ESPORTS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Yooldo
1 ISK
0.01655 ESPORTS
Đổi 1 ISK sang 0.01655 ESPORTS
10 ISK
0.1655 ESPORTS
Đổi 10 ISK sang 0.1655 ESPORTS
50 ISK
0.8273 ESPORTS
Đổi 50 ISK sang 0.8273 ESPORTS
100 ISK
1.65 ESPORTS
Đổi 100 ISK sang 1.65 ESPORTS
200 ISK
3.31 ESPORTS
Đổi 200 ISK sang 3.31 ESPORTS
500 ISK
8.27 ESPORTS
Đổi 500 ISK sang 8.27 ESPORTS
1000 ISK
16.55 ESPORTS
Đổi 1000 ISK sang 16.55 ESPORTS
2000 ISK
33.09 ESPORTS
Đổi 2000 ISK sang 33.09 ESPORTS
5000 ISK
82.73 ESPORTS
Đổi 5000 ISK sang 82.73 ESPORTS
10000 ISK
165.46 ESPORTS
Đổi 10000 ISK sang 165.46 ESPORTS
50000 ISK
827.28 ESPORTS
Đổi 50000 ISK sang 827.28 ESPORTS
100000 ISK
1,654.57 ESPORTS
Đổi 100000 ISK sang 1,654.57 ESPORTS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành ESPORTS toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Yooldo đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang ESPORTS, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ESPORTS/ISK

ESPORTS/ISK: 1 ESPORTS = 60.44 ISK; 2025/12/20 15:29:16
Trong 1D vừa qua, Yooldo đã thay đổi +13.32% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Yooldo(ESPORTS) đã thay đổi +13.32% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ESPORTS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ESPORTS sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Yooldo/ISK

Giá Yooldo cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 62.07 ISK trong khi giá Yooldo thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 50.1 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Yooldo theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ESPORTS theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
62.07 ISK
62.07 ISK
64.38 ISK
64.38 ISK
Thấp
52.84 ISK
50.1 ISK
44.9 ISK
10.15 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+13.32%
+16.52%
+26.80%
+188.09%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ESPORTS (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ESPORTS bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ESPORTS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Yooldo

Số liệu thị trường ESPORTS sang ISK

ESPORTS/ISK:
kr60.44
Khối lượng ESPORTS 24 giờ:
kr75,140,319,311.5
Vốn hóa thị trường ESPORTS:
kr13,982,217,801.8
Nguồn cung lưu hành ESPORTS:
231.35M ESPORTS

Tỷ giá ESPORTS sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Yooldo thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Yooldo là kr60.44 mỗi ESPORTS, với tổng vốn hoá thị trường của kr13,982,217,801.8 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 231,345,360 ESPORTS. Khối lượng giao dịch của Yooldo đã thay đổi -58.70% (kr-106,796,178,272.05 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ESPORTS là kr181,936,497,583.55.

Thông tin thêm về Yooldo trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Yooldo phổ biến nhất là ESPORTS sang ISK, trong đó mã của Yooldo là ESPORTS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 88015.98 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2958.66 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.69 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 75139.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65783.15 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121400.45 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 487890.20 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7884234.20 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 19.18 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ESPORTS sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ESPORTS sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Yooldo phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ESPORTS đến TWD
1 ESPORTS thành NT$15.16 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ESPORTS đến CNY
1 ESPORTS thành ¥3.39 CNY
popular info Króna Iceland
ESPORTS đến ISK
1 ESPORTS thành kr60.44 ISK
popular info Đô la Mỹ
ESPORTS đến USD
1 ESPORTS thành $0.4811 USD
popular info Đô la Úc
ESPORTS đến AUD
1 ESPORTS thành AU$0.7269 AUD
popular info Euro
ESPORTS đến EUR
1 ESPORTS thành €0.4107 EUR
popular info Đô la Canada
ESPORTS đến CAD
1 ESPORTS thành C$0.6636 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ESPORTS đến KRW
1 ESPORTS thành ₩709.97 KRW
popular info Yên Nhật
ESPORTS đến JPY
1 ESPORTS thành ¥75.89 JPY
popular info Bảng Anh
ESPORTS đến GBP
1 ESPORTS thành £0.3596 GBP
popular info Real Brazil
ESPORTS đến BRL
1 ESPORTS thành R$2.67 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Bitlight
LIGHT đến ISK
1 LIGHT thành kr382.01 ISK
other assets Animecoin
ANIME đến ISK
1 ANIME thành kr1.04 ISK
other assets Pi
PI đến ISK
1 PI thành kr26.32 ISK
other assets Sophon
SOPH đến ISK
1 SOPH thành kr2 ISK
other assets Mind Network
FHE đến ISK
1 FHE thành kr6.07 ISK
other assets Velo
VELO đến ISK
1 VELO thành kr0.7743 ISK
other assets Humanity Protocol
H đến ISK
1 H thành kr14.31 ISK
other assets Sahara AI
SAHARA đến ISK
1 SAHARA thành kr3.53 ISK
other assets WebKey DAO
WKEYDAO đến ISK
1 WKEYDAO thành kr1,261.65 ISK
other assets Midnight
NIGHT đến ISK
1 NIGHT thành kr9.18 ISK

Bảng chuyển đổi từ ESPORTS sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Yooldo đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ESPORTS thành Króna Iceland đã thay đổi +16.52% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +13.32%, đạt mức cao nhất là 62.07 ISK và mức thấp nhất là 52.84 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ESPORTS là kr47.72 ISK , thay đổi +26.80% so với giá hiện tại. Yooldo đã thay đổi
+kr
60.17ISK
, tương đương mức thay đổi +529.63% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 15:29 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ESPORTS
kr30.22kr26.68
+13.32%
1 ESPORTS
kr60.44kr53.37
+13.32%
5 ESPORTS
kr302.19kr266.83
+13.32%
10 ESPORTS
kr604.39kr533.66
+13.32%
50 ESPORTS
kr3,021.94kr2,668.31
+13.32%
100 ESPORTS
kr6,043.87kr5,336.63
+13.32%
500 ESPORTS
kr30,219.36kr26,683.15
+13.32%
1000 ESPORTS
kr60,438.72kr53,366.29
+13.32%

Câu Hỏi Thường Gặp ESPORTS/ISK

1 Yooldo bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Yooldo (ESPORTS) trong Króna Iceland (ISK) là kr60.44.
Tôi có thể mua bao nhiêu ESPORTS với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01655 ESPORTS đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ESPORTS sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ESPORTS sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ESPORTS bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.08273 ESPORTS, trong khi 5 ESPORTS sẽ có giá khoảng 302.19ISK.
Giá cao nhất của ESPORTS/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ESPORTS tính theo ISK là kr64.38. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ESPORTS/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Yooldo tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Yooldo (ESPORTS) đã tăng 16.52%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Yooldo (ESPORTS) đã tăng 26.80% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ESPORTS thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Yooldo và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ESPORTS/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ESPORTS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ESPORTS/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ESPORTS/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ESPORTS/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Yooldo và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Yooldo: ESPORTS sang Đô la Mỹ (USD), ESPORTS sang Euro (EUR), ESPORTS sang Bảng Anh (GBP), ESPORTS sang Đô la Canada (CAD), ESPORTS sang Rupee Ấn Độ (INR), ESPORTS sang Rupee Pakistan (PKR), ESPORTS sang Real Brazil (BRL), ESPORTS sang ...
Giá của Yooldo ở Mỹ là $0.4811 USD. Ngoài ra, giá của Yooldo là €0.4107 EUR ở khu vực đồng euro, £0.3596 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.6636 CAD ở Canada, ₹43.09 INR ở Ấn Độ, ₨134.8 PKR ở Pakistan, R$2.67 BRL ở Brazil, ...
Cặp Yooldo phổ biến nhất là ESPORTS sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Yooldo (ESPORTS) ở Króna Iceland (ISK) là kr60.44.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.