Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.36%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88647.34 (+1.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.36%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88647.34 (+1.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.36%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88647.34 (+1.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PHR thành DZD
PHR/DZD: 1 PHR = 0.04569 DZD. Giá chuyển đổi 1 Phore (PHR) thành Dinar Algeria (DZD) là 0.04569 DZD hôm nay.

PHR
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PHR/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Phore (PHR) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PHR hiện có giá trị là 0.04569 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PHR hiện có giá 0.04569 DZD, nghĩa là mua 5 PHR sẽ mất 0.2285 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 21.89 PHR và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 109.43 PHR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PHR sang DZD
Chuyển đổi DZD sang PHR
Phore
Dinar Algeria
1 PHR
0.04569 DZD
Đổi 1 PHR sang 0.04569 DZD
2 PHR
0.09138 DZD
Đổi 2 PHR sang 0.09138 DZD
5 PHR
0.2285 DZD
Đổi 5 PHR sang 0.2285 DZD
10 PHR
0.4569 DZD
Đổi 10 PHR sang 0.4569 DZD
20 PHR
0.9138 DZD
Đổi 20 PHR sang 0.9138 DZD
50 PHR
2.28 DZD
Đổi 50 PHR sang 2.28 DZD
100 PHR
4.57 DZD
Đổi 100 PHR sang 4.57 DZD
200 PHR
9.14 DZD
Đổi 200 PHR sang 9.14 DZD
500 PHR
22.85 DZD
Đổi 500 PHR sang 22.85 DZD
1000 PHR
45.69 DZD
Đổi 1000 PHR sang 45.69 DZD
5000 PHR
228.46 DZD
Đổi 5000 PHR sang 228.46 DZD
10000 PHR
456.92 DZD
Đổi 10000 PHR sang 456.92 DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHR thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của Phore tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHR sang DZD, lên đến 10000 PHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
Phore
1 DZD
21.89 PHR
Đổi 1 DZD sang 21.89 PHR
10 DZD
218.86 PHR
Đổi 10 DZD sang 218.86 PHR
50 DZD
1,094.28 PHR
Đổi 50 DZD sang 1,094.28 PHR
100 DZD
2,188.57 PHR
Đổi 100 DZD sang 2,188.57 PHR
200 DZD
4,377.14