Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.22%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88156.58 (+0.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.22%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88156.58 (+0.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.22%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88156.58 (+0.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VPAY thành NPR
VPAY/NPR: 1 VPAY = 0.5386 NPR. Giá chuyển đổi 1 VPay (VPAY) thành Rupee Nepal (NPR) là 0.5386 NPR hôm nay.

VPAY
NPR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VPAY/NPR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VPay (VPAY) thành Rupee Nepal (NPR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VPAY hiện có giá trị là 0.5386 NPR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VPAY hiện có giá 0.5386 NPR, nghĩa là mua 5 VPAY sẽ mất 2.69 NPR. Tương tự, ₨1 NPR có thể được chuyển đổi thành 1.86 VPAY và ₨50 NPR có thể được chuyển đổi thành 9.28 VPAY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VPAY sang NPR
Chuyển đổi NPR sang VPAY
VPay
Rupee Nepal
1 VPAY
0.5386 NPR
Đổi 1 VPAY sang 0.5386 NPR
2 VPAY
1.08 NPR
Đổi 2 VPAY sang 1.08 NPR
5 VPAY
2.69 NPR
Đổi 5 VPAY sang 2.69 NPR
10 VPAY
5.39 NPR
Đổi 10 VPAY sang 5.39 NPR
20 VPAY
10.77 NPR
Đổi 20 VPAY sang 10.77 NPR
50 VPAY
26.93 NPR
Đổi 50 VPAY sang 26.93 NPR
100 VPAY
53.86 NPR
Đổi 100 VPAY sang 53.86 NPR
200 VPAY
107.73 NPR
Đổi 200 VPAY sang 107.73 NPR
500 VPAY
269.32 NPR
Đổi 500 VPAY sang 269.32 NPR
1000 VPAY
538.63 NPR
Đổi 1000 VPAY sang 538.63 NPR
5000 VPAY
2,693.15 NPR
Đổi 5000 VPAY sang 2,693.15 NPR
10000 VPAY
5,386.3 NPR
Đổi 10000 VPAY sang 5,386.3 NPR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VPAY thành NPR toàn diện, cho thấy giá trị của VPay tính theo Rupee Nepal đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VPAY sang NPR, lên đến 10000 VPAY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Nepal
VPay
1 NPR
1.86 VPAY
Đổi 1 NPR sang 1.86 VPAY
10 NPR
18.57 VPAY
Đổi 10 NPR sang 18.57 VPAY
50 NPR
92.83 VPAY
Đổi 50 NPR sang 92.83 VPAY
100 NPR
185.66 VPAY
Đổi 100 NPR sang 185.66 VPAY
200 NPR
371.31 VPAY
Đổi 200 NPR sang 371.31 VPAY
500 NPR
928.28 VPAY
Đổi 500 NPR sang 928.28 VPAY
1000 NPR
1,856.56 VPAY
Đổi 1000 NPR sang 1,856.56 VPAY
2000 NPR
3,713.12 VPAY
Đổi 2000 NPR sang 3,713.12 VPAY
5000 NPR
9,282.81 VPAY
Đổi 5000 NPR sang 9,282.81 VPAY
10000