Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi VPAY thành MUR

VPAY/MUR: 1 VPAY = 0.1859 MUR. Giá chuyển đổi 1 VPay (VPAY) thành Rupee Mauritius (MUR) là 0.1859 MUR hôm nay.
VPAY
VPAY
MUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VPAY/MUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VPay (VPAY) thành Rupee Mauritius (MUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VPAY hiện có giá trị là 0.1859 MUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VPAY hiện có giá 0.1859 MUR, nghĩa là mua 5 VPAY sẽ mất 0.9294 MUR. Tương tự, ₨1 MUR có thể được chuyển đổi thành 5.38 VPAY và ₨50 MUR có thể được chuyển đổi thành 26.9 VPAY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VPAY sang MUR

Chuyển đổi MUR sang VPAY

VPay
Rupee Mauritius
1 VPAY
0.1859  MUR
Đổi 1 VPAY sang 0.1859 MUR
2 VPAY
0.3718  MUR
Đổi 2 VPAY sang 0.3718 MUR
5 VPAY
0.9294  MUR
Đổi 5 VPAY sang 0.9294 MUR
10 VPAY
1.86  MUR
Đổi 10 VPAY sang 1.86 MUR
20 VPAY
3.72  MUR
Đổi 20 VPAY sang 3.72 MUR
50 VPAY
9.29  MUR
Đổi 50 VPAY sang 9.29 MUR
100 VPAY
18.59  MUR
Đổi 100 VPAY sang 18.59 MUR
200 VPAY
37.18  MUR
Đổi 200 VPAY sang 37.18 MUR
500 VPAY
92.94  MUR
Đổi 500 VPAY sang 92.94 MUR
1000 VPAY
185.88  MUR
Đổi 1000 VPAY sang 185.88 MUR
5000 VPAY
929.38  MUR
Đổi 5000 VPAY sang 929.38 MUR
10000 VPAY
1,858.77  MUR
Đổi 10000 VPAY sang 1,858.77 MUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VPAY thành MUR toàn diện, cho thấy giá trị của VPay tính theo Rupee Mauritius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VPAY sang MUR, lên đến 10000 VPAY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Mauritius
VPay
1 MUR
5.38 VPAY
Đổi 1 MUR sang 5.38 VPAY
10 MUR
53.8 VPAY
Đổi 10 MUR sang 53.8 VPAY
50 MUR
269 VPAY
Đổi 50 MUR sang 269 VPAY
100 MUR
537.99 VPAY
Đổi 100 MUR sang 537.99 VPAY
200 MUR
1,075.98 VPAY
Đổi 200 MUR sang 1,075.98 VPAY
500 MUR
2,689.95 VPAY
Đổi 500 MUR sang 2,689.95 VPAY
1000 MUR
5,379.91 VPAY
Đổi 1000 MUR sang 5,379.91 VPAY
2000 MUR
10,759.81 VPAY
Đổi 2000 MUR sang 10,759.81 VPAY
5000 MUR
26,899.53 VPAY
Đổi 5000 MUR sang 26,899.53 VPAY
10000 MUR
53,799.07 VPAY
Đổi 10000 MUR sang 53,799.07 VPAY
50000 MUR
268,995.33 VPAY
Đổi 50000 MUR sang 268,995.33 VPAY
100000 MUR
537,990.66 VPAY
Đổi 100000 MUR sang 537,990.66 VPAY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MUR thành VPAY toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Mauritius tính theo VPay đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MUR sang VPAY, lên đến 100000 MUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VPAY/MUR

VPAY/MUR: 1 VPAY = 0.1859 MUR; 2025/12/24 23:26:36
Trong 1D vừa qua, VPay đã thay đổi +0.46% thành MUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VPay(VPAY) đã thay đổi +0.46% thành MUR trong khi đó Rupee Mauritius(MUR) đã thay đổi % thành VPAY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi VPAY sang MUR: Biến động và thay đổi giá của VPay/MUR

Giá VPay cao nhất theo MUR 7 ngày qua là 0.2634 MUR trong khi giá VPay thấp nhất theo MUR trong 7 ngày qua là 0.1653 MUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VPay theo MUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VPAY theo MUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1850 MUR
0.2634 MUR
0.4071 MUR
1.23 MUR
Thấp
0.1653 MUR
0.1653 MUR
0.1653 MUR
0.1653 MUR
Bình thường
0 MUR
0 MUR
0 MUR
0 MUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.46%
-16.31%
-49.62%
-61.61%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VPAY (hoặc USDT) bằng MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VPAY bằng MUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VPAY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin VPay

Số liệu thị trường VPAY sang MUR

VPAY/MUR:
₨0.1859
Khối lượng VPAY 24 giờ:
₨19,870,543.9
Vốn hóa thị trường VPAY:
--
Nguồn cung lưu hành VPAY:
0 VPAY

Tỷ giá VPAY sang MUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi VPay thành Rupee Mauritius đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của VPay là ₨0.1859 mỗi VPAY, với tổng vốn hoá thị trường của ₨0 MUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VPAY. Khối lượng giao dịch của VPay đã thay đổi -1.99% (₨-403,990.37 MUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VPAY là ₨20,274,534.27.

Thông tin thêm về VPay trên Bitget

Thông tin Rupee Mauritius

Ký hiệu của MUR là ₨.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VPay phổ biến nhất là VPAY sang MUR, trong đó mã của VPay là VPAY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73812.57 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64399.12 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 118871.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 479903.37 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7808043.07 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.16 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VPAY sang MUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VPAY sang MUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi VPay phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VPAY đến TWD
1 VPAY thành NT$0.1272 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VPAY đến CNY
1 VPAY thành ¥0.02841 CNY
popular info Đô la Mỹ
VPAY đến USD
1 VPAY thành $0.004045 USD
popular info Đô la Úc
VPAY đến AUD
1 VPAY thành AU$0.006033 AUD
popular info Euro
VPAY đến EUR
1 VPAY thành €0.003435 EUR
popular info Đô la Canada
VPAY đến CAD
1 VPAY thành C$0.005532 CAD
popular info Rupee Mauritius
VPAY đến MUR
1 VPAY thành ₨0.1859 MUR
popular info Won Hàn Quốc
VPAY đến KRW
1 VPAY thành ₩5.85 KRW
popular info Yên Nhật
VPAY đến JPY
1 VPAY thành ¥0.6310 JPY
popular info Bảng Anh
VPAY đến GBP
1 VPAY thành £0.002997 GBP
popular info Real Brazil
VPAY đến BRL
1 VPAY thành R$0.02233 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MUR

other assets Zcash
ZEC đến MUR
1 ZEC thành ₨20,552.05 MUR
other assets Subsquid
SQD đến MUR
1 SQD thành ₨3.16 MUR
other assets Midnight
NIGHT đến MUR
1 NIGHT thành ₨3.69 MUR
other assets ZEROBASE
ZBT đến MUR
1 ZBT thành ₨4.64 MUR
other assets Shiba Inu
SHIB đến MUR
1 SHIB thành ₨0.0003317 MUR
other assets Vision
VSN đến MUR
1 VSN thành ₨3.92 MUR
other assets Power Protocol
POWER đến MUR
1 POWER thành ₨16.05 MUR
other assets Boundless
ZKC đến MUR
1 ZKC thành ₨5.44 MUR
other assets pippin
PIPPIN đến MUR
1 PIPPIN thành ₨22.92 MUR
other assets Act I : The AI Prophecy
ACT đến MUR
1 ACT thành ₨1.82 MUR

Bảng chuyển đổi từ VPAY sang MUR

Tỷ giá hoán đổi của VPay đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VPAY thành Rupee Mauritius đã thay đổi -16.31% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.46%, đạt mức cao nhất là 0.1850 MUR và mức thấp nhất là 0.1653 MUR . Một tháng trước, giá trị của 1 VPAY là ₨0.3681 MUR , thay đổi -49.62% so với giá hiện tại. VPay đã thay đổi
+
0.1856MUR
, tương đương mức thay đổi -60.53% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 23:26 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 VPAY
₨0.09294₨0.09251
+0.46%
1 VPAY
₨0.1859₨0.1850
+0.46%
5 VPAY
₨0.9294₨0.9251
+0.46%
10 VPAY
₨1.86₨1.85
+0.46%
50 VPAY
₨9.29₨9.25
+0.46%
100 VPAY
₨18.59₨18.5
+0.46%
500 VPAY
₨92.94₨92.51
+0.46%
1000 VPAY
₨185.88₨185.03
+0.46%

Câu Hỏi Thường Gặp VPAY/MUR

1 VPay bằng bao nhiêu MUR?
Hiện tại, giá 1 VPay (VPAY) trong Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.1859.
Tôi có thể mua bao nhiêu VPAY với 1 MUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.38 VPAY đối với MUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VPAY sang MUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VPAY sang MUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VPAY bất kỳ sang MUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MUR tương đương 26.9 VPAY, trong khi 5 VPAY sẽ có giá khoảng 0.9294MUR.
Giá cao nhất của VPAY/MUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VPAY tính theo MUR là ₨1.23. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VPAY/MUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của VPay tính theo MUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VPay (VPAY) đã giảm 16.31%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VPay (VPAY) đã giảm 49.62% so với Rupee Mauritius (MUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VPAY thành MUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VPay và Rupee Mauritius, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VPAY/MUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VPAY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VPAY/MUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VPAY/MUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VPAY/MUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VPay và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp VPay: VPAY sang Đô la Mỹ (USD), VPAY sang Euro (EUR), VPAY sang Bảng Anh (GBP), VPAY sang Đô la Canada (CAD), VPAY sang Rupee Ấn Độ (INR), VPAY sang Rupee Pakistan (PKR), VPAY sang Real Brazil (BRL), VPAY sang ...
Giá của VPay ở Mỹ là $0.004045 USD. Ngoài ra, giá của VPay là €0.003435 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002997 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005532 CAD ở Canada, ₹0.3634 INR ở Ấn Độ, ₨1.13 PKR ở Pakistan, R$0.02233 BRL ở Brazil, ...
Cặp VPay phổ biến nhất là VPAY sang Rupee Mauritius(MUR). Giá của 1 VPay (VPAY) ở Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.1859.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.