Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88860.31 (+0.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88860.31 (+0.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88860.31 (+0.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VK thành MDL
VK/MDL: 1 VK = 0.01742 MDL. Giá chuyển đổi 1 VK Token (VK) thành Leu Moldova (MDL) là 0.01742 MDL hôm nay.

VK
MDL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VK/MDL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VK Token (VK) thành Leu Moldova (MDL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VK hiện có giá trị là 0.01742 MDL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VK hiện có giá 0.01742 MDL, nghĩa là mua 5 VK sẽ mất 0.08708 MDL. Tương tự, L1 MDL có thể được chuyển đổi thành 57.42 VK và L50 MDL có thể được chuyển đổi thành 287.08 VK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VK sang MDL
Chuyển đổi MDL sang VK
VK Token
Leu Moldova
1 VK
0.01742 MDL
Đổi 1 VK sang 0.01742 MDL
2 VK
0.03483 MDL
Đổi 2 VK sang 0.03483 MDL
5 VK
0.08708 MDL
Đổi 5 VK sang 0.08708 MDL
10 VK
0.1742 MDL
Đổi 10 VK sang 0.1742 MDL
20 VK
0.3483 MDL
Đổi 20 VK sang 0.3483 MDL
50 VK
0.8708 MDL
Đổi 50 VK sang 0.8708 MDL
100 VK
1.74 MDL
Đổi 100 VK sang 1.74 MDL
200 VK
3.48 MDL
Đổi 200 VK sang 3.48 MDL
500 VK
8.71 MDL
Đổi 500 VK sang 8.71 MDL
1000 VK
17.42 MDL
Đổi 1000 VK sang 17.42 MDL
5000 VK
87.08 MDL
Đổi 5000 VK sang 87.08 MDL
10000 VK
174.16 MDL
Đổi 10000 VK sang 174.16 MDL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VK thành MDL toàn diện, cho thấy giá trị của VK Token tính theo Leu Moldova đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VK sang MDL, lên đến 10000 VK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Moldova
VK Token
1 MDL
57.42 VK
Đổi 1 MDL sang 57.42 VK
10 MDL
574.17 VK
Đổi 10 MDL sang 574.17 VK
50 MDL
2,870.85 VK
Đổi 50 MDL sang 2,870.85 VK
100 MDL
5,741.7 VK
Đổi 100 MDL sang 5,741.7 VK
200 MDL
11,483.4 VK
Đổi 200 MDL sang 11,483.4 VK
500 MDL
28,708.5 VK
Đổi 500 MDL sang 28,708.5 VK
1000 MDL
57,417 VK
Đổi 1000 MDL sang 57,417 VK
2000 MDL
114,834 VK
Đổi 2000 MDL sang 114,834 VK
5000 MDL
287,084.99 VK
Đổi 5000 MDL sang 287,084.99 VK
10000 MDL
574,169.98 VK
Đổi 10000 MDL sang 574,169.98 VK
50000 MDL
2,870,849.89 VK
Đổi 50000 MDL sang 2,870,849.89 VK
100000 MDL
5,741,699.78 VK
Đổi 100000 MDL sang 5,741,699.78 VK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MDL thành VK toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Moldova tính theo VK Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MDL sang VK, lên đến 100000 MDL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VK/MDL
VK/MDL: 1 VK = 0.01742 MDL; 2025/12/31 13:26:00
Trong 1D vừa qua, VK Token đã thay đổi -0.02% thành MDL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VK Token(VK) đã thay đổi -0.02% thành MDL trong khi đó Leu Moldova(MDL) đã thay đổi % thành VK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi VK sang MDL: Biến động và thay đổi giá của VK Token/MDL
Giá VK Token cao nhất theo MDL 7 ngày qua là 0.01792 MDL trong khi giá VK Token thấp nhất theo MDL trong 7 ngày qua là 0.01701 MDL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VK Token theo MDL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VK theo MDL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.01755 MDL | 0.01792 MDL | 0.01792 MDL | 0.01792 MDL |
Thấp | 0.01709 MDL | 0.01701 MDL | 0.01701 MDL | 0.01701 MDL |
Bình thường | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.02% | -2.06% | -2.31% | -2.58% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VK (hoặc USDT) bằng MDL (Moldovan Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VK bằng MDL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin VK Token
Số liệu thị trường VK sang MDL
VK/MDL:
L0.01742
Khối lượng VK 24 giờ:
L2,009,480.36
Vốn hóa thị trường VK:
--
Nguồn cung lưu hành VK:
0 VK
Tỷ giá VK sang MDL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi VK Token thành Leu Moldova đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của VK Token là L0.01742 mỗi VK, với tổng vốn hoá thị trường của L0 MDL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VK. Khối lượng giao dịch của VK Token đã thay đổi +14.12% (L248,687.36 MDL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VK là L1,760,793.
Thông tin thêm về VK Token trên Bitget
Thông tin Leu Moldova
Ký hiệu của MDL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VK Token phổ biến nhất là VK sang MDL, trong đó mã của VK Token là VK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MDL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75389.98 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65857.81 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121342.64 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485662.62 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7955633.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VK sang MDL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của b ạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VK sang MDL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi VK Token phổ biến
VK đến TWD
1 VK thành NT$0.03247 TWD
VK đến CNY
1 VK thành ¥0.007236 CNY
VK đến USD
1 VK thành $0.001035 USD
VK đến AUD
1 VK thành AU$0.001550 AUD
VK đến MDL
1 VK thành L0.01742 MDL
VK đến EUR
1 VK thành €0.0008819 EUR
VK đến CAD
1 VK thành C$0.001419 CAD
VK đến KRW
1 VK thành ₩1.5 KRW
VK đến JPY
1 VK thành ¥0.1622 JPY
VK đến GBP
1 VK thành £0.0007704 GBP
VK đến BRL
1 VK thành R$0.005681 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MDL

CHZ đến MDL
1 CHZ thành L0.7331 MDL

LIGHT đ ến MDL
1 LIGHT thành L19.12 MDL

CYBER đến MDL
1 CYBER thành L14.1 MDL

RIVER đến MDL
1 RIVER thành L149.51 MDL

XPL đến MDL
1 XPL thành L2.82 MDL

AUCTION đến MDL
1 AUCTION thành L91.21 MDL

BTC đến MDL
1 BTC thành L1,492,055.32 MDL

ZKP đến MDL
1 ZKP thành L2.35 MDL

IOST đến MDL
1 IOST thành L0.03002 MDL

Q đến MDL
1 Q thành L0.2163 MDL
Bảng chuyển đổi từ VK sang MDL
Tỷ giá hoán đổi của VK Token đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VK thành Leu Moldova đã thay đổi -2.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.02%, đạt mức cao nhất là 0.01755 MDL và mức thấp nhất là 0.01709 MDL . Một tháng trước, giá trị của 1 VK là L0.{4}4640 MDL , thay đổi -2.31% so với giá hiện tại. VK Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -1.38% so với năm trước.
+L
0.01737MDL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 13:26 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 VK | L0.008708 | L0.008710 | -0.02% |
1 VK | L0.01742 | L0.01742 | -0.02% |
5 VK | L0.08708 | L0.08710 | -0.02% |
10 VK | L0.1742 | L0.1742 | -0.02% |
50 VK | L0.8708 | L0.8710 | -0.02% |
100 VK | L1.74 | L1.74 | -0.02% |
500 VK | L8.71 | L8.71 | -0.02% |
1000 VK | L17.42 | L17.42 | -0.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp VK/MDL
1 VK Token bằng bao nhiêu MDL?
Hiện tại, giá 1 VK Token (VK) trong Leu Moldova (MDL) là L0.01742.
Tôi có thể mua bao nhiêu VK với 1 MDL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 57.42 VK đối với MDL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VK sang MDL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VK sang MDL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VK bất kỳ sang MDL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MDL tương đương 287.08 VK, trong khi 5 VK sẽ có giá khoảng 0.08708MDL.
Giá cao nhất của VK/MDL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VK tính theo MDL là L0.01792. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VK/MDL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của VK Token tính theo MDL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VK Token (VK) đã giảm 2.06%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VK Token (VK) đã giảm 2.31% so với Leu Moldova (MDL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VK thành MDL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VK Token và Leu Moldova, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VK/MDL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VK/MDL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VK/MDL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VK/MDL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VK Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.













