Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
VK Token sang Króna Iceland (VK sang ISK)

Máy tính và công cụ chuyển đổi VK thành ISK

VK/ISK: 1 VK = 0.1299 ISK. Giá chuyển đổi 1 VK Token (VK) thành Króna Iceland (ISK) là 0.1299 ISK hôm nay.
VK
VK
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VK/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VK Token (VK) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VK hiện có giá trị là 0.1299 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VK hiện có giá 0.1299 ISK, nghĩa là mua 5 VK sẽ mất 0.6495 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 7.7 VK và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 38.49 VK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VK sang ISK

Chuyển đổi ISK sang VK

VK Token
Króna Iceland
1 VK
0.1299  ISK
Đổi 1 VK sang 0.1299 ISK
2 VK
0.2598  ISK
Đổi 2 VK sang 0.2598 ISK
5 VK
0.6495  ISK
Đổi 5 VK sang 0.6495 ISK
10 VK
1.3  ISK
Đổi 10 VK sang 1.3 ISK
20 VK
2.6  ISK
Đổi 20 VK sang 2.6 ISK
50 VK
6.5  ISK
Đổi 50 VK sang 6.5 ISK
100 VK
12.99  ISK
Đổi 100 VK sang 12.99 ISK
200 VK
25.98  ISK
Đổi 200 VK sang 25.98 ISK
500 VK
64.95  ISK
Đổi 500 VK sang 64.95 ISK
1000 VK
129.91  ISK
Đổi 1000 VK sang 129.91 ISK
5000 VK
649.53  ISK
Đổi 5000 VK sang 649.53 ISK
10000 VK
1,299.05  ISK
Đổi 10000 VK sang 1,299.05 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VK thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của VK Token tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VK sang ISK, lên đến 10000 VK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
VK Token
1 ISK
7.7 VK
Đổi 1 ISK sang 7.7 VK
10 ISK
76.98 VK
Đổi 10 ISK sang 76.98 VK
50 ISK
384.9 VK
Đổi 50 ISK sang 384.9 VK
100 ISK
769.79 VK
Đổi 100 ISK sang 769.79 VK
200 ISK
1,539.59 VK
Đổi 200 ISK sang 1,539.59 VK
500 ISK
3,848.97 VK
Đổi 500 ISK sang 3,848.97 VK
1000 ISK
7,697.93 VK
Đổi 1000 ISK sang 7,697.93 VK
2000 ISK
15,395.86 VK
Đổi 2000 ISK sang 15,395.86 VK
5000 ISK
38,489.66 VK
Đổi 5000 ISK sang 38,489.66 VK
10000 ISK
76,979.32 VK
Đổi 10000 ISK sang 76,979.32 VK
50000 ISK
384,896.6 VK
Đổi 50000 ISK sang 384,896.6 VK
100000 ISK
769,793.2 VK
Đổi 100000 ISK sang 769,793.2 VK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành VK toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo VK Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang VK, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VK/ISK

VK/ISK: 1 VK = 0.1299 ISK; 2025/12/30 15:00:39
Trong 1D vừa qua, VK Token đã thay đổi -2.06% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VK Token(VK) đã thay đổi -2.06% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành VK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi VK sang ISK: Biến động và thay đổi giá của VK Token/ISK

Giá VK Token cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.1333 ISK trong khi giá VK Token thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.1266 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VK Token theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VK theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1316 ISK
0.1333 ISK
0.1333 ISK
0.1333 ISK
Thấp
0.1286 ISK
0.1266 ISK
0.1266 ISK
0.1266 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.06%
-1.52%
-1.77%
-1.21%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VK (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VK bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin VK Token

Số liệu thị trường VK sang ISK

VK/ISK:
kr0.1299
Khối lượng VK 24 giờ:
kr13,296,807.49
Vốn hóa thị trường VK:
--
Nguồn cung lưu hành VK:
0 VK

Tỷ giá VK sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi VK Token thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của VK Token là kr0.1299 mỗi VK, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VK. Khối lượng giao dịch của VK Token đã thay đổi -35.50% (kr-7,318,941.28 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VK là kr20,615,748.77.

Thông tin thêm về VK Token trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VK Token phổ biến nhất là VK sang ISK, trong đó mã của VK Token là VK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74051.82 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64590.61 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119388.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 479733.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7826990.04 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.21 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VK sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VK sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi VK Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VK đến TWD
1 VK thành NT$0.03249 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VK đến CNY
1 VK thành ¥0.007259 CNY
popular info Króna Iceland
VK đến ISK
1 VK thành kr0.1299 ISK
popular info Đô la Mỹ
VK đến USD
1 VK thành $0.001038 USD
popular info Đô la Úc
VK đến AUD
1 VK thành AU$0.001551 AUD
popular info Euro
VK đến EUR
1 VK thành €0.0008824 EUR
popular info Đô la Canada
VK đến CAD
1 VK thành C$0.001423 CAD
popular info Won Hàn Quốc
VK đến KRW
1 VK thành ₩1.5 KRW
popular info Yên Nhật
VK đến JPY
1 VK thành ¥0.1621 JPY
popular info Bảng Anh
VK đến GBP
1 VK thành £0.0007696 GBP
popular info Real Brazil
VK đến BRL
1 VK thành R$0.005716 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets elizaOS
ELIZAOS đến ISK
1 ELIZAOS thành kr0.7154 ISK
other assets 0x Protocol
ZRX đến ISK
1 ZRX thành kr21.28 ISK
other assets OVERTAKE
TAKE đến ISK
1 TAKE thành kr15.97 ISK
other assets WeFi
WFI đến ISK
1 WFI thành kr347.04 ISK
other assets OpenLedger
OPEN đến ISK
1 OPEN thành kr20.99 ISK
other assets Planck
PLANCK đến ISK
1 PLANCK thành kr2.35 ISK
other assets WalletConnect Token
WCT đến ISK
1 WCT thành kr12.03 ISK
other assets Humanity Protocol
H đến ISK
1 H thành kr21.26 ISK
other assets Manta Network
MANTA đến ISK
1 MANTA thành kr9.8 ISK
other assets Polymesh
POLYX đến ISK
1 POLYX thành kr6.87 ISK

Bảng chuyển đổi từ VK sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của VK Token đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VK thành Króna Iceland đã thay đổi -1.52% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.06%, đạt mức cao nhất là 0.1316 ISK và mức thấp nhất là 0.1286 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 VK là kr0.0009928 ISK , thay đổi -1.77% so với giá hiện tại. VK Token đã thay đổi
+kr
0.1289ISK
, tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 15:00 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 VK
kr0.06495kr0.06631
-2.06%
1 VK
kr0.1299kr0.1326
-2.06%
5 VK
kr0.6495kr0.6631
-2.06%
10 VK
kr1.3kr1.33
-2.06%
50 VK
kr6.5kr6.63
-2.06%
100 VK
kr12.99kr13.26
-2.06%
500 VK
kr64.95kr66.31
-2.06%
1000 VK
kr129.91kr132.62
-2.06%

Câu Hỏi Thường Gặp VK/ISK

1 VK Token bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 VK Token (VK) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.1299.
Tôi có thể mua bao nhiêu VK với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.7 VK đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VK sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VK sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VK bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 38.49 VK, trong khi 5 VK sẽ có giá khoảng 0.6495ISK.
Giá cao nhất của VK/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VK tính theo ISK là kr0.1333. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VK/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của VK Token tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VK Token (VK) đã giảm 1.52%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VK Token (VK) đã giảm 1.77% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VK thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VK Token và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VK/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VK/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VK/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VK/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VK Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp VK Token: VK sang Đô la Mỹ (USD), VK sang Euro (EUR), VK sang Bảng Anh (GBP), VK sang Đô la Canada (CAD), VK sang Rupee Ấn Độ (INR), VK sang Rupee Pakistan (PKR), VK sang Real Brazil (BRL), VK sang ...
Giá của VK Token ở Mỹ là $0.001038 USD. Ngoài ra, giá của VK Token là €0.0008824 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007696 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001423 CAD ở Canada, ₹0.09326 INR ở Ấn Độ, ₨0.2908 PKR ở Pakistan, R$0.005716 BRL ở Brazil, ...
Cặp VK Token phổ biến nhất là VK sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 VK Token (VK) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.1299.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget