Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Tezos sang Rupee Ấn Độ (XTZ sang INR)

Máy tính và công cụ chuyển đổi XTZ thành INR

XTZ/INR: 1 XTZ = 40.9 INR. Giá chuyển đổi 1 Tezos (XTZ) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 40.9 INR hôm nay.
XTZ
XTZ
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XTZ/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Tezos (XTZ) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XTZ hiện có giá trị là 40.9 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XTZ hiện có giá 40.9 INR, nghĩa là mua 5 XTZ sẽ mất 204.49 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 0.02445 XTZ và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 0.1223 XTZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi XTZ sang INR

Chuyển đổi INR sang XTZ

Tezos
Rupee Ấn Độ
1 XTZ
40.9  INR
Đổi 1 XTZ sang 40.9 INR
2 XTZ
81.79  INR
Đổi 2 XTZ sang 81.79 INR
5 XTZ
204.49  INR
Đổi 5 XTZ sang 204.49 INR
10 XTZ
408.97  INR
Đổi 10 XTZ sang 408.97 INR
20 XTZ
817.95  INR
Đổi 20 XTZ sang 817.95 INR
50 XTZ
2,044.87  INR
Đổi 50 XTZ sang 2,044.87 INR
100 XTZ
4,089.73  INR
Đổi 100 XTZ sang 4,089.73 INR
200 XTZ
8,179.47  INR
Đổi 200 XTZ sang 8,179.47 INR
500 XTZ
20,448.67  INR
Đổi 500 XTZ sang 20,448.67 INR
1000 XTZ
40,897.33  INR
Đổi 1000 XTZ sang 40,897.33 INR
5000 XTZ
204,486.66  INR
Đổi 5000 XTZ sang 204,486.66 INR
10000 XTZ
408,973.31  INR
Đổi 10000 XTZ sang 408,973.31 INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XTZ thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Tezos tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XTZ sang INR, lên đến 10000 XTZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Tezos
1 INR
0.02445 XTZ
Đổi 1 INR sang 0.02445 XTZ
10 INR
0.2445 XTZ
Đổi 10 INR sang 0.2445 XTZ
50 INR
1.22 XTZ
Đổi 50 INR sang 1.22 XTZ
100 INR
2.45 XTZ
Đổi 100 INR sang 2.45 XTZ
200 INR
4.89 XTZ
Đổi 200 INR sang 4.89 XTZ
500 INR
12.23 XTZ
Đổi 500 INR sang 12.23 XTZ
1000 INR
24.45 XTZ
Đổi 1000 INR sang 24.45 XTZ
2000 INR
48.9 XTZ
Đổi 2000 INR sang 48.9 XTZ
5000 INR
122.26 XTZ
Đổi 5000 INR sang 122.26 XTZ
10000 INR
244.51 XTZ
Đổi 10000 INR sang 244.51 XTZ
50000 INR
1,222.57 XTZ
Đổi 50000 INR sang 1,222.57 XTZ
100000 INR
2,445.15 XTZ
Đổi 100000 INR sang 2,445.15 XTZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành XTZ toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Tezos đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang XTZ, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ XTZ/INR

XTZ/INR: 1 XTZ = 40.9 INR; 2025/12/25 16:51:01
Trong 1D vừa qua, Tezos đã thay đổi +4.95% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Tezos(XTZ) đã thay đổi +4.95% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành XTZ trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi XTZ sang INR: Biến động và thay đổi giá của /INR

Giá cao nhất theo INR 7 ngày qua là 42.02 INR trong khi giá thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 37.88 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XTZ theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
42.02 INR
42.02 INR
47.45 INR
69.61 INR
Thấp
38.81 INR
37.88 INR
37.88 INR
37.88 INR
Bình thường
0 INR
0 INR
0 INR
0 INR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.95%
+1.57%
-8.06%
-32.43%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua XTZ (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XTZ bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XTZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Tezos

Số liệu thị trường XTZ sang INR

XTZ/INR:
₹40.9
Khối lượng XTZ 24 giờ:
₹2,197,140,197.51
Vốn hóa thị trường XTZ:
₹43,756,507,747.64
Nguồn cung lưu hành XTZ:
1.07B XTZ

Tỷ giá XTZ sang INR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Tezos thành Rupee Ấn Độ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Tezos là ₹40.9 mỗi XTZ, với tổng vốn hoá thị trường của ₹43,756,507,747.64 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,069,911,040 XTZ. Khối lượng giao dịch của Tezos đã thay đổi +21.92% (₹394,983,983.82 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XTZ là ₹1,802,156,213.69.

Thông tin thêm về Tezos trên Bitget

Thông tin Rupee Ấn Độ

Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Tezos phổ biến nhất là XTZ sang INR, trong đó mã của Tezos là XTZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73812.57 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64399.12 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 118871.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 479903.37 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7808043.07 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi XTZ sang INR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi XTZ sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Tezos phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
XTZ đến TWD
1 XTZ thành NT$14.32 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
XTZ đến CNY
1 XTZ thành ¥3.2 CNY
popular info Đô la Mỹ
XTZ đến USD
1 XTZ thành $0.4553 USD
popular info Đô la Úc
XTZ đến AUD
1 XTZ thành AU$0.6790 AUD
popular info Euro
XTZ đến EUR
1 XTZ thành €0.3866 EUR
popular info Đô la Canada
XTZ đến CAD
1 XTZ thành C$0.6226 CAD
popular info Rupee Ấn Độ
XTZ đến INR
1 XTZ thành ₹40.9 INR
popular info Won Hàn Quốc
XTZ đến KRW
1 XTZ thành ₩658.07 KRW
popular info Yên Nhật
XTZ đến JPY
1 XTZ thành ¥71.02 JPY
popular info Bảng Anh
XTZ đến GBP
1 XTZ thành £0.3373 GBP
popular info Real Brazil
XTZ đến BRL
1 XTZ thành R$2.51 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang INR

other assets Beefy
BIFI đến INR
1 BIFI thành ₹29,254.71 INR
other assets ZEROBASE
ZBT đến INR
1 ZBT thành ₹13.52 INR
other assets Vision
VSN đến INR
1 VSN thành ₹7.66 INR
other assets 0G
0G đến INR
1 0G thành ₹93.16 INR
other assets Monad
MON đến INR
1 MON thành ₹2.12 INR
other assets Lava Network
LAVA đến INR
1 LAVA thành ₹15.59 INR
other assets OVERTAKE
TAKE đến INR
1 TAKE thành ₹28.98 INR
other assets Newton Protocol
NEWT đến INR
1 NEWT thành ₹10.23 INR
other assets Parcl
PRCL đến INR
1 PRCL thành ₹2.35 INR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến INR
1 BCH thành ₹53,376.39 INR

Bảng chuyển đổi từ XTZ sang INR

Tỷ giá hoán đổi của Tezos đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XTZ thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi +1.57% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.95%, đạt mức cao nhất là 42.02 INR và mức thấp nhất là 38.81 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 XTZ là ₹44.48 INR , thay đổi -8.06% so với giá hiện tại. Tezos đã thay đổi
-
85.97INR
, tương đương mức thay đổi -67.77% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 16:51 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 XTZ
₹20.45₹19.49
+4.95%
1 XTZ
₹40.9₹38.97
+4.95%
5 XTZ
₹204.49₹194.85
+4.95%
10 XTZ
₹408.97₹389.7
+4.95%
50 XTZ
₹2,044.87₹1,948.52
+4.95%
100 XTZ
₹4,089.73₹3,897.03
+4.95%
500 XTZ
₹20,448.67₹19,485.16
+4.95%
1000 XTZ
₹40,897.33₹38,970.31
+4.95%

Câu Hỏi Thường Gặp XTZ/INR

1 Tezos bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Tezos (XTZ) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹40.9.
Tôi có thể mua bao nhiêu XTZ với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02445 XTZ đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XTZ sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XTZ sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XTZ bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 0.1223 XTZ, trong khi 5 XTZ sẽ có giá khoảng 204.49INR.
Giá cao nhất của XTZ/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XTZ tính theo INR là ₹824.23. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XTZ/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Tezos (XTZ) đã tăng 1.57%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Tezos (XTZ) đã giảm 8.06% so với Rupee Ấn Độ (INR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XTZ thành INR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Tezos và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XTZ/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XTZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XTZ/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XTZ/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XTZ/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Tezos và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Tezos: XTZ sang Đô la Mỹ (USD), XTZ sang Euro (EUR), XTZ sang Bảng Anh (GBP), XTZ sang Đô la Canada (CAD), XTZ sang Rupee Ấn Độ (INR), XTZ sang Rupee Pakistan (PKR), XTZ sang Real Brazil (BRL), XTZ sang ...
Giá của Tezos ở Mỹ là $0.4553 USD. Ngoài ra, giá của Tezos là €0.3866 EUR ở khu vực đồng euro, £0.3373 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.6226 CAD ở Canada, ₹40.9 INR ở Ấn Độ, ₨127.55 PKR ở Pakistan, R$2.51 BRL ở Brazil, ...
Cặp Tezos phổ biến nhất là XTZ sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 Tezos (XTZ) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹40.9.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget