Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Tezos sang Lempira Honduras (XTZ sang HNL)

Máy tính và công cụ chuyển đổi XTZ thành HNL

XTZ/HNL: 1 XTZ = 12.41 HNL. Giá chuyển đổi 1 Tezos (XTZ) thành Lempira Honduras (HNL) là 12.41 HNL hôm nay.
XTZ
XTZ
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XTZ/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Tezos (XTZ) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XTZ hiện có giá trị là 12.41 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XTZ hiện có giá 12.41 HNL, nghĩa là mua 5 XTZ sẽ mất 62.05 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 0.08058 XTZ và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 0.4029 XTZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi XTZ sang HNL

Chuyển đổi HNL sang XTZ

Tezos
Lempira Honduras
1 XTZ
12.41  HNL
Đổi 1 XTZ sang 12.41 HNL
2 XTZ
24.82  HNL
Đổi 2 XTZ sang 24.82 HNL
5 XTZ
62.05  HNL
Đổi 5 XTZ sang 62.05 HNL
10 XTZ
124.11  HNL
Đổi 10 XTZ sang 124.11 HNL
20 XTZ
248.21  HNL
Đổi 20 XTZ sang 248.21 HNL
50 XTZ
620.53  HNL
Đổi 50 XTZ sang 620.53 HNL
100 XTZ
1,241.06  HNL
Đổi 100 XTZ sang 1,241.06 HNL
200 XTZ
2,482.13  HNL
Đổi 200 XTZ sang 2,482.13 HNL
500 XTZ
6,205.31  HNL
Đổi 500 XTZ sang 6,205.31 HNL
1000 XTZ
12,410.63  HNL
Đổi 1000 XTZ sang 12,410.63 HNL
5000 XTZ
62,053.14  HNL
Đổi 5000 XTZ sang 62,053.14 HNL
10000 XTZ
124,106.29  HNL
Đổi 10000 XTZ sang 124,106.29 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XTZ thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Tezos tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XTZ sang HNL, lên đến 10000 XTZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Tezos
1 HNL
0.08058 XTZ
Đổi 1 HNL sang 0.08058 XTZ
10 HNL
0.8058 XTZ
Đổi 10 HNL sang 0.8058 XTZ
50 HNL
4.03 XTZ
Đổi 50 HNL sang 4.03 XTZ
100 HNL
8.06 XTZ
Đổi 100 HNL sang 8.06 XTZ
200 HNL
16.12 XTZ
Đổi 200 HNL sang 16.12 XTZ
500 HNL
40.29 XTZ
Đổi 500 HNL sang 40.29 XTZ
1000 HNL
80.58 XTZ
Đổi 1000 HNL sang 80.58 XTZ
2000 HNL
161.15 XTZ
Đổi 2000 HNL sang 161.15 XTZ
5000 HNL
402.88 XTZ
Đổi 5000 HNL sang 402.88 XTZ
10000 HNL
805.76 XTZ
Đổi 10000 HNL sang 805.76 XTZ
50000 HNL
4,028.8 XTZ
Đổi 50000 HNL sang 4,028.8 XTZ
100000 HNL
8,057.61 XTZ
Đổi 100000 HNL sang 8,057.61 XTZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành XTZ toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Tezos đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang XTZ, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ XTZ/HNL

XTZ/HNL: 1 XTZ = 12.41 HNL; 2025/12/26 13:42:37
Trong 1D vừa qua, Tezos đã thay đổi +1.64% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Tezos(XTZ) đã thay đổi +1.64% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành XTZ trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi XTZ sang HNL: Biến động và thay đổi giá của /HNL

Giá cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 12.33 HNL trong khi giá thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 11.28 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XTZ theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
12.26 HNL
12.33 HNL
13.92 HNL
20.43 HNL
Thấp
11.65 HNL
11.28 HNL
11.12 HNL
11.12 HNL
Bình thường
0 HNL
0 HNL
0 HNL
0 HNL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.64%
+5.67%
-7.20%
-31.29%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua XTZ (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XTZ bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XTZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Tezos

Số liệu thị trường XTZ sang HNL

XTZ/HNL:
L12.41
Khối lượng XTZ 24 giờ:
L1,338,928,583.42
Vốn hóa thị trường XTZ:
L13,279,534,037.69
Nguồn cung lưu hành XTZ:
1.07B XTZ

Tỷ giá XTZ sang HNL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Tezos thành Lempira Honduras đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Tezos là L12.41 mỗi XTZ, với tổng vốn hoá thị trường của L13,279,534,037.69 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,070,013,000 XTZ. Khối lượng giao dịch của Tezos đã thay đổi +108.45% (L696,603,182.23 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XTZ là L642,325,401.18.

Thông tin thêm về Tezos trên Bitget

Thông tin Lempira Honduras

Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Tezos phổ biến nhất là XTZ sang HNL, trong đó mã của Tezos là XTZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73893.56 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64503.48 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119077.32 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 482662.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7821290.44 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi XTZ sang HNL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi XTZ sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Tezos phổ biến

popular info Lempira Honduras
XTZ đến HNL
1 XTZ thành L12.41 HNL
popular info Đô la Đài Loan mới
XTZ đến TWD
1 XTZ thành NT$14.79 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
XTZ đến CNY
1 XTZ thành ¥3.3 CNY
popular info Đô la Mỹ
XTZ đến USD
1 XTZ thành $0.4708 USD
popular info Đô la Úc
XTZ đến AUD
1 XTZ thành AU$0.7022 AUD
popular info Euro
XTZ đến EUR
1 XTZ thành €0.3997 EUR
popular info Đô la Canada
XTZ đến CAD
1 XTZ thành C$0.6442 CAD
popular info Won Hàn Quốc
XTZ đến KRW
1 XTZ thành ₩680.13 KRW
popular info Yên Nhật
XTZ đến JPY
1 XTZ thành ¥73.62 JPY
popular info Bảng Anh
XTZ đến GBP
1 XTZ thành £0.3489 GBP
popular info Real Brazil
XTZ đến BRL
1 XTZ thành R$2.61 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL

other assets zkPass
ZKP đến HNL
1 ZKP thành L4.29 HNL
other assets Bitlight
LIGHT đến HNL
1 LIGHT thành L14.19 HNL
other assets Bitcoin
BTC đến HNL
1 BTC thành L2,339,088.6 HNL
other assets YieldBasis
YB đến HNL
1 YB thành L10.76 HNL
other assets World Liberty Financial
WLFI đến HNL
1 WLFI thành L3.72 HNL
other assets Ethereum
ETH đến HNL
1 ETH thành L78,397.3 HNL
other assets Clearpool
CPOOL đến HNL
1 CPOOL thành L1.1 HNL
other assets Trust Wallet Token
TWT đến HNL
1 TWT thành L22.26 HNL
other assets Bitcoin Cash
BCH đến HNL
1 BCH thành L15,978.36 HNL
other assets Decred
DCR đến HNL
1 DCR thành L526.86 HNL

Bảng chuyển đổi từ XTZ sang HNL

Tỷ giá hoán đổi của Tezos đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XTZ thành Lempira Honduras đã thay đổi +5.67% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.64%, đạt mức cao nhất là 12.26 HNL và mức thấp nhất là 11.65 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 XTZ là L13.35 HNL , thay đổi -7.20% so với giá hiện tại. Tezos đã thay đổi
-L
23.58HNL
, tương đương mức thay đổi -65.99% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:42 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 XTZ
L6.21L6.11
+1.64%
1 XTZ
L12.41L12.21
+1.64%
5 XTZ
L62.05L61.07
+1.64%
10 XTZ
L124.11L122.15
+1.64%
50 XTZ
L620.53L610.75
+1.64%
100 XTZ
L1,241.06L1,221.49
+1.64%
500 XTZ
L6,205.31L6,107.47
+1.64%
1000 XTZ
L12,410.63L12,214.94
+1.64%

Câu Hỏi Thường Gặp XTZ/HNL

1 Tezos bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Tezos (XTZ) trong Lempira Honduras (HNL) là L12.41.
Tôi có thể mua bao nhiêu XTZ với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.08058 XTZ đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XTZ sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XTZ sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XTZ bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 0.4029 XTZ, trong khi 5 XTZ sẽ có giá khoảng 62.05HNL.
Giá cao nhất của XTZ/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XTZ tính theo HNL là L241.89. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XTZ/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Tezos (XTZ) đã tăng 5.67%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Tezos (XTZ) đã giảm 7.20% so với Lempira Honduras (HNL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XTZ thành HNL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Tezos và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XTZ/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XTZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XTZ/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XTZ/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XTZ/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Tezos và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Tezos: XTZ sang Đô la Mỹ (USD), XTZ sang Euro (EUR), XTZ sang Bảng Anh (GBP), XTZ sang Đô la Canada (CAD), XTZ sang Rupee Ấn Độ (INR), XTZ sang Rupee Pakistan (PKR), XTZ sang Real Brazil (BRL), XTZ sang ...
Giá của Tezos ở Mỹ là $0.4708 USD. Ngoài ra, giá của Tezos là €0.3997 EUR ở khu vực đồng euro, £0.3489 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.6442 CAD ở Canada, ₹42.31 INR ở Ấn Độ, ₨131.89 PKR ở Pakistan, R$2.61 BRL ở Brazil, ...
Cặp Tezos phổ biến nhất là XTZ sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Tezos (XTZ) ở Lempira Honduras (HNL) là L12.41.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget