Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Refinable sang Ringgit Malaysia (FINE sang MYR)

Máy tính và công cụ chuyển đổi FINE thành MYR

FINE/MYR: 1 FINE = 0.001750 MYR. Giá chuyển đổi 1 Refinable (FINE) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.001750 MYR hôm nay.
FINE
FINE
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FINE/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Refinable (FINE) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FINE hiện có giá trị là 0.001750 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FINE hiện có giá 0.001750 MYR, nghĩa là mua 5 FINE sẽ mất 0.008749 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 571.49 FINE và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 2,857.43 FINE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FINE sang MYR

Chuyển đổi MYR sang FINE

Refinable
Ringgit Malaysia
1 FINE
0.001750  MYR
Đổi 1 FINE sang 0.001750 MYR
2 FINE
0.003500  MYR
Đổi 2 FINE sang 0.003500 MYR
5 FINE
0.008749  MYR
Đổi 5 FINE sang 0.008749 MYR
10 FINE
0.01750  MYR
Đổi 10 FINE sang 0.01750 MYR
20 FINE
0.03500  MYR
Đổi 20 FINE sang 0.03500 MYR
50 FINE
0.08749  MYR
Đổi 50 FINE sang 0.08749 MYR
100 FINE
0.1750  MYR
Đổi 100 FINE sang 0.1750 MYR
200 FINE
0.3500  MYR
Đổi 200 FINE sang 0.3500 MYR
500 FINE
0.8749  MYR
Đổi 500 FINE sang 0.8749 MYR
1000 FINE
1.75  MYR
Đổi 1000 FINE sang 1.75 MYR
5000 FINE
8.75  MYR
Đổi 5000 FINE sang 8.75 MYR
10000 FINE
17.5  MYR
Đổi 10000 FINE sang 17.5 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FINE thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Refinable tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FINE sang MYR, lên đến 10000 FINE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Refinable
1 MYR
571.49 FINE
Đổi 1 MYR sang 571.49 FINE
10 MYR
5,714.86 FINE
Đổi 10 MYR sang 5,714.86 FINE
50 MYR
28,574.3 FINE
Đổi 50 MYR sang 28,574.3 FINE
100 MYR
57,148.6 FINE
Đổi 100 MYR sang 57,148.6 FINE
200 MYR
114,297.21 FINE
Đổi 200 MYR sang 114,297.21 FINE
500 MYR
285,743.02 FINE
Đổi 500 MYR sang 285,743.02 FINE
1000 MYR
571,486.04 FINE
Đổi 1000 MYR sang 571,486.04 FINE
2000 MYR
1,142,972.08 FINE
Đổi 2000 MYR sang 1,142,972.08 FINE
5000 MYR
2,857,430.2 FINE
Đổi 5000 MYR sang 2,857,430.2 FINE
10000 MYR
5,714,860.41 FINE
Đổi 10000 MYR sang 5,714,860.41 FINE
50000 MYR
28,574,302.04 FINE
Đổi 50000 MYR sang 28,574,302.04 FINE
100000 MYR
57,148,604.09 FINE
Đổi 100000 MYR sang 57,148,604.09 FINE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành FINE toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Refinable đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang FINE, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FINE/MYR

FINE/MYR: 1 FINE = 0.001750 MYR; 2025/12/30 19:57:44
Trong 1D vừa qua, Refinable đã thay đổi +0.23% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Refinable(FINE) đã thay đổi +0.23% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành FINE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi FINE sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Refinable/MYR

Giá Refinable cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.001852 MYR trong khi giá Refinable thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.001692 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Refinable theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FINE theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.001750 MYR
0.001852 MYR
0.002759 MYR
0.006464 MYR
Thấp
0.001745 MYR
0.001692 MYR
0.001613 MYR
0.001613 MYR
Bình thường
0 MYR
0 MYR
0 MYR
0 MYR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.23%
-1.40%
-23.87%
-62.73%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FINE (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FINE bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FINE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Refinable

Số liệu thị trường FINE sang MYR

FINE/MYR:
RM0.001750
Khối lượng FINE 24 giờ:
RM47,705.67
Vốn hóa thị trường FINE:
RM71,847.48
Nguồn cung lưu hành FINE:
41.06M FINE

Tỷ giá FINE sang MYR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Refinable thành Ringgit Malaysia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Refinable là RM0.001750 mỗi FINE, với tổng vốn hoá thị trường của RM71,847.48 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 41,059,830 FINE. Khối lượng giao dịch của Refinable đã thay đổi -1.95% (RM-947.72 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FINE là RM48,653.39.

Thông tin thêm về Refinable trên Bitget

Thông tin Ringgit Malaysia

Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Refinable phổ biến nhất là FINE sang MYR, trong đó mã của Refinable là FINE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74043.11 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64642.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119179.87 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 479010.74 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7823818.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.20 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FINE sang MYR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FINE sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Refinable phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FINE đến TWD
1 FINE thành NT$0.01352 TWD
popular info Ringgit Malaysia
FINE đến MYR
1 FINE thành RM0.001750 MYR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FINE đến CNY
1 FINE thành ¥0.003025 CNY
popular info Đô la Mỹ
FINE đến USD
1 FINE thành $0.0004323 USD
popular info Đô la Úc
FINE đến AUD
1 FINE thành AU$0.0006451 AUD
popular info Euro
FINE đến EUR
1 FINE thành €0.0003674 EUR
popular info Đô la Canada
FINE đến CAD
1 FINE thành C$0.0005914 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FINE đến KRW
1 FINE thành ₩0.6224 KRW
popular info Yên Nhật
FINE đến JPY
1 FINE thành ¥0.06756 JPY
popular info Bảng Anh
FINE đến GBP
1 FINE thành £0.0003208 GBP
popular info Real Brazil
FINE đến BRL
1 FINE thành R$0.002377 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MYR

other assets Lighter
LIT đến MYR
1 LIT thành RM11.07 MYR
other assets elizaOS
ELIZAOS đến MYR
1 ELIZAOS thành RM0.02388 MYR
other assets Beta Finance
BETA đến MYR
1 BETA thành RM0.1829 MYR
other assets Velo
VELO đến MYR
1 VELO thành RM0.02753 MYR
other assets WalletConnect Token
WCT đến MYR
1 WCT thành RM0.3842 MYR
other assets 0x Protocol
ZRX đến MYR
1 ZRX thành RM0.6980 MYR
other assets Bitcoin
BTC đến MYR
1 BTC thành RM357,157.43 MYR
other assets Tradoor
TRADOOR đến MYR
1 TRADOOR thành RM7.87 MYR
other assets Subsquid
SQD đến MYR
1 SQD thành RM0.3916 MYR
other assets Humanity Protocol
H đến MYR
1 H thành RM0.7124 MYR

Bảng chuyển đổi từ FINE sang MYR

Tỷ giá hoán đổi của Refinable đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FINE thành Ringgit Malaysia đã thay đổi -1.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.23%, đạt mức cao nhất là 0.001750 MYR và mức thấp nhất là 0.001745 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 FINE là RM0.002298 MYR , thay đổi -23.87% so với giá hiện tại. Refinable đã thay đổi
+RM
0.001422MYR
, tương đương mức thay đổi +438.15% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 19:57 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 FINE
RM0.0008749RM0.0008729
+0.23%
1 FINE
RM0.001750RM0.001746
+0.23%
5 FINE
RM0.008749RM0.008729
+0.23%
10 FINE
RM0.01750RM0.01746
+0.23%
50 FINE
RM0.08749RM0.08729
+0.23%
100 FINE
RM0.1750RM0.1746
+0.23%
500 FINE
RM0.8749RM0.8729
+0.23%
1000 FINE
RM1.75RM1.75
+0.23%

Câu Hỏi Thường Gặp FINE/MYR

1 Refinable bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Refinable (FINE) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.001750.
Tôi có thể mua bao nhiêu FINE với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 571.49 FINE đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FINE sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FINE sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FINE bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 2,857.43 FINE, trong khi 5 FINE sẽ có giá khoảng 0.008749MYR.
Giá cao nhất của FINE/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FINE tính theo MYR là RM33.83. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FINE/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Refinable tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Refinable (FINE) đã giảm 1.40%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Refinable (FINE) đã giảm 23.87% so với Ringgit Malaysia (MYR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FINE thành MYR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Refinable và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FINE/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FINE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FINE/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FINE/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FINE/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Refinable và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Refinable: FINE sang Đô la Mỹ (USD), FINE sang Euro (EUR), FINE sang Bảng Anh (GBP), FINE sang Đô la Canada (CAD), FINE sang Rupee Ấn Độ (INR), FINE sang Rupee Pakistan (PKR), FINE sang Real Brazil (BRL), FINE sang ...
Giá của Refinable ở Mỹ là $0.0004323 USD. Ngoài ra, giá của Refinable là €0.0003674 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003208 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005914 CAD ở Canada, ₹0.03883 INR ở Ấn Độ, ₨0.1211 PKR ở Pakistan, R$0.002377 BRL ở Brazil, ...
Cặp Refinable phổ biến nhất là FINE sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Refinable (FINE) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.001750.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget