Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88304.72 (+1.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88304.72 (+1.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88304.72 (+1.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FINE thành BGN
FINE/BGN: 1 FINE = 0.0007168 BGN. Giá chuyển đổi 1 Refinable (FINE) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.0007168 BGN hôm nay.

FINE
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FINE/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Refinable (FINE) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FINE hiện có giá trị là 0.0007168 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FINE hiện có giá 0.0007168 BGN, nghĩa là mua 5 FINE sẽ mất 0.003584 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 1,395.07 FINE và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 6,975.33 FINE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FINE sang BGN
Chuyển đổi BGN sang FINE
Refinable
Lev Bulgari
1 FINE
0.0007168 BGN
Đổi 1 FINE sang 0.0007168 BGN
2 FINE
0.001434 BGN
Đổi 2 FINE sang 0.001434 BGN
5 FINE
0.003584 BGN
Đổi 5 FINE sang 0.003584 BGN
10 FINE
0.007168 BGN
Đổi 10 FINE sang 0.007168 BGN
20 FINE
0.01434 BGN
Đổi 20 FINE sang 0.01434 BGN
50 FINE
0.03584 BGN
Đổi 50 FINE sang 0.03584 BGN
100 FINE
0.07168 BGN
Đổi 100 FINE sang 0.07168 BGN
200 FINE
0.1434 BGN
Đổi 200 FINE sang 0.1434 BGN
500 FINE
0.3584 BGN
Đổi 500 FINE sang 0.3584 BGN
1000 FINE
0.7168 BGN
Đổi 1000 FINE sang 0.7168 BGN
5000 FINE
3.58 BGN
Đổi 5000 FINE sang 3.58 BGN
10000 FINE
7.17 BGN
Đổi 10000 FINE sang 7.17 BGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FINE thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của Refinable tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FINE sang BGN, lên đến 10000 FINE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
Refinable
1 BGN
1,395.07 FINE
Đổi 1 BGN sang 1,395.07 FINE
10 BGN
13,950.65 FINE
Đổi 10 BGN sang 13,950.65 FINE
50 BGN
69,753.25 FINE
Đổi 50 BGN sang 69,753.25 FINE
100 BGN
139,506.5 FINE
Đổi 100 BGN sang 139,506.5 FINE
200 BGN
279,013.01 FINE
Đổi 200 BGN sang 279,013.01 FINE
500 BGN
697,532.52 FINE
Đổi 500 BGN sang 697,532.52 FINE
1000 BGN
1,395,065.05 FINE
Đổi 1000 BGN sang 1,395,065.05 FINE
2000 BGN
2,790,130.09 FINE
Đổi 2000 BGN sang 2,790,130.09 FINE
5000 BGN
6,975,325.23 FINE
Đổi 5000 BGN sang 6,975,325.23 FINE
10000 BGN
13,950,650.47 FINE
Đổi 10000 BGN sang 13,950,650.47 FINE
50000 BGN
69,753,252.34 FINE
Đổi 50000 BGN sang 69,753,252.34 FINE
100000 BGN
139,506,504.68 FINE
Đổi 100000 BGN sang 139,506,504.68 FINE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành FINE toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo Refinable đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang FINE, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FINE/BGN
FINE/BGN: 1 FINE = 0.0007168 BGN; 2025/12/30 15:08:42
Trong 1D vừa qua, Refinable đã thay đổi +2.10% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Refinable(FINE) đã thay đổi +2.10% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành FINE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi FINE sang BGN: Biến động và thay đổi giá của Refinable/BGN
Giá Refinable cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.0007605 BGN trong khi giá Refinable thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.0006949 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Refinable theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FINE theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.0007187 BGN | 0.0007605 BGN | 0.001133 BGN | 0.002654 BGN |
Thấp | 0.0007036 BGN | 0.0006949 BGN | 0.0006624 BGN | 0.0006624 BGN |
Bình thường | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.10% | -1.40% | -24.16% | -63.27% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FINE (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FINE bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FINE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Refinable
Số liệu thị trường FINE sang BGN
FINE/BGN:
лв0.0007168
Khối lượng FINE 24 giờ:
лв19,396.76
Vốn hóa thị trường FINE:
лв29,432.2
Nguồn cung lưu hành FINE:
41.06M FINE
Tỷ giá FINE sang BGN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Refinable thành Lev Bulgari đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Refinable là лв0.0007168 mỗi FINE, với tổng vốn hoá thị trường của лв29,432.2 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của 41,059,830 FINE. Khối lượng giao dịch của Refinable đã thay đổi -2.18% (лв-433.19 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FINE là лв19,829.95.
Thông tin thêm về Refinable trên Bitget
Thông tin Lev Bulgari
Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Refinable phổ biến nhất là FINE sang BGN, trong đó mã của Refinable là FINE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74051.82 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64590.61 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119388.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 479733.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7826990.04 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FINE sang BGN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FINE sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Refinable phổ biến
FINE đến TWD
1 FINE thành NT$0.01350 TWD
FINE đến CNY
1 FINE thành ¥0.003016 CNY
FINE đến USD
1 FINE thành $0.0004313 USD
FINE đến AUD
1 FINE thành AU$0.0006442 AUD
FINE đến EUR
1 FINE thành €0.0003666 EUR
FINE đến CAD
1 FINE thành C$0.0005910 CAD
FINE đến BGN
1 FINE thành лв0.0007168 BGN
FINE đến KRW
1 FINE thành ₩0.6227 KRW
FINE đến JPY
1 FINE thành ¥0.06736 JPY
FINE đến GBP
1 FINE thành £0.0003197 GBP
FINE đến BRL
1 FINE thành R$0.002375 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BGN

LIT đến BGN
1 LIT thành лв4.69 BGN

ELIZAOS đến BGN
1 ELIZAOS thành лв0.009127 BGN

TAKE đến BGN
1 TAKE thành лв0.2115 BGN

ZRX đến BGN
1 ZRX thành лв0.2826 BGN

WCT đến BGN
1 WCT thành лв0.1630 BGN

WFI đến BGN
1 WFI thành лв4.63 BGN

OPEN đến BGN
1 OPEN thành лв0.2811 BGN

MAVIA đến BGN
1 MAVIA thành лв0.09569 BGN

PLANCK đến BGN
1 PLANCK thành лв0.03155 BGN

MANTA đến BGN
1 MANTA thành лв0.1310 BGN
Bảng chuyển đổi từ FINE sang BGN
Tỷ giá hoán đổi của Refinable đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FINE thành Lev Bulgari đã thay đổi -1.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.10%, đạt mức cao nhất là 0.0007187 BGN và mức thấp nhất là 0.0007036 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 FINE là лв0.0009457 BGN , thay đổi -24.16% so với giá hiện tại. Refinable đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +619.96% so với năm trước.
+лв
0.0006186BGN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 15:08 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 FINE | лв0.0003584 | лв0.0003510 | +2.10% |
1 FINE | лв0.0007168 | лв0.0007021 | +2.10% |
5 FINE | лв0.003584 | лв0.003510 | +2.10% |
10 FINE | лв0.007168 | лв0.007021 | +2.10% |
50 FINE | лв0.03584 | лв0.03510 | +2.10% |
100 FINE | лв0.07168 | лв0.07021 | +2.10% |
500 FINE | лв0.3584 | лв0.3510 | +2.10% |
1000 FINE | лв0.7168 | лв0.7021 | +2.10% |
Câu Hỏi Thường Gặp FINE/BGN
1 Refinable bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 Refinable (FINE) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.0007168.
Tôi có thể mua bao nhiêu FINE với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,395.07 FINE đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FINE sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FINE sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FINE bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 6,975.33 FINE, trong khi 5 FINE sẽ có giá khoảng 0.003584BGN.
Giá cao nhất của FINE/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FINE tính theo BGN là лв13.89. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FINE/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Refinable tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Refinable (FINE) đã giảm 1.40%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Refinable (FINE) đã giảm 24.16% so với Lev Bulgari (BGN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FINE thành BGN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Refinable và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FINE/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FINE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FINE/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FINE/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FINE/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Refinable và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Refinable: FINE sang Đô la Mỹ (USD), FINE sang Euro (EUR), FINE sang Bảng Anh (GBP), FINE sang Đô la Canada (CAD), FINE sang Rupee Ấn Độ (INR), FINE sang Rupee Pakistan (PKR), FINE sang Real Brazil (BRL), FINE sang ...
Giá của Refinable ở Mỹ là $0.0004313 USD. Ngoài ra, giá của Refinable là €0.0003666 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003197 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005910 CAD ở Canada, ₹0.03875 INR ở Ấn Độ, ₨0.1208 PKR ở Pakistan, R$0.002375 BRL ở Brazil, ...
Cặp Refinable phổ biến nhất là FINE sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 Refinable (FINE) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.0007168.
Giá của Refinable ở Mỹ là $0.0004313 USD. Ngoài ra, giá của Refinable là €0.0003666 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003197 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005910 CAD ở Canada, ₹0.03875 INR ở Ấn Độ, ₨0.1208 PKR ở Pakistan, R$0.002375 BRL ở Brazil, ...
Cặp Refinable phổ biến nhất là FINE sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 Refinable (FINE) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.0007168.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































