Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89038.09 (+1.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89038.09 (+1.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89038.09 (+1.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RCADE thành NAD
RCADE/NAD: 1 RCADE = 0.001831 NAD. Giá chuyển đổi 1 RCADE (RCADE) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.001831 NAD hôm nay.

RCADE
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RCADE/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi RCADE (RCADE) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RCADE hiện có giá trị là 0.001831 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RCADE hiện có giá 0.001831 NAD, nghĩa là mua 5 RCADE sẽ mất 0.009154 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 546.21 RCADE và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 2,731.04 RCADE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RCADE sang NAD
Chuyển đổi NAD sang RCADE
RCADE
Đô la Namibia
1 RCADE
0.001831 NAD
Đổi 1 RCADE sang 0.001831 NAD
2 RCADE
0.003662 NAD
Đổi 2 RCADE sang 0.003662 NAD
5 RCADE
0.009154 NAD
Đổi 5 RCADE sang 0.009154 NAD
10 RCADE
0.01831 NAD
Đổi 10 RCADE sang 0.01831 NAD
20 RCADE
0.03662 NAD
Đổi 20 RCADE sang 0.03662 NAD
50 RCADE
0.09154 NAD
Đổi 50 RCADE sang 0.09154 NAD
100 RCADE
0.1831 NAD
Đổi 100 RCADE sang 0.1831 NAD
200 RCADE
0.3662 NAD
Đổi 200 RCADE sang 0.3662 NAD
500 RCADE
0.9154 NAD
Đổi 500 RCADE sang 0.9154 NAD
1000 RCADE
1.83 NAD
Đổi 1000 RCADE sang 1.83 NAD
5000 RCADE
9.15 NAD
Đổi 5000 RCADE sang 9.15 NAD
10000 RCADE
18.31 NAD
Đổi 10000 RCADE sang 18.31 NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RCADE thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của RCADE tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RCADE sang NAD, lên đến 10000 RCADE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
RCADE
1 NAD
546.21 RCADE
Đổi 1 NAD sang 546.21 RCADE
10 NAD
5,462.08 RCADE
Đổi 10 NAD sang 5,462.08 RCADE
50 NAD
27,310.41 RCADE
Đổi 50 NAD sang 27,310.41 RCADE
100 NAD
54,620.83 RCADE
Đổi 100 NAD sang 54,620.83 RCADE
200 NAD
109,241.66 RCADE
Đổi 200 NAD sang 109,241.66 RCADE
500 NAD
273,104.14 RCADE
Đổi 500 NAD sang 273,104.14 RCADE
1000 NAD
546,208.28 RCADE
Đổi 1000 NAD sang 546,208.28 RCADE
2000 NAD
1,092,416.55 RCADE
Đổi 2000 NAD sang 1,092,416.55 RCADE
5000 NAD
2,731,041.38 RCADE
Đổi 5000 NAD sang 2,731,041.38 RCADE
10000 NAD
5,462,082.77 RCADE
Đổi 10000 NAD sang 5,462,082.77 RCADE
50000 NAD
27,310,413.84 RCADE
Đổi 50000 NAD sang 27,310,413.84 RCADE
100000 NAD
54,620,827.69 RCADE
Đổi 100000 NAD sang 54,620,827.69 RCADE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành RCADE toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo RCADE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang RCADE, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RCADE/NAD
RCADE/NAD: 1 RCADE = 0.001831 NAD; 2025/12/26 06:10:04
Trong 1D vừa qua, RCADE đã thay đổi +0.89% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy RCADE(RCADE) đã thay đổi +0.89% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành RCADE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi RCADE sang NAD: Biến động và thay đổi giá của RCADE/NAD
Giá RCADE cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.002224 NAD trong khi giá RCADE thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.001687 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá RCADE theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RCADE theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.001983 NAD | 0.002224 NAD | 0.004212 NAD | 0.006586 NAD |
Thấp | 0.001816 NAD | 0.001687 NAD | 0.001687 NAD | 0.001687 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.89% | -6.10% | -15.71% | -69.61% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RCADE (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RCADE bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RCADE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin RCADE
Số liệu thị trường RCADE sang NAD
RCADE/NAD:
N$0.001831
Khối lượng RCADE 24 giờ:
N$14,991,761.15
Vốn hóa thị trường RCADE:
N$15,195,194.83
Nguồn cung lưu hành RCADE:
8.30B RCADE
Tỷ giá RCADE sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi RCADE thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của RCADE là N$0.001831 mỗi RCADE, với tổng vốn hoá thị trường của N$15,195,194.83 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,299,741,000 RCADE. Khối lượng giao dịch của RCADE đã thay đổi +14.71% (N$1,922,148 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RCADE là N$13,069,613.14.
Thông tin thêm về RCADE trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá RCADE phổ biến nhất là RCADE sang NAD, trong đó mã của RCADE là RCADE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73841.34 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64451.26 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119042.51 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 481391.58 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7814885.34 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RCADE sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RCADE sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi RCADE phổ biến
RCADE đến TWD
1 RCADE thành NT$0.003458 TWD
RCADE đến CNY
1 RCADE thành ¥0.0007708 CNY
RCADE đến USD
1 RCADE thành $0.0001100 USD
RCADE đến AUD
1 RCADE thành AU$0.0001640 AUD
RCADE đến EUR
1 RCADE thành €0.{4}9333 EUR
RCADE đến CAD
1 RCADE thành C$0.0001505 CAD
RCADE đến KRW
1 RCADE thành ₩0.1580 KRW
RCADE đến JPY
1 RCADE thành ¥0.01717 JPY
RCADE đến GBP
1 RCADE thành £0.{4}8146 GBP
RCADE đến NAD
1 RCADE thành N$0.001831 NAD
RCADE đến BRL
1 RCADE thành R$0.0006084 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

SOL đến NAD
1 SOL thành N$2,047.91 NAD

LIGHT đến NAD
1 LIGHT thành N$8.44 NAD

ESPORTS đến NAD
1 ESPORTS thành N$7.1 NAD

0G đến NAD
1 0G thành N$19.42 NAD

ADA đến NAD
1 ADA thành N$5.88 NAD

WLFI đến NAD
1 WLFI thành N$2.36 NAD

ZBT đến NAD
1 ZBT thành N$2.45 NAD

DOGE đến NAD
1 DOGE thành N$2.09 NAD

OASIS đến NAD
1 OASIS thành N$11.64 NAD

TWT đến NAD
1 TWT thành N$13.46 NAD
Bảng chuyển đổi từ RCADE sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của RCADE đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RCADE thành Đô la Namibia đã thay đổi -6.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.89%, đạt mức cao nhất là 0.001983 NAD và mức thấp nhất là 0.001816 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 RCADE là N$0.002173 NAD , thay đổi -15.71% so với giá hiện tại. RCADE đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -90.80% so với năm trước.
+N$
0.001836NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 06:10 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 RCADE | N$0.0009154 | N$0.0009073 | +0.89% |
1 RCADE | N$0.001831 | N$0.001815 | +0.89% |
5 RCADE | N$0.009154 | N$0.009073 | +0.89% |
10 RCADE | N$0.01831 | N$0.01815 | +0.89% |
50 RCADE | N$0.09154 | N$0.09073 | +0.89% |
100 RCADE | N$0.1831 | N$0.1815 | +0.89% |
500 RCADE | N$0.9154 | N$0.9073 | +0.89% |
1000 RCADE | N$1.83 | N$1.81 | +0.89% |
Câu Hỏi Thường Gặp RCADE/NAD
1 RCADE bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 RCADE (RCADE) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.001831.
Tôi có thể mua bao nhiêu RCADE với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 546.21 RCADE đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RCADE sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RCADE sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RCADE bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 2,731.04 RCADE, trong khi 5 RCADE sẽ có giá khoảng 0.009154NAD.
Giá cao nhất của RCADE/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RCADE tính theo NAD là N$0.1244. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RCADE/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của RCADE tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi RCADE (RCADE) đã giảm 6.10%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi RCADE (RCADE) đã giảm 15.71% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RCADE thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa RCADE và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RCADE/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RCADE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RCADE/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RCADE/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RCADE/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của RCADE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp RCADE: RCADE sang Đô la Mỹ (USD), RCADE sang Euro (EUR), RCADE sang Bảng Anh (GBP), RCADE sang Đô la Canada (CAD), RCADE sang Rupee Ấn Độ (INR), RCADE sang Rupee Pakistan (PKR), RCADE sang Real Brazil (BRL), RCADE sang ...
Giá của RCADE ở Mỹ là $0.0001100 USD. Ngoài ra, giá của RCADE là €0.C$0.00015059333 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}8146 GBP ở Vương quốc Anh, {4} CAD ở Canada, ₹0.009877 INR ở Ấn Độ, ₨0.03082 PKR ở Pakistan, R$0.0006084 BRL ở Brazil, ...
Cặp RCADE phổ biến nhất là RCADE sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 RCADE (RCADE) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.001831.
Giá của RCADE ở Mỹ là $0.0001100 USD. Ngoài ra, giá của RCADE là €0.C$0.00015059333 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}8146 GBP ở Vương quốc Anh, {4} CAD ở Canada, ₹0.009877 INR ở Ấn Độ, ₨0.03082 PKR ở Pakistan, R$0.0006084 BRL ở Brazil, ...
Cặp RCADE phổ biến nhất là RCADE sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 RCADE (RCADE) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.001831.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































