Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87765.47 (+0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87765.47 (+0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87765.47 (+0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RCADE thành EUR
RCADE/EUR: 1 RCADE = 0.{4}9296 EUR. Giá chuyển đổi 1 RCADE (RCADE) thành Euro (EUR) là 0.{4}9296 EUR hôm nay.

RCADE
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RCADE/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi RCADE (RCADE) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RCADE hiện có giá trị là 0.{4}9296 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RCADE hiện có giá 0.{4}9296 EUR, nghĩa là mua 5 RCADE sẽ mất 0.0004648 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 10,756.78 RCADE và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 53,783.88 RCADE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RCADE sang EUR
Chuyển đổi EUR sang RCADE
RCADE
Euro
1 RCADE
0.{4}9296 EUR
Đổi 1 RCADE sang 0.{4}9296 EUR
2 RCADE
0.0001859 EUR
Đổi 2 RCADE sang 0.0001859 EUR
5 RCADE
0.0004648 EUR
Đổi 5 RCADE sang 0.0004648 EUR
10 RCADE
0.0009296 EUR
Đổi 10 RCADE sang 0.0009296 EUR
20 RCADE
0.001859 EUR
Đổi 20 RCADE sang 0.001859 EUR
50 RCADE
0.004648 EUR
Đổi 50 RCADE sang 0.004648 EUR
100 RCADE
0.009296 EUR
Đổi 100 RCADE sang 0.009296 EUR
200 RCADE
0.01859 EUR
Đổi 200 RCADE sang 0.01859 EUR
500 RCADE
0.04648 EUR
Đổi 500 RCADE sang 0.04648 EUR
1000 RCADE
0.09296 EUR
Đổi 1000 RCADE sang 0.09296 EUR
5000 RCADE
0.4648 EUR
Đổi 5000 RCADE sang 0.4648 EUR
10000 RCADE
0.9296 EUR
Đổi 10000 RCADE sang 0.9296 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RCADE thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của RCADE tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RCADE sang EUR, lên đến 10000 RCADE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
RCADE
1 EUR
10,756.78 RCADE
Đổi 1 EUR sang 10,756.78 RCADE
10 EUR
107,567.76 RCADE
Đổi 10 EUR sang 107,567.76 RCADE
50 EUR
537,838.8 RCADE
Đổi 50 EUR sang 537,838.8 RCADE
100 EUR
1,075,677.59 RCADE
Đổi 100 EUR sang 1,075,677.59 RCADE
200 EUR
2,151,355.19 RCADE
Đổi 200 EUR sang 2,151,355.19 RCADE
500 EUR
5,378,387.96 RCADE
Đổi 500 EUR sang 5,378,387.96 RCADE
1000 EUR
10,756,775.93 RCADE
Đổi 1000 EUR sang 10,756,775.93 RCADE
2000 EUR
21,513,551.86 RCADE
Đổi 2000 EUR sang 21,513,551.86 RCADE
5000 EUR
53,783,879.65 RCADE
Đổi 5000 EUR sang 53,783,879.65 RCADE
10000 EUR
107,567,759.29 RCADE
Đổi 10000 EUR sang 107,567,759.29 RCADE
50000 EUR
537,838,796.46 RCADE
Đổi 50000 EUR sang 537,838,796.46 RCADE
100000 EUR
1,075,677,592.92 RCADE
Đổi 100000 EUR sang 1,075,677,592.92 RCADE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành RCADE toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo RCADE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang RCADE, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RCADE/EUR
RCADE/EUR: 1 RCADE = 0.{4}9296 EUR; 2025/12/28 08:28:43
Trong 1D vừa qua, RCADE đã thay đổi -0.98% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy RCADE(RCADE) đã thay đổi -0.98% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành RCADE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi RCADE sang EUR: Biến động và thay đổi giá của RCADE/EUR
Giá RCADE cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0001122 EUR trong khi giá RCADE thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{4}8604 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá RCADE theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RCADE theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}9680 EUR | 0.0001122 EUR | 0.0002149 EUR | 0.0003360 EUR |
Thấp | 0.{4}9161 EUR | 0.{4}8604 EUR | 0.{4}8604 EUR | 0.{4}8604 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.98% | -11.70% | -14.68% | -70.93% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RCADE (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RCADE bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RCADE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin RCADE
Số liệu thị trường RCADE sang EUR
RCADE/EUR:
€0.{4}9296
Khối lượng RCADE 24 giờ:
€518,514.3
Vốn hóa thị trường RCADE:
€771,582.62
Nguồn cung lưu hành RCADE:
8.30B RCADE
Tỷ giá RCADE sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi RCADE thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của RCADE là €0.8,299,741,0009296 mỗi RCADE, với tổng vốn hoá thị trường của €771,582.62 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của {4} RCADE. Khối lượng giao dịch của RCADE đã thay đổi -4.62% (€-25,102.60 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RCADE là €543,616.89.
Thông tin thêm về RCADE trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá RCADE phổ biến nhất là RCADE sang EUR, trong đó mã của RCADE là RCADE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64774.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RCADE sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RCADE sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi RCADE phổ biến
RCADE đến TWD
1 RCADE thành NT$0.003437 TWD
RCADE đến CNY
1 RCADE thành ¥0.0007670 CNY
RCADE đến USD
1 RCADE thành $0.0001095 USD
RCADE đến AUD
1 RCADE thành AU$0.0001632 AUD
RCADE đến EUR
1 RCADE thành €0.{4}9296 EUR
RCADE đến CAD
1 RCADE thành C$0.0001498 CAD
RCADE đến KRW
1 RCADE thành ₩0.1585 KRW
RCADE đến JPY
1 RCADE thành ¥0.01706 JPY
RCADE đến GBP
1 RCADE thành £0.{4}8099 GBP
RCADE đến BRL
1 RCADE thành R$0.0006070 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

SRM đến EUR
1 SRM thành €0.02561 EUR

RVV đ ến EUR
1 RVV thành €0.005704 EUR

RSR đến EUR
1 RSR thành €0.002340 EUR

MOG đến EUR
1 MOG thành €0.{6}2011 EUR

MASK đến EUR
1 MASK thành €0.5486 EUR

HIVE đến EUR
1 HIVE thành €0.09144 EUR

NTRN đến EUR
1 NTRN thành €0.02586 EUR

SQD đến EUR
1 SQD thành €0.06094 EUR

UNI đến EUR
1 UNI thành €5.37 EUR

FIL đến EUR
1 FIL thành €1.16 EUR
Bảng chuyển đổi từ RCADE sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của RCADE đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RCADE thành Euro đã thay đổi -11.70% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.98%, đạt mức cao nhất là 0.{4}9680 EUR và mức thấp nhất là 0.{4}9161 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 RCADE là €0.0001089 EUR , thay đổi -14.68% so với giá hiện tại. RCADE đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.26% so với năm trước.
+€
0.{4}9253EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 08:28 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 RCADE | €0.{4}4648 | €0.{4}4694 | -0.98% |
1 RCADE | €0.{4}9296 | €0.{4}9388 | -0.98% |
5 RCADE | €0.0004648 | €0.0004694 | -0.98% |
10 RCADE | €0.0009296 | €0.0009388 | -0.98% |
50 RCADE | €0.004648 | €0.004694 | -0.98% |
100 RCADE | €0.009296 | €0.009388 | -0.98% |
500 RCADE | €0.04648 | €0.04694 | -0.98% |
1000 RCADE | €0.09296 | €0.09388 | -0.98% |
Câu Hỏi Thường Gặp RCADE/EUR
1 RCADE bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 RCADE (RCADE) trong Euro (EUR) là €0.{4}9296.
Tôi có thể mua bao nhiêu RCADE với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10,756.78 RCADE đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RCADE sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RCADE sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RCADE bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 53,783.88 RCADE, trong khi 5 RCADE sẽ có giá khoảng 0.0004648EUR.
Giá cao nhất của RCADE/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RCADE tính theo EUR là €0.006346. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RCADE/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của RCADE tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi RCADE (RCADE) đã giảm 11.70%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi RCADE (RCADE) đã giảm 14.68% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RCADE thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa RCADE và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RCADE/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RCADE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RCADE/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RCADE/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RCADE/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của RCADE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp RCADE: RCADE sang Đô la Mỹ (USD), RCADE sang Euro (EUR), RCADE sang Bảng Anh (GBP), RCADE sang Đô la Canada (CAD), RCADE sang Rupee Ấn Độ (INR), RCADE sang Rupee Pakistan (PKR), RCADE sang Real Brazil (BRL), RCADE sang ...
Giá của RCADE ở Mỹ là $0.0001095 USD. Ngoài ra, giá của RCADE là €0.C$0.00014989296 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}8099 GBP ở Vương quốc Anh, {4} CAD ở Canada, ₹0.009832 INR ở Ấn Độ, ₨0.03067 PKR ở Pakistan, R$0.0006070 BRL ở Brazil, ...
Cặp RCADE phổ biến nhất là RCADE sang Euro(EUR). Giá của 1 RCADE (RCADE) ở Euro (EUR) là €0.{4}9296.
Giá của RCADE ở Mỹ là $0.0001095 USD. Ngoài ra, giá của RCADE là €0.C$0.00014989296 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}8099 GBP ở Vương quốc Anh, {4} CAD ở Canada, ₹0.009832 INR ở Ấn Độ, ₨0.03067 PKR ở Pakistan, R$0.0006070 BRL ở Brazil, ...
Cặp RCADE phổ biến nhất là RCADE sang Euro(EUR). Giá của 1 RCADE (RCADE) ở Euro (EUR) là €0.{4}9296.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































