Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.89%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87834.74 (+0.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.89%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87834.74 (+0.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.89%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87834.74 (+0.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PKN thành NAD
PKN/NAD: 1 PKN = 0.0009857 NAD. Giá chuyển đổi 1 Poken (PKN) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.0009857 NAD hôm nay.

PKN
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PKN/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Poken (PKN) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PKN hiện có giá trị là 0.0009857 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PKN hiện có giá 0.0009857 NAD, nghĩa là mua 5 PKN sẽ mất 0.004929 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 1,014.49 PKN và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 5,072.46 PKN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PKN sang NAD
Chuyển đổi NAD sang PKN
Poken
Đô la Namibia
1 PKN
0.0009857 NAD
Đổi 1 PKN sang 0.0009857 NAD
2 PKN
0.001971 NAD
Đổi 2 PKN sang 0.001971 NAD
5 PKN
0.004929 NAD
Đổi 5 PKN sang 0.004929 NAD
10 PKN
0.009857 NAD
Đổi 10 PKN sang 0.009857 NAD
20 PKN
0.01971 NAD
Đổi 20 PKN sang 0.01971 NAD
50 PKN
0.04929 NAD
Đổi 50 PKN sang 0.04929 NAD
100 PKN
0.09857 NAD
Đổi 100 PKN sang 0.09857 NAD
200 PKN
0.1971 NAD
Đổi 200 PKN sang 0.1971 NAD
500 PKN
0.4929 NAD
Đổi 500 PKN sang 0.4929 NAD
1000 PKN
0.9857 NAD
Đổi 1000 PKN sang 0.9857 NAD
5000 PKN
4.93 NAD
Đổi 5000 PKN sang 4.93 NAD
10000 PKN
9.86 NAD
Đổi 10000 PKN sang 9.86 NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PKN thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Poken tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PKN sang NAD, lên đến 10000 PKN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Poken
1 NAD
1,014.49 PKN
Đổi 1 NAD sang 1,014.49 PKN
10 NAD
10,144.91 PKN
Đổi 10 NAD sang 10,144.91 PKN
50 NAD
50,724.56 PKN
Đổi 50 NAD sang 50,724.56 PKN
100 NAD
101,449.11 PKN
Đổi 100 NAD sang 101,449.11 PKN
200 NAD
202,898.22 PKN
Đổi 200 NAD sang 202,898.22 PKN
500 NAD
507,245.55 PKN
Đổi 500 NAD sang 507,245.55 PKN
1000 NAD
1,014,491.1 PKN
Đổi 1000 NAD sang 1,014,491.1 PKN
2000 NAD
2,028,982.2 PKN
Đổi 2000 NAD sang 2,028,982.2 PKN
5000 NAD
5,072,455.5 PKN
Đổi 5000 NAD sang 5,072,455.5 PKN
10000 NAD
10,144,911.01 PKN
Đổi 10000 NAD sang 10,144,911.01 PKN
50000 NAD
50,724,555.03 PKN
Đổi 50000 NAD sang 50,724,555.03 PKN
100000 NAD
101,449,110.07 PKN
Đổi 100000 NAD sang 101,449,110.07 PKN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành PKN toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Poken đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang PKN, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PKN/NAD
PKN/NAD: 1 PKN = 0.0009857 NAD; 2025/12/28 17:33:33
Trong 1D vừa qua, Poken đã thay đổi -0.52% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Poken(PKN) đã thay đổi -0.52% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành PKN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PKN sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Poken/NAD
Giá Poken cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.001181 NAD trong khi giá Poken thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.0009727 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Poken theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PKN theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.001000 NAD | 0.001181 NAD | 0.001341 NAD | 0.003053 NAD |
Thấp | 0.0009778 NAD | 0.0009727 NAD | 0.0009673 NAD | 0.0002403 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.52% | -0.39% | +1.45% | -67.69% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PKN (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PKN bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PKN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Poken
Số liệu thị trường PKN sang NAD
PKN/NAD:
N$0.0009857
Khối lượng PKN 24 giờ:
N$26,215.8
Vốn hóa thị trường PKN:
--
Nguồn cung lưu hành PKN:
0 PKN
Tỷ giá PKN sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Poken thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Poken là N$0.0009857 mỗi PKN, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PKN. Khối lượng giao dịch của Poken đã thay đổi -38.89% (N$-16,682.79 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PKN là N$42,898.59.
Thông tin thêm về Poken trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Poken phổ biến nhất là PKN sang NAD, trong đó mã của Poken là PKN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74643.20 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65027.13 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120262.40 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 487334.32 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7894529.48 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PKN sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PKN sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Poken phổ biến
PKN đến TWD
1 PKN thành NT$0.001857 TWD
PKN đến CNY
1 PKN thành ¥0.0004145 CNY
PKN đến USD
1 PKN thành $0.{4}5915 USD
PKN đến AUD
1 PKN thành AU$0.{4}8806 AUD
PKN đến EUR
1 PKN thành €0.{4}5023 EUR
PKN đến CAD
1 PKN thành C$0.{4}8093 CAD
PKN đến KRW
1 PKN thành ₩0.08532 KRW
PKN đến JPY
1 PKN thành ¥0.009259 JPY
PKN đến GBP
1 PKN thành £0.{4}4376 GBP
PKN đến NAD
1 PKN thành N$0.0009857 NAD
PKN đến BRL
1 PKN thành R$0.0003280 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

TOKEN đến NAD
1 TOKEN thành N$0.1104 NAD

UI đến NAD
1 UI thành N$0.001089 NAD

ETH đến NAD
1 ETH thành N$49,089.29 NAD

RVV đến NAD
1 RVV thành N$0.1441 NAD

UNI đến NAD
1 UNI thành N$106.29 NAD

ADA đến NAD
1 ADA thành N$6.17 NAD

BabyDoge đến NAD
1 BabyDoge thành N$0.{7}1048 NAD

PI đến NAD
1 PI thành N$3.41 NAD

BNB đến NAD
1 BNB thành N$14,394.65 NAD

ASTER đến NAD
1 ASTER thành N$12.05 NAD
Bảng chuyển đổi từ PKN sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của Poken đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PKN thành Đô la Namibia đã thay đổi -0.39% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.52%, đạt mức cao nhất là 0.001000 NAD và mức thấp nhất là 0.0009778 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 PKN là N$0.0009716 NAD , thay đổi +1.45% so với giá hiện tại. Poken đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -39.75% so với năm trước.
-N$
0.0006504NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 17:33 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 PKN | N$0.0004929 | N$0.0004954 | -0.52% |
1 PKN | N$0.0009857 | N$0.0009909 | -0.52% |
5 PKN | N$0.004929 | N$0.004954 | -0.52% |
10 PKN | N$0.009857 | N$0.009909 | -0.52% |
50 PKN | N$0.04929 | N$0.04954 | -0.52% |
100 PKN | N$0.09857 | N$0.09909 | -0.52% |
500 PKN | N$0.4929 | N$0.4954 | -0.52% |
1000 PKN | N$0.9857 | N$0.9909 | -0.52% |
Câu Hỏi Thường Gặp PKN/NAD
1 Poken bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Poken (PKN) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.0009857.
Tôi có thể mua bao nhiêu PKN với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,014.49 PKN đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PKN sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PKN sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PKN bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 5,072.46 PKN, trong khi 5 PKN sẽ có giá khoảng 0.004929NAD.
Giá cao nhất của PKN/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PKN tính theo NAD là N$5.69. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PKN/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Poken tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Poken (PKN) đã giảm 0.39%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Poken (PKN) đã tăng 1.45% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PKN thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Poken và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PKN/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PKN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PKN/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PKN/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PKN/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Poken và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.











