Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.87%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87690.17 (+0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.87%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87690.17 (+0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.87%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87690.17 (+0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PKN thành BDT
PKN/BDT: 1 PKN = 0.007229 BDT. Giá chuyển đổi 1 Poken (PKN) thành Taka Bangladesh (BDT) là 0.007229 BDT hôm nay.

PKN
BDT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PKN/BDT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Poken (PKN) thành Taka Bangladesh (BDT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PKN hiện có giá trị là 0.007229 BDT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PKN hiện có giá 0.007229 BDT, nghĩa là mua 5 PKN sẽ mất 0.03615 BDT. Tương tự, ৳1 BDT có thể được chuyển đổi thành 138.33 PKN và ৳50 BDT có thể được chuyển đổi thành 691.66 PKN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PKN sang BDT
Chuyển đổi BDT sang PKN
Poken
Taka Bangladesh
1 PKN
0.007229 BDT
Đổi 1 PKN sang 0.007229 BDT
2 PKN
0.01446 BDT
Đổi 2 PKN sang 0.01446 BDT
5 PKN
0.03615 BDT
Đổi 5 PKN sang 0.03615 BDT
10 PKN
0.07229 BDT
Đổi 10 PKN sang 0.07229 BDT
20 PKN
0.1446 BDT
Đổi 20 PKN sang 0.1446 BDT
50 PKN
0.3615 BDT
Đổi 50 PKN sang 0.3615 BDT
100 PKN
0.7229 BDT
Đổi 100 PKN sang 0.7229 BDT
200 PKN
1.45 BDT
Đổi 200 PKN sang 1.45 BDT
500 PKN
3.61 BDT
Đổi 500 PKN sang 3.61 BDT
1000 PKN
7.23 BDT
Đổi 1000 PKN sang 7.23 BDT
5000 PKN
36.15 BDT
Đổi 5000 PKN sang 36.15 BDT
10000 PKN
72.29 BDT
Đổi 10000 PKN sang 72.29 BDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PKN thành BDT toàn diện, cho thấy giá trị của Poken tính theo Taka Bangladesh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PKN sang BDT, lên đến 10000 PKN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Taka Bangladesh
Poken
1 BDT
138.33 PKN
Đổi 1 BDT sang 138.33 PKN
10 BDT
1,383.31 PKN
Đổi 10 BDT sang 1,383.31 PKN
50 BDT
6,916.57 PKN
Đổi 50 BDT sang 6,916.57 PKN
100 BDT
13,833.14 PKN
Đổi 100 BDT sang 13,833.14 PKN
200 BDT
27,666.29 PKN
Đổi 200 BDT sang 27,666.29 PKN
500 BDT
69,165.71 PKN
Đổi 500 BDT sang 69,165.71 PKN
1000 BDT
138,331.43 PKN
Đổi 1000 BDT sang 138,331.43 PKN
2000 BDT
276,662.85 PKN
Đổi 2000 BDT sang 276,662.85 PKN
5000 BDT
691,657.13 PKN
Đổi 5000 BDT sang 691,657.13 PKN
10000 BDT
1,383,314.27 PKN
Đổi 10000 BDT sang 1,383,314.27 PKN
50000 BDT
6,916,571.34 PKN
Đổi 50000 BDT sang 6,916,571.34 PKN
100000 BDT
13,833,142.67 PKN
Đổi 100000 BDT sang 13,833,142.67 PKN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BDT thành PKN toàn diện, cho thấy giá trị của Taka Bangladesh tính theo Poken đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BDT sang PKN, lên đến 100000 BDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PKN/BDT
PKN/BDT: 1 PKN = 0.007229 BDT; 2025/12/28 18:13:54
Trong 1D vừa qua, Poken đã thay đổi -0.52% thành BDT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Poken(PKN) đã thay đổi -0.52% thành BDT trong khi đó Taka Bangladesh(BDT) đã thay đổi % thành PKN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PKN sang BDT: Biến động và thay đổi giá của Poken/BDT
Giá Poken cao nhất theo BDT 7 ngày qua là 0.008661 BDT trong khi giá Poken thấp nhất theo BDT trong 7 ngày qua là 0.007133 BDT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Poken theo BDT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PKN theo BDT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.007336 BDT | 0.008661 BDT | 0.009838 BDT | 0.02239 BDT |
Thấp | 0.007171 BDT | 0.007133 BDT | 0.007094 BDT | 0.001762 BDT |
Bình thường | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.52% | -0.39% | +1.45% | -67.69% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PKN (hoặc USDT) bằng BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PKN bằng BDT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PKN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Poken
Số liệu thị trường PKN sang BDT
PKN/BDT:
৳0.007229
Khối lượng PKN 24 giờ:
৳192,260.7
Vốn hóa thị trường PKN:
--
Nguồn cung lưu hành PKN:
0 PKN
Tỷ giá PKN sang BDT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Poken thành Taka Bangladesh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Poken là ৳0.007229 mỗi PKN, với tổng vốn hoá thị trường của ৳0 BDT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PKN. Khối lượng giao dịch của Poken đã thay đổi -34.89% (৳-103,021.20 BDT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PKN là ৳295,281.9.
Thông tin thêm về Poken trên Bitget
Thông tin Taka Bangladesh
Ký hiệu của BDT là ৳.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Poken phổ biến nhất là PKN sang BDT, trong đó mã của Poken là PKN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BDT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74643.20 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65027.13 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120262.40 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 487334.32 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7894529.48 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PKN sang BDT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PKN sang BDT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Poken phổ biến
PKN đến TWD
1 PKN thành NT$0.001857 TWD
PKN đến CNY
1 PKN thành ¥0.0004145 CNY
PKN đến BDT
1 PKN thành ৳0.007229 BDT
PKN đến USD
1 PKN thành $0.{4}5915 USD
PKN đến AUD
1 PKN thành AU$0.{4}8806 AUD
PKN đến EUR
1 PKN thành €0.{4}5023 EUR
PKN đến CAD
1 PKN thành C$0.{4}8093 CAD
PKN đến KRW
1 PKN thành ₩0.08532 KRW
PKN đến JPY
1 PKN thành ¥0.009259 JPY
PKN đến GBP
1 PKN thành £0.{4}4376 GBP
PKN đến BRL
1 PKN thành R$0.0003280 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BDT

ETH đến BDT
1 ETH thành ৳359,438.99 BDT

TOKEN đến BDT
1 TOKEN thành ৳0.7409 BDT

UNI đến BDT
1 UNI thành ৳775.34 BDT

RVV đến BDT
1 RVV thành ৳1.04 BDT

ADA đến BDT
1 ADA thành ৳45.01 BDT

BNB đến BDT
1 BNB thành ৳105,457.17 BDT

XRP đến BDT
1 XRP thành ৳227.71 BDT

BabyDoge đến BDT
1 BabyDoge thành ৳0.{7}7601 BDT

SOL đến BDT
1 SOL thành ৳15,180.69 BDT

ASTER đến BDT
1 ASTER thành ৳87.95 BDT
Bảng chuyển đổi từ PKN sang BDT
Tỷ giá hoán đổi của Poken đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PKN thành Taka Bangladesh đã thay đổi -0.39% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.52%, đạt mức cao nhất là 0.007336 BDT và mức thấp nhất là 0.007171 BDT . Một tháng trước, giá trị của 1 PKN là ৳0.007125 BDT , thay đổi +1.45% so với giá hiện tại. Poken đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -39.75% so với năm trước.
-৳
0.004770BDT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 18:13 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 PKN | ৳0.003615 | ৳0.003633 | -0.52% |
1 PKN | ৳0.007229 | ৳0.007267 | -0.52% |
5 PKN | ৳0.03615 | ৳0.03633 | -0.52% |
10 PKN | ৳0.07229 | ৳0.07267 | -0.52% |
50 PKN | ৳0.3615 | ৳0.3633 | -0.52% |
100 PKN | ৳0.7229 | ৳0.7267 | -0.52% |
500 PKN | ৳3.61 | ৳3.63 | -0.52% |
1000 PKN | ৳7.23 | ৳7.27 | -0.52% |
Câu Hỏi Thường Gặp PKN/BDT
1 Poken bằng bao nhiêu BDT?
Hiện tại, giá 1 Poken (PKN) trong Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.007229.
Tôi có thể mua bao nhiêu PKN với 1 BDT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 138.33 PKN đối với BDT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PKN sang BDT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PKN sang BDT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PKN bất kỳ sang BDT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BDT tương đương 691.66 PKN, trong khi 5 PKN sẽ có giá khoảng 0.03615BDT.
Giá cao nhất của PKN/BDT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PKN tính theo BDT là ৳41.74. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PKN/BDT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Poken tính theo BDT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Poken (PKN) đã giảm 0.39%.
Trong tháng trước, t ỷ giá chuyển đổi Poken (PKN) đã tăng 1.45% so với Taka Bangladesh (BDT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PKN thành BDT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Poken và Taka Bangladesh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PKN/BDT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PKN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PKN/BDT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PKN/BDT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PKN/BDT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Poken và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Poken: PKN sang Đô la Mỹ (USD), PKN sang Euro (EUR), PKN sang Bảng Anh (GBP), PKN sang Đô la Canada (CAD), PKN sang Rupee Ấn Độ (INR), PKN sang Rupee Pakistan (PKR), PKN sang Real Brazil (BRL), PKN sang ...
Giá của Poken ở Mỹ là $0.C$0.{4}80935915 USD. Ngoài ra, giá của Poken là €0.{4}5023 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4376 GBP ở Vương quốc Anh, {4} CAD ở Canada, ₹0.005313 INR ở Ấn Độ, ₨0.01657 PKR ở Pakistan, R$0.0003280 BRL ở Brazil, ...
Cặp Poken phổ biến nhất là PKN sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 Poken (PKN) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.007229.
Giá của Poken ở Mỹ là $0.C$0.{4}80935915 USD. Ngoài ra, giá của Poken là €0.{4}5023 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4376 GBP ở Vương quốc Anh, {4} CAD ở Canada, ₹0.005313 INR ở Ấn Độ, ₨0.01657 PKR ở Pakistan, R$0.0003280 BRL ở Brazil, ...
Cặp Poken phổ biến nhất là PKN sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 Poken (PKN) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.007229.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































