Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87566.61 (-0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87566.61 (-0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87566.61 (-0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi POKT thành KRW
POKT/KRW: 1 POKT = 16.79 KRW. Giá chuyển đổi 1 Pocket Network (POKT) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 16.79 KRW hôm nay.

POKT
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá POKT/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pocket Network (POKT) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 POKT hiện có giá trị là 16.79 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 POKT hiện có giá 16.79 KRW, nghĩa là mua 5 POKT sẽ mất 83.96 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.05955 POKT và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.2978 POKT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi POKT sang KRW
Chuyển đổi KRW sang POKT
Pocket Network
Won Hàn Quốc
1 POKT
16.79 KRW
Đổi 1 POKT sang 16.79 KRW
2 POKT
33.58 KRW
Đổi 2 POKT sang 33.58 KRW
5 POKT
83.96 KRW
Đổi 5 POKT sang 83.96 KRW
10 POKT
167.92 KRW
Đổi 10 POKT sang 167.92 KRW
20 POKT
335.84 KRW
Đổi 20 POKT sang 335.84 KRW
50 POKT
839.61 KRW
Đổi 50 POKT sang 839.61 KRW
100 POKT
1,679.21 KRW
Đổi 100 POKT sang 1,679.21 KRW
200 POKT
3,358.42 KRW
Đổi 200 POKT sang 3,358.42 KRW
500 POKT
8,396.06 KRW
Đổi 500 POKT sang 8,396.06 KRW
1000 POKT
16,792.12 KRW
Đổi 1000 POKT sang 16,792.12 KRW
5000 POKT
83,960.58 KRW
Đổi 5000 POKT sang 83,960.58 KRW
10000 POKT
167,921.16 KRW
Đổi 10000 POKT sang 167,921.16 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi POKT thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Pocket Network tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 POKT sang KRW, lên đến 10000 POKT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Pocket Network
1 KRW
0.05955 POKT
Đổi 1 KRW sang 0.05955 POKT
10 KRW
0.5955 POKT
Đổi 10 KRW sang 0.5955 POKT
50 KRW
2.98 POKT
Đổi 50 KRW sang 2.98 POKT
100 KRW
5.96 POKT
Đổi 100 KRW sang 5.96 POKT
200 KRW
11.91 POKT
Đổi 200 KRW sang 11.91 POKT
500 KRW
29.78 POKT
Đổi 500 KRW sang 29.78 POKT
1000 KRW
59.55 POKT
Đổi 1000 KRW sang 59.55 POKT
2000 KRW
119.1 POKT
Đổi 2000 KRW sang 119.1 POKT
5000 KRW
297.76 POKT
Đổi 5000 KRW sang 297.76 POKT
10000 KRW
595.52 POKT
Đổi 10000 KRW sang 595.52 POKT
50000 KRW
2,977.59 POKT
Đổi 50000 KRW sang 2,977.59 POKT
100000 KRW
5,955.18 POKT
Đổi 100000 KRW sang 5,955.18 POKT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành POKT toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Pocket Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang POKT, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ POKT/KRW
POKT/KRW: 1 POKT = 16.79 KRW; 2025/12/29 19:14:25
Trong 1D vừa qua, Pocket Network đã thay đổi +0.39% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pocket Network(POKT) đã thay đổi +0.39% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành POKT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi POKT sang KRW: Biến động và thay đổi giá của /KRW
Giá cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 18.35 KRW trong khi giá thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 16.62 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá POKT theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 17.58 KRW | 18.35 KRW | 25.69 KRW | 38.4 KRW |
Thấp | 16.5 KRW | 16.62 KRW | 15.83 KRW | 15.83 KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.39% | -5.87% | -23.09% | -50.66% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua POKT (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp POKT bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua POKT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Pocket Network
Số liệu thị trường POKT sang KRW
POKT/KRW: