Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Planq sang Won Hàn Quốc (PLQ sang KRW)

Máy tính và công cụ chuyển đổi PLQ thành KRW

PLQ/KRW: 1 PLQ = 0.8009 KRW. Giá chuyển đổi 1 Planq (PLQ) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 0.8009 KRW hôm nay.
PLQ
PLQ
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PLQ/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Planq (PLQ) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PLQ hiện có giá trị là 0.8009 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PLQ hiện có giá 0.8009 KRW, nghĩa là mua 5 PLQ sẽ mất 4 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 1.25 PLQ và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 6.24 PLQ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PLQ sang KRW

Chuyển đổi KRW sang PLQ

Planq
Won Hàn Quốc
1 PLQ
0.8009  KRW
Đổi 1 PLQ sang 0.8009 KRW
2 PLQ
1.6  KRW
Đổi 2 PLQ sang 1.6 KRW
5 PLQ
4  KRW
Đổi 5 PLQ sang 4 KRW
10 PLQ
8.01  KRW
Đổi 10 PLQ sang 8.01 KRW
20 PLQ
16.02  KRW
Đổi 20 PLQ sang 16.02 KRW
50 PLQ
40.04  KRW
Đổi 50 PLQ sang 40.04 KRW
100 PLQ
80.09  KRW
Đổi 100 PLQ sang 80.09 KRW
200 PLQ
160.18  KRW
Đổi 200 PLQ sang 160.18 KRW
500 PLQ
400.45  KRW
Đổi 500 PLQ sang 400.45 KRW
1000 PLQ
800.89  KRW
Đổi 1000 PLQ sang 800.89 KRW
5000 PLQ
4,004.47  KRW
Đổi 5000 PLQ sang 4,004.47 KRW
10000 PLQ
8,008.94  KRW
Đổi 10000 PLQ sang 8,008.94 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PLQ thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Planq tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PLQ sang KRW, lên đến 10000 PLQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Planq
1 KRW
1.25 PLQ
Đổi 1 KRW sang 1.25 PLQ
10 KRW
12.49 PLQ
Đổi 10 KRW sang 12.49 PLQ
50 KRW
62.43 PLQ
Đổi 50 KRW sang 62.43 PLQ
100 KRW
124.86 PLQ
Đổi 100 KRW sang 124.86 PLQ
200 KRW
249.72 PLQ
Đổi 200 KRW sang 249.72 PLQ
500 KRW
624.3 PLQ
Đổi 500 KRW sang 624.3 PLQ
1000 KRW
1,248.61 PLQ
Đổi 1000 KRW sang 1,248.61 PLQ
2000 KRW
2,497.21 PLQ
Đổi 2000 KRW sang 2,497.21 PLQ
5000 KRW
6,243.03 PLQ
Đổi 5000 KRW sang 6,243.03 PLQ
10000 KRW
12,486.05 PLQ
Đổi 10000 KRW sang 12,486.05 PLQ
50000 KRW
62,430.27 PLQ
Đổi 50000 KRW sang 62,430.27 PLQ
100000 KRW
124,860.54 PLQ
Đổi 100000 KRW sang 124,860.54 PLQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành PLQ toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Planq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang PLQ, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PLQ/KRW

PLQ/KRW: 1 PLQ = 0.8009 KRW; 2025/12/28 21:53:14
Trong 1D vừa qua, Planq đã thay đổi -1.13% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Planq(PLQ) đã thay đổi -1.13% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành PLQ trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi PLQ sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Planq/KRW

Giá Planq cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 0.8407 KRW trong khi giá Planq thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 0.7988 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Planq theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PLQ theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.8125 KRW
0.8407 KRW
0.9682 KRW
2.98 KRW
Thấp
0.8009 KRW
0.7988 KRW
0.7941 KRW
0.7941 KRW
Bình thường
0 KRW
0 KRW
0 KRW
0 KRW
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.13%
-4.72%
-17.18%
-69.48%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PLQ (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PLQ bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PLQ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Planq

Số liệu thị trường PLQ sang KRW

PLQ/KRW:
₩0.8009
Khối lượng PLQ 24 giờ:
₩23,321.36
Vốn hóa thị trường PLQ:
--
Nguồn cung lưu hành PLQ:
0 PLQ

Tỷ giá PLQ sang KRW hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Planq thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Planq là ₩0.8009 mỗi PLQ, với tổng vốn hoá thị trường của ₩0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PLQ. Khối lượng giao dịch của Planq đã thay đổi 0.00% (₩0 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PLQ là ₩23,321.36.

Thông tin thêm về Planq trên Bitget

Thông tin Won Hàn Quốc

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Planq phổ biến nhất là PLQ sang KRW, trong đó mã của Planq là PLQ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74669.57 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65088.66 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 120095.39 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 487334.32 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7894529.48 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PLQ sang KRW

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PLQ sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Planq phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PLQ đến TWD
1 PLQ thành NT$0.01743 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PLQ đến CNY
1 PLQ thành ¥0.003891 CNY
popular info Đô la Mỹ
PLQ đến USD
1 PLQ thành $0.0005553 USD
popular info Đô la Úc
PLQ đến AUD
1 PLQ thành AU$0.0008275 AUD
popular info Euro
PLQ đến EUR
1 PLQ thành €0.0004717 EUR
popular info Đô la Canada
PLQ đến CAD
1 PLQ thành C$0.0007587 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PLQ đến KRW
1 PLQ thành ₩0.8009 KRW
popular info Yên Nhật
PLQ đến JPY
1 PLQ thành ¥0.08693 JPY
popular info Bảng Anh
PLQ đến GBP
1 PLQ thành £0.0004112 GBP
popular info Real Brazil
PLQ đến BRL
1 PLQ thành R$0.003079 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KRW

other assets Bitcoin
BTC đến KRW
1 BTC thành ₩126,241,274.62 KRW
other assets Ethereum
ETH đến KRW
1 ETH thành ₩4,233,047.3 KRW
other assets TokenFi
TOKEN đến KRW
1 TOKEN thành ₩10.46 KRW
other assets XRP
XRP đến KRW
1 XRP thành ₩2,679.87 KRW
other assets BNB
BNB đến KRW
1 BNB thành ₩1,236,852.55 KRW
other assets Solana
SOL đến KRW
1 SOL thành ₩178,361.33 KRW
other assets Uniswap
UNI đến KRW
1 UNI thành ₩8,837.49 KRW
other assets Astra Nova
RVV đến KRW
1 RVV thành ₩11.83 KRW
other assets Baby Doge Coin
BabyDoge đến KRW
1 BabyDoge thành ₩0.{6}8725 KRW
other assets Chainlink
LINK đến KRW
1 LINK thành ₩17,818.57 KRW

Bảng chuyển đổi từ PLQ sang KRW

Tỷ giá hoán đổi của Planq đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PLQ thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -4.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.13%, đạt mức cao nhất là 0.8125 KRW và mức thấp nhất là 0.8009 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 PLQ là ₩0.9670 KRW , thay đổi -17.18% so với giá hiện tại. Planq đã thay đổi
-
10.44KRW
, tương đương mức thay đổi -92.87% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 21:53 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PLQ
₩0.4004₩0.4050
-1.13%
1 PLQ
₩0.8009₩0.8100
-1.13%
5 PLQ
₩4₩4.05
-1.13%
10 PLQ
₩8.01₩8.1
-1.13%
50 PLQ
₩40.04₩40.5
-1.13%
100 PLQ
₩80.09₩81
-1.13%
500 PLQ
₩400.45₩405.01
-1.13%
1000 PLQ
₩800.89₩810.02
-1.13%

Câu Hỏi Thường Gặp PLQ/KRW

1 Planq bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Planq (PLQ) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.8009.
Tôi có thể mua bao nhiêu PLQ với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.25 PLQ đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PLQ sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PLQ sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PLQ bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 6.24 PLQ, trong khi 5 PLQ sẽ có giá khoảng 4KRW.
Giá cao nhất của PLQ/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PLQ tính theo KRW là ₩2,117,598,617.07. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PLQ/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Planq tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Planq (PLQ) đã giảm 4.72%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Planq (PLQ) đã giảm 17.18% so với Won Hàn Quốc (KRW).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PLQ thành KRW?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Planq và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PLQ/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PLQ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PLQ/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PLQ/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PLQ/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Planq và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Planq: PLQ sang Đô la Mỹ (USD), PLQ sang Euro (EUR), PLQ sang Bảng Anh (GBP), PLQ sang Đô la Canada (CAD), PLQ sang Rupee Ấn Độ (INR), PLQ sang Rupee Pakistan (PKR), PLQ sang Real Brazil (BRL), PLQ sang ...
Giá của Planq ở Mỹ là $0.0005553 USD. Ngoài ra, giá của Planq là €0.0004717 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004112 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007587 CAD ở Canada, ₹0.04987 INR ở Ấn Độ, ₨0.1556 PKR ở Pakistan, R$0.003079 BRL ở Brazil, ...
Cặp Planq phổ biến nhất là PLQ sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 Planq (PLQ) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.8009.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget