Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi PNIC thành NAD

PNIC/NAD: 1 PNIC = 0.1010 NAD. Giá chuyển đổi 1 Phoenic (PNIC) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.1010 NAD hôm nay.
PNIC
PNIC
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PNIC/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Phoenic (PNIC) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PNIC hiện có giá trị là 0.1010 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PNIC hiện có giá 0.1010 NAD, nghĩa là mua 5 PNIC sẽ mất 0.5049 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 9.9 PNIC và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 49.51 PNIC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PNIC sang NAD

Chuyển đổi NAD sang PNIC

Phoenic
Đô la Namibia
1 PNIC
0.1010  NAD
Đổi 1 PNIC sang 0.1010 NAD
2 PNIC
0.2020  NAD
Đổi 2 PNIC sang 0.2020 NAD
5 PNIC
0.5049  NAD
Đổi 5 PNIC sang 0.5049 NAD
10 PNIC
1.01  NAD
Đổi 10 PNIC sang 1.01 NAD
20 PNIC
2.02  NAD
Đổi 20 PNIC sang 2.02 NAD
50 PNIC
5.05  NAD
Đổi 50 PNIC sang 5.05 NAD
100 PNIC
10.1  NAD
Đổi 100 PNIC sang 10.1 NAD
200 PNIC
20.2  NAD
Đổi 200 PNIC sang 20.2 NAD
500 PNIC
50.49  NAD
Đổi 500 PNIC sang 50.49 NAD
1000 PNIC
100.98  NAD
Đổi 1000 PNIC sang 100.98 NAD
5000 PNIC
504.91  NAD
Đổi 5000 PNIC sang 504.91 NAD
10000 PNIC
1,009.81  NAD
Đổi 10000 PNIC sang 1,009.81 NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PNIC thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Phoenic tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PNIC sang NAD, lên đến 10000 PNIC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Phoenic
1 NAD
9.9 PNIC
Đổi 1 NAD sang 9.9 PNIC
10 NAD
99.03 PNIC
Đổi 10 NAD sang 99.03 PNIC
50 NAD
495.14 PNIC
Đổi 50 NAD sang 495.14 PNIC
100 NAD
990.28 PNIC
Đổi 100 NAD sang 990.28 PNIC
200 NAD
1,980.57 PNIC
Đổi 200 NAD sang 1,980.57 PNIC
500 NAD
4,951.42 PNIC
Đổi 500 NAD sang 4,951.42 PNIC
1000 NAD
9,902.84 PNIC
Đổi 1000 NAD sang 9,902.84 PNIC
2000 NAD
19,805.69 PNIC
Đổi 2000 NAD sang 19,805.69 PNIC
5000 NAD
49,514.22 PNIC
Đổi 5000 NAD sang 49,514.22 PNIC
10000 NAD
99,028.45 PNIC
Đổi 10000 NAD sang 99,028.45 PNIC
50000 NAD
495,142.24 PNIC
Đổi 50000 NAD sang 495,142.24 PNIC
100000 NAD
990,284.49 PNIC
Đổi 100000 NAD sang 990,284.49 PNIC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành PNIC toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Phoenic đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang PNIC, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PNIC/NAD

PNIC/NAD: 1 PNIC = 0.1010 NAD; 2025/12/24 16:37:50
Trong 1D vừa qua, Phoenic đã thay đổi +9.86% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Phoenic(PNIC) đã thay đổi +9.86% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành PNIC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi PNIC sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Phoenic/NAD

Giá Phoenic cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.1010 NAD trong khi giá Phoenic thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.04973 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Phoenic theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PNIC theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1010 NAD
0.1010 NAD
0.1010 NAD
0.1903 NAD
Thấp
0.09185 NAD
0.04973 NAD
0.04638 NAD
0.03289 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+9.86%
+102.91%
+25.00%
+199.08%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PNIC (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PNIC bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PNIC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Phoenic

Số liệu thị trường PNIC sang NAD

PNIC/NAD:
N$0.1010
Khối lượng PNIC 24 giờ:
N$1,109,157.32
Vốn hóa thị trường PNIC:
N$25,686,257.87
Nguồn cung lưu hành PNIC:
254.37M PNIC

Tỷ giá PNIC sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Phoenic thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Phoenic là N$0.1010 mỗi PNIC, với tổng vốn hoá thị trường của N$25,686,257.87 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 254,367,020 PNIC. Khối lượng giao dịch của Phoenic đã thay đổi +1.07% (N$11,695.65 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PNIC là N$1,097,461.67.

Thông tin thêm về Phoenic trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Phoenic phổ biến nhất là PNIC sang NAD, trong đó mã của Phoenic là PNIC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73734.34 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64346.96 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 118871.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 480007.67 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7799698.74 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.15 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PNIC sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PNIC sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Phoenic phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PNIC đến TWD
1 PNIC thành NT$0.1907 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PNIC đến CNY
1 PNIC thành ¥0.04255 CNY
popular info Đô la Mỹ
PNIC đến USD
1 PNIC thành $0.006067 USD
popular info Đô la Úc
PNIC đến AUD
1 PNIC thành AU$0.009047 AUD
popular info Euro
PNIC đến EUR
1 PNIC thành €0.005146 EUR
popular info Đô la Canada
PNIC đến CAD
1 PNIC thành C$0.008297 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PNIC đến KRW
1 PNIC thành ₩8.78 KRW
popular info Yên Nhật
PNIC đến JPY
1 PNIC thành ¥0.9465 JPY
popular info Bảng Anh
PNIC đến GBP
1 PNIC thành £0.004491 GBP
popular info Đô la Namibia
PNIC đến NAD
1 PNIC thành N$0.1010 NAD
popular info Real Brazil
PNIC đến BRL
1 PNIC thành R$0.03350 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Coolcoin
COOL đến NAD
1 COOL thành N$0.001146 NAD
other assets pippin
PIPPIN đến NAD
1 PIPPIN thành N$8.59 NAD
other assets Subsquid
SQD đến NAD
1 SQD thành N$1.13 NAD
other assets Avantis
AVNT đến NAD
1 AVNT thành N$5.85 NAD
other assets ZEROBASE
ZBT đến NAD
1 ZBT thành N$1.63 NAD
other assets Boundless
ZKC đến NAD
1 ZKC thành N$1.99 NAD
other assets Plasma
XPL đến NAD
1 XPL thành N$2.14 NAD
other assets Vision
VSN đến NAD
1 VSN thành N$1.42 NAD
other assets Movement
MOVE đến NAD
1 MOVE thành N$0.6195 NAD
other assets Power Protocol
POWER đến NAD
1 POWER thành N$6.68 NAD

Bảng chuyển đổi từ PNIC sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Phoenic đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PNIC thành Đô la Namibia đã thay đổi +102.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +9.86%, đạt mức cao nhất là 0.1010 NAD và mức thấp nhất là 0.09185 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 PNIC là N$0.08078 NAD , thay đổi +25.00% so với giá hiện tại. Phoenic đã thay đổi
-N$
0.7926NAD
, tương đương mức thay đổi -88.70% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 16:37 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PNIC
N$0.05049N$0.04596
+9.86%
1 PNIC
N$0.1010N$0.09192
+9.86%
5 PNIC
N$0.5049N$0.4596
+9.86%
10 PNIC
N$1.01N$0.9192
+9.86%
50 PNIC
N$5.05N$4.6
+9.86%
100 PNIC
N$10.1N$9.19
+9.86%
500 PNIC
N$50.49N$45.96
+9.86%
1000 PNIC
N$100.98N$91.92
+9.86%

Câu Hỏi Thường Gặp PNIC/NAD

1 Phoenic bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Phoenic (PNIC) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.1010.
Tôi có thể mua bao nhiêu PNIC với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9.9 PNIC đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PNIC sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PNIC sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PNIC bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 49.51 PNIC, trong khi 5 PNIC sẽ có giá khoảng 0.5049NAD.
Giá cao nhất của PNIC/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PNIC tính theo NAD là N$7.89. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PNIC/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Phoenic tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Phoenic (PNIC) đã tăng 102.91%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Phoenic (PNIC) đã tăng 25.00% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PNIC thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Phoenic và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PNIC/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PNIC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PNIC/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PNIC/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PNIC/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Phoenic và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Phoenic: PNIC sang Đô la Mỹ (USD), PNIC sang Euro (EUR), PNIC sang Bảng Anh (GBP), PNIC sang Đô la Canada (CAD), PNIC sang Rupee Ấn Độ (INR), PNIC sang Rupee Pakistan (PKR), PNIC sang Real Brazil (BRL), PNIC sang ...
Giá của Phoenic ở Mỹ là $0.006067 USD. Ngoài ra, giá của Phoenic là €0.005146 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004491 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008297 CAD ở Canada, ₹0.5444 INR ở Ấn Độ, ₨1.7 PKR ở Pakistan, R$0.03350 BRL ở Brazil, ...
Cặp Phoenic phổ biến nhất là PNIC sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Phoenic (PNIC) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.1010.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.