Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87029.03 (-0.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87029.03 (-0.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87029.03 (-0.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PNIC thành LKR
PNIC/LKR: 1 PNIC = 1.86 LKR. Giá chuyển đổi 1 Phoenic (PNIC) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 1.86 LKR hôm nay.

PNIC
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PNIC/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Phoenic (PNIC) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PNIC hiện có giá trị là 1.86 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PNIC hiện có giá 1.86 LKR, nghĩa là mua 5 PNIC sẽ mất 9.28 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.5387 PNIC và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 2.69 PNIC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PNIC sang LKR
Chuyển đổi LKR sang PNIC
Phoenic
Rupee Sri Lanka
1 PNIC
1.86 LKR
Đổi 1 PNIC sang 1.86 LKR
2 PNIC
3.71 LKR
Đổi 2 PNIC sang 3.71 LKR
5 PNIC
9.28 LKR
Đổi 5 PNIC sang 9.28 LKR
10 PNIC
18.56 LKR
Đổi 10 PNIC sang 18.56 LKR
20 PNIC
37.13 LKR
Đổi 20 PNIC sang 37.13 LKR
50 PNIC
92.81 LKR
Đổi 50 PNIC sang 92.81 LKR
100 PNIC
185.63 LKR
Đổi 100 PNIC sang 185.63 LKR
200 PNIC
371.26 LKR
Đổi 200 PNIC sang 371.26 LKR
500 PNIC
928.15 LKR
Đổi 500 PNIC sang 928.15 LKR
1000 PNIC
1,856.29 LKR
Đổi 1000 PNIC sang 1,856.29 LKR
5000 PNIC
9,281.46 LKR
Đổi 5000 PNIC sang 9,281.46 LKR
10000 PNIC
18,562.93 LKR
Đổi 10000 PNIC sang 18,562.93 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PNIC thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Phoenic tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PNIC sang LKR, lên đến 10000 PNIC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Phoenic
1 LKR
0.5387 PNIC
Đổi 1 LKR sang 0.5387 PNIC
10 LKR
5.39 PNIC
Đổi 10 LKR sang 5.39 PNIC
50 LKR
26.94 PNIC
Đổi 50 LKR sang 26.94 PNIC
100 LKR
53.87 PNIC
Đổi 100 LKR sang 53.87 PNIC
200 LKR
107.74 PNIC
Đổi 200 LKR sang 107.74 PNIC
500 LKR
269.35 PNIC
Đổi 500 LKR sang 269.35 PNIC
1000 LKR
538.71 PNIC
Đổi 1000 LKR sang 538.71 PNIC
2000 LKR
1,077.42 PNIC
Đổi 2000 LKR sang 1,077.42 PNIC
5000 LKR
2,693.54 PNIC
Đổi 5000 LKR sang 2,693.54 PNIC
10000 LKR
5,387.08 PNIC
Đổi 10000 LKR sang 5,387.08 PNIC
50000 LKR
26,935.4 PNIC
Đổi 50000 LKR sang 26,935.4 PNIC
100000 LKR
53,870.81 PNIC
Đổi 100000 LKR sang 53,870.81 PNIC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành PNIC toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Phoenic đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang PNIC, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PNIC/LKR
PNIC/LKR: 1 PNIC = 1.86 LKR; 2025/12/24 14:34:53
Trong 1D vừa qua, Phoenic đã thay đổi +8.68% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Phoenic(PNIC) đã thay đổi +8.68% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành PNIC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PNIC sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Phoenic/LKR
Giá Phoenic cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 1.86 LKR trong khi giá Phoenic thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.9249 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Phoenic theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PNIC theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 1.86 LKR | 1.86 LKR | 1.86 LKR | 3.54 LKR |
Thấp | 1.71 LKR | 0.9249 LKR | 0.8627 LKR | 0.6117 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +8.68% | +91.29% | +21.21% | +197.10% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PNIC (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PNIC bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PNIC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Phoenic
Số liệu thị trường PNIC sang LKR
PNIC/LKR:
Rs1.86
Khối lượng PNIC 24 giờ:
Rs20,629,459.93
Vốn hóa thị trường PNIC:
Rs472,179,701.07
Nguồn cung lưu hành PNIC:
254.37M PNIC
Tỷ giá PNIC sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Phoenic thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Phoenic là Rs1.86 mỗi PNIC, với tổng vốn hoá thị trường của Rs472,179,701.07 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 254,367,020 PNIC. Khối lượng giao dịch của Phoenic đã thay đổi -1.30% (Rs-272,710.62 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PNIC là Rs20,902,170.54.
Thông tin thêm về Phoenic trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Phoenic phổ biến nhất là PNIC sang LKR, trong đó mã của Phoenic là PNIC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74247.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64794.95 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119699.55 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 483349.53 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7854000.97 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.15 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PNIC sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PNIC sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Phoenic phổ biến

PNIC đến TWD
1 PNIC thành NT$0.1885 TWD

PNIC đến CNY
1 PNIC thành ¥0.04206 CNY

PNIC đến USD
1 PNIC thành $0.005996 USD

PNIC đến AUD
1 PNIC thành AU$0.008942 AUD

PNIC đến EUR
1 PNIC thành €0.005086 EUR

PNIC đến CAD
1 PNIC thành C$0.008200 CAD
PNIC đến LKR
1 PNIC thành Rs1.86 LKR

PNIC đến KRW
1 PNIC thành ₩8.68 KRW

PNIC đến JPY
1 PNIC thành ¥0.9354 JPY

PNIC đến GBP
1 PNIC thành £0.004439 GBP

PNIC đến BRL
1 PNIC thành R$0.03311 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

COOL đến LKR
1 COOL thành Rs0.01833 LKR

PIPPIN đến LKR
1 PIPPIN thành Rs151.5 LKR

SQD đến LKR
1 SQD thành Rs20.84 LKR

AVNT đến LKR
1 AVNT thành Rs108.47 LKR

ZBT đến LKR
1 ZBT thành Rs31.29 LKR

ZKC đến LKR
1 ZKC thành Rs37.85 LKR

XPL đến LKR
1 XPL thành Rs39.69 LKR

MOVE đến LKR
1 MOVE thành Rs11.6 LKR

VSN đến LKR
1 VSN thành Rs26.27 LKR

BDX đến LKR
1 BDX thành Rs30.62 LKR
Bảng chuyển đổi từ PNIC sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Phoenic đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PNIC thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +91.29% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.68%, đạt mức cao nhất là 1.86 LKR và mức thấp nhất là 1.71 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 PNIC là Rs1.53 LKR , thay đổi +21.21% so với giá hiện tại. Phoenic đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -88.85% so với năm trước.
-Rs
14.79LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 14:34 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 PNIC | Rs0.9281 | Rs0.8540 | +8.68% |
1 PNIC | Rs1.86 | Rs1.71 | +8.68% |
5 PNIC | Rs9.28 | Rs8.54 | +8.68% |
10 PNIC | Rs18.56 | Rs17.08 | +8.68% |
50 PNIC | Rs92.81 | Rs85.4 | +8.68% |
100 PNIC | Rs185.63 | Rs170.8 | +8.68% |
500 PNIC | Rs928.15 | Rs854.01 | +8.68% |
1000 PNIC | Rs1,856.29 | Rs1,708.02 | +8.68% |
Câu Hỏi Thường Gặp PNIC/LKR
1 Phoenic bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Phoenic (PNIC) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs1.86.
Tôi có thể mua bao nhiêu PNIC với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.5387 PNIC đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PNIC sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PNIC sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PNIC bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 2.69 PNIC, trong khi 5 PNIC sẽ có giá khoảng 9.28LKR.
Giá cao nhất của PNIC/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PNIC tính theo LKR là Rs146.68. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PNIC/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Phoenic tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Phoenic (PNIC) đã tăng 91.29%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Phoenic (PNIC) đã tăng 21.21% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PNIC thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Phoenic và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PNIC/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PNIC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PNIC/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PNIC/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PNIC/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Phoenic và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Phoenic: PNIC sang Đô la Mỹ (USD), PNIC sang Euro (EUR), PNIC sang Bảng Anh (GBP), PNIC sang Đô la Canada (CAD), PNIC sang Rupee Ấn Độ (INR), PNIC sang Rupee Pakistan (PKR), PNIC sang Real Brazil (BRL), PNIC sang ...
Giá của Phoenic ở Mỹ là $0.005996 USD. Ngoài ra, giá của Phoenic là €0.005086 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004439 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008200 CAD ở Canada, ₹0.5380 INR ở Ấn Độ, ₨1.68 PKR ở Pakistan, R$0.03311 BRL ở Brazil, ...
Cặp Phoenic phổ biến nhất là PNIC sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Phoenic (PNIC) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs1.86.
Giá của Phoenic ở Mỹ là $0.005996 USD. Ngoài ra, giá của Phoenic là €0.005086 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004439 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008200 CAD ở Canada, ₹0.5380 INR ở Ấn Độ, ₨1.68 PKR ở Pakistan, R$0.03311 BRL ở Brazil, ...
Cặp Phoenic phổ biến nhất là PNIC sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Phoenic (PNIC) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs1.86.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































