Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87033.11 (-0.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87033.11 (-0.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87033.11 (-0.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PRX thành MAD
PRX/MAD: 1 PRX = 0.04116 MAD. Giá chuyển đổi 1 Parex (PRX) thành Dirham Maroc (MAD) là 0.04116 MAD hôm nay.

PRX
MAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PRX/MAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Parex (PRX) thành Dirham Maroc (MAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PRX hiện có giá trị là 0.04116 MAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PRX hiện có giá 0.04116 MAD, nghĩa là mua 5 PRX sẽ mất 0.2058 MAD. Tương tự, د.م.1 MAD có thể được chuyển đổi thành 24.3 PRX và د.م.50 MAD có thể được chuyển đổi thành 121.48 PRX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PRX sang MAD
Chuyển đổi MAD sang PRX
Parex
Dirham Maroc
1 PRX
0.04116 MAD
Đổi 1 PRX sang 0.04116 MAD
2 PRX
0.08232 MAD
Đổi 2 PRX sang 0.08232 MAD
5 PRX
0.2058 MAD
Đổi 5 PRX sang 0.2058 MAD
10 PRX
0.4116 MAD
Đổi 10 PRX sang 0.4116 MAD
20 PRX
0.8232 MAD
Đổi 20 PRX sang 0.8232 MAD
50 PRX
2.06 MAD
Đổi 50 PRX sang 2.06 MAD
100 PRX
4.12 MAD
Đổi 100 PRX sang 4.12 MAD
200 PRX
8.23 MAD
Đổi 200 PRX sang 8.23 MAD
500 PRX
20.58 MAD
Đổi 500 PRX sang 20.58 MAD
1000 PRX
41.16 MAD
Đổi 1000 PRX sang 41.16 MAD
5000 PRX
205.79 MAD
Đổi 5000 PRX sang 205.79 MAD
10000 PRX
411.59 MAD
Đổi 10000 PRX sang 411.59 MAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PRX thành MAD toàn diện, cho thấy giá trị của Parex tính theo Dirham Maroc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PRX sang MAD, lên đến 10000 PRX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dirham Maroc
Parex
1 MAD
24.3 PRX
Đổi 1 MAD sang 24.3 PRX
10 MAD
242.96 PRX
Đổi 10 MAD sang 242.96 PRX
50 MAD
1,214.8 PRX
Đổi 50 MAD sang 1,214.8 PRX
100 MAD
2,429.6 PRX
Đổi 100 MAD sang 2,429.6 PRX
200 MAD
4,859.21 PRX
Đổi 200 MAD sang 4,859.21 PRX
500 MAD
12,148.02 PRX
Đổi 500 MAD sang 12,148.02 PRX
1000 MAD
24,296.05 PRX
Đổi 1000 MAD sang 24,296.05 PRX
2000 MAD
48,592.09 PRX
Đổi 2000 MAD sang 48,592.09 PRX
5000 MAD
121,480.23 PRX
Đổi 5000 MAD sang 121,480.23 PRX
10000 MAD
242,960.45 PRX
Đổi 10000 MAD sang 242,960.45 PRX
50000 MAD
1,214,802.26 PRX
Đổi 50000 MAD sang 1,214,802.26 PRX
100000 MAD
2,429,604.52 PRX
Đổi 100000 MAD sang 2,429,604.52 PRX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAD thành PRX toàn diện, cho thấy giá trị của Dirham Maroc tính theo Parex đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAD sang PRX, lên đến 100000 MAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PRX/MAD
PRX/MAD: 1 PRX = 0.04116 MAD; 2025/12/24 15:53:00
Trong 1D vừa qua, Parex đã thay đổi +3.39% thành MAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Parex(PRX) đã thay đổi +3.39% thành MAD trong khi đó Dirham Maroc(MAD) đã thay đổi % thành PRX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PRX sang MAD: Biến động và thay đổi giá của Parex/MAD
Giá Parex cao nhất theo MAD 7 ngày qua là 0.06862 MAD trong khi giá Parex thấp nhất theo MAD trong 7 ngày qua là 0.03698 MAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Parex theo MAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PRX theo MAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.04215 MAD | 0.06862 MAD | 0.06862 MAD | 0.1613 MAD |
Thấp | 0.03853 MAD | 0.03698 MAD | 0.03698 MAD | 0.03698 MAD |
Bình thường | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.39% | -8.76% | -35.05% | -72.65% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PRX (hoặc USDT) bằng MAD (Moroccan Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PRX bằng MAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PRX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Parex
Số liệu thị trường PRX sang MAD
PRX/MAD:
د.م.0.04116
Khối lượng PRX 24 giờ:
د.م.175,559.08
Vốn hóa thị trường PRX:
د.م.562,241.68
Nguồn cung lưu hành PRX:
13.66M PRX
Tỷ giá PRX sang MAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Parex thành Dirham Maroc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Parex là د.م.0.04116 mỗi PRX, với tổng vốn hoá thị trường của د.م.562,241.68 MAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,660,249 PRX. Khối lượng giao dịch của Parex đã thay đổi -2.20% (د.م.-3,947.90 MAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PRX là د.م.179,506.98.
Thông tin thêm về Parex trên Bitget
Thông tin Dirham Maroc
Ký hiệu của MAD là د.م..
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Parex phổ biến nhất là PRX sang MAD, trong đó mã của Parex là PRX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74247.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64794.95 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119699.55 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 483349.53 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7854000.97 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.15 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PRX sang MAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PRX sang MAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Parex phổ biến

PRX đến TWD
1 PRX thành NT$0.1418 TWD
PRX đến MAD
1 PRX thành د.م.0.04116 MAD

PRX đến CNY
1 PRX thành ¥0.03164 CNY

PRX đến USD
1 PRX thành $0.004511 USD

PRX đến AUD
1 PRX thành AU$0.006727 AUD

PRX đến EUR
1 PRX thành €0.003826 EUR

PRX đến CAD
1 PRX thành C$0.006169 CAD

PRX đến KRW
1 PRX thành ₩6.53 KRW

PRX đến JPY
1 PRX thành ¥0.7037 JPY

PRX đến GBP
1 PRX thành £0.003339 GBP

PRX đến BRL
1 PRX thành R$0.02491 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MAD

COOL đến MAD
1 COOL thành د.م.0.0005580 MAD

PIPPIN đến MAD
1 PIPPIN thành د.م.4.67 MAD

SQD đến MAD
1 SQD thành د.م.0.6063 MAD

AVNT đến MAD
1 AVNT thành د.م.3.25 MAD

ZBT đến MAD
1 ZBT thành د.م.0.8861 MAD

ZKC đến MAD
1 ZKC thành د.م.1.13 MAD

XPL đến MAD
1 XPL thành د.م.1.18 MAD

VSN đến MAD
1 VSN thành د.م.0.7751 MAD

MOVE đến MAD
1 MOVE thành د.م.0.3372 MAD

POWER đến MAD
1 POWER thành د.م.3.56 MAD
Bảng chuyển đổi từ PRX sang MAD
Tỷ giá hoán đổi của Parex đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PRX thành Dirham Maroc đã thay đổi -8.76% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.39%, đạt mức cao nhất là 0.04215 MAD và mức thấp nhất là 0.03853 MAD . Một tháng trước, giá trị của 1 PRX là د.م.0.06317 MAD , thay đổi -35.05% so với giá hiện tại. Parex đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.69% so với năm trước.
-د.م.
1.72MAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 15:53 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 PRX | د.م.0.02058 | د.م.0.01991 | +3.39% |
1 PRX | د.م.0.04116 | د.م.0.03982 | +3.39% |
5 PRX | د.م.0.2058 | د.م.0.1991 | +3.39% |
10 PRX | د.م.0.4116 | د.م.0.3982 | +3.39% |
50 PRX | د.م.2.06 | د.م.1.99 | +3.39% |
100 PRX | د.م.4.12 | د.م.3.98 | +3.39% |
500 PRX | د.م.20.58 | د.م.19.91 | +3.39% |
1000 PRX | د.م.41.16 | د.م.39.82 | +3.39% |
Câu Hỏi Thường Gặp PRX/MAD
1 Parex bằng bao nhiêu MAD?
Hiện tại, giá 1 Parex (PRX) trong Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.04116.
Tôi có thể mua bao nhiêu PRX với 1 MAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 24.3 PRX đối với MAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PRX sang MAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PRX sang MAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PRX bất kỳ sang MAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MAD tương đương 121.48 PRX, trong khi 5 PRX sẽ có giá khoảng 0.2058MAD.
Giá cao nhất của PRX/MAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PRX tính theo MAD là د.م.45.75. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PRX/MAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Parex tính theo MAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Parex (PRX) đã giảm 8.76%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Parex (PRX) đã giảm 35.05% so với Dirham Maroc (MAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PRX thành MAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Parex và Dirham Maroc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PRX/MAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PRX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PRX/MAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PRX/MAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PRX/MAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Parex và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Parex: PRX sang Đô la Mỹ (USD), PRX sang Euro (EUR), PRX sang Bảng Anh (GBP), PRX sang Đô la Canada (CAD), PRX sang Rupee Ấn Độ (INR), PRX sang Rupee Pakistan (PKR), PRX sang Real Brazil (BRL), PRX sang ...
Giá của Parex ở Mỹ là $0.004511 USD. Ngoài ra, giá của Parex là €0.003826 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003339 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006169 CAD ở Canada, ₹0.4048 INR ở Ấn Độ, ₨1.26 PKR ở Pakistan, R$0.02491 BRL ở Brazil, ...
Cặp Parex phổ biến nhất là PRX sang Dirham Maroc(MAD). Giá của 1 Parex (PRX) ở Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.04116.
Giá của Parex ở Mỹ là $0.004511 USD. Ngoài ra, giá của Parex là €0.003826 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003339 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006169 CAD ở Canada, ₹0.4048 INR ở Ấn Độ, ₨1.26 PKR ở Pakistan, R$0.02491 BRL ở Brazil, ...
Cặp Parex phổ biến nhất là PRX sang Dirham Maroc(MAD). Giá của 1 Parex (PRX) ở Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.04116.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
SEC phê duyệt niêm yết Grayscale Digital Large Cap FundFed Mỹ cắt giảm lãi suất 0,25 điểm phần trăm và dự báo sẽ có thêm các điều chỉnhSEC’s Hester Peirce lên kế hoạch chuyến tham quan giao lưu với cộng đồng cryptoDòng tiền 2 tỷ USD vào stablecoin cho thấy kỳ vọng Fed sẽ cắt giảm lãi suấtSaylor: Bitcoin có thể làm nền tảng cho 200 nghìn tỷ USD tín dụngSwap.io ra mắt sàn giao dịch tổng hợp đa router cho hệ sinh thái SolanaCá voi Bitcoin bất ngờ thức dậy sau 12 năm để chuyển 1,000 đồng coin trị giá 116.88 triệu USD trước cuộc họp của Fed: LookonchainMột cá voi đã chuyển 16.480.000 XRP vào một sàn giao dịch, trị giá khoảng 50.850.000 USD.SEC đơn giản hóa quy trình niêm yết Spot Crypto ETF, phê duyệt quỹ Large-Cap Crypto Fund của GrayscaleTiền mã hóa, quyền riêng tư và quyền lực tư pháp tại Hoa Kỳ











































