Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi PRX thành ISK

PRX/ISK: 1 PRX = 0.5612 ISK. Giá chuyển đổi 1 Parex (PRX) thành Króna Iceland (ISK) là 0.5612 ISK hôm nay.
PRX
PRX
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PRX/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Parex (PRX) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PRX hiện có giá trị là 0.5612 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PRX hiện có giá 0.5612 ISK, nghĩa là mua 5 PRX sẽ mất 2.81 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 1.78 PRX và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 8.91 PRX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PRX sang ISK

Chuyển đổi ISK sang PRX

Parex
Króna Iceland
1 PRX
0.5612  ISK
Đổi 1 PRX sang 0.5612 ISK
2 PRX
1.12  ISK
Đổi 2 PRX sang 1.12 ISK
5 PRX
2.81  ISK
Đổi 5 PRX sang 2.81 ISK
10 PRX
5.61  ISK
Đổi 10 PRX sang 5.61 ISK
20 PRX
11.22  ISK
Đổi 20 PRX sang 11.22 ISK
50 PRX
28.06  ISK
Đổi 50 PRX sang 28.06 ISK
100 PRX
56.12  ISK
Đổi 100 PRX sang 56.12 ISK
200 PRX
112.24  ISK
Đổi 200 PRX sang 112.24 ISK
500 PRX
280.6  ISK
Đổi 500 PRX sang 280.6 ISK
1000 PRX
561.2  ISK
Đổi 1000 PRX sang 561.2 ISK
5000 PRX
2,806.02  ISK
Đổi 5000 PRX sang 2,806.02 ISK
10000 PRX
5,612.03  ISK
Đổi 10000 PRX sang 5,612.03 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PRX thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Parex tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PRX sang ISK, lên đến 10000 PRX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Parex
1 ISK
1.78 PRX
Đổi 1 ISK sang 1.78 PRX
10 ISK
17.82 PRX
Đổi 10 ISK sang 17.82 PRX
50 ISK
89.09 PRX
Đổi 50 ISK sang 89.09 PRX
100 ISK
178.19 PRX
Đổi 100 ISK sang 178.19 PRX
200 ISK
356.38 PRX
Đổi 200 ISK sang 356.38 PRX
500 ISK
890.94 PRX
Đổi 500 ISK sang 890.94 PRX
1000 ISK
1,781.88 PRX
Đổi 1000 ISK sang 1,781.88 PRX
2000 ISK
3,563.77 PRX
Đổi 2000 ISK sang 3,563.77 PRX
5000 ISK
8,909.42 PRX
Đổi 5000 ISK sang 8,909.42 PRX
10000 ISK
17,818.85 PRX
Đổi 10000 ISK sang 17,818.85 PRX
50000 ISK
89,094.24 PRX
Đổi 50000 ISK sang 89,094.24 PRX
100000 ISK
178,188.49 PRX
Đổi 100000 ISK sang 178,188.49 PRX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành PRX toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Parex đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang PRX, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PRX/ISK

PRX/ISK: 1 PRX = 0.5612 ISK; 2025/12/24 15:05:58
Trong 1D vừa qua, Parex đã thay đổi +3.39% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Parex(PRX) đã thay đổi +3.39% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành PRX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi PRX sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Parex/ISK

Giá Parex cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.9442 ISK trong khi giá Parex thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.5089 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Parex theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PRX theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.5800 ISK
0.9442 ISK
0.9442 ISK
2.22 ISK
Thấp
0.5302 ISK
0.5089 ISK
0.5089 ISK
0.5089 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.39%
-8.76%
-35.05%
-72.65%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PRX (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PRX bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PRX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Parex

Số liệu thị trường PRX sang ISK

PRX/ISK:
kr0.5612
Khối lượng PRX 24 giờ:
kr2,414,371.75
Vốn hóa thị trường PRX:
kr7,666,179.94
Nguồn cung lưu hành PRX:
13.66M PRX

Tỷ giá PRX sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Parex thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Parex là kr0.5612 mỗi PRX, với tổng vốn hoá thị trường của kr7,666,179.94 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,660,249 PRX. Khối lượng giao dịch của Parex đã thay đổi -4.22% (kr-106,322.90 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PRX là kr2,520,694.65.

Thông tin thêm về Parex trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Parex phổ biến nhất là PRX sang ISK, trong đó mã của Parex là PRX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74247.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64794.95 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119699.55 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483349.53 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7854000.97 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.15 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PRX sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PRX sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Parex phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PRX đến TWD
1 PRX thành NT$0.1405 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PRX đến CNY
1 PRX thành ¥0.03135 CNY
popular info Króna Iceland
PRX đến ISK
1 PRX thành kr0.5612 ISK
popular info Đô la Mỹ
PRX đến USD
1 PRX thành $0.004470 USD
popular info Đô la Úc
PRX đến AUD
1 PRX thành AU$0.006666 AUD
popular info Euro
PRX đến EUR
1 PRX thành €0.003792 EUR
popular info Đô la Canada
PRX đến CAD
1 PRX thành C$0.006113 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PRX đến KRW
1 PRX thành ₩6.47 KRW
popular info Yên Nhật
PRX đến JPY
1 PRX thành ¥0.6973 JPY
popular info Bảng Anh
PRX đến GBP
1 PRX thành £0.003309 GBP
popular info Real Brazil
PRX đến BRL
1 PRX thành R$0.02468 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Coolcoin
COOL đến ISK
1 COOL thành kr0.007274 ISK
other assets pippin
PIPPIN đến ISK
1 PIPPIN thành kr64.53 ISK
other assets Subsquid
SQD đến ISK
1 SQD thành kr8.46 ISK
other assets Avantis
AVNT đến ISK
1 AVNT thành kr43.36 ISK
other assets ZEROBASE
ZBT đến ISK
1 ZBT thành kr12.22 ISK
other assets Boundless
ZKC đến ISK
1 ZKC thành kr15.07 ISK
other assets Plasma
XPL đến ISK
1 XPL thành kr16.09 ISK
other assets Movement
MOVE đến ISK
1 MOVE thành kr4.68 ISK
other assets Vision
VSN đến ISK
1 VSN thành kr10.66 ISK
other assets Beldex
BDX đến ISK
1 BDX thành kr12.49 ISK

Bảng chuyển đổi từ PRX sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Parex đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PRX thành Króna Iceland đã thay đổi -8.76% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.39%, đạt mức cao nhất là 0.5800 ISK và mức thấp nhất là 0.5302 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 PRX là kr0.8641 ISK , thay đổi -35.05% so với giá hiện tại. Parex đã thay đổi
-kr
23.68ISK
, tương đương mức thay đổi -97.69% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 15:05 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PRX
kr0.2806kr0.2714
+3.39%
1 PRX
kr0.5612kr0.5428
+3.39%
5 PRX
kr2.81kr2.71
+3.39%
10 PRX
kr5.61kr5.43
+3.39%
50 PRX
kr28.06kr27.14
+3.39%
100 PRX
kr56.12kr54.28
+3.39%
500 PRX
kr280.6kr271.4
+3.39%
1000 PRX
kr561.2kr542.81
+3.39%

Câu Hỏi Thường Gặp PRX/ISK

1 Parex bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Parex (PRX) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.5612.
Tôi có thể mua bao nhiêu PRX với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.78 PRX đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PRX sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PRX sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PRX bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 8.91 PRX, trong khi 5 PRX sẽ có giá khoảng 2.81ISK.
Giá cao nhất của PRX/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PRX tính theo ISK là kr629.56. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PRX/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Parex tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Parex (PRX) đã giảm 8.76%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Parex (PRX) đã giảm 35.05% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PRX thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Parex và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PRX/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PRX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PRX/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PRX/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PRX/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Parex và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Parex: PRX sang Đô la Mỹ (USD), PRX sang Euro (EUR), PRX sang Bảng Anh (GBP), PRX sang Đô la Canada (CAD), PRX sang Rupee Ấn Độ (INR), PRX sang Rupee Pakistan (PKR), PRX sang Real Brazil (BRL), PRX sang ...
Giá của Parex ở Mỹ là $0.004470 USD. Ngoài ra, giá của Parex là €0.003792 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003309 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006113 CAD ở Canada, ₹0.4011 INR ở Ấn Độ, ₨1.25 PKR ở Pakistan, R$0.02468 BRL ở Brazil, ...
Cặp Parex phổ biến nhất là PRX sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Parex (PRX) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.5612.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.