Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87852.14 (+0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87852.14 (+0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87852.14 (+0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ORBS thành LKR
ORBS/LKR: 1 ORBS = 3.18 LKR. Giá chuyển đổi 1 Orbs (ORBS) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 3.18 LKR hôm nay.

ORBS
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ORBS/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Orbs (ORBS) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ORBS hiện có giá trị là 3.18 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ORBS hiện có giá 3.18 LKR, nghĩa là mua 5 ORBS sẽ mất 15.91 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.3143 ORBS và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 1.57 ORBS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ORBS sang LKR
Chuyển đổi LKR sang ORBS
Orbs
Rupee Sri Lanka
1 ORBS
3.18 LKR
Đổi 1 ORBS sang 3.18 LKR
2 ORBS
6.36 LKR
Đổi 2 ORBS sang 6.36 LKR
5 ORBS
15.91 LKR
Đổi 5 ORBS sang 15.91 LKR
10 ORBS
31.82 LKR
Đổi 10 ORBS sang 31.82 LKR
20 ORBS
63.64 LKR
Đổi 20 ORBS sang 63.64 LKR
50 ORBS
159.09 LKR
Đổi 50 ORBS sang 159.09 LKR
100 ORBS
318.18 LKR
Đổi 100 ORBS sang 318.18 LKR
200 ORBS
636.36 LKR
Đổi 200 ORBS sang 636.36 LKR
500 ORBS
1,590.91 LKR
Đổi 500 ORBS sang 1,590.91 LKR
1000 ORBS
3,181.82 LKR
Đổi 1000 ORBS sang 3,181.82 LKR
5000 ORBS
15,909.11 LKR
Đổi 5000 ORBS sang 15,909.11 LKR
10000 ORBS
31,818.22 LKR
Đổi 10000 ORBS sang 31,818.22 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ORBS thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Orbs tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ORBS sang LKR, lên đến 10000 ORBS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Orbs
1 LKR
0.3143 ORBS
Đổi 1 LKR sang 0.3143 ORBS
10 LKR
3.14 ORBS
Đổi 10 LKR sang 3.14 ORBS
50 LKR
15.71 ORBS
Đổi 50 LKR sang 15.71 ORBS
100 LKR
31.43 ORBS
Đổi 100 LKR sang 31.43 ORBS
200 LKR
62.86 ORBS
Đổi 200 LKR sang 62.86 ORBS
500 LKR
157.14 ORBS
Đổi 500 LKR sang 157.14 ORBS
1000 LKR
314.29 ORBS
Đổi 1000 LKR sang 314.29 ORBS
2000 LKR
628.57 ORBS
Đổi 2000 LKR sang 628.57 ORBS
5000 LKR
1,571.43 ORBS
Đổi 5000 LKR sang 1,571.43 ORBS
10000 LKR
3,142.85 ORBS
Đổi 10000 LKR sang 3,142.85 ORBS
50000 LKR
15,714.27 ORBS
Đổi 50000 LKR sang 15,714.27 ORBS
100000 LKR
31,428.54 ORBS
Đổi 100000 LKR sang 31,428.54 ORBS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành ORBS toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Orbs đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang ORBS, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ORBS/LKR
ORBS/LKR: 1 ORBS = 3.18 LKR; 2025/12/28 11:51:52
Trong 1D vừa qua, Orbs đã thay đổi +2.03% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Orbs(ORBS) đã thay đổi +2.03% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành ORBS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ORBS sang LKR: Biến động và thay đổi giá của /LKR
Giá cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 3.27 LKR trong khi giá thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 2.99 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ORBS theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 3.22 LKR | 3.27 LKR | 3.78 LKR | 5.2 LKR |
Thấp | 3.08 LKR | 2.99 LKR | 2.89 LKR | 2.89 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.03% | -0.31% | -8.37% | -36.06% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ORBS (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ORBS bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ORBS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Orbs
Số liệu thị trường ORBS sang LKR
ORBS/LKR:
Rs3.18
Khối lượng ORBS 24 giờ:
Rs859,907,090.86
Vốn hóa thị trường ORBS:
Rs13,728,564,835.39
Nguồn cung lưu hành ORBS:
4.31B ORBS
Tỷ giá ORBS sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Orbs thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Orbs là Rs3.18 mỗi ORBS, với tổng vốn hoá thị trường của Rs13,728,564,835.39 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,314,686,500 ORBS. Khối lượng giao dịch của Orbs đã thay đổi -24.26% (Rs-275,396,194.43 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ORBS là Rs1,135,303,285.29.
Thông tin thêm về Orbs trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Orbs phổ biến nhất là ORBS sang LKR, trong đó mã của Orbs là ORBS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64774.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ORBS sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ORBS sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Orbs phổ biến
ORBS đến TWD
1 ORBS thành NT$0.3227 TWD
ORBS đến CNY
1 ORBS thành ¥0.07201 CNY
ORBS đến USD
1 ORBS thành $0.01028 USD
ORBS đến AUD
1 ORBS thành AU$0.01530 AUD
ORBS đến EUR
1 ORBS thành €0.008727 EUR
ORBS đến CAD
1 ORBS thành C$0.01406 CAD
ORBS đến LKR
1 ORBS thành Rs3.18 LKR
ORBS đến KRW
1 ORBS thành ₩14.82 KRW
ORBS đến JPY
1 ORBS thành ¥1.61 JPY
ORBS đến GBP
1 ORBS thành £0.007603 GBP
ORBS đến BRL
1 ORBS thành R$0.05698 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

RVV đến LKR
1 RVV thành Rs2.21 LKR

SRM đến LKR
1 SRM thành Rs9.5 LKR

UNI đến LKR
1 UNI thành Rs1,949.09 LKR

ADA đến LKR
1 ADA thành Rs114.71 LKR

FIL đến LKR
1 FIL thành Rs414.91 LKR

RSR đến LKR
1 RSR thành Rs0.8343 LKR

TOKEN đến LKR
1 TOKEN thành Rs1.11 LKR

MASK đến LKR
1 MASK thành Rs195.61 LKR

HIVE đến LKR
1 HIVE thành Rs31.93 LKR

T đến LKR
1 T thành Rs3.2 LKR
Bảng chuy ển đổi từ ORBS sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Orbs đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ORBS thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -0.31% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.03%, đạt mức cao nhất là 3.22 LKR và mức thấp nhất là 3.08 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 ORBS là Rs3.47 LKR , thay đổi -8.37% so với giá hiện tại. Orbs đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -64.20% so với năm trước.
-Rs
5.7LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 11:51 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ORBS | Rs1.59 | Rs1.56 | +2.03% |
1 ORBS | Rs3.18 | Rs3.12 | +2.03% |
5 ORBS | Rs15.91 | Rs15.59 | +2.03% |
10 ORBS | Rs31.82 | Rs31.18 | +2.03% |
50 ORBS | Rs159.09 | Rs155.92 | +2.03% |
100 ORBS | Rs318.18 | Rs311.85 | +2.03% |
500 ORBS | Rs1,590.91 | Rs1,559.23 | +2.03% |
1000 ORBS | Rs3,181.82 | Rs3,118.46 | +2.03% |
Câu Hỏi Thường Gặp ORBS/LKR
1 Orbs bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Orbs (ORBS) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs3.18.
Tôi có thể mua bao nhiêu ORBS với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.3143 ORBS đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ORBS sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ORBS sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ORBS bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 1.57 ORBS, trong khi 5 ORBS sẽ có giá khoảng 15.91LKR.
Giá cao nhất của ORBS/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ORBS tính theo LKR là Rs112.28. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ORBS/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Orbs (ORBS) đã giảm 0.31%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Orbs (ORBS) đã giảm 8.37% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ORBS thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Orbs và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ORBS/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ORBS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ORBS/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ORBS/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị c ủa chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ORBS/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Orbs và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Orbs: ORBS sang Đô la Mỹ (USD), ORBS sang Euro (EUR), ORBS sang Bảng Anh (GBP), ORBS sang Đô la Canada (CAD), ORBS sang Rupee Ấn Độ (INR), ORBS sang Rupee Pakistan (PKR), ORBS sang Real Brazil (BRL), ORBS sang ...
Giá của Orbs ở Mỹ là $0.01028 USD. Ngoài ra, giá của Orbs là €0.008727 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007603 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01406 CAD ở Canada, ₹0.9230 INR ở Ấn Độ, ₨2.88 PKR ở Pakistan, R$0.05698 BRL ở Brazil, ...
Cặp Orbs phổ biến nhất là ORBS sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Orbs (ORBS) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs3.18.
Giá của Orbs ở Mỹ là $0.01028 USD. Ngoài ra, giá của Orbs là €0.008727 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007603 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01406 CAD ở Canada, ₹0.9230 INR ở Ấn Độ, ₨2.88 PKR ở Pakistan, R$0.05698 BRL ở Brazil, ...
Cặp Orbs phổ biến nhất là ORBS sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Orbs (ORBS) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs3.18.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































