Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87850.20 (+0.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87850.20 (+0.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87850.20 (+0.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ORBS thành ISK
ORBS/ISK: 1 ORBS = 1.27 ISK. Giá chuyển đổi 1 Orbs (ORBS) thành Króna Iceland (ISK) là 1.27 ISK hôm nay.

ORBS
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ORBS/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Orbs (ORBS) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ORBS hiện có giá trị là 1.27 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ORBS hiện có giá 1.27 ISK, nghĩa là mua 5 ORBS sẽ mất 6.35 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.7869 ORBS và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 3.93 ORBS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ORBS sang ISK
Chuyển đổi ISK sang ORBS
Orbs
Króna Iceland
1 ORBS
1.27 ISK
Đổi 1 ORBS sang 1.27 ISK
2 ORBS
2.54 ISK
Đổi 2 ORBS sang 2.54 ISK
5 ORBS
6.35 ISK
Đổi 5 ORBS sang 6.35 ISK
10 ORBS
12.71 ISK
Đ ổi 10 ORBS sang 12.71 ISK
20 ORBS
25.42 ISK
Đổi 20 ORBS sang 25.42 ISK
50 ORBS
63.54 ISK
Đổi 50 ORBS sang 63.54 ISK
100 ORBS
127.08 ISK
Đổi 100 ORBS sang 127.08 ISK
200 ORBS
254.17 ISK
Đổi 200 ORBS sang 254.17 ISK
500 ORBS
635.41 ISK
Đổi 500 ORBS sang 635.41 ISK
1000 ORBS
1,270.83 ISK
Đổi 1000 ORBS sang 1,270.83 ISK
5000 ORBS
6,354.14 ISK
Đổi 5000 ORBS sang 6,354.14 ISK
10000 ORBS
12,708.28 ISK
Đổi 10000 ORBS sang 12,708.28 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ORBS thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Orbs tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ORBS sang ISK, lên đến 10000 ORBS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Orbs
1 ISK
0.7869 ORBS
Đổi 1 ISK sang 0.7869 ORBS
10 ISK
7.87 ORBS
Đổi 10 ISK sang 7.87 ORBS
50 ISK
39.34 ORBS
Đổi 50 ISK sang 39.34 ORBS
100 ISK
78.69 ORBS
Đổi 100 ISK sang 78.69 ORBS
200 ISK
157.38 ORBS
Đổi 200 ISK sang 157.38 ORBS
500 ISK
393.44 ORBS
Đổi 500 ISK sang 393.44 ORBS
1000 ISK
786.89 ORBS
Đổi 1000 ISK sang 786.89 ORBS
2000 ISK
1,573.78 ORBS
Đổi 2000 ISK sang 1,573.78 ORBS
5000 ISK
3,934.44 ORBS
Đổi 5000 ISK sang 3,934.44 ORBS
10000 ISK
7,868.89 ORBS
Đổi 10000 ISK sang 7,868.89 ORBS
50000 ISK
39,344.43 ORBS
Đổi 50000 ISK sang 39,344.43 ORBS
100000 ISK
78,688.87 ORBS
Đổi 100000 ISK sang 78,688.87 ORBS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành ORBS toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Orbs đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang ORBS, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ORBS/ISK
ORBS/ISK: 1 ORBS = 1.27 ISK; 2025/12/28 00:11:02
Trong 1D vừa qua, Orbs đã thay đổi +1.35% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Orbs(ORBS) đã thay đổi +1.35% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ORBS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ORBS sang ISK: Biến động và thay đổi giá của /ISK
Giá cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 1.33 ISK trong khi giá thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 1.21 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ORBS theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 1.28 ISK | 1.33 ISK | 1.53 ISK | 2.11 ISK |
Thấp | 1.25 ISK | 1.21 ISK | 1.17 ISK | 1.17 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.35% | +1.85% | -9.92% | -37.12% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ORBS (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ORBS bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ORBS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Orbs
Số liệu thị trường ORBS sang ISK
ORBS/ISK:
kr1.27
Khối lượng ORBS 24 giờ:
kr328,276,968.35
Vốn hóa thị trường ORBS:
kr5,483,202,351.71
Nguồn cung lưu hành ORBS:
4.31B ORBS
Tỷ giá ORBS sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Orbs thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Orbs là kr1.27 mỗi ORBS, với tổng vốn hoá thị trường của kr5,483,202,351.71 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,314,670,000 ORBS. Khối lượng giao dịch của Orbs đã thay đổi -45.11% (kr-269,780,925.73 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ORBS là kr598,057,894.08.
Thông tin thêm về Orbs trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Orbs phổ biến nhất là ORBS sang ISK, trong đó mã của Orbs là ORBS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ORBS sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ORBS sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Orbs phổ biến
ORBS đến TWD
1 ORBS thành NT$0.3173 TWD
ORBS đến CNY
1 ORBS thành ¥0.07082 CNY
ORBS đến ISK
1 ORBS thành kr1.27 ISK
ORBS đến USD
1 ORBS thành $0.01011 USD
ORBS đến AUD
1 ORBS thành AU$0.01505 AUD
ORBS đến EUR
1 ORBS thành €0.008583 EUR
ORBS đến CAD
1 ORBS thành C$0.01383 CAD
ORBS đến KRW
1 ORBS thành ₩14.58 KRW
ORBS đến JPY
1 ORBS thành ¥1.58 JPY
ORBS đến GBP
1 ORBS thành £0.007487 GBP
ORBS đến BRL
1 ORBS thành R$0.05604 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

ZEC đến ISK
1 ZEC thành kr64,438.27 ISK

FLOW đến ISK
1 FLOW thành kr14.52 ISK

DASH đến ISK
1 DASH thành kr5,552.34 ISK

SRM đến ISK
1 SRM thành kr2.86 ISK

VELO đến ISK
1 VELO thành kr0.8692 ISK

WMTX đến ISK
1 WMTX thành kr7.78 ISK

ONT đến ISK
1 ONT thành kr8.1 ISK

ASTER đến ISK
1 ASTER thành kr90.71 ISK

RVV đến ISK
1 RVV thành kr0.6581 ISK

ZEN đến ISK
1 ZEN thành kr1,126.54 ISK
Bảng chuyển đổi từ ORBS sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Orbs đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ORBS thành Króna Iceland đã thay đổi +1.85% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.35%, đạt mức cao nhất là 1.28 ISK và mức thấp nhất là 1.25 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ORBS là kr1.41 ISK , thay đổi -9.92% so với giá hiện tại. Orbs đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -62.77% so với năm trước.
-kr
2.16ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 00:11 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ORBS | kr0.6354 | kr0.6269 | +1.35% |
1 ORBS | kr1.27 | kr1.25 | +1.35% |
5 ORBS | kr6.35 | kr6.27 | +1.35% |
10 ORBS | kr12.71 | kr12.54 | +1.35% |
50 ORBS | kr63.54 | kr62.69 | +1.35% |
100 ORBS | kr127.08 | kr125.38 | +1.35% |
500 ORBS | kr635.41 | kr626.89 | +1.35% |
1000 ORBS | kr1,270.83 | kr1,253.78 | +1.35% |
Câu Hỏi Thường Gặp ORBS/ISK
1 Orbs bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Orbs (ORBS) trong Króna Iceland (ISK) là kr1.27.
Tôi có thể mua bao nhiêu ORBS với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.7869 ORBS đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ORBS sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ORBS sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ORBS bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 3.93 ORBS, trong khi 5 ORBS sẽ có giá khoảng 6.35ISK.
Giá cao nhất của ORBS/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ORBS tính theo ISK là kr45.6. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ORBS/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Orbs (ORBS) đã tăng 1.85%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Orbs (ORBS) đã giảm 9.92% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ORBS thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Orbs và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ORBS/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ORBS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ORBS/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ORBS/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ORBS/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Orbs và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Orbs: ORBS sang Đô la Mỹ (USD), ORBS sang Euro (EUR), ORBS sang Bảng Anh (GBP), ORBS sang Đô la Canada (CAD), ORBS sang Rupee Ấn Độ (INR), ORBS sang Rupee Pakistan (PKR), ORBS sang Real Brazil (BRL), ORBS sang ...
Giá của Orbs ở Mỹ là $0.01011 USD. Ngoài ra, giá của Orbs là €0.008583 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007487 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01383 CAD ở Canada, ₹0.9078 INR ở Ấn Độ, ₨2.83 PKR ở Pakistan, R$0.05604 BRL ở Brazil, ...
Cặp Orbs phổ biến nhất là ORBS sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Orbs (ORBS) ở Króna Iceland (ISK) là kr1.27.
Giá của Orbs ở Mỹ là $0.01011 USD. Ngoài ra, giá của Orbs là €0.008583 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007487 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01383 CAD ở Canada, ₹0.9078 INR ở Ấn Độ, ₨2.83 PKR ở Pakistan, R$0.05604 BRL ở Brazil, ...
Cặp Orbs phổ biến nhất là ORBS sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Orbs (ORBS) ở Króna Iceland (ISK) là kr1.27.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































