Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi ODIN thành JPY

ODIN/JPY: 1 ODIN = 0.005083 JPY. Giá chuyển đổi 1 ODIN (ODIN) thành Yên Nhật (JPY) là 0.005083 JPY hôm nay.
ODIN
ODIN
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ODIN/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ODIN (ODIN) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ODIN hiện có giá trị là 0.005083 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ODIN hiện có giá 0.005083 JPY, nghĩa là mua 5 ODIN sẽ mất 0.02541 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 196.75 ODIN và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 983.77 ODIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ODIN sang JPY

Chuyển đổi JPY sang ODIN

ODIN
Yên Nhật
1 ODIN
0.005083  JPY
Đổi 1 ODIN sang 0.005083 JPY
2 ODIN
0.01017  JPY
Đổi 2 ODIN sang 0.01017 JPY
5 ODIN
0.02541  JPY
Đổi 5 ODIN sang 0.02541 JPY
10 ODIN
0.05083  JPY
Đổi 10 ODIN sang 0.05083 JPY
20 ODIN
0.1017  JPY
Đổi 20 ODIN sang 0.1017 JPY
50 ODIN
0.2541  JPY
Đổi 50 ODIN sang 0.2541 JPY
100 ODIN
0.5083  JPY
Đổi 100 ODIN sang 0.5083 JPY
200 ODIN
1.02  JPY
Đổi 200 ODIN sang 1.02 JPY
500 ODIN
2.54  JPY
Đổi 500 ODIN sang 2.54 JPY
1000 ODIN
5.08  JPY
Đổi 1000 ODIN sang 5.08 JPY
5000 ODIN
25.41  JPY
Đổi 5000 ODIN sang 25.41 JPY
10000 ODIN
50.83  JPY
Đổi 10000 ODIN sang 50.83 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ODIN thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của ODIN tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ODIN sang JPY, lên đến 10000 ODIN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
ODIN
1 JPY
196.75 ODIN
Đổi 1 JPY sang 196.75 ODIN
10 JPY
1,967.54 ODIN
Đổi 10 JPY sang 1,967.54 ODIN
50 JPY
9,837.68 ODIN
Đổi 50 JPY sang 9,837.68 ODIN
100 JPY
19,675.36 ODIN
Đổi 100 JPY sang 19,675.36 ODIN
200 JPY
39,350.71 ODIN
Đổi 200 JPY sang 39,350.71 ODIN
500 JPY
98,376.78 ODIN
Đổi 500 JPY sang 98,376.78 ODIN
1000 JPY
196,753.56 ODIN
Đổi 1000 JPY sang 196,753.56 ODIN
2000 JPY
393,507.11 ODIN
Đổi 2000 JPY sang 393,507.11 ODIN
5000 JPY
983,767.78 ODIN
Đổi 5000 JPY sang 983,767.78 ODIN
10000 JPY
1,967,535.55 ODIN
Đổi 10000 JPY sang 1,967,535.55 ODIN
50000 JPY
9,837,677.76 ODIN
Đổi 50000 JPY sang 9,837,677.76 ODIN
100000 JPY
19,675,355.52 ODIN
Đổi 100000 JPY sang 19,675,355.52 ODIN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành ODIN toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo ODIN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang ODIN, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ODIN/JPY

ODIN/JPY: 1 ODIN = 0.005083 JPY; 2025/12/24 12:00:52
Trong 1D vừa qua, ODIN đã thay đổi -0.02% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ODIN(ODIN) đã thay đổi -0.02% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành ODIN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ODIN sang JPY: Biến động và thay đổi giá của ODIN/JPY

Giá ODIN cao nhất theo JPY 7 ngày qua là -- JPY trong khi giá ODIN thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là -- JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ODIN theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ODIN theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.005225 JPY
-- JPY
-- JPY
-- JPY
Thấp
0.005083 JPY
-- JPY
-- JPY
-- JPY
Bình thường
0 JPY
0 JPY
0 JPY
0 JPY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.02%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ODIN (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ODIN bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ODIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin ODIN

Số liệu thị trường ODIN sang JPY

ODIN/JPY:
¥0.005083
Khối lượng ODIN 24 giờ:
¥16,459.45
Vốn hóa thị trường ODIN:
¥5,082,500.22
Nguồn cung lưu hành ODIN:
1.00B ODIN

Tỷ giá ODIN sang JPY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ODIN thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ODIN là ¥0.005083 mỗi ODIN, với tổng vốn hoá thị trường của ¥5,082,500.22 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 ODIN. Khối lượng giao dịch của ODIN đã thay đổi --% (¥-- JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ODIN là ¥--.

Thông tin thêm về ODIN trên Bitget

Thông tin Yên Nhật

Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ODIN phổ biến nhất là ODIN sang JPY, trong đó mã của ODIN là ODIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74186.42 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64751.19 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119664.54 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483043.19 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7856871.80 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.15 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ODIN sang JPY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ODIN sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi ODIN phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ODIN đến TWD
1 ODIN thành NT$0.001023 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ODIN đến CNY
1 ODIN thành ¥0.0002286 CNY
popular info Đô la Mỹ
ODIN đến USD
1 ODIN thành $0.{4}3259 USD
popular info Đô la Úc
ODIN đến AUD
1 ODIN thành AU$0.{4}4856 AUD
popular info Euro
ODIN đến EUR
1 ODIN thành €0.{4}2763 EUR
popular info Đô la Canada
ODIN đến CAD
1 ODIN thành C$0.{4}4456 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ODIN đến KRW
1 ODIN thành ₩0.04723 KRW
popular info Yên Nhật
ODIN đến JPY
1 ODIN thành ¥0.005083 JPY
popular info Bảng Anh
ODIN đến GBP
1 ODIN thành £0.{4}2411 GBP
popular info Real Brazil
ODIN đến BRL
1 ODIN thành R$0.0001799 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang JPY

other assets Avantis
AVNT đến JPY
1 AVNT thành ¥58.08 JPY
other assets ZEROBASE
ZBT đến JPY
1 ZBT thành ¥14.47 JPY
other assets Subsquid
SQD đến JPY
1 SQD thành ¥9.58 JPY
other assets Boundless
ZKC đến JPY
1 ZKC thành ¥18.9 JPY
other assets DAR Open Network
D đến JPY
1 D thành ¥2.38 JPY
other assets Midnight
NIGHT đến JPY
1 NIGHT thành ¥11.57 JPY
other assets Velo
VELO đến JPY
1 VELO thành ¥1.06 JPY
other assets pippin
PIPPIN đến JPY
1 PIPPIN thành ¥73.28 JPY
other assets PlaysOut
PLAY đến JPY
1 PLAY thành ¥7.32 JPY
other assets Baby Shark Universe
BSU đến JPY
1 BSU thành ¥22.88 JPY

Bảng chuyển đổi từ ODIN sang JPY

Tỷ giá hoán đổi của ODIN đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ODIN thành Yên Nhật đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.02%, đạt mức cao nhất là 0.005225 JPY và mức thấp nhất là 0.005083 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 ODIN là ¥-- JPY , thay đổi --% so với giá hiện tại. ODIN đã thay đổi
-¥
--JPY
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 12:00 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ODIN
¥0.002541¥--
-0.02%
1 ODIN
¥0.005083¥--
-0.02%
5 ODIN
¥0.02541¥--
-0.02%
10 ODIN
¥0.05083¥--
-0.02%
50 ODIN
¥0.2541¥--
-0.02%
100 ODIN
¥0.5083¥--
-0.02%
500 ODIN
¥2.54¥--
-0.02%
1000 ODIN
¥5.08¥--
-0.02%

Câu Hỏi Thường Gặp ODIN/JPY

1 ODIN bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 ODIN (ODIN) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.005083.
Tôi có thể mua bao nhiêu ODIN với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 196.75 ODIN đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ODIN sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ODIN sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ODIN bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 983.77 ODIN, trong khi 5 ODIN sẽ có giá khoảng 0.02541JPY.
Giá cao nhất của ODIN/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ODIN tính theo JPY là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ODIN/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ODIN tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ODIN (ODIN) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ODIN (ODIN) đã giảm -- so với Yên Nhật (JPY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ODIN thành JPY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ODIN và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ODIN/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ODIN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ODIN/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ODIN/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ODIN/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ODIN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ODIN: ODIN sang Đô la Mỹ (USD), ODIN sang Euro (EUR), ODIN sang Bảng Anh (GBP), ODIN sang Đô la Canada (CAD), ODIN sang Rupee Ấn Độ (INR), ODIN sang Rupee Pakistan (PKR), ODIN sang Real Brazil (BRL), ODIN sang ...
Giá của ODIN ở Mỹ là $0.{4}3259 USD. Ngoài ra, giá của ODIN là €0.{4}2763 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2411 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4456 CAD ở Canada, ₹0.002926 INR ở Ấn Độ, ₨0.009123 PKR ở Pakistan, R$0.0001799 BRL ở Brazil, ...
Cặp ODIN phổ biến nhất là ODIN sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 ODIN (ODIN) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.005083.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.