Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87293.00 (-0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87293.00 (-0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87293.00 (-0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ODIN thành BDT
ODIN/BDT: 1 ODIN = 0.003980 BDT. Giá chuyển đổi 1 ODIN (ODIN) thành Taka Bangladesh (BDT) là 0.003980 BDT hôm nay.

ODIN
BDT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ODIN/BDT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ODIN (ODIN) thành Taka Bangladesh (BDT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ODIN hiện có giá trị là 0.003980 BDT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ODIN hiện có giá 0.003980 BDT, nghĩa là mua 5 ODIN sẽ mất 0.01990 BDT. Tương tự, ৳1 BDT có thể được chuyển đổi thành 251.28 ODIN và ৳50 BDT có thể được chuyển đổi thành 1,256.39 ODIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ODIN sang BDT
Chuyển đổi BDT sang ODIN
ODIN
Taka Bangladesh
1 ODIN
0.003980 BDT
Đổi 1 ODIN sang 0.003980 BDT
2 ODIN
0.007959 BDT
Đổi 2 ODIN sang 0.007959 BDT
5 ODIN
0.01990 BDT
Đổi 5 ODIN sang 0.01990 BDT
10 ODIN
0.03980 BDT
Đổi 10 ODIN sang 0.03980 BDT
20 ODIN
0.07959 BDT
Đổi 20 ODIN sang 0.07959 BDT
50 ODIN
0.1990 BDT
Đổi 50 ODIN sang 0.1990 BDT
100 ODIN
0.3980 BDT
Đổi 100 ODIN sang 0.3980 BDT
200 ODIN
0.7959 BDT
Đổi 200 ODIN sang 0.7959 BDT
500 ODIN
1.99 BDT
Đổi 500 ODIN sang 1.99 BDT
1000 ODIN
3.98 BDT
Đổi 1000 ODIN sang 3.98 BDT
5000 ODIN
19.9 BDT
Đổi 5000 ODIN sang 19.9 BDT
10000 ODIN
39.8 BDT
Đổi 10000 ODIN sang 39.8 BDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ODIN thành BDT toàn diện, cho thấy giá trị của ODIN tính theo Taka Bangladesh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ODIN sang BDT, lên đến 10000 ODIN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Taka Bangladesh
ODIN
1 BDT
251.28 ODIN
Đổi 1 BDT sang 251.28 ODIN
10 BDT
2,512.79 ODIN
Đổi 10 BDT sang 2,512.79 ODIN
50 BDT
12,563.93 ODIN
Đổi 50 BDT sang 12,563.93 ODIN
100 BDT
25,127.86 ODIN
Đổi 100 BDT sang 25,127.86 ODIN
200 BDT
50,255.71 ODIN
Đổi 200 BDT sang 50,255.71 ODIN
500 BDT
125,639.28 ODIN
Đổi 500 BDT sang 125,639.28 ODIN
1000 BDT
251,278.56 ODIN
Đổi 1000 BDT sang 251,278.56 ODIN
2000 BDT
502,557.12 ODIN
Đổi 2000 BDT sang 502,557.12 ODIN
5000 BDT
1,256,392.81 ODIN
Đổi 5000 BDT sang 1,256,392.81 ODIN
10000 BDT
2,512,785.62 ODIN
Đổi 10000 BDT sang 2,512,785.62 ODIN
50000 BDT
12,563,928.12 ODIN
Đổi 50000 BDT sang 12,563,928.12 ODIN
100000 BDT
25,127,856.23 ODIN
Đổi 100000 BDT sang 25,127,856.23 ODIN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BDT thành ODIN toàn diện, cho thấy giá trị của Taka Bangladesh tính theo ODIN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BDT sang ODIN, lên đến 100000 BDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ODIN/BDT
ODIN/BDT: 1 ODIN = 0.003980 BDT; 2025/12/24 13:55:14
Trong 1D vừa qua, ODIN đã thay đổi -0.00% thành BDT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ODIN(ODIN) đã thay đổi -0.00% thành BDT trong khi đó Taka Bangladesh(BDT) đã thay đổi % thành ODIN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ODIN sang BDT: Biến động và thay đổi giá của ODIN/BDT
Giá ODIN cao nhất theo BDT 7 ngày qua là -- BDT trong khi giá ODIN thấp nhất theo BDT trong 7 ngày qua là -- BDT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ODIN theo BDT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ODIN theo BDT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.004040 BDT | -- BDT | -- BDT | -- BDT |
Thấp | 0.003980 BDT | -- BDT | -- BDT | -- BDT |
Bình thường | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.00% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ODIN (hoặc USDT) bằng BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ODIN bằng BDT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ODIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ODIN
Số liệu thị trường ODIN sang BDT
ODIN/BDT:
৳0.003980
Khối lượng ODIN 24 giờ:
৳666.68
Vốn hóa thị trường ODIN:
৳3,979,647.04
Nguồn cung lưu hành ODIN:
1.00B ODIN
Tỷ giá ODIN sang BDT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ODIN thành Taka Bangladesh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ODIN là ৳0.003980 mỗi ODIN, với tổng vốn hoá thị trường của ৳3,979,647.04 BDT dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 ODIN. Khối lượng giao dịch của ODIN đã thay đổi --% (৳-- BDT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ODIN là ৳--.
Thông tin thêm về ODIN trên Bitget
Thông tin Taka Bangladesh
Ký hiệu của BDT là ৳.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ODIN phổ biến nhất là ODIN sang BDT, trong đó mã của ODIN là ODIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BDT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74186.42 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64751.19 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119664.54 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 483043.19 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7856871.80 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.15 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ODIN sang BDT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ODIN sang BDT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ODIN phổ biến

ODIN đến TWD
1 ODIN thành NT$0.001023 TWD

ODIN đến CNY
1 ODIN thành ¥0.0002286 CNY
ODIN đến BDT
1 ODIN thành ৳0.003980 BDT

ODIN đến USD
1 ODIN thành $0.{4}3259 USD

ODIN đến AUD
1 ODIN thành AU$0.{4}4856 AUD

ODIN đến EUR
1 ODIN thành €0.{4}2763 EUR

ODIN đến CAD
1 ODIN thành C$0.{4}4456 CAD

ODIN đến KRW
1 ODIN thành ₩0.04723 KRW

ODIN đến JPY
1 ODIN thành ¥0.005083 JPY

ODIN đến GBP
1 ODIN thành £0.{4}2411 GBP

ODIN đến BRL
1 ODIN thành R$0.0001799 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BDT

AVNT đến BDT
1 AVNT thành ৳43.36 BDT

PIPPIN đến BDT
1 PIPPIN thành ৳61 BDT

ZBT đến BDT
1 ZBT thành ৳10.89 BDT

SQD đến BDT
1 SQD thành ৳8.55 BDT

ZKC đến BDT
1 ZKC thành ৳14.54 BDT

MOVE đến BDT
1 MOVE thành ৳4.67 BDT

VSN đến BDT
1 VSN thành ৳10.34 BDT

NIGHT đến BDT
1 NIGHT thành ৳8.91 BDT

POWER đến BDT
1 POWER thành ৳47.12 BDT

KERNEL đến BDT
1 KERNEL thành ৳8.54 BDT
Bảng chuyển đổi từ ODIN sang BDT
Tỷ giá hoán đổi của ODIN đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ODIN thành Taka Bangladesh đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.004040 BDT và mức thấp nhất là 0.003980 BDT . Một tháng trước, giá trị của 1 ODIN là ৳-- BDT , thay đổi --% so với giá hiện tại. ODIN đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-৳
--BDT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 13:55 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ODIN | ৳0.001990 | ৳-- | -0.00% |
1 ODIN | ৳0.003980 | ৳-- | -0.00% |
5 ODIN | ৳0.01990 | ৳-- | -0.00% |
10 ODIN | ৳0.03980 | ৳-- | -0.00% |
50 ODIN | ৳0.1990 | ৳-- | -0.00% |
100 ODIN | ৳0.3980 | ৳-- | -0.00% |
500 ODIN | ৳1.99 | ৳-- | -0.00% |
1000 ODIN | ৳3.98 | ৳-- | -0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp ODIN/BDT
1 ODIN bằng bao nhiêu BDT?
Hiện tại, giá 1 ODIN (ODIN) trong Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.003980.
Tôi có thể mua bao nhiêu ODIN với 1 BDT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 251.28 ODIN đối với BDT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ODIN sang BDT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ODIN sang BDT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ODIN bất kỳ sang BDT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BDT tương đương 1,256.39 ODIN, trong khi 5 ODIN sẽ có giá khoảng 0.01990BDT.
Giá cao nhất của ODIN/BDT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ODIN tính theo BDT là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ODIN/BDT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ODIN tính theo BDT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ODIN (ODIN) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ODIN (ODIN) đã giảm -- so với Taka Bangladesh (BDT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ODIN thành BDT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ODIN và Taka Bangladesh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ODIN/BDT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ODIN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ODIN/BDT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ODIN/BDT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ODIN/BDT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ODIN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ODIN: ODIN sang Đô la Mỹ (USD), ODIN sang Euro (EUR), ODIN sang Bảng Anh (GBP), ODIN sang Đô la Canada (CAD), ODIN sang Rupee Ấn Độ (INR), ODIN sang Rupee Pakistan (PKR), ODIN sang Real Brazil (BRL), ODIN sang ...
Giá của ODIN ở Mỹ là $0.{4}3259 USD. Ngoài ra, giá của ODIN là €0.{4}2763 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2411 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4456 CAD ở Canada, ₹0.002926 INR ở Ấn Độ, ₨0.009123 PKR ở Pakistan, R$0.0001799 BRL ở Brazil, ...
Cặp ODIN phổ biến nhất là ODIN sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 ODIN (ODIN) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.003980.
Giá của ODIN ở Mỹ là $0.{4}3259 USD. Ngoài ra, giá của ODIN là €0.{4}2763 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2411 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4456 CAD ở Canada, ₹0.002926 INR ở Ấn Độ, ₨0.009123 PKR ở Pakistan, R$0.0001799 BRL ở Brazil, ...
Cặp ODIN phổ biến nhất là ODIN sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 ODIN (ODIN) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.003980.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
RootData: QUAI sẽ mở khóa token trị giá khoảng 1,2 triệu đô la Mỹ sau một tuầnVốn hóa thị trường của SOL vượt 126 tỷ USD, vượt qua BNB để vươn lên vị trí thứ năm trên bảng xếp hạng tiền điện tử.WLFI mở bỏ phiếu đề xuất “sử dụng 100% phí thanh khoản thuộc sở hữu giao thức để mua lại và đốt token”HYPE tăng lên trên 57 đô la, đạt mức cao nhất mọi thời đại mớiFTX/Alameda đã mua lại thêm 192.000 SOL từ khoản thế chấp và dự kiến sẽ bán trên CEX sau khi phân phối.Whale 0xa523 đã mất hơn 43,4 triệu đô la trong một tháng, vượt qua ba nhà giao dịch phá sản để trở thành người thua lỗ lớn nhất trên Hyperliquid.Một địa chỉ cá voi đã mua 79.000 HYPE và 466 triệu PUMP cách đây 2 giờ.Một tổ chức/địa chỉ cá voi bị nghi ngờ đã ủy thác bán 5,35 triệu UNI, thu lợi nhuận 27,5 triệu đô laNgười phát ngôn của Fed: Giá hàng hóa cốt lõi dự kiến sẽ giảm trong PCE vào tháng 8, nhưng thực tế CPI sẽ tăng.Công ty này vừa bán toàn bộ SUI để đổi sang HYPE











































