Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.46%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89008.22 (+1.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.46%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89008.22 (+1.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.46%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89008.22 (+1.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NKN thành ISK
NKN/ISK: 1 NKN = 1.46 ISK. Giá chuyển đổi 1 NKN (NKN) thành Króna Iceland (ISK) là 1.46 ISK hôm nay.

NKN
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NKN/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NKN (NKN) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NKN hiện có giá trị là 1.46 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NKN hiện có giá 1.46 ISK, nghĩa là mua 5 NKN sẽ mất 7.3 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.6851 NKN và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 3.43 NKN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NKN sang ISK
Chuyển đổi ISK sang NKN
NKN
Króna Iceland
1 NKN
1.46 ISK
Đổi 1 NKN sang 1.46 ISK
2 NKN
2.92 ISK
Đổi 2 NKN sang 2.92 ISK
5 NKN
7.3 ISK
Đổi 5 NKN sang 7.3 ISK
10 NKN
14.6 ISK
Đổi 10 NKN sang 14.6 ISK
20 NKN
29.19 ISK
Đổi 20 NKN sang 29.19 ISK
50 NKN
72.99 ISK
Đổi 50 NKN sang 72.99 ISK
100 NKN
145.97 ISK
Đổi 100 NKN sang 145.97 ISK
200 NKN
291.95 ISK
Đổi 200 NKN sang 291.95 ISK
500 NKN
729.87 ISK
Đổi 500 NKN sang 729.87 ISK
1000 NKN
1,459.73 ISK
Đổi 1000 NKN sang 1,459.73 ISK
5000 NKN
7,298.66 ISK
Đổi 5000 NKN sang 7,298.66 ISK
10000 NKN
14,597.31 ISK
Đổi 10000 NKN sang 14,597.31 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NKN thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của NKN tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NKN sang ISK, lên đến 10000 NKN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
NKN
1 ISK
0.6851 NKN
Đổi 1 ISK sang 0.6851 NKN
10 ISK
6.85 NKN
Đổi 10 ISK sang 6.85 NKN
50 ISK
34.25 NKN
Đổi 50 ISK sang 34.25 NKN
100 ISK
68.51 NKN
Đổi 100 ISK sang 68.51 NKN
200 ISK
137.01 NKN
Đổi 200 ISK sang 137.01 NKN
500 ISK
342.53 NKN
Đổi 500 ISK sang 342.53 NKN
1000 ISK
685.06 NKN
Đổi 1000 ISK sang 685.06 NKN
2000 ISK
1,370.12 NKN
Đổi 2000 ISK sang 1,370.12 NKN
5000 ISK
3,425.29 NKN
Đổi 5000 ISK sang 3,425.29 NKN
10000 ISK
6,850.58 NKN
Đổi 10000 ISK sang 6,850.58 NKN
50000 ISK
34,252.88 NKN
Đổi 50000 ISK sang 34,252.88 NKN
100000 ISK
68,505.75 NKN
Đổi 100000 ISK sang 68,505.75 NKN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành NKN toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo NKN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang NKN, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NKN/ISK
NKN/ISK: 1 NKN = 1.46 ISK; 2025/12/26 04:50:39
Trong 1D vừa qua, NKN đã thay đổi -0.47% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NKN(NKN) đã thay đổi -0.47% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành NKN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NKN sang ISK: Biến động và thay đổi giá của /ISK
Giá cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 1.52 ISK trong khi giá thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 1.42 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NKN theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 1.49 ISK | 1.52 ISK | 1.94 ISK | 3.51 ISK |
Thấp | 1.42 ISK | 1.42 ISK | 1.33 ISK | 1.25 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.47% | +3.15% | -20.99% | -50.58% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NKN (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NKN bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NKN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin NKN
Số liệu thị trường NKN sang ISK
NKN/ISK:
kr1.46
Khối lượng NKN 24 giờ:
kr155,174,402.57
Vốn hóa thị trường NKN:
kr1,161,350,305.29
Nguồn cung lưu hành NKN:
795.59M NKN
Tỷ giá NKN sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi NKN thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NKN là kr1.46 mỗi NKN, với tổng vốn hoá thị trường của kr1,161,350,305.29 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 795,591,740 NKN. Khối lượng giao dịch của NKN đã thay đổi +21.72% (kr27,691,671.38 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NKN là kr127,482,731.18.
Thông tin thêm về NKN trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NKN phổ biến nhất là NKN sang ISK, trong đó mã của NKN là NKN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73823.94 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64390.35 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119016.40 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 481287.15 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7841811.11 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.48 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NKN sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NKN sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi NKN phổ biến
NKN đến TWD
1 NKN thành NT$0.3658 TWD
NKN đến CNY
1 NKN thành ¥0.08150 CNY
NKN đến ISK
1 NKN thành kr1.46 ISK
NKN đến USD
1 NKN thành $0.01163 USD
NKN đến AUD
1 NKN thành AU$0.01733 AUD
NKN đến EUR
1 NKN thành €0.009862 EUR
NKN đến CAD
1 NKN thành C$0.01590 CAD
NKN đến KRW
1 NKN thành ₩16.8 KRW
NKN đến JPY
1 NKN thành ¥1.82 JPY
NKN đến GBP
1 NKN thành £0.008602 GBP
NKN đến BRL
1 NKN thành R$0.06430 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr15,349.91 ISK

LIGHT đến ISK
1 LIGHT thành kr64.8 ISK

ESPORTS đến ISK
1 ESPORTS thành kr53.55 ISK

0G đến ISK
1 0G thành kr150.47 ISK

ADA đến ISK
1 ADA thành kr44.25 ISK

ZBT đến ISK
1 ZBT thành kr19.1 ISK

WLFI đến ISK
1 WLFI thành kr17.69 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr15.76 ISK

TWT đến ISK
1 TWT thành kr101.01 ISK

AVAX đến ISK
1 AVAX thành kr1,575.02 ISK
Bảng chuyển đổi từ NKN sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của NKN đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NKN thành Króna Iceland đã thay đổi +3.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.47%, đạt mức cao nhất là 1.49 ISK và mức thấp nhất là 1.42 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 NKN là kr1.85 ISK , thay đổi -20.99% so với giá hiện tại. NKN đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -88.55% so với năm trước.
-kr
11.29ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 04:50 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 NKN | kr0.7299 | kr0.7333 | -0.47% |
1 NKN | kr1.46 | kr1.47 | -0.47% |
5 NKN | kr7.3 | kr7.33 | -0.47% |
10 NKN | kr14.6 | kr14.67 | -0.47% |
50 NKN | kr72.99 | kr73.33 | -0.47% |
100 NKN | kr145.97 | kr146.66 | -0.47% |
500 NKN | kr729.87 | kr733.29 | -0.47% |
1000 NKN | kr1,459.73 | kr1,466.58 | -0.47% |
Câu Hỏi Thường Gặp NKN/ISK
1 NKN bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 NKN (NKN) trong Króna Iceland (ISK) là kr1.46.
Tôi có thể mua bao nhiêu NKN với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.6851 NKN đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NKN sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NKN sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NKN bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 3.43 NKN, trong khi 5 NKN sẽ có giá khoảng 7.3ISK.
Giá cao nhất của NKN/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NKN tính theo ISK là kr186.25. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NKN/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NKN (NKN) đã tăng 3.15%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NKN (NKN) đã giảm 20.99% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NKN thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NKN và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NKN/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NKN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NKN/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NKN/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NKN/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NKN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.












