Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88910.91 (+1.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88910.91 (+1.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88910.91 (+1.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LEOX thành ISK
LEOX/ISK: 1 LEOX = 3.04 ISK. Giá chuyển đổi 1 LEOX (LEOX) thành Króna Iceland (ISK) là 3.04 ISK hôm nay.

LEOX
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LEOX/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LEOX (LEOX) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LEOX hiện có giá trị là 3.04 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LEOX hiện có giá 3.04 ISK, nghĩa là mua 5 LEOX sẽ mất 15.2 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.3289 LEOX và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 1.64 LEOX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LEOX sang ISK
Chuyển đổi ISK sang LEOX
LEOX
Króna Iceland
1 LEOX
3.04 ISK
Đổi 1 LEOX sang 3.04 ISK
2 LEOX
6.08 ISK
Đổi 2 LEOX sang 6.08 ISK
5 LEOX
15.2 ISK
Đổi 5 LEOX sang 15.2 ISK
10 LEOX
30.4 ISK
Đổi 10 LEOX sang 30.4 ISK
20 LEOX
60.8 ISK
Đổi 20 LEOX sang 60.8 ISK
50 LEOX
152.01 ISK
Đổi 50 LEOX sang 152.01 ISK
100 LEOX
304.02 ISK
Đổi 100 LEOX sang 304.02 ISK
200 LEOX
608.05 ISK
Đổi 200 LEOX sang 608.05 ISK
500 LEOX
1,520.11 ISK
Đổi 500 LEOX sang 1,520.11 ISK
1000 LEOX
3,040.23 ISK
Đổi 1000 LEOX sang 3,040.23 ISK
5000 LEOX
15,201.13 ISK
Đổi 5000 LEOX sang 15,201.13 ISK
10000 LEOX
30,402.25 ISK
Đổi 10000 LEOX sang 30,402.25 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LEOX thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của LEOX tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LEOX sang ISK, lên đến 10000 LEOX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
LEOX
1 ISK
0.3289 LEOX
Đổi 1 ISK sang 0.3289 LEOX
10 ISK
3.29 LEOX
Đổi 10 ISK sang 3.29 LEOX
50 ISK
16.45 LEOX
Đổi 50 ISK sang 16.45 LEOX
100 ISK
32.89 LEOX
Đổi 100 ISK sang 32.89 LEOX
200 ISK
65.78 LEOX
Đổi 200 ISK sang 65.78 LEOX
500 ISK
164.46 LEOX
Đổi 500 ISK sang 164.46 LEOX
1000 ISK
328.92 LEOX
Đổi 1000 ISK sang 328.92 LEOX
2000 ISK
657.85 LEOX
Đổi 2000 ISK sang 657.85 LEOX
5000 ISK
1,644.62 LEOX
Đổi 5000 ISK sang 1,644.62 LEOX
10000 ISK
3,289.23 LEOX
Đổi 10000 ISK sang 3,289.23 LEOX
50000 ISK
16,446.15 LEOX
Đổi 50000 ISK sang 16,446.15 LEOX
100000 ISK
32,892.3 LEOX
Đổi 100000 ISK sang 32,892.3 LEOX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành LEOX toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo LEOX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang LEOX, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LEOX/ISK
LEOX/ISK: 1 LEOX = 3.04 ISK; 2025/12/26 05:47:19
Trong 1D vừa qua, LEOX đã thay đổi -0.03% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LEOX(LEOX) đã thay đổi -0.03% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành LEOX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi LEOX sang ISK: Biến động và thay đổi giá của LEOX/ISK
Giá LEOX cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 3.14 ISK trong khi giá LEOX thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 2.94 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá LEOX theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LEOX theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 3.04 ISK | 3.14 ISK | 3.61 ISK | 9.09 ISK |
Thấp | 3.04 ISK | 2.94 ISK | 2.94 ISK | 2.72 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.03% | +1.98% | -1.99% | -50.04% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LEOX (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LEOX bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LEOX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin LEOX
Số liệu thị trường LEOX sang ISK
LEOX/ISK:
kr3.04
Khối lượng LEOX 24 giờ:
kr6,890,926
Vốn hóa thị trường LEOX:
--
Nguồn cung lưu hành LEOX:
0 LEOX
Tỷ giá LEOX sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi LEOX thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của LEOX là kr3.04 mỗi LEOX, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LEOX. Khối lượng giao dịch của LEOX đã thay đổi +0.21% (kr14,193.58 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LEOX là kr6,876,732.43.
Thông tin thêm về LEOX trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LEOX phổ biến nhất là LEOX sang ISK, trong đó mã của LEOX là LEOX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73841.34 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64451.26 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119042.51 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 481391.58 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7814885.34 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LEOX sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh t ính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LEOX sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi LEOX phổ biến
LEOX đến TWD
1 LEOX thành NT$0.7610 TWD
LEOX đến CNY
1 LEOX thành ¥0.1697 CNY
LEOX đến ISK
1 LEOX thành kr3.04 ISK
LEOX đến USD
1 LEOX thành $0.02421 USD
LEOX đến AUD
1 LEOX thành AU$0.03609 AUD
LEOX đến EUR
1 LEOX thành €0.02054 EUR
LEOX đến CAD
1 LEOX thành C$0.03311 CAD
LEOX đến KRW
1 LEOX thành ₩34.78 KRW
LEOX đến JPY
1 LEOX thành ¥3.78 JPY
LEOX đến GBP
1 LEOX thành £0.01793 GBP
LEOX đến BRL
1 LEOX thành R$0.1339 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr15,407.69 ISK

LIGHT đến ISK
1 LIGHT thành kr63.11 ISK

ESPORTS đến ISK
1 ESPORTS thành kr53.56 ISK

0G đến ISK
1 0G thành kr146.5 ISK

ADA đến ISK
1 ADA thành kr44.34 ISK

WLFI đến ISK
1 WLFI thành kr17.68 ISK

ZBT đến ISK
1 ZBT thành kr18.61 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr15.74 ISK

OASIS đến ISK
1 OASIS thành kr87.83 ISK

TWT đến ISK
1 TWT thành kr101.54 ISK
Bảng chuyển đổi từ LEOX sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của LEOX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LEOX thành Króna Iceland đã thay đổi +1.98% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.03%, đạt mức cao nhất là 3.04 ISK và mức thấp nhất là 3.04 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 LEOX là kr3.1 ISK , thay đổi -1.99% so với giá hiện tại. LEOX đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -90.10% so với năm trước.
-kr
27.66ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 05:47 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 LEOX | kr1.52 | kr1.52 | -0.03% |
1 LEOX | kr3.04 | kr3.04 | -0.03% |
5 LEOX | kr15.2 | kr15.21 | -0.03% |
10 LEOX | kr30.4 | kr30.41 | -0.03% |
50 LEOX | kr152.01 | kr152.06 | -0.03% |
100 LEOX | kr304.02 | kr304.11 | -0.03% |
500 LEOX | kr1,520.11 | kr1,520.56 | -0.03% |
1000 LEOX | kr3,040.23 | kr3,041.12 | -0.03% |
Câu Hỏi Thường Gặp LEOX/ISK
1 LEOX bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 LEOX (LEOX) trong Króna Iceland (ISK) là kr3.04.
Tôi có thể mua bao nhiêu LEOX với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.3289 LEOX đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LEOX sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LEOX sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LEOX bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 1.64 LEOX, trong khi 5 LEOX sẽ có giá khoảng 15.2ISK.
Giá cao nhất của LEOX/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LEOX tính theo ISK là kr243.59. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LEOX/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của LEOX tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LEOX (LEOX) đã tăng 1.98%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LEOX (LEOX) đã giảm 1.99% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LEOX thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LEOX và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LEOX/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LEOX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LEOX/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LEOX/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách qu ản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LEOX/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LEOX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.












